Alphausarichsin 0.5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Phong Phu Pharmaceutical, Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Số đăng ký | 893110815224 |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 200 viên |
Hoạt chất | Betamethason |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Lactose monohydrat |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me571 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Alphausarichsin là thuốc gì?
Thành phần trong mỗi viên nén Alphausarichsin 0.5mg bao gồm:
- Betamethason: 0.5 mg.
- Tá dược: Lactose, Tinh bột bắp, natri starch glycolat, Magnesi stearat, Talc, PVP K30. [1]
2 Thuốc Alphausarichsin có tác dụng gì?
Thuốc Alphausarichsin 0.5mg được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh có đáp ứng tốt với liệu pháp corticosteroid như:
- Dùng trong trường hợp viêm khớp, thấp khớp.
- Điều trị các trường hợp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, polyp mũi, hen phế quản.
- Bệnh ngoài da: Chữa viêm da, vẩy nến, eczema dị ứng, nổi mề đay.
- Bệnh về mắt: Điều trị viêm, dị ứng cấp tính và mãn tính, viêm kết mạc, viêm giác mạc, loét mép giác mạc dị ứng, viêm mống mắt.
- Bệnh nội tiết: Suy vỏ thượng thận (tiên phát hoặc thứ phát, cần phối hợp với mineralocorticoid), tăng sản thượng thận bẩm sinh, viêm tuyến giáp không mưng mủ, tăng calci huyết do ung thư.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Cetasone 0.5mg - giảm đau, kháng viêm
3 Cách dùng - Liều dùng Alphausarichsin betamethasone
Tùy theo hướng dẫn của bác sĩ, liều lượng Alphausarichsin có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nặng nhẹ và phản ứng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo thông thường của thuốc Alphausarichsin như sau:
Liều tấn công:
- Trẻ còn bú và trẻ nhỏ: 0,1 - 0,2mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần uống.
- Người lớn: Uống 4-8 viên mỗi ngày, chia làm 3-4 lần.
Liều duy trì:
- Trẻ còn bú và trẻ nhỏ: 0,05mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần uống.
- Người lớn: 1-4 viên mỗi ngày, chia làm 3-4 lần.
4 Chống chỉ định
Không dùng Alphausarichsin betamethason trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân mắc tiểu đường, rối loạn tâm thần, loét dạ dày hoặc tá tràng, nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân.
Những người quá mẫn với betamethason, corticosteroid khác hoặc bất kỳ thành phần nào được liệt kê trong bảng thành phần sản phẩm.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Bostaflam 25mg điều trị giảm đau sau chấn thương sau phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ của betamethason phụ thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị. Tương tự như các corticosteroid khác, các tác dụng không mong muốn bao gồm những rối loạn liên quan đến nước và điện giải, cơ xương, tiêu hóa, da, hệ thần kinh, nội tiết, mắt, chuyển hóa và tâm thần.
Tác dụng thường gặp, ADR > 1/100 | Chuyển hóa: Giảm kali, giữ nước và natri. Nội tiết: Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, phát triển hội chứng dạng Cushing, chậm phát triển ở thai nhi và trẻ nhỏ, giảm khả năng dung nạp glucose, xuất hiện đái tháo đường tiềm ẩn, tăng nhu cầu Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết khác ở bệnh nhân đái tháo đường. Cơ xương: Yếu cơ, mất khối lượng cơ bắp, loãng xương, teo da và mô dưới da, áp xe vô khuẩn. |
Tác dụng ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 | Tâm thần: Cảm giác hưng phấn, thay đổi tâm trạng, trầm cảm nặng, mất ngủ. Mắt: Glôcôm, đục thể thủy tinh. Tiêu hóa: Loét dạ dày, có nguy cơ thủng hoặc chảy máu, viêm tụy, chướng bụng, viêm loét thực quản. Tác dụng hiếm gặp, ADR < 1/1000: Da: Viêm da dị ứng, nổi mề đay, phù mạch. Thần kinh: tăng áp lực nội sọ lành tính. Khác: Phản ứng dạng phản vệ hoặc quá mẫn, giảm huyết áp hoặc tình trạng tương tự sốc. |
Tác dụng hiếm gặp, ADR < 1/1000 | Da: Viêm da, nổi mề đay, phù mạch. Thần kinh: Tăng áp lực nội sọ (có khả năng hồi phục). Khác: Phản ứng dạng phản vệ hoặc quá mẫn, giảm huyết áp hoặc tình trạng tương tự sốc. |
6 Tương tác thuốc
Paracetamol: Corticosteroid kích thích các enzym gan, có thể dẫn đến sự tăng tạo ra một chất chuyển hóa của Paracetamol gây độc cho gan. Do vậy, nguy cơ nhiễm độc gan có thể tăng lên khi dùng corticosteroid đồng thời với paracetamol liều cao hoặc trong thời gian dài.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Những loại thuốc này không chỉ không làm giảm mà còn có thể làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm thần do corticosteroid gây ra. Vì vậy, không nên sử dụng các thuốc chống trầm cảm này để điều trị các tác dụng phụ về tâm thần do corticosteroid.
