1 / 5
altadine 1 1 M5850

Altadine 1%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 532 Còn hàng
Thương hiệuDược Trung Ương 3, Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược Trung ương 3
Số đăng ký893100298500
Dạng bào chếNước súc miệng
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 250ml
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtPovidone iodine
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmalt001
Chuyên mục Thuốc sát trùng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Phạm Mai Biên soạn: Dược sĩ Phạm Mai
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi chai bao gồm:

Dạng bào chế: Nước súc miệng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Altadine 1%

Thuốc Altadine 1% sử dụng trong điều trị viêm và nhiễm khuẩn vùng miệng họng như viêm miệng, viêm lợi, loét áp tơ, viêm họng, viêm amidan, nhiễm nấm Candida, cảm lạnh và cúm. Thuốc còn được dùng để dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau các can thiệp phẫu thuật, bao gồm cắt amidan và thủ thuật nha khoa. Có thể dùng thường xuyên nhằm vệ sinh răng miệng. [1]

Thuốc Altadine 1% điều trị viêm và nhiễm khuẩn vùng miệng
Thuốc Altadine 1% điều trị viêm và nhiễm khuẩn vùng miệng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Altadine 1%

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: súc miệng khoảng 10ml mỗi lần trong 30 giây, không nuốt, ngày 2 đến 4 lần, thời gian dùng tối đa 14 ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng tại chỗ, không được uống hoặc tiêm. 

Có thể dùng Dung dịch nguyên chất hoặc PHA loãng với nước ấm theo tỷ lệ một phần dung dịch, một phần nước.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Altadine 1% Povidone Iod trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.

Chống chỉ định cho trẻ dưới 6 tuổi. 

Không dùng thường xuyên ở bệnh nhân có rối loạn chức năng tuyến giáp như bướu giáp nhân keo, bướu giáp lưu hành, viêm tuyến giáp hashimoto, phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc súc miệng, họng T-B Povidon Iod điều trị các tình trạng viêm, nhiễm khuẩn tại vùng miệng và họng.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc Altadine 1% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như: phát ban da, ngứa vùng miệng họng, phồng rộp môi, đỏ mặt, tăng tiết mồ hôi.

Khi xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.

6 Tương tác

Thận trọng khi dùng cùng các dung dịch có tính kiềm hoặc chứa nhiều protein do có thể làm giảm tác dụng sát khuẩn. 

Dùng cùng các hợp chất chứa thủy ngân có thể gây ăn mòn mô. 

Natri thiosulfat, ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và các thuốc sát khuẩn khác có thể làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc. 

Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả các xét nghiệm đánh giá chức năng tuyến giáp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không nên dùng đồng thời với các dung dịch súc miệng sát khuẩn khác nếu không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng. 

Thuốc chỉ dùng để súc miệng, cần ngừng sử dụng nếu xuất hiện kích ứng hoặc dấu hiệu quá mẫn. 

Không được nuốt và cần để thuốc xa tầm tay trẻ em.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng thuốc thường xuyên do iod có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù chưa ghi nhận rõ tác hại, việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ và thận trọng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Dùng quá nhiều Iod có thể dẫn đến rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm bướu giáp, suy giáp hoặc cường giáp. Trường hợp uống nhầm lượng lớn povidon iod cần điều trị hỗ trợ và xử trí triệu chứng, theo dõi chặt chẽ cân bằng điện giải, chức năng thận và hoạt động của tuyến giáp. Khi cần thêm thông tin, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín, tránh ẩm và tránh ánh sáng trực tiếp.

Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Altadine 1% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Povidon iod là phức hợp giữa iod và polyvinylpyrrolidon, trong đó iod chiếm khoảng 9 đến 12%. Khi sử dụng, iod được giải phóng từ từ, tạo tác dụng sát khuẩn rộng trên vi khuẩn, nấm, virus và một số đơn bào. So với iod tự do, hiệu lực sát khuẩn có thể thấp hơn nhưng độc tính giảm rõ rệt nhờ hàm lượng iod giải phóng thấp và ổn định. Các nghiên cứu lâm sàng gần đây cho thấy povidon iod giúp ức chế nhanh vi sinh vật gây bệnh và hỗ trợ quá trình liền tổn thương niêm mạc.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Iod có thể được hấp thu qua da và niêm mạc. Khi dùng dạng súc miệng họng, lượng iod hấp thu vào tuần hoàn là nhỏ.

Phân bố: Iod sau khi hấp thu phân bố chủ yếu vào tuyến giáp và các mô có khả năng bắt giữ iod, mức độ phụ thuộc liều dùng và thời gian sử dụng.

Chuyển hóa: Iod không bị chuyển hóa phức tạp, tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp hormon tuyến giáp.

Thải trừ: Iod được thải trừ chủ yếu qua thận, một phần nhỏ qua phân và mồ hôi. Thời gian thải trừ có thể kéo dài khi sử dụng liều cao hoặc dùng trong thời gian dài.

9 Thuốc Altadine 1% giá bao nhiêu?

Thuốc Altadine 1% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.

Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

10 Thuốc Altadine 1% mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

11 Ưu điểm

  • Thuốc dễ sử dụng, cho tác dụng nhanh tại vị trí tổn thương ở miệng và họng. Hoạt chất có phổ sát khuẩn rộng, hiệu quả và tương đối an toàn, hỗ trợ tốt quá trình làm lành tổn thương niêm mạc.

12 Nhược điểm

  • Một số phản ứng không mong muốn như kích ứng tại chỗ, ngứa hoặc phát ban có thể xuất hiện trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định.

Tổng 5 hình ảnh

altadine 1 1 M5850
altadine 1 1 M5850
altadine 1 2 B0144
altadine 1 2 B0144
altadine 1 3 H3771
altadine 1 3 H3771
altadine 1 4 G2704
altadine 1 4 G2704
altadine 1 5 N5431
altadine 1 5 N5431

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    phụ nữ mang thai dùng đc k

    Bởi: Lê An vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Altadine 1% 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Altadine 1%
    G
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tư vấn chuyên môn, rõ ràng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789