Anastrol 1mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Douglas Pharmaceuticals Limited, Douglas Manufacturing Ltd |
Công ty đăng ký | Laboratorios Recalcine S.A. |
Số đăng ký | VN2-307-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hoạt chất | Anastrozol |
Xuất xứ | New Zealand |
Mã sản phẩm | thanh575 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần
Mỗi viên Anastrol 1 chứa:
Hoạt chất: Anastrozole 1mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Anastrol 1
Anastrol được chỉ định để điều trị hỗ trợ cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Anastrozole Stada 1mg điều trị ung thư vú tiến triển sau mãn kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Anastrol 1
Liều khuyến cáo:
Người lớn: uống một viên nén 1mg/ ngày
Trẻ em: Không dùng
Thuốc Anastrol 1mg được đặt trong một hộp 30 viên. Mỗi hộp có 2 vỉ, mỗi vỉ chứa 15 viên nén. Bệnh nhân bắt đầu dùng thuốc từ một vỉ vào ngày trong tuần liên quan và uống các viên thuốc hàng ngày theo ngày ghi trên vỉ, Khi tất cả các viên thuốc ghi các ngày trong tuần đã được lấy ở vỉ thuốc, uống viên ghi “viên cuối”. Ngày hôm sau, bệnh nhân bắt đầu dùng thuốc từ vỉ thứ 2 và tiếp tục dùng thuốc như vỉ thứ nhất. [1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với Anastrozole hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân suy gan nặng và trung bình
Bệnh nhân suy thận nặng và trung bình
Phụ nữ trước khi mãn kinh
Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Asstrozol 1mg điều trị ung thư vú sau mãn kinh
5 Tác dụng phụ
Anastrozole có khả năng dung nạp tốt. Tác dụng không mong muốn được báo cáo tương tự như các thuốc ức chế Aromatase khác ví dụ như Tamoxifen. Hầu hết các tác dụng không mong muốn đều nhẹ và trung bình và không cần thay đổi hoặc ngừng điều trị.
Rất thường gặp (> 10%) | Nóng bừng |
Thường gặp (> 1% và < 10%) | Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn và tiêu chảy Đau đầu Phát ban Rụng tóc Khô âm đạo Suy nhược, đau hoặc cứng khớp Hội chứng ống cổ tay Tăng Phosphatase kiềm, Alanine Aminotransferase và Aspartat Amonitransferase |
Không thường gặp (20.1% và < 1%) | Biếng ăn Nôn Tình trạng mơ màng Tăng Cholesterol máu Chảy máu âm đạo Tăng Gamma-GT và Bilirubin Viêm gan |
Rất hiếm gặp: (< 0.1%) | Phản ứng dị ứng (bao gồm nổi mề đay, phi mạch và sốc phản vệ) Hội chứng Stevens-Johnson Hồng ban đa dạng |
6 Tương tác
Anastrozole không nên dùng đồng thời với Tamoxifen hoặc các thuốc khác chứa estrogen do tác dụng dược lý có thể giảm.
Nồng độ Anastrozole cao đã được phát hiện in vitro để ức chế phản ứng chuyển hóa xúc tác của enzym cytochrom P450 (CYP450), đặc biệt 1A2, 2C9 và 3A4. Tuy nhiên, không chắc chắn Anastrol 1mg sẽ có bất kỳ tương tác lâm sàng quan trọng khi dùng ở liều lượng khuyến cáo.
Các nghiên cứu cho thấy không có tương tác lâm sàng đáng kể giữa Anastrozole và warfarin, cimetidin, antipyrin hoặc biphosphonat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Anastrol 1mg không được chỉ định dùng cho phụ nữ trước khi mãn kinh, vì dữ liệu nghiên cứu về an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc cho nhóm bệnh nhân này chưa được thiết lập.
Anastrol làm giảm Estrogen tuần hoàn và làm giảm tỷ trọng khoáng của xương. Điều này làm tăng nguy cơ loãng xương cho bệnh nhân sử dụng thuốc trong một thời gian dài, và tỷ trọng khoáng của xương phải được kiểm tra bằng máy đo tỷ trọng xương.
