Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Imexpharm, Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm |
| Số đăng ký | 893110271824 |
| Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi x 12 gói x 1g |
| Hoạt chất | Amoxicillin, Acid Clavulanic |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1507 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi gói Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg gồm:
- Amoxicillin: 250mg
- Clavulanic Acid: 31,25mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Bột PHA hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg
Thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm, xương khớp, cũng như các nhiễm khuẩn hậu sản, sẩy thai hoặc ổ bụng.

==>> Xem thêm: Thuốc Curam 250mg/5ml dùng điều trị viêm họng, hô hấp, tai giữa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, chức năng thận và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Thời gian điều trị không nên vượt quá 14 ngày nếu chưa kiểm tra lại tình trạng bệnh.
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 4 gói x 2 lần/ngày.
- Nhiễm khuẩn nặng hoặc mạn tính: 4 gói x 3 lần/ngày.
Trẻ em:
- Liều theo tuổi hoặc mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.
- Trẻ ≥40 kg: dùng liều người lớn.
- Trẻ <12 tuổi: 40–80 mg/5–10 mg/kg/ngày (không quá 12 gói /ngày):
- 10 – <20 kg: 1 gói/lần, 3 lần/ngày
- 20 – <30 kg: 2 gói/lần, 3 lần/ngày
- 30 – <40 kg: 2–3 gói/lần, 3 lần/ngày
- Trẻ sinh non: chưa có liều khuyến cáo.
Người già: liều như người lớn, cần giảm liều nếu suy thận.
Suy thận:
- CrCl >30 ml/phút: không cần chỉnh liều.
- CrCl <30 ml/phút: không khuyến cáo dùng dạng tỷ lệ 8:1 vì chưa có hướng dẫn.
3.2 Cách dùng
Hòa tan gói bột cùng với nước lọc. Thuốc nên uống vào đầu bữa ăn để hấp thu tối ưu và giảm rối loạn tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân từng dị ứng với nhóm beta-lactam, bao gồm penicillin và cephalosporin.
Tránh sử dụng ở những người có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến amoxicillin-clavulanate.
==>> Xem thêm: Thuốc Augbactam 1g dùng điều trị ngắn hạn các nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, sinh dục
5 Tác dụng phụ
- Rất phổ biến:
Tiêu chảy ở người lớn.
- Phổ biến:
Buồn nôn, nôn (người lớn và trẻ em).
Nhiễm nấm Candida trên da và niêm mạc.
- Không phổ biến:
Chóng mặt, đau đầu.
Khó tiêu.
Ban, ngứa, mày đay.
Tăng men gan AST/ALT vừa phải.
- Hiếm:
Giảm bạch cầu có hồi phục, giảm tiểu cầu.
Hồng ban đa dạng.
- Rất hiếm:
Mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu.
Phù mạch thần kinh, phản vệ
Hội chứng giống bệnh huyết thanh
Viêm mạch quá mẫn.
Co giật, tăng động.
Viêm đại tràng do kháng sinh
Lưỡi lông đen, thay đổi màu răng ở trẻ.
Viêm gan, vàng da ứ mật,
Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc
Viêm da bong vảy/mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
Viêm thận kẽ, tinh thể niệu.
6 Tương tác
Probenecid: Không nên dùng cùng lúc vì Probenecid làm chậm thải trừ amoxicillin, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu tăng và kéo dài, trong khi acid clavulanic không bị ảnh hưởng.
Allopurinol: Có khả năng làm tăng phản ứng dị ứng trên da; dữ liệu về sự kết hợp này vẫn còn hạn chế.
Thuốc tránh thai đường uống: làm giảm tái hấp thu estrogen và giảm hiệu quả của thuốc tránh thai kết hợp.
Acenocoumarol/Warfarin: Hiếm khi gây tăng INR; cần theo dõi thời gian prothrombin hoặc INR khi dùng đồng thời hoặc khi ngưng thuốc.
Mycophenolate mofetil: Có thể làm giảm khoảng 50% nồng độ chất chuyển hóa mycophenolic acid (MPA) trước đó, nhưng không phản ánh chính xác mức phơi nhiễm tổng thể.
Methotrexate: Kháng sinh nhóm Penicillin có thể làm chậm thải trừ Methotrexate, làm tăng nguy cơ độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin hoặc các chất gây dị ứng khác.
Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, kể cả sốc phản vệ; cần xử lý khẩn cấp nếu xuất hiện.
Tránh dùng thuốc khi nghi ngờ tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn để giảm nguy cơ phát ban.
Điều trị kéo dài có thể thúc đẩy vi khuẩn kháng thuốc; cần cảnh giác viêm đại tràng giả mạc và ngừng thuốc nếu tiêu chảy nghiêm trọng.
Nên theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và tủy xương khi dùng lâu dài.
Thận trọng ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, suy gan, suy thận, hoặc có nguy cơ hình thành tinh thể trong nước tiểu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Nghiên cứu trên động vật không thấy nguy cơ quái thai; chỉ dùng khi thật cần thiết. Một số trường hợp báo cáo nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non.
Cho con bú: Có thể dùng, lượng thuốc vào sữa rất ít, chưa thấy tác dụng bất lợi với trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Thường gặp các rối loạn tiêu hóa và mất cân bằng nước – điện giải. Đã có ghi nhận tinh thể amoxicillin niệu, hiếm khi gây suy thận.
Điều trị: Chủ yếu hỗ trợ triệu chứng và duy trì cân bằng nước – điện giải. Thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc khỏi cơ thể trong các trường hợp nặng.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Klamentin 250 được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, đường tiết niệu, da và mô mềm, cũng như nhiễm khuẩn xương và khớp.
Thuốc Augmentin trẻ em 250mg/31,25mg được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, như nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, đường tiết niệu – sinh dục, da và mô mềm, xương khớp, răng, cũng như nhiễm khuẩn sau sản khoa và ổ bụng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amoxicillin tác động bằng cách làm yếu thành tế bào vi khuẩn, dẫn tới chết vi khuẩn. Acid Clavulanic ngăn vi khuẩn phá hủy amoxicillin, giúp mở rộng hiệu quả chống nhiều loại vi khuẩn. Sự phối hợp này tạo nên tác dụng kháng sinh phổ rộng, dùng hiệu quả cho nhiều nhiễm khuẩn khác nhau. [1]
9.2 Dược động học
Amoxicillin và acid clavulanic được cơ thể hấp thu tốt khi uống, đặc biệt vào đầu bữa ăn. Thuốc phân bố đều vào các mô, dịch cơ thể và phần lớn được bài tiết qua thận. Một phần nhỏ được thải qua phân hoặc khí thở ra. Protein huyết tương liên kết thấp, và thuốc có thể xuất hiện trong sữa mẹ. Thuốc không tích tụ lâu dài trong cơ thể.
10 Thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có phổ kháng khuẩn rộng nhờ kết hợp amoxicillin với acid clavulanic, hiệu quả với nhiều vi khuẩn kháng penicillin.
- Hấp thu tốt ở đường uống , tiện lợi cho điều trị ngắn hạn và dài hạn.
13 Nhược điểm
- Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở người mẫn cảm với penicillin hoặc cephalosporin.
- Dùng dài ngày có thể dẫn đến tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc hoặc tăng sinh vi khuẩn không nhạy cảm.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Easton J, Noble S, Perry CM ( Đăng năm 2003). Amoxicillin/clavulanic acid: a review of its use in the management of paediatric patients with acute otitis media, Pubmed. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2025.

