1 / 21
anaflam 50 glomed 1 P6005

Anaflam 50 Glomed

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuGlomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Glomed
Số đăng kýVD-29449-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtDiclofenac
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmvt700
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Anaflam 50 Glomed gồm có:

  • Diclofenac Kali hàm lượng 50mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thuốc Anaflam 50 Glomed giảm đau từ vừa đến nặng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Anaflam 50 Glomed

Thuốc Anaflam 50 Glomed với thành phần chính là Diclofenac kali được sử dụng để giảm đau và kháng viêm trong các trường hợp sau: 

Các bệnh lý về khớp và cơ xương: viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp.

Tình trạng viêm quanh khớp: viêm gân, viêm bao hoạt dịch.

Rối loạn mô mềm: bong gân, căng cơ.

Các loại đau khác bao gồm đau bụng kinh, đau nửa đầu, đau sau phẫu thuật hoặc sau chấn thương.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capflam 25mg giảm đau cho trường hợp đau cấp tính, đau mãn tính  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Anaflam 50 Glomed

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: người lớn uống 100-150 mg mỗi ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

Đối với các trường hợp nhẹ hơn hoặc trẻ em trên 14 tuổi, liều dùng thường từ 75–100 mg/ngày.

Liều nên được chia đều thành 2-3 lần trong ngày.

Đau Bụng Kinh nguyên phát:

  • Liều ban đầu khuyến nghị từ 50–100 mg/ngày, có thể tăng liều nếu cần nhưng không vượt quá 200 mg/ngày.
  • Nên bắt đầu dùng thuốc ngay khi xuất hiện dấu hiệu đầu tiên và tiếp tục vài ngày tùy theo mức độ triệu chứng.

Điều trị cơn đau nửa đầu (migraine):

  • Uống 50 mg ngay khi cơn đau khởi phát. Nếu sau 2 giờ cơn đau không giảm, có thể dùng thêm một liều 50 mg.
  • Trường hợp cần thiết, có thể tiếp tục uống 50 mg mỗi 4–6 giờ, nhưng không vượt quá 200 mg trong 24 giờ.

Viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên: Đối với trẻ từ 1 đến 12 tuổi, liều dùng dao động từ 1-3 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia làm 2–3 lần.

Khuyến cáo sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để hạn chế nguy cơ gặp tác dụng phụ  

3.2 Cách dùng

Viên nén Anaflam 50 Glomed dùng bằng cách uống trực tiếp cùng một cốc nước lọc. Uống thuốc trước bữa ăn để đảm bảo hiệu quả hấp thu.

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với diclofenac, Aspirin hoặc các thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID) khác.

Bệnh nhân mắc suy tim sung huyết từ độ II đến IV, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh mạch máu não, bệnh động mạch ngoại biên.

Các trường hợp có hen phế quản, polyp mũi, phù mạch hoặc nổi mề đay sau khi sử dụng Acid Acetylsalicylic (aspirin) hay thuốc NSAID khác.

Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống đông máu.

Người đang bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển.

Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nghiêm trọng.

Các tình trạng mất nước, giảm thể tích tuần hoàn hoặc suy tim mất bù.

Phụ nữ trong 3 tháng cuối của thai kỳ.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Anaflam 25mg Glomed điều trị viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau vùng thượng vị, chán ăn, đầy hơi, khó tiêu, loét tiêu hóa (kèm hoặc không kèm chảy máu).

Các tác dụng phụ khác: nổi mày đay, phù, co thắt phế quản, đau đầu, buồn ngủ, ù tai, mờ mắt, nhìn đôi, tăng men transaminase.

