Aminocee Drops 15ml
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tablets Ltd, Tablets (India) Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ giọt |
Quy cách đóng gói | 1 chai x 15ml |
Hoạt chất | DL-Methionine, Vitamin C (Acid Ascorbic), Lysine, L-Tryptophan, L-Valin, L-Phenylalanine, L-Isoleucine, L-Leucine, L-Threonine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk344 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops, chứa:
- L - Threonine: 0.84mg
- L - Valine: 1.34mg
- L - Methionine: 1.84mg
- L - Isoleucine: 1.18mg
- L - Leucine: 3.66mg
- L - phenylalanine: 1.00mg
- L - Tryptophan: 1.00mg
- L - Lysine HC1: 5.00mg
- Ascorbic Acid: 100.0mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ giọt
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml
Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml giúp bổ sung dưỡng chất, được khuyến nghị sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ em để hỗ trợ sự phát triển và tăng cường sức khỏe.

==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Viên đạm Davichat bổ sung đạm, kẽm, vitamin, acid amin và các khoáng chất giúp cơ thể hoạt động khoẻ mạnh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml
3.1 Liều dùng
Trẻ em bú mẹ: 0.3ml (khoảng 6 giọt), dùng 2 lần mỗi ngày.
Trẻ em (dưới 12 tuổi): 0.35 - 0.75ml (khoảng 7 - 15 giọt).
3.2 Cách dùng
Nhỏ từng giọt vào miệng bé.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Gans Healthy USA bổ sung vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức khoẻ
5 Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến dạng bào chế này. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ và tạm thời có thể xảy ra, như tiêu chảy, đầy hơi, và sỏi thận oxalate Canxi, đặc biệt khi sử dụng vitamin C trong điều kiện bất thường.
Để tối ưu hóa hiệu quả, nên kết hợp Vitamin C với các chất chống oxy hóa khác như Beta-carotene, Vitamin E và glutathione.
6 Tương tác
Vitamin C có thể tăng cường hấp thu Sắt, giảm hấp thu đồng và ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu đối với Vitamin B12.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng, vì đã có báo cáo về các phản ứng ngộ độc liên quan đến việc sử dụng thiếu kiểm soát một số vitamin, đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml chứa Glucose, vì vậy cần lưu ý khi sử dụng cho người mắc bệnh đái tháo đường.
Tuân thủ đúng liều lượng và chỉ dẫn sử dụng từ bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất. Không tự ý thay đổi liều dùng.
Ngừng sử dụng nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như phát ban, ngứa, sưng, khó thở và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu đang dùng các loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc bổ sung vitamin hoặc khoáng chất, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác thuốc.
Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Gói đạm Kutkids hỗ trợ ăn ngon, nâng cao thể chất và phát triển ở trẻ nhỏ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml được chỉ định sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ em. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú có thể tham khảo các dòng sản phẩm khác phù hợp hơn với tình trạng sức khỏe.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa thấy xảy ra quá liều với dạng bào chế này.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Biofil Thephaco của công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá sản xuất, với thành phần là men bia ép tinh chế, acid amin, các vitamin và khoáng chất, có tác dụng tăng cường sức khỏe, phục hồi thể trạng cho người ốm yếu, người làm việc nặng nhọc.
- Sản phẩm Amino Plus của Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar sản xuất, với thành phần là các acid amin, vitamin, có tác dụng cải thiện tình trạng tiêu hóa kém, giúp bổ sung acid amin cho cơ thể, cải thiện khả năng miễn dịch, cho giấc ngủ ngon hơn
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid amin là những chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể và là thành phần cấu tạo chính của protein. Trong số 23 acid amin quan trọng cho cơ thể, có 8 acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, cần phải bổ sung qua thực phẩm. Các acid amin thiết yếu này bao gồm: Methionine, Threonine, Isoleucine, Valine, Tryptophan, Lysine, Phenylalanine và Leucine. 15 acid amin còn lại được gọi là không thiết yếu vì cơ thể có thể tự tổng hợp chúng. Các acid amin mạch nhánh như Leucine, Isoleucine và Valine có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, hỗ trợ quá trình sản xuất Acid Lactic và ngăn ngừa bệnh nhược cơ qua việc kiểm soát sử dụng glycogen.
Phenylalanine có vai trò tham gia vào quá trình tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine, có ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình chuyển hóa trong não [1].
Tryptophan hoạt động như một chất thư giãn tự nhiên, hỗ trợ giảm căng thẳng, lo âu và mất ngủ, đồng thời đóng vai trò là tiền chất của serotonin, chất có ảnh hưởng trực tiếp đến tâm trạng và giấc ngủ.
Methionine có vai trò quan trọng trong việc sản xuất Taurine, một acid amin thiết yếu cho hoạt động của tim và hệ thần kinh, đồng thời cung cấp sulfur cho quá trình chuyển hóa và phát triển bình thường của cơ thể.
Vitamin C hỗ trợ duy trì cấu trúc Collagen trong mô liên kết, bao gồm các mô mềm và xương. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến các triệu chứng như sưng mạch máu, loét nướu, răng lung lay, yếu xương và xuất huyết do mao mạch dễ vỡ.
9.2 Dược động học
9.2.1 Acid amin
Sau khi vào cơ thể, acid amin được hấp thu vào máu và chuyển đến gan, sau đó một phần được vận chuyển qua hệ tuần hoàn đến các mô để thay thế acid amin trong các protein. Phần lớn acid amin được tái hấp thu tại thận. Các acid amin này được lưu trữ và sử dụng cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể. Trung bình, cơ thể bài xuất khoảng 150mg acid amin tự do hoặc từ 400mg đến 1.000mg acid amin tổng hợp mỗi ngày.
9.2.2 Vitamin C (Ascorbic acid)
Vitamin C được hấp thu qua ruột và cũng có thể được hấp thu ngoài ruột. Thời gian bán hủy của vitamin C trong cơ thể là khoảng 20 ngày. Khi nồng độ vitamin C trong huyết tương vượt quá 1.4mg/100ml, vitamin C sẽ được thải qua thận. Nếu các mô trong cơ thể đã bão hòa, vitamin C sẽ bị thải trừ, nhưng nếu thiếu, cơ thể sẽ giữ lại phần lớn vitamin C. Chỉ một lượng rất nhỏ vitamin C được bài xuất qua phân.
10 Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml giá bao nhiêu?
Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc uống nhỏ giọt Aminocee Drops 15ml cung cấp các acid amin và vitamin thiết yếu, hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của trẻ, tăng cường sức đề kháng và giúp cải thiện tình trạng thiếu hụt dưỡng chất.
- Dạng nhỏ giọt giúp dễ dàng điều chỉnh liều lượng, đặc biệt là cho trẻ sơ sinh và trẻ em, giúp mẹ dễ dàng kiểm soát và sử dụng cho bé.
- Với dạng nhỏ giọt, sản phẩm được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả vào cơ thể, giúp cung cấp dưỡng chất kịp thời cho trẻ.
- Thuốc được sản xuất với các thành phần lành tính, giúp đảm bảo an toàn cho trẻ, đặc biệt là những trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
13 Nhược điểm
- Việc dùng nhỏ giọt đôi khi dễ gây lãng phí nếu không cẩn thận, nhất là khi trẻ chưa quen với việc uống thuốc dạng này.
- Mặc dù sản phẩm có thành phần an toàn, nhưng một số trẻ có thể phản ứng với các thành phần cụ thể, dẫn đến triệu chứng dị ứng nhẹ như phát ban hoặc ngứa.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Phenylalanin, Drugbank.com. Truy cập ngày 28 tháng 02 năm 2025.