Sử dụng thuốc cho trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của thuốc cho trẻ em chưa được thiết lập.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc trên phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không làm giảm khả năng của bệnh nhân để lái xe hay vận hành máy móc.
Tuy nhiên, suy nhược và buồn ngủ đã được báo cáo và cần thận trọng khi triệu chứng kéo dài.
7.4 Xử trí khi quá liều
Không có thông tin về quá liều và độc tính cấp của Anastrozole. Một khoảng liều đã được sử dụng trong quá trình thử nghiệm lâm sàng Anastrozole lên đến 60mg một liều duy nhất sử dụng cho người tình nguyện mạnh khỏe và 10mg mỗi ngày cho bệnh nhân sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển, các liều lượng này đều dung nạp tốt.
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu khi quá liều. Thuốc dùng đồng thời cần phải được loại bỏ trước khi điều trị. Có thể gây nôn nếu bệnh nhân tỉnh táo, thẩm phân có thể có tác dụng vì Anastrozole không liên kết nhiều với Protein huyết thanh.
Các biện pháp chăm sóc toàn thân có thể được chỉ định khi theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
7.5 Bảo quản
Dưới 30°C,ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Asstrozol 1mg chứa hoạt chất anastrozole của hãng Dược phẩm Synthon Hispania, xuất xứ Tây Ban Nha, được chỉ định để điều trị, ngăn ngừa tiến triển của bệnh lý ung thư vú cho nữ giới ở giai đoạn sau mãn kinh. Giá 450.000 đồng (hộp 2 vỉ x 14 viên).
Thuốc Aremed 1mg film coated tablets chứa Anastrozole hàm lượng 1mg với dạng bào chế là viên nén bao phim. Hiện thuốc có bán với giá 1.064.000 đồng (hộp 1 vỉ x 28 viên).
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Anastrozole - hoạt chất có tác dụng chính là ức chế enzym aromatase thuộc nhóm không steroid, có tính chọn lọc cao và khả năng tác dụng mạnh trên các khối u.
Anastrozole là một chất ức chế chọn lọc chuyển hóa của androgen thành estrogen, không ảnh hưởng tổng hợp corticosteroid tuyến thượng thận, aldosteron hoặc hormon thyroid.
Phụ nữ sau mãn kinh, sự tiết estrogen buồng trứng giảm, và sự chuyển hóa của androgen tuyến thượng thận thành estron và Estradiol của mô ngoại vi, xúc tác bởi enzym aromatase (tổng hợp estrogen) là nguồn chính tổng hợp estrogen.
Anastrozole ức chế chọn lọc sự chuyển androgen thành estrogen bằng cách ức chế phức hợp enzym aromatase bằng cách gắn vào hem của cytochrom P450 (CYP450). Sự ức chế sinh tổng hợp estrogen ở tất cả các mô làm giảm nồng độ huyết thanh của estrogen lưu hành trong máu, bao gồm estron, estradiol, và estron sulphat dẫn đến tác dụng có lợi điều trị ung thư vú. Sự ngăn chặn sản xuất estradiol sau liều 1mg đã được xác định lớn hơn 80%. Do tác dụng này, ức chế aromatase chỉ phù hợp cho phụ nữ sau khi mãn kinh có thụ thể estrogen dương tính (ER-positive)
9.2 Dược động học
Hấp thu | Anastrozole được hấp thu nhanh chóng vào vòng tuần hoàn và Sinh khả dụng đường uống cao. Anastrozole không được chuyển hóa bước đầu. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 2 giờ sau khi uống. Khi uống ngày một liều 90-95% nồng độ của Anastrozole trong pha ổn định đạt được sau 7 ngày. Sự ức chế estrogen lớn nhất đạt được sau 3-4 ngày, Anastrozole làm giảm estradiol huyết thanh ở bệnh nhân ung thư vú lớn hơn 80%. Thức ăn làm giảm tỷ lệ hấp thu, mặc dù điều này không có ý nghĩa lâm sàng, nhưng mức độ hấp thu không đổi. Không có thời gian hoặc liều phụ thuốc các thông số dược động học của Anastrozole. |
