Alvori 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pharmathen, Pharmathen International SA |
| Công ty đăng ký | Lotus International PTE. LTD. |
| Số đăng ký | 520110434523 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Voriconazole |
| Xuất xứ | Hy Lạp |
| Mã sản phẩm | 1614 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Nấm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Alvori 200mg chứa:
- Voriconazol: 200mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alvori 200mg
Thuốc Alvori 200mg thuộc nhóm kháng nấm triazol phổ rộng và được sử dụng cho người lớn cũng như trẻ em từ 2 tuổi trở lên trong nhiều tình huống nhiễm nấm nặng. Cụ thể:
- Được dùng để xử trí aspergillosis xâm lấn, một dạng nhiễm nấm tiến triển có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
- Điều trị nhiễm nấm Candida trong máu ở bệnh nhân không bị giảm bạch cầu trung tính.
- Áp dụng trong các trường hợp nhiễm Candida xâm lấn nặng và kháng fluconazol, kể cả chủng Candida krusei.
- Có thể được chỉ định cho những nhiễm trùng khó điều trị do Scedosporium spp. hoặc Fusarium spp. gây ra.
Thuốc thường dành cho bệnh nhân đang đối mặt với nhiễm nấm tiến triển, có khả năng đe dọa tính mạng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vorikandin 200mg điều trị Aspergillus xâm lấn, Candida thực quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alvori 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- ≥ 40 kg: Liều nạp 2 viên mỗi 12 giờ; liều duy trì 1 viên x 2 lần/ngày.
- < 40 kg: Liều nạp 1 viên mỗi 12 giờ; liều duy trì nửa viên x 2 lần/ngày.
- Có thể tăng liều duy trì lên 1,5 viên x 2 lần/ngày nếu đáp ứng chưa đủ; giảm dần nửa viên (50 mg) khi không dung nạp.
Trẻ em 2–<12 tuổi & thanh thiếu niên <50 kg:
- Không dùng liều nạp uống.
- Liều duy trì: 9 mg/kg x 2 lần/ngày, tối đa 350 mg mỗi lần. (Tính theo hàm lượng của hoạt chất)
Thanh thiếu niên ≥50 kg hoặc 15–17 tuổi: Dùng liều giống người lớn.
Dự phòng: Áp dụng liều uống như phác đồ điều trị theo từng nhóm tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống trước hoặc sau ăn ít nhất 1 giờ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với voriconazol hoặc bất kỳ tá dược nào.
Bệnh nhân đang dùng thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 (terfenadin, astemizol, cisaprid, pimozid, quinidin, ivabradin).
Người sử dụng Rifampicin, carbamazepin, Phenobarbital hoặc St. John’s Wort.
Bệnh nhân dùng efavirenz liều ≥ 400 mg/ngày hoặc Ritonavir liều cao.
Người đang điều trị bằng alkaloid nấm cựa gà, sirolimus, naloxegol, tolvaptan hoặc lurasidon.
Bệnh nhân dùng Venetoclax trong giai đoạn bắt đầu hoặc chỉnh liều.
==>> Xem thêm: Thuốc Imusty 200mg dùng điều trị nấm Candida âm đạo cho nữ trên 16 tuổi
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: nhìn mờ, nhạy cảm ánh sáng, sốt, rét run, nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ngứa, phát ban, men gan tăng, vàng da, suy thận nhẹ, nhịp tim nhanh, giảm Kali, hạ đường huyết.
Ít gặp/hiếm: dị ứng nặng (SJS, TEN, DRESS), loạn nhịp, suy tim, viêm cơ tim, co giật, lú lẫn, trầm cảm, ý tưởng tự sát, viêm dây thần kinh thị giác, mù, loãng/hoại tử xương, viêm tụy, suy gan/thận nặng, phản ứng da nghiêm trọng, nhạy cảm ánh sáng, ....
6 Tương tác
Tránh phối hợp: Astemizol, Cisaprid, Terfenadin, Pimozid, Quinidin, Carbamazepin, Barbiturat, Rifampicin, Ritonavir, Efavirenz, Cỏ St. John, Sirolimus.
Bị voriconazol làm tăng: thuốc tránh thai, corticosteroid, statin, macrolid, thuốc tim, chống đông, giảm đau, kháng ung thư.
