Ampicilin 500mg Hataphar
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-31666-19 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ampicillin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | gh140 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Ampicilin 500mg Hataphar có chứa:
- Ampicilin trihydrat (tương ứng Ampicilin 500mg)
- Tá dược khác vừa đủ mỗi viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ampicilin 500mg Hataphar
Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar thường được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra.
Những trường hợp thường gặp có thể kể đến như: nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (tai, mũi, họng), viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu, bệnh lậu, các tình trạng nhiễm khuẩn phụ khoa và nhiễm trùng đường tiêu hóa. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ampica 250mg trị viêm phế quản, xoang, tai giữa, tiết niệu do vi khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ampicilin 500mg Hataphar
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường ở người lớn:
- Tùy mức độ và vị trí nhiễm khuẩn: Uống 250 – 500mg, mỗi 6 giờ/lần (tức 4 lần/ngày).
- Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng liều theo chỉ định bác sĩ.
Liều dùng ở trẻ em:
- Dưới 20kg: Liều khuyến cáo 50 – 100mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 4 lần.
- Trẻ trên 20kg: Có thể dùng liều tương tự người lớn nếu bác sĩ cho phép.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Uống với nước lọc, không nhai hoặc bẻ viên nang.
Nên uống lúc đói, ít nhất 30 phút trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng thuốc ở những trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
- Không sử dụng cho bệnh nhân đã từng mẫn cảm với nhóm Cephalosporin do nguy cơ dị ứng chéo.
==>> Xem thêm: Thuốc Ketocrom 500 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, loét dạ dày do H. pylori, MAC ở HIV
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Tiêu chảy, phát ban da.
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100):
- Máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm lưỡi, miệng, viêm đại tràng giả mạc.
- Da: Ngứa, nổi mề đay, phát ban. Tỷ lệ phát ban cao hơn ở bệnh nhân có bệnh bạch cầu hoặc tăng bạch cầu đơn nhân do virus.
Hiếm gặp (ADR < 1/1.000):
- Toàn thân: Sốc phản vệ, viêm da tróc vảy, ban đỏ đa dạng.
- Gan: Viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan (AST).
- Huyết học: Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian prothrombin.
- Thận: Viêm thận kẽ.
Lưu ý: Ban đỏ thường xuất hiện 7–12 ngày sau khi dùng ampicilin ở người mắc tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn hoặc nhiễm Cytomegalovirus.
6 Tương tác
6.1 Tương tác thuốc
- Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu và làm giảm Sinh khả dụng của Ampicilin.
- Probenecid có khả năng làm giảm bài tiết ampicilin qua ống thận, dẫn đến tăng và kéo dài nồng độ thuốc trong máu.
- Allopurinol khi dùng đồng thời với penicillin hoặc Amoxicillin có thể làm tăng nguy cơ phát ban ngoài da.
- Thuốc kháng sinh kìm khuẩn như Chloramphenicol, tetracyclin hoặc Erythromycin có thể làm giảm hiệu lực diệt khuẩn của ampicilin.
- Ampicilin cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống.
- Khi dùng ampicilin, một số xét nghiệm Glucose niệu sử dụng phương pháp Đồng Sulfat như Clinitest hoặc Benedict có thể cho kết quả sai lệch.
6.2 Tương kỵ thuốc
Ampicilin có thể bị mất tác dụng hoặc xảy ra tương kỵ khi dùng chung với các thuốc sau:
- Acetylcystein
- Dopamin hydroclorid
- Clorpromazin hydroclorid
- Hydralazin hydroclorid
- Heparin (calci hoặc natri)
- Hydrocortison succinat
- Metoclopramid
- Proclorperazin (edisylat hoặc mesylat)
- Natri bicarbonat
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam, do đã có báo cáo về phản ứng phản vệ nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, kể cả khi dùng đường uống.
Ở những bệnh nhân nghi ngờ mắc tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, hoặc có các bệnh lý bạch huyết cấp/mạn tính, cần tránh dùng vì dễ gây phát ban ngoài da.
Khi điều trị kéo dài (trên 2–3 tuần), nên theo dõi chức năng gan và thận định kỳ.
Việc sử dụng lâu dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển mạnh hơn.
Với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, cần hiệu chỉnh liều phù hợp để tránh tích lũy thuốc gây độc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với thai kỳ: Có thể dùng thuốc trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ.
Đối với giai đoạn cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ nhưng với liều thông thường không gây hại cho trẻ bú. Tuy nhiên, vẫn nên theo dõi thận trọng trong quá trình sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay, tiến hành điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Trong các trường hợp nặng, có thể loại bỏ Ampicilin khỏi máu bằng cách lọc máu (chạy thận nhân tạo)
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ampicilin 500mg Hataphar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ampicillin 500mg Thephaco điều trị viêm hô hấp, viêm tai, xoang, màng não, lậu, Listeria, nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh, thường phối hợp aminoglycosid.
Thuốc Ampicillin 500mg Domesco do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất, được dùng trong điều trị viêm phổi, viêm phế quản, tiết niệu, tiêu hoá, lậu, thương hàn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ampicilin là một kháng sinh nhóm penicilin có phổ rộng, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn cản sự nhân lên và phát triển của vi khuẩn. Thuốc có hiệu lực trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Các vi khuẩn nhạy cảm gồm:
- Gram dương: Streptococcus, Pneumococcus, Staphylococcus không sinh penicillinase.
- Gram âm: E. coli, H. influenzae, Shigella, Salmonella, Proteus mirabilis, Meningococcus, Gonococcus.
Không hiệu quả với Pseudomonas, Klebsiella, Proteus indole dương và vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ampicilin được hấp thu qua Đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 30–55%. Tuy nhiên, thức ăn có thể làm giảm mức độ hấp thu. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 – 2 giờ sau khi uống.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng trong cơ thể, xâm nhập được vào nhiều mô và dịch cơ thể như phổi, gan, mật, nước tiểu, dịch màng phổi và xương. Ampicilin qua được nhau thai và tiết một phần qua sữa mẹ, nhưng không vượt qua hàng rào máu não nếu màng não không viêm.
Chuyển hóa: Ampicilin hầu như không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Dạng không đổi của thuốc là chủ yếu trong tuần hoàn và khi thải trừ.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Một phần nhỏ thải qua mật. Thời gian bán thải khoảng 1 – 1,5 giờ và có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar giá bao nhiêu?
Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ampicilin 500mg Hataphar để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar có dạng viên nang dễ nuốt, phù hợp với cả người lớn tuổi và những người gặp khó khăn khi uống thuốc dạng viên nén.
- Ít độc tính: Tương đối an toàn khi dùng đúng liều, hiếm khi gây độc gan hoặc thận.
- Phổ kháng khuẩn rộng: Có hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
13 Nhược điểm
- Dễ bị đề kháng: Bị phá hủy bởi enzym beta-lactamase của nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc.
- Hấp thu kém hơn khi dùng lúc no: Thức ăn ảnh hưởng đến mức độ hấp thu thuốc.
Tổng 11 hình ảnh










