1 / 14
aharon 150mg 3ml 1 B0812

Aharon 150mg/3ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Số đăng ký893110226024
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 3ml
Hoạt chấtAmiodaron
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩm2258
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần có trong mỗi lọ Aharon 150mg/3ml có chứa:

  • Amiodaron hydroclorid: 150mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aharon 150mg/3ml

Thuốc Aharon 150mg/3ml được sử dụng trong các trường hợp rối loạn nhịp tim nặng khi người bệnh không đáp ứng với những phương pháp điều trị thông thường hoặc không thể áp dụng các lựa chọn điều trị khác.

Hỗ trợ kiểm soát nhịp nhanh có liên quan đến hội chứng Wolff–Parkinson–White, một tình trạng rối loạn dẫn truyền đặc trưng.

Được chỉ định cho hầu hết các dạng nhịp tim nhanh, bao gồm: nhịp nhanh trên thất, nhịp nhanh thất, nhịp nhanh nút, cũng như các rối loạn như rung nhĩ, cuồng nhĩ và rung thất, đặc biệt trong bối cảnh thất bại với các thuốc chống loạn nhịp khác.

Dùng trong những tình huống cần tác dụng kiểm soát nhanh hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng thuốc qua đường uống. [1]

Aharon 150mg/3ml điều trị rối loạn nhịp tim nghiêm trọng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Amcoda 100 giúp dự phòng và kiểm soát loạn nhịp thất và trên thất kháng trị 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aharon 150mg/3ml

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều dùng tiêu chuẩn

Liều khởi đầu thường là 5 mg/kg, truyền trong 20 phút – 2 giờ, PHA loãng trong 250 ml dung dịch dextrose 5%.

Có thể nhắc lại liều lên đến 1200 mg/24 giờ trong 500 ml dextrose 5%, điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân.

3.1.2 Trường hợp cấp cứu

Tiêm tĩnh mạch chậm 150–300mg (1-2 lọ) pha trong 10–20 ml dextrose 5%, tiêm tối thiểu trong 3 phút; không lặp lại trước 15 phút.

Bệnh nhân cấp cứu phải được theo dõi tại phòng hồi sức.

3.1.3 Hồi sức tim phổi

Rung thất hoặc nhịp nhanh thất vô mạch kháng sốc: tiêm nhanh 300 mg (hoặc 5 mg/kg) pha trong 20 ml dextrose 5%.

Có thể tiêm thêm 1 lọ nếu cần.

3.1.4 Đối tượng đặc biệt

Trẻ em: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả; cần thận trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 3 tuổi do thuốc có chứa benzyl alcohol.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả do nguy cơ nhịp chậm và rối loạn dẫn truyền; cần theo dõi chức năng tuyến giáp.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch và chỉ sử dụng tại cơ sở y tế có đầy đủ thiết bị theo dõi tim mạch.

Lưu ý: Dung dịch amiodaron không được pha với NaCl 0,9%, chỉ dùng dextrose 5%.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người dị ứng với amiodaron, iốt hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Chống chỉ định ở bệnh nhân nhịp chậm xoang, blốc xoang nhĩ, hoặc rối loạn dẫn truyền nặng (như blốc nhĩ–thất độ cao, blốc hai/ba nhánh), trừ khi có máy tạo nhịp tim hỗ trợ.

Không sử dụng cho người có rối loạn chức năng tuyến giáp hiện tại hoặc trong tiền sử; cần kiểm tra chức năng tuyến giáp trước khi điều trị.

Tránh dùng khi bệnh nhân bị suy hô hấp nặng, trụy mạch, hạ huyết áp nặng, hoặc trong trường hợp suy tim, bệnh cơ tim, đặc biệt nếu áp dụng dạng tiêm bolus.

Không dùng cùng các thuốc có nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai (trừ khi thật cần thiết) và phụ nữ đang cho con bú.

Những chống chỉ định trên không áp dụng khi thuốc được dùng trong hồi sức tim phổi cho bệnh nhân rung thất kháng sốc.

