Aguzar 400
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-27924-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Etodolac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn675 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Aguzar 400 chứa:
Etodolac……….400mg
Tá dược………vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aguzar 400
Thuốc Aguzar 400 được sử dụng trong điều trị ngắn hạn hoặc dài hạn nhằm cải thiện triệu chứng và dấu hiệu của các bệnh lý sau:
- Viêm xương khớp.
- Viêm khớp dạng thấp. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Etodolmek 200 giúp giảm đau, kháng viêm trong viêm khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aguzar 400
3.1 Liều dùng
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp: 600 – 1000 mg/ngày, chia 2 – 3 lần, tối đa 1,2 g/ngày.
- Đau cấp: 200 – 400 mg mỗi 6 – 8 giờ, tối đa 1 – 1,2 g/ngày.
- Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ – trung bình.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Không dùng Aguzar 400 cho các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với etodolac hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.
- Đang bị loét dạ dày – tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa tiến triển.
- Có tiền sử thủng hoặc xuất huyết tiêu hóa liên quan đến việc dùng NSAID.
- Người mắc suy tim nặng, suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 6 trở đi.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
==>> Xem thêm: Thuốc Celecoxib 200-US giảm đau, kháng viêm trong viêm khớp, đau bụng kinh
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp rối loạn máu (giảm tế bào máu, thiếu máu), phản ứng dị ứng hoặc phản vệ, các vấn đề thần kinh (đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, viêm màng não vô khuẩn), rối loạn tim mạch (phù, tăng huyết áp, suy tim, nguy cơ huyết khối), rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng, loét hoặc xuất huyết tiêu hóa), tổn thương gan, suy thận, phản ứng da nặng và các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt.
6 Tương tác
- NSAID khác (kể cả aspirin): Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt trên Đường tiêu hóa.
- Lithi: Giảm thải trừ qua thận, làm tăng nồng độ và nguy cơ ngộ độc lithi.
- Thuốc hạ huyết áp: Giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp.
- Digoxin: Có thể làm nặng thêm suy tim, giảm mức lọc cầu thận và tăng nồng độ Digoxin huyết tương.
- Mifepristone: Không dùng NSAID trong vòng 8 – 12 ngày sau khi uống Mifepristone vì có thể giảm tác dụng.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống đông (warfarin): Kéo dài thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu.
- Kháng sinh quinolon: Nguy cơ co giật tăng khi dùng chung.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu, SSRI: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Tacrolimus: Nguy cơ độc tính trên thận tăng.
- Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính huyết học và tụ máu.
- Cyclosporin, methotrexat: Làm tăng nồng độ và độc tính do ảnh hưởng đến thải trừ qua thận.
- Xét nghiệm bilirubin: Có thể dương tính giả do chất chuyển hóa phenolic của etodolac.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có bệnh tim mạch như thiếu máu cơ tim, bệnh mạch máu não hoặc động mạch ngoại biên cần dùng thận trọng.
Bệnh nhân mắc bệnh về tiêu hóa, gan, thận, hen hoặc có tiền sử dị ứng nên được theo dõi chặt chẽ.
Người lớn tuổi dễ gặp tác dụng phụ, nhất là xuất huyết tiêu hóa.
Tránh dùng cho người không dung nạp lactose hay dị ứng với lúa mì.
Việc dùng liều cao hoặc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch → nên ưu tiên liều thấp nhất trong thời gian ngắn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh dùng Aguzar 400 khi mang thai, đặc biệt từ tháng 5 trở đi. Thuốc có thể bài tiết lượng nhỏ vào sữa mẹ; nên ngừng cho bú nếu phải điều trị.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe, vận hành máy móc
Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc mờ mắt → Tránh lái xe hay vận hành máy khi xuất hiện các triệu chứng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, xuất huyết tiêu hóa, chóng mặt, co giật. Trường hợp nặng có thể gây tổn thương gan, thận.
- Xử trí: Điều trị hỗ trợ; dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày sớm; theo dõi chức năng gan, thận; tiêm Diazepam nếu có co giật.
7.5 Bảo quản
Để ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aguzar 400 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Sinrigu 400mg do Công ty CPDP Đạt Vi Phú sản xuất, là thuốc chống viêm không steroid, giúp giảm nhanh đau cấp ngắn hạn và cải thiện triệu chứng viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp.
Thuốc Elacox 400 là sản phẩm của Công ty cổ phần Pymepharco, được dùng giảm đau cấp ngắn hạn sau phẫu thuật, chấn thương, nhổ răng và điều trị triệu chứng thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etodolac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin – chất đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm, cảm giác đau và điều hòa nhiệt độ cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Etodolac được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sau khi uống liều 200 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 10 – 18 mcg/ml trong vòng 1 – 2 giờ. Khi sử dụng nhiều liều trong phạm vi điều trị, nồng độ huyết tương chỉ tăng nhẹ so với khi dùng liều đơn. Thuốc có thể uống trong bữa ăn hoặc cùng thuốc kháng acid mà không làm giảm mức độ hấp thu.
Phân bố: Hơn 99% etodolac gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa tại gan.
Thải trừ: Khoảng 72% liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không còn hoạt tính, 16% thải qua phân. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 6 – 7,4 giờ.
10 Thuốc Aguzar 400 giá bao nhiêu?
Thuốc Aguzar 400 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aguzar 400 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aguzar 400 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau và chống viêm tốt: Aguzar 400 giúp cải thiện các triệu chứng đau, sưng, cứng khớp trong viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp cũng như các cơn đau cấp tính.
- Dạng bào chế tiện lợi: Thuốc uống dễ sử dụng, thuận tiện cho cả điều trị ngoại trú và tại nhà.
13 Nhược điểm
- Rủi ro tim mạch: Liều cao hoặc điều trị kéo dài có thể làm tăng khả năng hình thành huyết khối, dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Nguy cơ dị ứng: Aguzar 400 có thể xảy ra ở người mẫn cảm với thành phần thuốc hoặc không dung nạp lactose, dị ứng lúa mì.
Tổng 11 hình ảnh










