Alenta 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Getz Pharma, Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Công ty đăng ký | Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Số đăng ký | VN-14172-11 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Alendronate natri/ Alendronate acid |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | vt506 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên Alenta 10mg có chứa:
Natri alendronate……..10mg.
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alenta 10mg
Thuốc Alenta 10mg được chỉ định cho các tình trạng sau:
- Thuốc giúp giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là gãy xương cột sống và hông, nhờ tác dụng củng cố cấu trúc xương. Đồng thời, thuốc cũng được chỉ định cho nam giới có nguy cơ loãng xương cao, giảm nguy cơ gãy đốt sống.
- Alenta 10mg được sử dụng để dự phòng loãng xương do thuốc corticosteroid gây ra, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như thể trạng cơ thể mỏng, tiền sử gia đình bị loãng xương, mãn kinh sớm hoặc liệu pháp glucocorticoid kéo dài. [1]
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fosamax Plus 70mg/2800IU tăng cường sức khỏe xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alenta 10mg
3.1 Cách sử dụng
Alenta 10mg nên được uống nguyên viên với một ly nước (tối thiểu 200 ml) vào buổi sáng khi dạ dày trống, ít nhất 30 phút trước khi ăn sáng hoặc uống các loại thuốc khác. Không nên uống với các đồ uống khác hoặc thực phẩm, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả hấp thu của thuốc. Để tránh tác dụng phụ liên quan đến dạ dày và thực quản, người dùng không nên nằm xuống ngay sau khi uống thuốc, mà phải đợi ít nhất 30 phút.
3.2 Liều dùng khuyến cáo
Điều trị loãng xương sau mãn kinh và ở nam giới: Liều khuyến cáo là 10 mg (1 viên) mỗi ngày một lần.
Phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid: Phụ nữ sau mãn kinh không sử dụng estrogen có thể dùng 10 mg (1 viên) mỗi ngày.
Người lớn tuổi: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi, vì không có sự khác biệt về hiệu quả và độ an toàn trong các thử nghiệm lâm sàng.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân có mức lọc cầu thận (GFR) trên 35 ml/phút. Thuốc không được khuyến cáo cho người có GFR dưới 35 ml/phút.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Trẻ em: Không được khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi vì thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Thuốc Alenta 10mg không nên dùng trong các trường hợp sau:
- Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Alenta 10mg.
- Bệnh nhân có vấn đề về thực quản, chẳng hạn như hẹp hoặc không đàn hồi của thực quản.
- Người không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút.
- Bệnh nhân bị hạ calci huyết.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Alenbe 70mg - điều trị loãng xương
5 Tác dụng không mong muốn của Alenta 10mg
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Alenta 10mg bao gồm:
- Rất thường gặp: Đau cơ xương khớp (đặc biệt ở xương, cơ và khớp), có thể khá nghiêm trọng.
- Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa như đau bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, loét thực quản, khó nuốt, ợ chua.
- Ít gặp: Rối loạn vị giác, viêm dạ dày, viêm thực quản, phát ban da.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban và sưng da. Hoại tử xương hàm dưới, gãy xương đùi không điển hình.
6 Tương tác
6.1 Estrogen và liệu pháp thay thế kích thích tố
Sự kết hợp giữa alendronat và estrogen có thể làm tăng mật độ xương và hiệu quả điều trị cao hơn khi dùng riêng biệt. Tuy nhiên, sự dung nạp thuốc của cả hai không thay đổi khi dùng kết hợp.
6.2 Thuốc kháng acid và bổ sung calci
Các thuốc này có thể giảm hấp thu alendronat, vì vậy nên đợi ít nhất 30 phút sau khi uống alendronat mới dùng các loại thuốc khác.
6.3 Aspirin và NSAID
Khi kết hợp với alendronat, Aspirin và các thuốc NSAID có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa, vì vậy cần sử dụng thận trọng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị với Alenta 10mg (alendronat), cần xác định rõ các nguyên nhân gây loãng xương ngoài việc thiếu hụt estrogen, tuổi tác và sử dụng glucocorticoid.
