Amxolpect 15mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Số đăng ký | 893100456524 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 5ml |
Hoạt chất | Ambroxol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2726 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống thuốc Amxolpect 15mg có chứa:
- Ambroxol hydroclorid 15mg.
- Tá dược vừa đủ 5ml.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Amxolpect 15mg
Amxolpect 15mg được chỉ định trong điều trị các bệnh lý cấp và mạn tính đường hô hấp có hiện tượng tăng tiết dịch bất thường tại phế quản, đặc biệt trong:
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Hen phế quản.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc A.T Ambroxol (Ống 5ml) điều trị hen phế quản, viêm phế quản cấp hoặc mãn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Amxolpect 15mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 2 - 4 ống (10 - 20ml) mỗi lần, ngày 2 lần.
Trẻ 6 - 12 tuổi: 2 ống (10ml) mỗi lần, ngày 2 - 3 lần.
Trẻ 2 - 5 tuổi: 1 ống (5ml) mỗi lần, ngày 3 lần.
Trẻ 1 - 2 tuổi: 1 ống (5ml) mỗi lần, ngày 2 lần.
Sau 14 ngày điều trị, giảm một nửa liều.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Amxolpect 15mg với nước, dùng sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của Amxolpect 15mg.
Người bị loét dạ dày tá tràng đang tiến triển.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Siro Amtalidine 30mg/10ml điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tai biến nhẹ, như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Dị ứng, phát ban.
Hiếm gặp: Phản ứng kiểu phản vệ cấp tính, nặng (chưa chắc chắn có liên quan đến ambroxol), miệng khô, và tăng các transaminase.
6 Tương tác
Amoxicillin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin: Dùng đồng thời với ambroxol có thể làm tăng nồng độ của các kháng sinh này trong nhu mô phổi.
Thuốc ho (Codein), thuốc làm khô đờm (Atropin): Không phối hợp với ambroxol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở người có tiền sử loét Đường tiêu hóa hoặc ho ra máu, vì ambroxol có thể làm tan cục đông fibrin và gây chảy máu trở lại.
Điều trị nên giới hạn trong một đợt ngắn, nếu không cải thiện cần tái khám.
Không dùng cho bệnh nhân có rối loạn di truyền liên quan đến dung nạp Fructose do thuốc chứa Sorbitol.
Thuốc chứa ponceau có thể gây dị ứng, cùng với propylen glycol và natri benzoat có nguy cơ gây kích ứng da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có dữ liệu rõ ràng về tính an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Cần thận trọng đặc biệt trong 3 tháng đầu.
Cho con bú: Không có thông tin về sự bài tiết của ambroxol vào sữa mẹ. Vì lý do an toàn, không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều.
Nếu dùng quá liều, nên ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.
8 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Amxolpect 15mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Ambixol 15mg/5ml syrup của Sopharma AD, chứa Ambroxol dùng trong các trường hợp tiết chất nhẩy bất thường hoặc giảm khả năng vận chuyển chất nhầy như bệnh viêm đường hô hấp cấp và mãn tính, hen phế quản, viêm phế quản, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Thuốc Medi-Ambroxol được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm MeDiSun, chứa Ambroxol được chỉ định trong điều trị các bệnh đường hô hấp cấp và mạn tính.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Ambroxol là dẫn xuất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng trong việc làm loãng và giảm độ quánh của đờm, giúp cải thiện khả năng tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp.
Ngoài tác dụng long đờm, ambroxol còn có:
- Tác dụng chống viêm.
- Hoạt tính của chất chống oxy hóa.
- Tác dụng gây tê tại chỗ do chẹn kênh natri ở màng tế bào.
- Kích thích tổng hợp và bài tiết chất diện hoạt phế nang.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Ambroxol được hấp thu nhanh, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 0,5 - 3 giờ sau uống.
Phân bố: Thuốc khuếch tán nhanh từ máu đến mô với nồng độ cao nhất trong phổi. Liên kết protein huyết tương khoảng 90% ở liều điều trị.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan.
Thải trừ: Khoảng 90% được đào thải qua thận. Thời gian bán thải trong huyết tương từ 7 đến 12 giờ.[1]
11 Thuốc Amxolpect 15mg giá bao nhiêu?
Thuốc Amxolpect 15mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Amxolpect 15mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Amxolpect 15mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Amxolpect 15mg điều trị các bệnh lý cấp và mạn tính đường hô hấp có hiện tượng tăng tiết dịch bất thường tại phế quản.
- Thuốc được bào chế dạng dung dịch uống dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ, đặc biệt với người khó nuốt thuốc viên.
14 Nhược điểm
- Cần thận trọng ở người có tiền sử loét đường tiêu hóa hoặc ho ra máu.
Tổng 10 hình ảnh









