Aluvia 200mg/50mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | AbbVie, Abbott Laboratories |
Công ty đăng ký | Abbott Laboratories |
Số đăng ký | VN-17801-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 120 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Lopinavir và Ritonavir |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | thanh824 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Aluvia 200mg/50mg chứa:
- Lopinavir: 200 mg
- Ritonavir: 50 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Aluvia 200mg/50mg
Thuốc Aluvia 200mg/50mg dạng kết hợp giữa hai thành phần chính là Lopinavir và Ritonavir, thuộc nhóm thuốc ức chế Protease (protease inhibitors). Thuốc thường được sử dụng kê đơn cho người bệnh, chủ yếu trong điều trị nhiễm virus HIV-1 và có thể phối hợp với nhóm thuốc kháng retrovirus để tăng hiệu quả điều trị.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ricovir 300mg - Thuốc điều trị HIV-1 và viêm gan B
3 Hướng dẫn sử dụng thuốc Aluvia 200mg/50mg
Sử dụng thuốc Aluvia 200mg/50mg bằng cách uống nguyên viên nén cùng một lượng nước vừa đủ, không nhai hay nghiền nát và có thể sử dụng cùng hoặc không cùng với đồ ăn.
Có thể dùng thuốc phối hợp cùng efavirenz hoặc nevirapin nhưng cần tuân thủ đúng tỷ lệ và mức liều được kê đơn.
Đối tượng | Liều dùng |
Người lớn, trẻ vị thành niên | Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên nén Aluvia. Bệnh nhân có thể được chỉ định dùng liều thấp hoặc cao hơn mức liều khuyến cáo để phù hợp với tình trạng sức khỏe. |
Trẻ từ 2 tuổi trở lên | Cân nặng > 40 kg; S bề mặt > 1,4 m2: có thể dùng liều của người lớn. Cân nặng < 40 kg; S bề mặt từ 0,5 - 1,4m2: dùng theo mức liều khuyến cáo của bác sĩ. |
Trẻ < 2 tuổi | Không khuyến khích dùng cho độ tuổi này do hiệu quả và tính an toàn của thuốc chưa được chứng minh. |
Bệnh nhân suy gan | Mức độ nhẹ, trung bình: thận trọng khi sử dụng. Mức độ nặng: không nên dùng thuốc. |
Bệnh nhân suy thận | Thận trọng khi dùng thuốc Aluvia 200mg/50mg. |
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Aluvia 200mg/50mg cho các trường hợp bị quá mẫn hoặc dị ứng với các hoạt chất như: Lopinavir, Ritonavir hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Trẻ nhỏ < 2 tuổi, người bệnh bị suy gan độ nặng cũng không thể dùng thuốc để điều trị.
Không nên sử dụng đồng thời Aluvia với Rifampicin vì có thể giảm hiệu quả điều trị của thuốc này.
Độc tính có thể gặp phải ở bệnh nhân sử dụng Aluvia với các thuốc thải trừ phụ thuộc CYP3A, do đó không nên sử dụng đồng thời.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg Macleods
5 Tác dụng phụ của thuốc Aluvia 200mg/50mg
Tần suất | Liều dùng |
Rất thường gặp | Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, rối loạn chức năng tiêu hóa gây buồn nôn, tiêu chảy, táo bón,... |
Thường gặp | Nhiễm khuẩn da, mô mềm, đường hô hấp dưới,.. Thiếu máu, giảm số lượng lympho bạch huyết, bạch cầu, tiểu cầu,... Rối loạn lo âu và dinh dưỡng. Giảm thị lực, đau đầu, các triệu chứng thần kinh ngoại vi, khó ngủ, chóng mặt,... Tăng các chỉ số AST, ALT, GGT gây rối loạn gan mật. Rối loạn hệ cơ xương, chức năng sinh sản, suy nhược cơ thể,... |
Ít gặp | Hệ miễn dịch suy giảm, giảm ham muốn tình dục, tăng cân, rối loạn vị giác, xơ vữa động mạch,.. Rối loạn các chức năng tiêu hóa: khô miệng, khó tiêu, táo nón, viêm dạ dày - tá tràng, xuất huyết Đường tiêu hóa,... Tiêu cơ vân, hoại tử xương, viêm thận, viêm mao mạch,... |
Chưa rõ tần suất | Vàng da, rối loạn chức năng gan, hội chứng SJS, hoại tử biểu bì nhiễm độc,... |
6 Tương tác thuốc
Aluvia có khả năng ức chế CYP3A, dẫn đến tăng nồng độ huyết tương của các thuốc chuyển hoá qua CYP3A, có thể dẫn đến tăng tác dụng điều trị và tăng nguy cơ phản ứng có hại.
