1 / 12
thuoc agintidin 400mg E1605

Agintidin 400mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAgimexpharm, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Số đăng kýVD-25121-16
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36
Hoạt chấtCimetidin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme1983
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên nén bao phim Agintidin 400mg có chứa hoạt chất chính là: 

Cimetidin với hàm lượng 400 mg;

Ngoài ra còn có các tá dược khác vừa đủ cho một viên.

Dạng bào chế: viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Agintidin 400mg

Thuốc được chỉ định trong các tình trạng liên quan đến tăng tiết acid dạ dày hoặc tổn thương niêm mạc Đường tiêu hóa trên, bao gồm:

  • Điều trị loét dạ dày và loét tá tràng đang tiến triển.
  • Duy trì liều sau khi loét đã liền để ngăn tái phát.
  • Giảm triệu chứng viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản có tổn thương.
  • Ức chế tiết acid trong hội chứng Zollinger-Ellison hoặc các bệnh lý tăng tiết khác.
  • Hỗ trợ kiểm soát chảy máu tiêu hóa do loét.
  • Phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa trên ở bệnh nhân nguy cơ cao đang mắc bệnh nặng.
  • Tăng hiệu quả hấp thu enzyme tụy bổ sung ở bệnh nhân suy tụy.[1].
Thuốc Agintidin 400mg điều trị ngắn hạn loét tá tràng tiến triển
Thuốc Agintidin 400mg điều trị ngắn hạn loét tá tràng tiến triển

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Agintidin 400mg

3.1 Liều dùng

Liều lượng được điều chỉnh tùy theo bệnh cảnh lâm sàng, thời gian điều trị và tình trạng bệnh nhân:

  • Điều trị loét tá tràng hoặc dạ dày: Uống một liều duy nhất 800 mg vào buổi tối mỗi ngày, ít nhất trong 4–6 tuần; liều duy trì: 400 mg mỗi tối.
  • Trào ngược thực quản: Dùng 400 mg/lần, 4 lần/ngày (sáng, trưa, tối và trước ngủ), kéo dài từ 4 đến 8 tuần.
  • Tình trạng tăng tiết dịch vị nặng (Zollinger-Ellison): Bắt đầu với liều 400 mg/lần, ngày 4 lần. Có thể điều chỉnh đến tối đa 2,4 g/ngày nếu cần.
  • Loét do stress: Uống hoặc truyền qua sonde dạ dày 200–400 mg mỗi 4–6 giờ.
  • Dự phòng hít dịch vị trước khi gây mê: Uống 400 mg trước 1,5–2 giờ, có thể lặp lại nếu cần thiết.
  • Bổ trợ trong suy tụy ngoại tiết: Dùng 800–1600 mg/ngày chia thành 4 lần, uống trước ăn 1 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng theo đường uống, nên uống vào thời điểm bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ nhằm tối ưu hóa khả năng ức chế tiết acid. 

Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ nhỏ để đảm bảo độ bao phim bảo vệ.

4 Chống chỉ định

Không dùng Agintidin 400mg trong các trường hợp quá mẫn với Cimetidin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong công thức bào chế.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cimedine 300mg trị loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản  

5 Tác dụng phụ

5.1 Phản ứng hay gặp

Tiêu hóa: có thể gây tiêu chảy nhẹ.

Hệ thần kinh: ghi nhận các biểu hiện như đau đầu, choáng váng, ngủ gà, thay đổi tâm trạng hoặc lú lẫn.

Nội tiết: xuất hiện chứng vú to ở nam giới nếu điều trị kéo dài.

5.2 Ít gặp hơn

Rối loạn chức năng sinh dục, mẩn ngứa da, tăng enzym gan, tăng nhẹ creatinin huyết.

5.3 Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

Rối loạn nhịp tim, thay đổi công thức máu (giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu), rối loạn gan mật, viêm tụy, phản ứng dị ứng nặng hoặc viêm thận kẽ.