Thuốc chống đái tháo đường dạng uống hoặc insulin: Glucocorticoid có khả năng làm tăng nồng độ Glucose trong máu, do đó có thể cần phải điều chỉnh liều của cả hai loại thuốc này khi sử dụng đồng thời. Sau khi ngừng liệu pháp glucocorticoid, có thể cũng cần điều chỉnh lại liều của thuốc hạ đường huyết.
Glycosid digitalis: Khi dùng kết hợp với glucocorticoid, nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc độc tính của digitalis có thể tăng lên, đặc biệt khi kèm theo hạ Kali huyết.
Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin hoặc ephedrin: Những thuốc này có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa corticosteroid, làm giảm hiệu quả điều trị của chúng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng khi dùng Thuốc Alphausarichsin
Corticosteroid cần được sử dụng ở liều thấp nhất có thể để kiểm soát bệnh và khi giảm liều, phải thực hiện từ từ, giảm dần từng bước.
Vì có khả năng ức chế miễn dịch, sử dụng corticosteroid ở liều cao hơn mức cần thiết cho liệu pháp thay thế sinh lý có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
Bệnh nhân mắc lao tiềm ẩn hoặc lao tiến triển không nên dùng corticosteroid, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt khi nó được sử dụng để hỗ trợ điều trị thuốc chống lao. Trong những trường hợp cần điều trị corticosteroid kéo dài, người bệnh bị lao tiềm ẩn cần được theo dõi chặt chẽ và có thể phải điều trị dự phòng chống lao.
Nguy cơ mắc thủy đậu và nhiễm Herpes zoster nặng tăng lên đối với những người dùng corticosteroid toàn thân mà không có khả năng đáp ứng miễn dịch. Những bệnh nhân này cần tránh tiếp xúc với các nguồn bệnh. Nếu tiếp xúc với thủy đậu, người bệnh nên được gây miễn dịch thụ động, tương tự với bệnh sởi.
Không nên tiêm các vắc-xin sống cho bệnh nhân đang sử dụng liệu pháp corticosteroid liều cao đường toàn thân, ít nhất là trong 3 tháng sau liệu pháp. Các vắc-xin chết hoặc giải độc tố có thể được sử dụng, mặc dù đáp ứng miễn dịch có thể giảm.
Khi sử dụng corticosteroid lâu dài, cần theo dõi bệnh nhân thường xuyên và có thể cần điều chỉnh chế độ ăn, giảm lượng natri và bổ sung calci, kali.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Đã có báo cáo về việc trẻ sơ sinh có cân nặng thấp khi mẹ sử dụng corticosteroid trong thời gian dài. Vì khả năng ức chế vỏ thượng thận ở trẻ sơ sinh do mẹ dùng corticosteroid kéo dài, việc kê đơn thuốc này cần được xem xét dựa trên nhu cầu của người mẹ và các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Việc sử dụng corticosteroid ngắn hạn trước khi sinh để dự phòng hội chứng suy hô hấp cấp có thể không gây ra nguy cơ đáng kể cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh có mẹ đã sử dụng corticosteroid liều cao trong thai kỳ cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu suy giảm chức năng tuyến thượng thận.