Aluvia có thể tự cảm ứng chuyển hoá và làm tăng chuyển hoá của một số thuốc qua các enzym khác như CYP2C9 và CYP2C19, làm giảm hiệu quả điều trị của những thuốc này.
Aluvia không ảnh hưởng đến các enzym khác như CYP2D6, CYP2C9, CYP2C19 ở nồng độ lâm sàng.
Do đó, khi sử dụng Aluvia, cần cẩn trọng đối với việc sử dụng đồng thời các thuốc khác, đặc biệt là những thuốc có chuyển hoá chủ yếu qua CYP3A, và cần theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân để điều chỉnh liều lượng thích hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Aluvia không phải là liệu pháp điều trị hoàn toàn, tận gốc bệnh HIV nên người bệnh vẫn cần chủ động sử dụng các phương pháp tránh thai phù hợp để ngăn ngừa nguy cơ lây bệnh cho người khác.
Mặc dù điều trị bằng thuốc Aluvia 200mg/50mg nhưng người bệnh vẫn có khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội khác, thận trọng trước các tác nhân và bảo vệ sức khỏe miễn dịch cơ thể là rất cần thiết.
Kiểm tra chức năng gan định kỳ ở những người bị mắc bệnh viêm gan, rối loạn chức năng gan sử dụng liệu pháp điều trị bằng thuốc phối hợp cùng nhóm kháng retrovirus.
Tuân thủ liều dùng phù hợp với tình trạng bệnh và tình hình sức khỏe, được bác sĩ kê đơn và hướng dẫn dùng.
Sử dụng thuốc ức chế protease như Aluvia 200mg/50mg có thể gây chảy máu, tụ máu, đặc biệt thường gặp ở những người bệnh bị máu khó đông tuýp A và B.
Định kỳ kiểm tra chức năng gan/thận, đường huyết, nồng độ mỡ máu để kiểm soát những nguy cơ có thể gặp phải trong quá trình điều trị.
Aluvia có thể gây tương tác với nhiều loại thuốc, đặc biệt là các thuốc chuyển hóa qua CYP3A. Cần tham khảo kỹ các thông tin tương tác thuốc khi phối hợp với các thuốc khác để tránh các phản ứng bất lợi hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Thận trọng khi dùng thuốc Aluvia 200mg/50mg cho các trường hợp có công việc thường xuyên phải điều khiển phương tiện hay vận hành thiết bị, máy móc do có thể gặp phải các tác dụng phụ gây mất tỉnh táo, tập trung.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ dùng thuốc Aluvia 200mg/50mg để điều trị khi thực sự cần thiết và có chỉ định riêng từ bác sĩ phụ trách cho những người dùng này.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Một số triệu chứng lâm sàng có thể gặp khi dùng thuốc quá liều như: tiêu chảy, buồn nôn, tăng tiết nước bọt,...Thông báo cho bác sĩ biết tình trạng sức khỏe và đến khám tại các cơ sở y tế để được điều trị triệu chứng phù hợp, đúng cách và hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Khi chưa sử dụng, để nguyên viên Aluvia 200mg/50mg trong lọ kín, đậy nắp và bảo quản ở nơi có nhiệt độ < 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Anzavir R 300mg/100mg: được sản xuất tại Mỹ, do Mylan Laboratories là đơn vị chịu trách nhiệm về chất lượng thuốc. Với 2 hoạt chất chính là Atazanavir và Ritonavir, thuốc được sử dụng để điều trị HIV-1 mức độ nặng cho cả người lớn và trẻ > 39kg.