==>> Xem thêm: Thuốc Nitralmyl 0.3 giúp cắt cơn đau thắt ngực, dự phòng trước gắng sức và hỗ trợ suy tim 

5 Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp

Nhịp tim chậm mức độ nhẹ

Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, đỏ, phù, viêm, hoại tử, đổi màu da)

Giảm ham muốn tình dục

Bệnh chàm

Hạ huyết áp thoáng qua

5.2 Rất hiếm gặp

Nhịp tim chậm nặng, ngừng xoang, rối loạn nhịp nặng

SIADH

Buồn nôn, viêm tụy

Tăng men gan, suy gan cấp

Sốc phản vệ

Tăng áp lực nội sọ lành tính, đau đầu

Viêm phổi kẽ/xơ hóa phổi, suy hô hấp, co thắt phế quản

Đổ mồ hôi

5.3 Không biết tần suất

Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt

Xoắn đỉnh

Viêm dây thần kinh thị giác (có thể gây mù)

Cường giáp

Phù mạch

Đau lưng

Lú lẫn, mê sảng, ảo giác

Mày đay, phản ứng da nặng (SJS, TEN, DRESS)

Bốc hỏa

Rối loạn chức năng mảnh ghép sau ghép tim

6 Tương tác

Amiodaron có thể gây kéo dài QT, vì vậy cần tránh phối hợp với các thuốc có nguy cơ xoắn đỉnh như: thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia/III, kháng sinh tiêm (erythromycin, Pentamidin), thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng, lithi, thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thuốc sốt rét và fluoroquinolon (đặc biệt Moxifloxacin).

Không nên dùng cùng thuốc chẹn beta, Verapamil, Diltiazem hoặc thuốc nhuận tràng kích thích do nguy cơ nhịp chậm, rối loạn dẫn truyền hay hạ Kali máu.

Các thuốc gây hạ kali/hạ magnesi (lợi tiểu, corticosteroid, amphotericin B…) làm tăng nguy cơ loạn nhịp → cần điều chỉnh điện giải trước và trong điều trị.

Khi gây mê toàn thân, amiodaron có thể dẫn đến nhịp chậm, tụt huyết áp, rối loạn dẫn truyền và hiếm khi gây suy hô hấp cấp sau mổ, đặc biệt khi dùng oxy liều cao.

Amiodaron ức chế nhiều CYP và P-gp → làm tăng nồng độ thuốc khác.

Tăng tác dụng/dễ gây độc của: Digoxin, warfarin, Phenytoin, Flecainid, Ciclosporin, statin chuyển hóa qua CYP3A4, lidocain, Tacrolimus, Midazolam, fentanyl… → thường phải giảm liều và theo dõi chặt chẽ.

Tránh nước Bưởi chùm vì làm tăng nồng độ amiodaron.

Phối hợp với thuốc chứa Sofosbuvir có thể gây nhịp chậm đáng kể → cần theo dõi ECG.

Không pha amiodaron với NaCl 0,9%, chỉ dùng dextrose 5%.

Dung dịch dưới 0,6% không bền (không pha < 2 ống/500 ml).

Amiodaron có thể làm giải phóng DEHP từ bộ dây truyền → ưu tiên dùng thiết bị không chứa DEHP.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Amiodaron tiêm chỉ dùng tại khoa hồi sức với theo dõi liên tục ECG và huyết áp; ưu tiên truyền tĩnh mạch và không pha chung thuốc khác.

Thuốc có thể gây loạn nhịp mới, nhịp chậm hoặc blốc tim, nhất là ở người suy tim hoặc rối loạn điện giải; liều cao làm tăng nguy cơ phải ngừng thuốc hoặc đặt máy tạo nhịp.

Khi dùng chung phác đồ chứa sofosbuvir, nguy cơ nhịp chậm nghiêm trọng tăng mạnh, do đó bệnh nhân phải được theo dõi tim chặt chẽ trong giai đoạn đầu.

Thuốc có thể gây rối loạn tuyến giáp, viêm phổi kẽ hoặc suy gan cấp nên cần theo dõi TSH, X-quang phổi và men gan khi có triệu chứng nghi ngờ.

Nguy cơ phản ứng da nặng (SJS/TEN) và tổn thương thần kinh thị giác khiến người dùng cần ngừng thuốc ngay khi có nổi ban nặng hoặc giảm thị lực.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp thai nhi và bài tiết nhiều vào sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có nhiều dữ liệu; một số trường hợp ghi nhận nhịp chậm, blốc tim, loạn nhịp nặng (xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất), suy tuần hoàn và tổn thương gan.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ. Nếu nhịp chậm, có thể dùng thuốc kích thích beta giao cảm hoặc glucagon. Cần giám sát tim kéo dài vì amiodaron đào thải chậm. Thuốc và chất chuyển hóa không thẩm tách được.

7.4 Bảo quản

Để thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và giữ nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Aharon 150mg/3ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Cordarone 150mg/3ml được sử dụng để kiểm soát nhiều dạng loạn nhịp như loạn nhịp nhĩ, thất và rối loạn dẫn truyền kiểu WPW. Thuốc cũng có vai trò trong cấp cứu ngừng tim khi không đáp ứng với sốc điện.

