Aluphos
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Euvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Số đăng ký | VD-23529-15 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 20 gam |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Nhôm Phosphate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk2864 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Aluphos chứa hoạt chất Nhôm phosphat nên thường được dùng để điều trị các chứng rối loạn và viêm loét ở dạ dày, tá tràng, thực quản, đại tràng,....Bài viết dưới đây của Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ giúp bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc.
1 Thành phần
Mỗi gói Aluphos 20g có chứa:
- Nhôm phosphat gel 20% hàm lượng 12.38g
- Tá dược: vừa đủ 1 gói.
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2 Aluphos là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Aluphos có chứa nhôm phosphat dưới dạng gel 20%, được sử dụng để điều trị các vấn đề viêm loét ở đường tiêu hóa, bao gồm:
- Điều trị bệnh viêm hoặc loét dạ dày - tá tràng, viêm thực quản.
- Làm giảm triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, đầy hơi do tá tràng kích thích và các hội chứng dư acid như trào ngược acid, tăng tiết acid trong thời kỳ thai nghén.
- Aluphos được sử dụng để điều trị các rối loạn dạ dày phát sinh từ việc sử dụng thuốc hoặc do chế độ ăn uống không phù hợp như tiêu thụ nhiều Cafein (cà phê), thuốc lá.
- Có tác dụng hỗ trợ điều trị các biến chứng của các bệnh như thoát vị cơ hoành và viêm đại tràng (bệnh Crohn).[1]
3 Liều lượng và cách dùng thuốc Aluphos
- Thời điểm sử dụng: khi cảm thấy đau, khó chịu hoặc uống giữa các bữa ăn.
- Liều dùng: 1-2 gói mỗi lần.
- Cắt bỏ góc vỏ gói và uống trực tiếp.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Omeprazol 20mg Mediplantex chữa viêm loét dạ dày
4 Chống chỉ định
Aluphos không sử dụng cho người bệnh từng dị ứng với các thuốc hoặc chế phẩm có chứa Nhôm phosphat hoặc bị quá mẫn với 1 trong những thành phần tá dược của thuốc.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Aluphos là táo bón do thành phần nhôm trong thuốc có thể làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn, tăng hấp thu nước, dẫn đến tình trạng này.
Để giảm thiểu nguy cơ này, người dùng nên uống đủ nước và duy trì một chế độ ăn uống giàu chất xơ. Nếu táo bón xảy ra và gây phiền toái, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn điều trị phù hợp.
==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Omeprazole STADA 20mg - Thuốc ức chế tiết acid dịch vị dạ dày
6 Tương tác
- Nhôm phosphat có khả năng tạo phức với một số loại thuốc như tetracyclin, làm giảm khả năng hấp thu của chúng. Do đó, khi sử dụng tetracyclin cùng với Aluphos, cần cách nhau ít nhất 2 giờ để tránh tác động này và đảm bảo hiệu quả của tetracyclin.
- Các thuốc naproxen, Indomethacin, Digoxin, Isoniazid,clodiazepoxid,...khi sử dụng đồng thời với thuốc Aluphos có thể bị giảm hấp thu vào cơ thể.
- Pseudo-ephedrin, dicoumarol, Diazepam khi sử dụng cùng lúc với Aluphos sẽ dễ tăng khả năng hấp thu các thuốc này hơn.
- Thành phần chính là Nhôm phosphat có trong Aluphos có thể làm tăng pH nước tiểu, giảm quá trình đào thải của các loại thuốc là base yếu như amphetamin, quinidin và làm tăng đào thải acid yếu như Aspirin ra bên ngoài.
7 Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trước khi dùng, người bệnh cần xem kỹ thông tin thành phần có trong thuốc, nhất là hoạt chất Nhôm phosphat để xác định khả năng dị ứng của bản thân. Nếu đã từng bị các tác dụng phụ nghiêm trọng với thuốc tương tự thì không nên dùng.
- Người bệnh bị suy thận khi dùng thuốc nên lưu ý tránh sử dụng liều cao trong khoảng thời gian kéo dài để bảo vệ chức năng của thận.
- Mỗi gói thuốc khi đã cắt vỏ thì cần được sử dụng ngay, không để hở miệng quá lâu trong không khí vì dễ bị nhiễm bẩn và giảm chất lượng thuốc.
- Thời điểm thích hợp nhất để sử dụng thuốc là giữa các bữa ăn hoặc người bệnh khi bị đau, khó chịu cũng có thể uống luôn.
- Kiểm tra hạn dùng của Aluphos, đảm bảo khi uống, các gói thuốc đều còn hạn.
- Để tránh và làm giảm tình trạng táo bón khi sử dụng thuốc, cần bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ và uống đủ lượng nước mỗi ngày.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú
- Giai đoạn mang bầu: người mẹ có thể dùng thuốc để điều trị mà không gây bất lợi nào cho con, nhưng cần tuân thủ đúng liều và tuyệt đối không dùng liều cao kéo dài.