Lamzidivir: do Công ty TNHH Liên doanh Stella Pharm sản xuất. Thuốc có dạng viên nén bao phim, có chứa Lamivudine, Zidovudin nên được sử dụng trên lâm sàng để điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm HIV. Giá thuốc dao động: 450.000đ/hộp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ritonavir được biết đến là một hoạt chất có khả năng ức chế protease HIV, đồng thời cũng có tác dụng ức chế enzyme CYP3A4 - enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc qua gan. Tác dụng ức chế CYP3A4 là yếu tố then chốt trong cơ chế hoạt động của Ritonavir. Bằng cách ức chế CYP3A4, Ritonavir làm tăng nồng độ của nhiều thuốc khác trong máu, bao gồm cả Lopinavir, giúp duy trì nồng độ hoạt chất Lopinavir trong máu cao và ổn định hơn, kéo dài thời gian tác dụng và tăng hiệu quả điều trị. Do đó, Ritonavir giúp tăng cường và kéo dài tác dụng của Lopinavir.
Lopinavir là một chất ức chế protease HIV. Giống như các chất ức chế protease khác, Lopinavir hoạt động bằng cách gắn vào và ức chế hoạt động của enzyme protease HIV. Enzyme này rất cần thiết trong quá trình nhân lên của virus HIV. Bằng cách ức chế enzyme này, Lopinavir làm ngăn chặn qua trình hình thành các protein cấu trúc HIV mới, ức chế quá trình nhân lên của virus. Tuy nhiên, do Lopinavir có khả năng chuyển hóa nhanh chóng bởi gan nên nồng độ hoạt chất trong máu không ổn định nếu sử dụng riêng lẻ.[1]
Sự kết hợp của Lopinavir và Ritonavir trong thuốc giúp đạt được hiệu quả ức chế virus HIV cao hơn, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện khả năng kiểm soát virus HIV. [2]
9.2 Dược động học
Lopinavir | Hấp thu qua đường tiêu hóa, nhưng Sinh khả dụng ban đầu thấp do bị chuyển hóa qua gan lần đầu. Khi kết hợp với Ritonavir, nồng độ Lopinavir trong huyết tương tăng đáng kể nhờ Ritonavir ức chế enzym CYP3A4, giảm chuyển hóa của Lopinavir. Khả năng liên kết với protein của thuốc trong máu gần như tuyệt đối. Con đường chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và thải trừ qua phân, với thời gian bán thải khoảng 5-6 giờ. |
Ritonavir | Ritonavir có sinh khả dụng thấp khi dùng đường uống nếu không có phối hợp với thuốc khác, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-4 giờ sau khi dùng thuốc. Ritonavir liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98-99%) và được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 và CYP2D6. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 86%) và một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Ritonavir khoảng 3-5 giờ. |
10 Thuốc Aluvia 200mg/50mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc Aluvia 200mg/50mg đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua Aluvia 200mg/50mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự kết hợp Lopinavir/Ritonavir trong Aluvia 200mg/50mg đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc ức chế virus HIV, giảm tải lượng virus trong máu và cải thiện hệ thống miễn dịch cho bệnh nhân HIV/AIDS.
- Dạng viên nén bao phim của Aluvia dễ uống hơn so với dạng thuốc bột hoặc thuốc nước, không có cảm giác bị quá đắng khi sử dụng.
- Lớp bao phim giúp giải phóng thuốc từ từ trong đường tiêu hóa, giảm thiểu kích ứng dạ dày và hạn chế một số tác dụng phụ thường gặp ở các dạng bào chế khác.
- Abbott Laboratories là một công ty dược phẩm đa quốc gia nổi tiếng, có quy chuẩn cao trong quá trình sản xuất thuốc, đảm bảo hiệu quả khi điều trị cho bệnh nhân dùng thuốc.
13 Nhược điểm
Thuốc Aluvia 200mg/50mg gây ra nhiều tác dụng phụ thường gặp ở trên đường tiêu hóa, tim mạch hay làm rối loạn hệ nội tiết và một số cơ quan khác.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả M Hurst, D Faulds (đăng tháng 11 năm 2000), Lopinavir, pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Risto S Cvetkovic, Karen L Goa (đăng năm 2003), Lopinavir/ritonavir: a review of its use in the management of HIV infection, pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024