Việc sử dụng diclofenac, đặc biệt ở liều cao (150 mg/ngày) và kéo dài, có thể tăng nguy cơ xảy ra các biến cố huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Các thuốc giảm đau khác (bao gồm cả NSAID chọn lọc COX-2)Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là trên Đường tiêu hóa và tim mạch.
Thuốc điều trị tăng huyết ápDùng cùng Diclofenac có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của các thuốc này.
Thuốc lợi tiểulàm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu, đồng thời làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng NSAID.
Thuốc trợ tim (glycosid tim)Diclofenac có thể làm bệnh suy tim nặng hơn, giảm độ lọc cầu thận và khiến nồng độ glycosid trong máu tăng lên.
Lithi và digoxinDiclofenac có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của cả hai, dẫn đến tăng độc tính.
MethotrexatKhông nên dùng diclofenac trong vòng 24 giờ trước hoặc sau khi sử dụng methotrexat vì nguy cơ tăng độc tính do methotrexat tích lũy trong máu.
Ciclosporin và tacrolimusDùng kèm diclofenac có thể làm tăng độc tính trên thận do tác động trên prostaglandin ở thận.
MifepristonTránh dùng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau khi sử dụng mifepriston do làm giảm hiệu quả điều trị.
CorticosteroidDùng cùng diclofenac làm tăng khả năng loét và chảy máu đường tiêu hóa.
Thuốc chống đông và thuốc kháng tiểu cầuCó nguy cơ tăng xuất huyết khi phối hợp với diclofenac
Nhóm kháng sinh quinolonKhi dùng cùng diclofenac có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở người có tiền sử động kinh.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc và thuốc kháng tiểu cầuTăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
ZidovudinKhi dùng chung có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên máu.
DiflunisalLàm tăng nồng độ diclofenac trong máu, giảm thải trừ thuốc và có thể gây xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng.
TiclopidinLàm tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng đồng thời với diclofenac.
Colestipol và cholestyraminLàm giảm hoặc chậm hấp thu diclofenac. Nên uống diclofenac ít nhất 4–6 giờ sau khi dùng các thuốc này.
Thuốc điều trị đái tháo đường đường uốngDiclofenac có thể dùng đồng thời, nhưng vẫn nên theo dõi đường huyết do đã có báo cáo về hạ hoặc tăng đường huyết ở một số người bệnh, có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.
Chất ức chế enzym CYP2C9Có thể làm tăng nồng độ diclofenac trong máu do ức chế quá trình chuyển hóa thuốc, cần theo dõi cẩn thận khi phối hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bác sĩ nên theo dõi định kỳ các yếu tố nguy cơ tim mạch, kể cả ở những bệnh nhân chưa từng có tiền sử bệnh tim. Bệnh nhân cần được thông báo trước về các dấu hiệu cảnh báo của biến cố tim mạch và liên hệ ngay với bác sĩ  nếu có biểu hiện bất thường.

Để hạn chế tối đa các rủi ro tim mạch, nên dùng diclofenac ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.

Thận trọng khi dùng thuốc Anaflam 50 Glomed cho bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch đáng kể như tăng huyết áp, tăng lipid máu, tiểu đường hoặc hút thuốc.

Sử dụng thuốc này một cách thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng, đặc biệt nếu từng bị chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa
  • Bệnh nhân đang dùng Thuốc chống đông máu, có rối loạn đông máu/chảy máu.
  • Người mắc bệnh tim mạch, suy thận, suy gan, đang trong tình trạng mất nước/giảm thể tích tuần hoàn.
  • Bệnh nhân có tiền sử tổn thương gan nên được theo dõi chức năng gan định kỳ trong suốt thời gian điều trị kéo dài.
  • Người bị lupus ban đỏ, nhiễm trùng cấp tính.
  • Người cao tuổi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ nên dùng thuốc Anaflam 50 Glomed cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai khi thực sự cần thiết, đặc biệt chống chỉ định dùng trong tam cá nguyệt thứ ba.

Diclofenac có thể bài tiết vào sữa mẹ nhưng với hàm lượng rất thấp, hiện chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi đáng kể nào đối với trẻ bú mẹ. Tuy nhiên cần thận trọng và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn..

7.3 Xử trí khi quá liều

Việc xử trí quá liều chủ yếu là rửa dạ dày (nếu bệnh nhân đến sớm sau khi dùng thuốc), đồng thời áp dụng biện pháp điều trị hỗ trợ và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Nhiệt độ thích hợp dưới 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Anaflam 50 Glomed đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Dikren 50mg có chứa Diclofenac natri hàm lượng 50mg được chỉ định để điều trị viêm khớp mạn tính và thoái hóa khớp, thống kinh nguyên phát ở phụ nữ, đau cấp do viêm, sưng sau khi chấn thương, đau mạn tính. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM dưới dạng viên bao tan trong ruột.
  • Thuốc Metalam 50 bào chế dạng viên nén bao đường bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm và sinh học y tế. Thuốc được sử dụng để  để điều trị ngắn hạn ở các đối tượng bị viêm đau cấp tính, cơn đau migrain, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật, chấn thương hoặc đau ở trong hội chứng cột sống, thấp ngoài khớp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Diclofenac là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm dẫn xuất của acid phenylacetic, có tác dụng chính là chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính của thuốc là thông qua ức chế enzym cyclooxygenase (COX)-loại enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành prostaglandin, một chất trung gian gây viêm và đau. Việc ức chế tổng hợp prostaglandin giúp làm dịu phản ứng viêm, giảm cảm giác đau và hạ nhiệt độ cơ thể khi sốt.

