Amydatyl
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Merap, Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Số đăng ký | VD-27343-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch xịt mũi |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 10 ml |
Hoạt chất | Azelastine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2528 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi liều xịt 0,137ml Amydatyl có chứa:
- 137 microgram azelastine hydrochloride.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch xịt mũi.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Amydatyl
Thuốc xịt mũi Amydatyl điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, viêm mũi dị ứng quanh năm cho đối tượng người lớn và trẻ 6 tháng tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aze-Air điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mũi bị viêm do vận mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Amydatyl
3.1 Liều dùng
Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa:
- Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: Xịt 1-2 lần mỗi bên mũi, 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 11 tuổi: Xịt 1 lần mỗi bên mũi, 2 lần/ngày.
Điều trị viêm mũi dị ứng quanh năm:
- Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên: Xịt 3 lần mỗi bên mũi, 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 11 tuổi: Xịt 1 lần mỗi bên mũi, 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Chỉ dùng đường xịt mũi, không xịt vào mắt hoặc miệng.
Trước khi sử dụng, xịt bỏ đến khi có sương mù đồng nhất (tối đa 6 lần). Nếu ngưng dùng hơn 3 ngày, cần xịt loại bỏ 2 lần trước khi sử dụng lại.
Hướng dẫn xịt thuốc:
- Hỉ mũi sạch.
- Mở nắp bảo vệ.
- Giữ lọ thuốc thẳng đứng.
- Đặt đầu xịt vào lỗ mũi, bơm đúng liều quy định, lặp lại với bên mũi còn lại. Giữ đầu thẳng, không nghiêng về phía sau.
- Lau sạch đầu xịt và đóng nắp bảo vệ.
Vệ sinh đầu xịt: Tháo nắp bảo vệ, rút thẳng đầu xịt ra. Rửa bằng nước ấm, để khô tự nhiên trước khi lắp lại.
4 Chống chỉ định
Những ai mẫn cảm với azelastine hydrochloride hay bất kỳ thành phần nào khác củ thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Meseca Fort điều trị viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Sốt, vị đắng trong miệng khi nghiêng đầu về sau. Kích ứng mũi, chảy máu cam, đau đầu, hắt hơi, mệt mỏi, buồn ngủ, nhiễm trùng hô hấp trên, ho, đau mũi, buồn nôn, viêm tai giữa, ban da, đau họng.
Ít gặp: Đỏ bừng mặt, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, viêm da tiếp xúc, chàm, nhiễm trùng nang lông, mụn nhọt, trầy da, táo bón, viêm dạ dày ruột, viêm lưỡi, viêm loét miệng, tiêu chảy, đau răng, tăng sự thèm ăn, đau cơ, rối loạn thái dương, viêm khớp dạng thấp, chóng mặt, tăng tính hiếu động ở trẻ em, lo âu, mất kiểm soát, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, suy nghĩ bất thường… [1]
6 Tương tác
Đồ uống có cồn và thuốc ức chế thần kinh trung ương: Làm giảm sự tỉnh táo, tăng tác dụng ức chế hệ thần kinh.
Ketoconazole: Gây nhiễu quá trình định lượng azelastine trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng đến khoảng QTc.
Cimetidine: Làm tăng nồng độ và AUC của azelastine lên khoảng 65%.
Ranitidine: Không ảnh hưởng đến dược động học của azelastine khi dùng chung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tránh kết hợp với rượu và thuốc ức chế thần kinh do thuốc có thể làm giảm tỉnh táo, gây suy giảm hoạt động thần kinh.
Thận trọng khi dùng cùng thuốc kháng histamin đường uống do có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ trên người. Chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Amydatyl có thể gây buồn ngủ và chóng mặt ở một số người. Do đó, nếu xuất hiện các tác dụng không mong muốn, bệnh nhân nên tránh lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều thuốc xịt mũi nhưng có thể tăng ngủ gà. Liều uống lên đến 16mg ở người lớn không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, chỉ áp dụng biện pháp hỗ trợ tổng quát nếu quá liều xảy ra.
7.5 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Giữ thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C.
Đặt thuốc ngoài tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Amydatyl hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Nozeytin 15ml của Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine sản xuất, có chứa Azelastin hydroclorid điều trị viêm mũi dị ứng, viêm xoang.
- Thuốc Nozeytin-F 15ml được sản xuất bởi Công ty CPDP Gia Nguyễn, chứa Azelastin hydroclorid, Fluticason propionat điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và viêm mũi quanh năm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Azelastine Hydrochloride là một dẫn xuất của phthalazione, đối kháng histamin trên thụ thể H1 trong cơ thể, bao gồm cơ quan cô lập, động vật thí nghiệm và người.
Thuốc được sử dụng dưới dạng hỗn hợp racemic, không có sự khác biệt đáng kể về tác dụng giữa các đồng phân đối quang trong nghiên cứu in vitro.
Chất chuyển hóa chính của azelastine, desmethylazelastine, cũng có tác dụng đối kháng histamin trên thụ thể H1, góp phần vào hiệu quả điều trị của thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi xịt mũi 2 liều mỗi bên (tổng 548 µg), nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 200 pg/ml sau 3 giờ. Sinh khả dụng toàn thân xấp xỉ 40%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 14,5 L/kg. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương của azelastine và chất chuyển hóa desmethylazelastine lần lượt là 88% và 97%.
Chuyển hóa: Azelastine được oxy hóa bởi cytochrome P450 thành desmethylazelastine là chất có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải của azelastine là 22 giờ, còn desmethylazelastine là 52 giờ. Khoảng 75% liều uống được thải qua phân, với dưới 10% ở dạng không đổi.
10 Thuốc Amydatyl giá bao nhiêu?
Thuốc Amydatyl hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Amydatyl mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Amydatyl trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Amydatyl giúp kiểm soát triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm hiệu quả.
- Dạng xịt mũi tiện lợi, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp cho những người gặp khó khăn khi uống thuốc.
- Thích hợp cho nhiều độ tuổi, người lớn và trẻ nhỏ từ 6 tháng tuổi trở lên.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tổng 6 hình ảnh