Thời kỳ cho con bú: Corticosteroid có thể bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú mẹ, như ức chế sự phát triển và gây ra các tác dụng phụ khác, bao gồm suy giảm chức năng tuyến thượng thận. Do đó, lợi ích của việc sử dụng thuốc cho người mẹ cần được cân nhắc kỹ lưỡng với nguy cơ tiềm tàng đối với trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Một liều corticosteroid đơn lẻ khi dùng quá liều có khả năng không gây ra triệu chứng cấp tính ngay lập tức. Các tác dụng do tình trạng tăng corticosteroid thường chỉ xuất hiện khi sử dụng liều cao kéo dài.
Những tác dụng toàn thân khi sử dụng corticosteroid quá liều trong thời gian dài bao gồm: Giữ natri và nước trong cơ thể, tăng cảm giác thèm ăn, mất calci và phospho dẫn đến loãng xương, hao hụt nitơ, tăng đường huyết, giảm khả năng tái tạo mô, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, suy thượng thận, cường chức năng vỏ thượng thận, các rối loạn tâm thần và thần kinh, yếu cơ.
Nếu xảy ra quá liều cấp, cần theo dõi nồng độ điện giải trong máu và nước tiểu, đặc biệt là cân bằng natri và kali. Nếu có hiện tượng nhiễm độc mạn, nên ngừng thuốc từ từ. Điều chỉnh các rối loạn điện giải nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao, không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Betamethason 0,5mg Becamex có tác dụng chống viêm, chống dị ứng tốt nhờ hoạt động của thành phần chính Betamethasone. Thuốc được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Dược Becamex.
Agi-Beta là một sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm. Thuốc có thành phần chính là Betamethasone 0.5mg, được sử dụng trên nhiều bệnh nhân với mục đích giảm đau, chống viêm, chống dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
Betamethason được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa và cả khi dùng ngoài da.
Betamethason nhanh chóng phân bố khắp các mô trong cơ thể, qua được hàng rào nhau thai và có thể xuất hiện trong sữa mẹ với một lượng nhỏ. Trong máu, betamethason liên kết nhiều với các protein huyết tương, chủ yếu là globulin, còn liên kết với Albumin thì ít hơn. So với hydrocortison, betamethason và các corticosteroid tổng hợp khác ít liên kết với protein hơn và có thời gian bán thải dài hơn, khiến chúng có tác dụng kéo dài.
Các corticosteroid, bao gồm betamethason, được chuyển hóa chủ yếu tại gan và thận, sau đó bài xuất qua nước tiểu.
Quá trình chuyển hóa của corticosteroid tổng hợp chậm hơn, và sự liên kết protein thấp hơn có thể giải thích cho hiệu lực mạnh hơn của chúng so với các corticosteroid tự nhiên.
9.2 Dược lực học
Betamethason là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng mạnh về glucocorticoid, nhưng tác dụng mineralocorticoid của nó rất ít. Betamethason có tác dụng chính là chống viêm, kháng thấp khớp và chống dị ứng. Thuốc được sử dụng qua nhiều đường như uống, tiêm, tiêm tại chỗ, hít hoặc bôi ngoài da, giúp điều trị nhiều bệnh lý khác nhau cần chỉ định corticosteroid. Tuy nhiên, trong trường hợp suy thượng thận, hydrocortison thường được ưu tiên kết hợp với fludrocortison. Với tác dụng giữ nước rất ít, betamethason thích hợp cho những bệnh lý mà sự giữ nước có thể gây hại. Khi dùng ở liều cao, betamethason còn có tác dụng ức chế miễn dịch.
10 Thuốc Alphausarichsin giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Alphausarichsin ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Betamethason là một corticosteroid tổng hợp với tác dụng glucocorticoid rất mạnh, có khả năng chống viêm, chống thấp khớp và chống dị ứng hiệu quả.
- So với các corticosteroid khác, betamethason có tác dụng mineralocorticoid không đáng kể, nghĩa là ít gây giữ nước và muối. Điều này giúp giảm nguy cơ phù nề và các vấn đề liên quan đến tim mạch ở bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Sử dụng betamethason trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ như loãng xương, yếu cơ, rối loạn nội tiết (ví dụ: hội chứng Cushing), và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do tác dụng ức chế miễn dịch.
Tổng 6 hình ảnh