9.2 Dược động học

Diclofenac được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đặc biệt hiệu quả hơn khi uống lúc đói. Tuy hấp thu gần như hoàn toàn, nhưng do bị chuyển hóa bước đầu ở gan nên chỉ khoảng 50% lượng thuốc ban đầu vào được vòng tuần hoàn ở dạng không biến đổi. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%) và thâm nhập tốt vào hoạt dịch, với nồng độ đỉnh tại khớp đạt được sau 2-4 giờ kể từ khi đạt đỉnh trong huyết tương. Diclofenac được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất hydroxyl hóa, sau đó được liên hợp rồi đào thải qua nước tiểu (60%) và mật (35%), chỉ một lượng nhỏ được bài tiết nguyên vẹn. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1-2 giờ.[1]

10 Thuốc Anaflam 50 Glomed giá bao nhiêu?

Thuốc Anaflam 50 Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Anaflam 50 Glomed mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Anaflam 50 Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Anaflam 50 Glomed có chứa Diclofenac là một trong những NSAID có tác dụng giảm đau và chống viêm mạnh, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau vừa đến nặng liên quan đến viêm.
  • Thuốc được sử dụng rộng rãi trong các bệnh lý cơ xương khớp, viêm quanh khớp, đau sau chấn thương, sau phẫu thuật, đau bụng kinh, đau nửa đầu…
  • Ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng liều thấp trong thời gian ngắn theo đúng chỉ định.

13 Nhược điểm

  • Thuốc xảy ra tương tác với nhiều loại thuốc khác, cần thận trọng khi kết hợp cùng nhau.

Tổng 21 hình ảnh

anaflam 50 glomed 1 P6005
anaflam 50 glomed 1 P6005
anaflam 50 glomed 2 V8632
anaflam 50 glomed 2 V8632
anaflam 50 glomed 3 G2378
anaflam 50 glomed 3 G2378
anaflam 50 glomed 4 J3467
anaflam 50 glomed 4 J3467
anaflam 50 glomed 5 Q6105
anaflam 50 glomed 5 Q6105
anaflam 50 glomed 6 A0732
anaflam 50 glomed 6 A0732
anaflam 50 glomed 7 L4026
anaflam 50 glomed 7 L4026
anaflam 50 glomed 8 R7763
anaflam 50 glomed 8 R7763
anaflam 50 glomed 9 C1400
anaflam 50 glomed 9 C1400
anaflam 50 glomed 10 F2488
anaflam 50 glomed 10 F2488
anaflam 50 glomed 11 U8840
anaflam 50 glomed 11 U8840
anaflam 50 glomed 12 E1576
anaflam 50 glomed 12 E1576
anaflam 50 glomed 13 L4213
anaflam 50 glomed 13 L4213
anaflam 50 glomed 14 O5302
anaflam 50 glomed 14 O5302
anaflam 50 glomed 15 V8048
anaflam 50 glomed 15 V8048
anaflam 50 glomed 16 F2675
anaflam 50 glomed 16 F2675
anaflam 50 glomed 17 M5313
anaflam 50 glomed 17 M5313
anaflam 50 glomed 18 N5487
anaflam 50 glomed 18 N5487
anaflam 50 glomed 19 Q6476
anaflam 50 glomed 19 Q6476
anaflam 50 glomed 20 A0113
anaflam 50 glomed 20 A0113
anaflam 50 glomed 21 H3740
anaflam 50 glomed 21 H3740

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Anaflam 50 Glomed được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này thường uống vào lúc nào vậy nhà thuốc?

    Bởi: Hưng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ nên uống thuốc Anaflam 50 Glomed vào trước bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Anaflam 50 Glomed 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Anaflam 50 Glomed
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Tôi bị viêm khớp gối, uống thấy giảm đau hiệu quả

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789