Làm tăng voriconazol: Alfuzosin, Artemether, Boceprevir, Ciprofloxacin, Chloroquine, nước Bưởi, 1 số kháng virus, ức chế protease.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dị ứng: Thận trọng với người mẫn cảm azol khác.
Tim mạch: Kéo dài QTc, hiếm xoắn đỉnh; theo dõi nhịp tim và điện giải.
Gan: Có thể viêm gan, suy gan; kiểm tra AST/ALT thường xuyên, ngừng thuốc nếu men gan tăng.
Da & ánh sáng: Nhạy cảm ánh sáng, tàn nhang, đốm sắc tố; tránh nắng, dùng kem SPF cao. Nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC) khi dùng dài ngày.
Da nghiêm trọng (SCARs): SJS, TEN, DRESS; ngừng thuốc nếu phát ban tiến triển.
Tuyến thượng thận: Có thể suy thượng thận hoặc hội chứng Cushing; theo dõi khi dùng corticosteroid.
Thận & tụy: suy thận cấp, viêm tụy; theo dõi creatinin, Amylase, lipase.
Mắt: Mờ mắt, viêm dây thần kinh thị giác, phù gai thị.
Trẻ em: Dùng ≥2 tuổi; theo dõi men gan và da; có thể cần tiêm tĩnh mạch do hấp thu kém đường uống.
Dự phòng & điều trị dài: Ngừng thuốc nếu xuất hiện độc tính nặng (gan, da, mắt, viêm phúc mạc).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo; dùng biện pháp tránh thai nếu có khả năng mang thai.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Voriconazol: Hiếm, chủ yếu ở trẻ em với liều cao gấp 5 lần. Triệu chứng có thể nhạy cảm ánh sáng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày/than hoạt nếu cần, dùng barbiturat hoặc benzodiazepin khi co giật, theo dõi thần kinh, điện giải và men gan.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Alvori 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Voriole 200mg được dùng điều trị nhiễm nấm Candida, Aspergillus xâm lấn và các trường hợp nấm nặng do Scedosporium spp. hoặc Fusarium spp. khi các liệu pháp khác không hiệu quả.
Thuốc Vfend 200mg được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm nấm Candida, Aspergillus, đồng thời dùng để phòng ngừa nhiễm nấm ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như suy giảm miễn dịch hoặc ghép tủy.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Voriconazol là thuốc kháng nấm toàn thân thuộc nhóm triazol, hoạt động bằng cách ức chế enzym cytochrom P450 của nấm, từ đó ngăn tổng hợp ergosterol – thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, gây mất ổn định màng và ức chế sự phát triển của nấm.
Thuốc hiệu quả trên nhiều loài Candida và Aspergillus, nhưng một số chủng kháng fluconazol có thể kém nhạy cảm. Nồng độ thuốc trong huyết tương có liên quan đến một số tác dụng không mong muốn như rối loạn gan và thị giác. Trước khi điều trị, nên xác định loài nấm và mức độ nhạy cảm để tối ưu hóa hiệu quả và hạn chế kháng thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Uống hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa 1–2 giờ, Sinh khả dụng ~96%, hấp thu giảm khi ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Thể tích phân bố ~4,6 L/kg, liên kết protein 58%, thấm qua dịch não tủy.
Chuyển hóa: Qua gan nhờ CYP2C19, CYP2C9, CYP3A4. Người chuyển hóa kém (15–20% người Châu Á) có nồng độ cao hơn 4 lần. Chất chuyển hóa chính N-oxit ít tác dụng.
Thải trừ: Chủ yếu qua gan, <2% dạng không đổi qua nước tiểu. Tổng phóng xạ hồi phục >80% trong nước tiểu.
10 Thuốc Alvori 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Alvori 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Alvori 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Alvori 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên nhiều loại nấm, đặc biệt Candida và Aspergillus, giúp điều trị và dự phòng nhiễm nấm hiệu quả.
- Dạng uống tiện lợi cho bệnh nhân, nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định nhanh chóng.
- Tác dụng nhanh, phù hợp cho nhiều đối tượng nguy cơ cao và linh hoạt trong liều dùng.
13 Nhược điểm
- Gây nhiều tác dụng phụ trên mắt, da, gan, thận, tim và thần kinh, cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
- Tương tác thuốc phức tạp với nhiều loại thuốc khác, cần thận trọng khi dùng đồng thời.
Tổng 4 hình ảnh