- Giai đoạn cho con bú: khả năng Aluphos có thể vào được tuyến sữa của mẹ nhưng với nồng độ khá thấp. Do đó, mẹ có thể dùng vì thuốc không đủ gây hại cho con.
7.3 Lưu ý khi dùng thuốc cho người lái xe hay vận hành máy móc
Dùng Aluphos ở liều điều trị không gây ảnh hưởng nào nghiêm trọng cho người dùng này.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Hiện chưa có thông tin liên quan đến tình trạng ngộ độc khi dùng quá liều thuốc nhưng người bệnh cần lưu ý chỉ sử dụng đúng liều uống được khuyến cáo. Không tự ý bù liều, tăng liều trong bất kỳ tình huống nào.
7.5 Bảo quản
Thuốc Aluphos cần được bảo quản tại nơi có điều kiện như: sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm nóng, tránh ánh nắng và ưu tiên nơi có nhiệt độ < 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trên thị trường hiện đang có phân phối khá nhiều thuốc tương tự cùng hoạt chất, cùng tác dụng với Aluphos, được sử dụng để thay thế khi không có sẵn loại thuốc này:
- Maloxid P Gel: thuốc dạng hỗn dịch có chứa Nhôm Phosphate, sử dụng để điều trị tình trạng viêm thực quản, loét tiêu hóa hoặc viêm đại tràng cấp hoặc mãn tính. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Mekophar và hiện đang có bán tại Trung tâm thuốc Central Pharmacy.
- Phostaligel Nic 20%: do Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC và hiện đã được cấp phép lưu hành với SĐK là VD-23314-15. Thuốc có dạng hỗn dịch, được các bác sĩ tư vấn cho người bệnh bị mắc các bệnh do tăng tiết dịch acid gây viêm loét tiêu hóa rất hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhôm phosphat được sử dụng dưới dạng gel như một thuốc có tác dụng kháng dịch acid trong điều trị chứng viêm loét ở đường tiêu hóa. Hoạt chất này có cơ chế hoạt động chính là làm giảm lượng tiết dịch acid trong dạ dày mà không làm trung hòa. Gel nhôm phosphat tạo thành một lớp màng bảo vệ tự nhiên, tương tự như chất nhầy, bao phủ toàn bộ bề mặt niêm mạc của đường tiêu hoá. Lớp màng này có khả năng phân tán mịn và nhanh chóng bao quanh lớp niêm mạc để bảo vệ và làm giảm những tổn thương tại ổ viêm, loét, ngăn ngừa tác động từ các yếu tố tấn công bên ngoài. Do đó, thuốc được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến Đường tiêu hóa do tiết dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả, đem lại cảm giác dễ chịu sau khi sử dụng.
9.2 Dược động học
- Nhôm phosphat thường không được hấp thu vào cơ thể và không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đến sự cân bằng acid-base.
- Khi dùng thuốc bằng đường uống, hoạt chất này được tan từ từ ở trong dạ dày và tạo thành hợp chất nhôm clorid, acid phosphoric sau quá trình kết hợp với acid hydroclo.
- Ở dạng sau chuyển hóa, nhôm clorid được hấp thu vào trong cơ thể với tỷ lệ 17-30% và thải trừ qua thận ở người bệnh có sức khỏe thận bình thường, không thải trừ qua phân.
- Khả năng trung hòa của Nhôm phosphat chỉ bằng ½ Nhôm Hydroxyd nhưng lại có ưu điểm là không làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thu phosphat tại ruột.
10 Thuốc Aluphos giá bao nhiêu?
Thuốc Aluphos hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Aluphos mua ở đâu?
Thuốc Aluphos mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nhôm phosphat trong Aluphos có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo thành lớp gel bảo vệ. Điều này giúp làm giảm sự tác động của acid và enzym tiêu hóa lên niêm mạc dạ dày, từ đó giảm triệu chứng đau và khó chịu. [2]
- Có thể cung cấp nhôm cho cơ thể, giúp bù nước và các khoáng chất khác cần thiết cho niêm mạc dạ dày, nhờ đó giúp duy trì sự cân bằng sinh học.
- Aluphos được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày và dễ dàng để điều chỉnh liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
- Ngoài tác dụng táo bón có thể khắc phục được, thuốc chưa ghi nhận tác dụng phụ nguy hiểm nào khác.
- Được sản xuất tại Dược phẩm Euvipharm, có dây chuyền công nghệ cao, được chuẩn hóa theo quy trình nghiêm ngặt và đạt chuẩn chất lượng quốc tế GMP.
13 Nhược điểm
Khi sử dụng thuốc Aluphos, người bệnh sẽ thường gặp phải tình trạng táo bón.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Xem chi tiết Hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp Tại đây
- ^ Tác giả A Duchateau, G Thiefin, S Varin-Bischoff, E Garbe, P Zeitoun (Ngày đăng năm 1990). Prevention by aluminium phosphate of gastric lesions induced by ethanol in the rat: role of endogenous prostaglandins and sulfhydryls, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2024