Phân bố | Trong khoảng nồng độ điều trị huyết tương, Anastrozole gắn khoảng 40% protein huyết tương. Chưa có nghiên cứu đầy đủ khả năng Anastrozole qua nhau thai ở người, tuy nhiên thuốc đã được chứng minh qua nhau thai chuột và thỏ. Chưa có nghiên cứu đầy đủ khả năng Anastrozole được phân bố trong sữa mẹ. |
Chuyển hóa | Anastrozole chuyển hóa rộng rãi ở gan, chuyển hóa ở gan khoảng 85%. Anastrozole được chuyển hóa bằng cách N-dealkyl hóa, hydroxyl hóa và glucuronic hóa. Ba chất chuyển hóa chính được xác định trong huyết thanh và tác dụng ức chế aromatase của Anastrozole là do hoạt chất và chất chuyển hóa. |
Thải trừ | Thời gian bán thải huyết tương của Anastrozole đường uống ở phụ nữ sau kỳ mãn kinh khoảng 40-50 giờ. Anastrozole bài tiết qua thận dạng không biến đổi một lượng nhỏ dưới 10% trong 72 giờ sau khi uống. |
Các trường hợp đặc biệt:
Giữa phụ nữ sau kỳ mãn kinh khỏe mạnh và bệnh nhân nữ bị ung thư vú, không có sự liên quan giữa tuổi và dược động học của Anastrozole được phát hiện của phụ nữ > 80 tuổi so sánh với phụ nữ> 50 tuổi,
Độ thanh thải đường uống của Anastrozole giảm khoảng 30% ở bệnh nhân suy gan do lạm dụng rượu so với nhóm đối chứng có chức năng gan bình thường. Tuy nhiên, nồng độ huyết thanh của bệnh nhân suy gan vẫn trong khoảng nồng độ phát hiện của bệnh nhân bình thường trong tất cả các thử nghiệm lâm sàng.
Mặc dù độ thanh thải của thận giảm tương ứng với độ thanh thải creatinin và giảm khoảng 50% ở người suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/ phút trong 1.73m2) so sánh với nhóm đối chứng, không quan sát được sự giảm độ thanh thải ở toàn bộ cơ thể đã được phát hiện ở những bệnh nhân suy thận nặng. Nguyên nhân là do bài tiết qua thận không phải là con đường bài tiết chính, vì vậy không cần thiết phải điều chỉnh liều đối với người suy thận.
10 Thuốc Anastrol 1 giá bao nhiêu?
Thuốc Anastrol 1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Anastrol 1 mua ở đâu?
Thuốc Anastrol 1 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Anastrol 1 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dung nạp tốt, các tác dụng không mong muốn đều nhẹ và trung bình và không cần thay đổi hoặc ngừng điều trị.
- Anastrozole đã chứng minh hiệu quả đáng kể trong nhiều thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt trong việc giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Thử nghiệm IBIS-II cho thấy anastrozole làm giảm tỷ lệ mắc ung thư vú tới 53% khi sử dụng trong 5 năm liên tiếp ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao. Ngoài ra, nó được chứng minh là hiệu quả hơn tamoxifen trong việc ngăn ngừa tái phát khi bệnh nhân chuyển sang sử dụng nó sau lần điều trị ban đầu bằng tamoxifen. [2]
13 Nhược điểm
- Thuốc chỉ được dùng cho đối tượng là phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính, không được dùng cho các đối tượng khác.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tải và xem bản PDF đầy đủ tại đây.
- ^ Powel Brown (đăng ngày 18 tháng 2 năm 2014) Targeted therapy—anastrozole prevents breast cancer, Nature. Truy cập ngày 05 tháng 9 năm 2024.