Thuốc Amioxilto 200 của Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm, được dùng kiểm soát các rối loạn nhịp tim nặng, gồm nhịp nhanh kịch phát, rung nhĩ và cuồng nhĩ, đặc biệt khi bệnh nhân không đáp ứng điều trị thông thường. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Amiodaron cho thấy thuốc là chất chống loạn nhịp nhóm III với cơ chế tác động đa hướng. Thuốc có khả năng ức chế thụ thể beta và một phần thụ thể alpha, đồng thời gây giãn mạch, tăng lưu lượng máu và giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Amiodaron còn làm giảm hoạt động của catecholamin và ức chế bơm Na⁺/K⁺-ATPase, giúp ổn định hoạt động điện của tim. Mặc dù chưa có nghiên cứu đối chứng trên trẻ em, thuốc vẫn được sử dụng lâm sàng cho nhiều dạng rối loạn nhịp ở nhóm bệnh nhân này.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Amiodaron được hấp thu qua đường uống với tốc độ chậm và không đồng nhất, đồng thời trải qua chu kỳ gan – ruột nên quá trình hấp thu kéo dài.

Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương trên 95% và có Thể tích phân bố rất lớn, cho thấy sự lan rộng vào nhiều mô của cơ thể.

Chuyển hóa: Amiodaron được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và CYP2C8, tạo thành chất chuyển hóa chính là desethylamiodaron. Thuốc và chất chuyển hóa có khả năng ức chế mạnh nhiều enzym CYP và các chất vận chuyển như P-gp và OCT2.

Thải trừ: Thuốc thải rất ít qua thận, chủ yếu được đào thải qua phân. Sau tiêm tĩnh mạch, thải trừ diễn ra theo dạng đa pha với thời gian bán thải khoảng 11 giờ sau tiêm nhanh 400 mg.

10 Thuốc Aharon 150mg/3ml giá bao nhiêu?

Thuốc Aharon 150mg/3ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Aharon 150mg/3ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aharon 150mg/3ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả mạnh trong kiểm soát các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, kể cả khi các thuốc khác không đáp ứng.
  • Phạm vi tác dụng rộng, dùng được cho nhiều loại nhịp nhanh: trên thất, thất, rung nhĩ, cuồng nhĩ, rung thất.
  • Ít gây xoắn đỉnh hơn các thuốc chống loạn nhịp khác dù có kéo dài QT.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ cao, đặc biệt trên tim (nhịp chậm, blốc), phổi (viêm phổi kẽ), gan và tuyến giáp.
  • Cần theo dõi chặt chẽ, chỉ sử dụng tại cơ sở y tế có monitor vì dễ gây hạ huyết áp và biến cố tim mạch.

Tổng 14 hình ảnh

aharon 150mg 3ml 1 B0812
aharon 150mg 3ml 1 B0812
aharon 150mg 3ml 2 Q6265
aharon 150mg 3ml 2 Q6265
aharon 150mg 3ml 3 J3538
aharon 150mg 3ml 3 J3538
aharon 150mg 3ml 4 V8244
aharon 150mg 3ml 4 V8244
aharon 150mg 3ml 5 O6517
aharon 150mg 3ml 5 O6517
aharon 150mg 3ml 6 P6684
aharon 150mg 3ml 6 P6684
aharon 150mg 3ml 7 J3847
aharon 150mg 3ml 7 J3847
aharon 150mg 3ml 8 C1211
aharon 150mg 3ml 8 C1211
aharon 150mg 3ml 9 R7574
aharon 150mg 3ml 9 R7574
aharon 150mg 3ml 10 L4837
aharon 150mg 3ml 10 L4837
aharon 150mg 3ml 11 M5825
aharon 150mg 3ml 11 M5825
aharon 150mg 3ml 12 F2277
aharon 150mg 3ml 12 F2277
aharon 150mg 3ml 13 R7083
aharon 150mg 3ml 13 R7083
aharon 150mg 3ml 14 K4356
aharon 150mg 3ml 14 K4356

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Aharon 150mg/3ml do Nhà sản xuất cung cấp. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Aharon có cần phải bảo quản lạnh không hay để nhiệt độ phòng là đủ ạ?

    Bởi: Hùng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • dạ để ở nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C là được ạ, tránh đông lạnh ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Aharon 150mg/3ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Aharon 150mg/3ml
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc uy tín, nhân viên nhiệt tình hỗ trợ, sản phẩm hiệu quả tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789