Alumina II
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Nadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Số đăng ký | VD-17363-12 |
Dạng bào chế | Viên nén nhai |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 8 viên |
Hoạt chất | Calcium Carbonate, Magnesi Carbonat, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), Atropin sulfat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk967 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén nhai Alumina II chứa:
- Nhôm hydroxyd
- Magnesi carbonat
- Calci carbonat
- Atropin sulfat
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén nhai
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alumina II
Thuốc Alumina II giúp làm dịu các triệu chứng do tăng acid dạ dày gây ra, chỉ định trong điều trị tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày - thực quản
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Bosphagel B - điều trị bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alumina II
3.1 Cách dùng
Nhai kỹ viên Alumina II trước khi nuốt.
3.2 Liều dùng
Đối với người trưởng thành: Nhai 1-2 viên Alumina II/ lần, dùng 3 lần/ ngày, sau ăn hoặc khi có cơn đau
Đối với trẻ em: Dùng Alumina II theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều tối đa: 6 viên Alumina II/ ngày.
4 Chống chỉ định
Người bị quá mẫn với thành phần trong viên nhai Alumina II Nadyphar
Bệnh nhân suy thận nặng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp trong quá trình dùng Alumina II bao gồm: khô miệng, táo bón và giảm phospho khi dùng thuốc trong thời gian dài với liều cao
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc chống lao, thuốc kháng H2, fluorure sodium, fluoroquinolone, thuốc an thần kinh nhóm phenothiazine,... | Giảm hấp thu các thuốc này khi dùng chung với Alumina II |
Kayexalat | Tăng nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận |
Dẫn xuất salicylat | tăng bài tiết các salicylat ở thận khi dùng chung với Alumina II |
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Phalu-Gel - Đau dạ dày, tá tràng không còn là nỗi lo
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Alumina II
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Alumina II Nadyphar cho người mới bị xuất huyết tiêu hóa, phù, suy tim sung huyết, suy thận và xơ gan
Dùng Alumina II Nadyphar đúng liều khuyến cáo, không dùng quá 6 viên/ngày.
Theo dõi và đánh giá định kỳ nồng độ phosphat trong thời gian dùng thuốc Alumina II
7.2 Lưu ý sử dụng cho người phải lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Alumina II không gây ảnh hưởng.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo chỉ dẫn của bác sĩ trước khi dùng thuốc Alumina II cho đối tượng là phụ nữ có thai và cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi nghi ngờ sử dụng Alumina II quá liều, cần tạm ngừng thuốc và chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ xử lý.
7.5 Bảo quản
Alumina II nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Alumina II Nadyphar hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc sau:
- Thuốc Aluminium Phosphat gel Stada chứa Nhôm Phosphate, dùng để điều trị viêm loét dạ dày- tá tràng. Thuốc này được sản xuất tại Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam, với quy cách đóng hộp gồm Hộp 20 gói x 20g.
- Thuốc A.T Alugela chứa Nhôm Phosphate, dùng để điều trị viêm thực quản, viêm dạ dày. Thuốc này được sản xuất tại Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, với quy cách đóng hộp gồm Hộp 26 gói x 20g.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhôm Hydroxyd có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng và viêm loét dạ dày. Nhôm hydroxyd sẽ phản ứng với axit clohidric có trong dạ dày để tạo thành nhôm clorua và nước từ đó giảm độ axit trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày đồng thời làm dịu các triệu chứng khó chịu liên quan đến trào ngược axit. [1]
Magnesium carbonate cũng phản ứng với HCl có trong dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác động tiêu cực của axit dư thừa đồng thời làm dịu các triệu chứng ợ nóng, ợ hơi và viêm loét dạ dày. Magnesium carbonate còn giúp giảm viêm, giảm loét và cải thiện sự cân bằng pH trong dạ dày.
Calci carbonat có khả năng trung hòa acid tại dạ dày nhờ cơ chế phản ứng với HCl. Tuy nhiên, carbon dioxide sinh ra sau phản ứng trung hòa này có thể gây cảm giác đầy hơi hoặc chướng bụng cho người dùng. Calci carbonat cũng cung cấp lượng Canxi cần thiết cho cơ thể giúp xương răng luôn chắc khỏe.
Atropin sulfat ức chế tác dụng của acetylcholin từ đó làm giảm tiết dịch dạ dày đặc biệt là axit dịch vị, giúp giảm đau và ngăn ngừa viêm loét dạ dày. Ngoài ra, atropin còn có tác dụng làm giảm co thắt cơ trơn trong dạ dày, giúp làm giảm cơn đau do co thắt.
9.2 Dược động học
Nhôm hydroxyd: Chưa có thông tin nghiên cứu cụ thể.
Magnesium carbonate có Sinh khả dụng đường uống khoảng 40-60% và liên kết với protein huyết tương với tỷ lệ 30%. Magnesium carbonate không chuyển hóa trong cơ thể và được đào thải qua đường nước tiểu.
Calci carbonat được hấp thu và phân bố nhanh chóng vào các mô xương và dịch ngoại bào. Calci carbonat được đào thải chủ yếu qua phân.
Atropin sulfat phân bố rộng khắp cơ thể và liên kết khoảng 14-44% với protein huyết tương. Atropin chuyển hóa phần lớn ở gan nhờ hệ thống enzym thủy phân và được đào thải ra ngoài qua nước tiểu.
10 Thuốc Alumina II giá bao nhiêu?
Thuốc Alumina II hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Alumina II mua ở đâu?
Thuốc Alumina II mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Alumina II được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - một đơn vị dược phẩm uy tín tại Việt Nam
- Alumina II có dạng viên nén nhai, đóng thành từng vỉ riêng biệt nên nên rất tiện lợi khi sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Alumina II có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón,...
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Drugbank (Ngày đăng 13/6/2005), Aluminum hydroxyd. Drugbank. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025