Nếu có tình trạng hạ calci huyết, phải điều chỉnh mức calci huyết trước khi bắt đầu sử dụng alendronat.
Cần điều trị các vấn đề như thiếu hụt Vitamin D và theo dõi nồng độ calci huyết thanh, vì việc thiếu vitamin D có thể làm giảm khả năng hấp thu calci và ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị.
Đảm bảo bổ sung đủ lượng calci và vitamin D, đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân bị loãng xương do glucocorticoid hoặc bệnh Paget xương, vì Alenta 10mg có thể gây giảm nhẹ calci và phosphat huyết thanh mà không có triệu chứng rõ rệt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về sự an toàn của Alenta 10mg trong thai kỳ. Thuốc chỉ nên dùng trong trường hợp lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ đối với mẹ và thai nhi.
Chưa biết Alenta 10mg có bài tiết vào sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Mặc dù chưa có nghiên cứu chính thức về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, nhưng các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu hoặc rối loạn tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Dùng quá liều Alenta 10mg có thể gây giảm calci huyết, viêm thực quản hoặc loét dạ dày. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân nên uống sữa hoặc thuốc kháng acid và giữ tư thế thẳng đứng, và không được gây nôn.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Alenta 10mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm, với nhiệt độ dưới 30°C, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Alenta 10mg hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Ostagi 10 của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm, được chỉ định trong điều trị loãng xương và dự phòng gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới, bệnh xương paget.
Thuốc Fossapower của Công ty TNHH Dược phẩm DO HA, được dùng trong ngăn ngừa và điều trị cho bệnh nhân mắc phải tình trạng loãng xương đặc biệt là chị em phụ nữ giai đoạn mãn kinh giúp đề phòng tình trạng gãy xương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Alendronate là một bisphosphonate, tác dụng chủ yếu bằng cách ức chế huỷ cốt bào, làm giảm quá trình mất xương và duy trì mật độ xương. Nó gắn vào xương và ức chế sự hoạt động của huỷ cốt bào, giúp ngăn ngừa gãy xương ở bệnh nhân loãng xương và bệnh Paget xương. Alendronat cũng có hiệu quả trong điều trị loãng xương do glucocorticoid. [2].
9.2 Dược động học
Hấp thu: Alendronate hấp thu ít qua đường tiêu hóa, Sinh khả dụng khoảng 0,4% khi uống lúc đói.
Phân bố: Phần lớn thuốc tập trung vào xương, nồng độ trong huyết tương rất thấp (dưới 5 ng/mL).
Chuyển hóa: Không chuyển hóa ở gan hoặc thận.
Thải trừ: Khoảng 50% thuốc bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại tích tụ trong xương. Thời gian bán thải kéo dài (>10 năm). Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
10 Thuốc Alenta 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Alenta 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Alenta 10mg mua ở đâu?
Thuốc Alenta 10mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Alenta 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở cột sống và hông, hiệu quả trong điều trị loãng xương sau mãn kinh, ở nam giới và loãng xương do sử dụng glucocorticoid.
- Thuốc có tác dụng dài hạn khi tích tụ trong xương, giúp duy trì mật độ xương lâu dài.
- Thuốc dạng viên uống, tiện lợi, có thể dùng hàng ngày.
- Nếu sử dụng đúng cách, thuốc có thể sử dụng trong thời gian dài mà ít tác dụng phụ nghiêm trọng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây các tác dụng không mong muốn như đau bụng, khó tiêu, viêm thực quản, loét dạ dày, và đau cơ xương khớp.
- Cần uống thuốc đúng cách, khi bụng đói, không ăn uống hay dùng thuốc khác trong ít nhất 30 phút, để đạt hiệu quả hấp thu tối đa.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Gennady Ananchenko, Jasmina Novakovic, Anna Tikhomirova (Năm đăng 2013). Alendronate sodium - PubMed. Truy cập ngày 07 tháng 12 năm 2024
- ^ Tác giả P L Selby (Năm đăng 1996). Alendronate--a new bisphosphonate - Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 12 năm 2024