Ampito
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | AMN Life Science, AMN Life Science Pvt Ltd. |
Công ty đăng ký | AMN Life Science Pvt Ltd. |
Số đăng ký | VN-17225-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Piperacillin, Tazobactam |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh556 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ thuốc Ampito có chứa hai hoạt chất chính gồm:
- Piperacillin natri……..….4g
- Tazobactam natri…….0,5g
- Tá dược……..…….vừa đủ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ampito
Thuốc Ampito được chỉ định trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn vừa đến nặng, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ có sự tham gia của vi khuẩn đa kháng. Cụ thể, thuốc thường được sử dụng để điều trị:
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện, kể cả viêm phổi liên quan đến thở máy
- Nhiễm khuẩn phức tạp ở ổ bụng
- Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng
- Nhiễm trùng da và mô mềm mức độ trung bình đến nặng
- Nhiễm khuẩn thứ phát ở bệnh nhân đang bị giảm bạch cầu trung tính
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi bị giảm bạch cầu kèm theo nhiễm trùng nghiêm trọng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Piperacilin 1g VCP trị nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn máu, tiết niệu, hậu phẫu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ampito
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên
- Liều thường dùng: 4,5g (gồm 4g piperacillin + 0,5g tazobactam) mỗi 8 giờ.
- Trong trường hợp nhiễm trùng nặng (ví dụ: viêm phổi bệnh viện, nhiễm trùng huyết): có thể tăng lên 4,5g mỗi 6 giờ.
3.1.2 Người suy thận
CrCl 20–40 mL/phút: 4,5g mỗi 8 giờ.
CrCl <20 mL/phút: 2,25g mỗi 8 giờ.
Bệnh nhân lọc máu:
- Liều thông thường 2,25g mỗi 8 giờ.
- Sau mỗi lần lọc máu: bổ sung 0,75g.
3.1.3 Trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi (giảm bạch cầu kèm sốt)
- Liều dùng: 90mg/kg mỗi 6 giờ (tối đa 4,5g mỗi liều).
Thời gian điều trị: theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc tình trạng bệnh lý.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút hoặc truyền tĩnh mạch kéo dài từ 20–30 phút.
Pha thuốc: thuốc cần được pha loãng theo hướng dẫn trước khi dùng. Tránh dùng chung với các dung dịch không tương thích.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người bị dị ứng với piperacillin, tazobactam hoặc bất kỳ beta-lactam nào (penicillin, cephalosporin), kể cả bất kì thành phần nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Egofixim 100 là thuốc kháng sinh điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, nổi mẩn trên da.
Ít gặp: Táo bón, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, vàng da.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, phản ứng quá mẫn (bao gồm sốc phản vệ), viêm gan, viêm ruột kết màng giả, viêm da bóng nước, hội chứng Stevens-Johnson, co giật, viêm tĩnh mạch huyết khối, suy thận...
6 Tương tác
Probenecid: Làm kéo dài thời gian thải trừ của piperacillin và tazobactam.
Methotrexate: Cần theo dõi nồng độ Methotrexate vì có nguy cơ tích lũy.
Thuốc chống đông máu (như Heparin): Tăng nguy cơ rối loạn đông máu.
Vecuronium và thuốc giãn cơ không khử cực: Kéo dài tác dụng giãn cơ.
Aminoglycoside (như Gentamicin, tobramycin): Không được trộn chung vì nguy cơ bất hoạt thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiền sử dị ứng: Cần hỏi kỹ bệnh nhân về tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin hoặc các thuốc khác.
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc: Nếu sử dụng dài ngày, cần xét nghiệm định kỳ công thức máu, chức năng gan và thận.
Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường: Trường hợp tiêu chảy kéo dài hoặc nghi ngờ viêm đại tràng màng giả, phải dừng thuốc và xử trí kịp thời.
Trẻ dưới 2 tháng: Không khuyến cáo sử dụng thuốc do thiếu dữ liệu an toàn.
Người cao tuổi: Cần hiệu chỉnh liều nếu chức năng thận suy giảm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa đủ dữ liệu an toàn trên người; chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Cho con bú: Piperacillin bài tiết vào sữa mẹ; chưa rõ về Tazobactam. Dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng khi dùng quá liều: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc co giật, đặc biệt ở người bệnh suy thận.
Hướng xử trí:
- Hiện chưa có thuốc giải đặc hiệu.
- Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng.
- Có thể xem xét thẩm phân máu để loại bỏ thuốc nếu cần.
7.4 Bảo quản
Điều kiện bảo quản: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Dung dịch đã pha:
- Ổn định trong 24 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ lạnh từ 2–8°C.
- Ổn định trong 12 giờ nếu để ở nhiệt độ phòng khoảng 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ampito hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0.5g được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng và các nhiễm khuẩn toàn thân.
Thuốc Zobacta 2,25g do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, được dùng điều trị nhiễm trùng trung bình đến nặng như viêm phúc mạc, viêm mô tế bào, viêm nội mạc tử cung và viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc Ampito là sự kết hợp giữa Piperacillin – một kháng sinh phổ rộng nhóm penicillin – và Tazobactam – chất ức chế beta-lactamase. Sự phối hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng, bao gồm cả các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase vốn kháng với piperacillin đơn thuần.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêm tĩnh mạch.
Phân bố: Phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể; gắn kết protein huyết tương khoảng 30% với piperacillin và 20% với tazobactam.
Chuyển hóa: Ít chuyển hóa, phần lớn lưu hành dưới dạng không đổi.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận; thời gian bán thải khoảng 0,7–1,2 giờ.
10 Thuốc Ampito giá bao nhiêu?
Thuốc Ampito hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ampito mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ampito để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ampito có phổ kháng khuẩn rộng: Có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn yếm khí, bao gồm các chủng vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.
- Tác dụng hiệp đồng: Sự kết hợp giữa Piperacillin (penicillin phổ rộng) và Tazobactam (chất ức chế beta-lactamase) giúp nâng cao hiệu quả điều trị, kể cả với các vi khuẩn đã kháng lại penicillin đơn thuần.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ đường tiêu hóa: Có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoặc trong một số trường hợp hiếm là viêm đại tràng màng giả.
- Tăng nguy cơ đề kháng: Dùng kéo dài hoặc lạm dụng có thể dẫn đến sự phát triển của các vi khuẩn kháng thuốc và bội nhiễm.
Tổng 8 hình ảnh