6 Tương tác

Cimetidin có khả năng làm tăng nồng độ huyết tương của nhiều thuốc do ức chế chuyển hóa ở gan, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa qua hệ enzym cytochrom P450:

  • Thuốc chống đông (Warfarin), thuốc chống động kinh (Phenytoin, Acid Valproic) và theophyllin: tăng nguy cơ độc tính hoặc xuất huyết.
  • Lidocain, quinidin, procainamid: tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Propranolol, nifedipin: làm tăng tác dụng dược lực.
  • Metformin: tăng nồng độ do giảm thải trừ qua thận.
  • Các thuốc kháng acid chứa magnesi, nhôm hoặc calci: làm giảm hấp thu Cimetidin, nên uống cách xa ít nhất 2 giờ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi điều trị loét dạ dày, cần loại trừ khả năng ác tính vì thuốc có thể làm lu mờ triệu chứng ung thư.

Cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Do nguy cơ tương tác rộng, cần khai thác kỹ tiền sử dùng thuốc trước khi kê toa Cimetidin.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Dù chưa có dữ liệu khẳng định gây hại cho thai nhi, song việc sử dụng trong thai kỳ cần được cân nhắc kỹ, chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ và có thể tích lũy, nên tránh dùng trong giai đoạn cho con bú.

7.3 Xử lý khi quá liều

Trường hợp dùng liều rất cao có thể dẫn đến các biểu hiện thần kinh như mất định hướng, giãn đồng tử, loạn ngôn, kích động hoặc rối loạn hô hấp.

Xử trí: Chủ yếu là điều trị triệu chứng, có thể rửa dạ dày hoặc gây nôn nếu chưa quá lâu. Lợi tiểu không có vai trò trong việc đào thải thuốc. Theo dõi sát chức năng thần kinh và tim mạch.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ không vượt quá 30°C. 

Đảm bảo thuốc được giữ nguyên trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cimetidin 200mg/2ml Vinphaco điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học

Cimetidin là chất đối kháng chọn lọc tại thụ thể H₂ của tế bào viền dạ dày, giúp ức chế bài tiết acid cả khi nghỉ và khi bị kích thích bởi histamin, thức ăn hoặc các chất kích thích khác. Thuốc làm giảm nồng độ acid và pepsin trong dịch vị, từ đó hỗ trợ làm lành các tổn thương trên niêm mạc dạ dày – tá tràng.

8.2 Dược động học

Sau khi uống, Cimetidin được hấp thu nhanh, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 1–1,5 giờ. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn ở dạng đã chuyển hóa (sulfoxid), một phần dưới dạng không thay đổi.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Cimetidin STADA 400mg là thuốc kê đơn do Công ty TNHH Liên Doanh STADA sản xuất tại Việt Nam, được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói theo quy cách hộp 5 vỉ x 10 viên. Thuốc chứa hoạt chất Cimetidin, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày - tá tràng hoặc trào ngược dạ dày - thực quản. Sản phẩm đã được cấp số đăng ký lưu hành VD-22680-15 tại Việt Nam.

Tagimex 300mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Cimetidin, được sản xuất dưới dạng viên nang với quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc được phát triển bởi Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC và do Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Dược phẩm Đam San đăng ký lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký 893110224124 (trước đây là VD-29600-18). Tagimex 300mg có thời hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất, được dùng chủ yếu để hỗ trợ điều trị các bệnh lý dạ dày liên quan đến tăng tiết ac

10 Thuốc Agintidin 400mg giá bao nhiêu?

Thuốc Agintidin 400mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Agintidin 400mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Agintidin 400mg là thuốc kháng histamin H₂ có tác dụng hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng tăng tiết acid dạ dày, giảm nhanh triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành loét.
  • Thuốc này dễ sử dụng, có thể dùng liều duy nhất vào buổi tối đối với các chỉ định phổ biến. 

13 Nhược điểm

  • Do có phổ tương tác thuốc rộng và ảnh hưởng đến hệ enzym gan, người dùng cần được theo dõi sát khi dùng dài ngày hoặc phối hợp với các thuốc chuyển hóa mạnh. 
  • Một số tác dụng phụ về thần kinh hoặc nội tiết có thể xuất hiện nếu sử dụng kéo dài hoặc liều cao

Tổng 12 hình ảnh

thuoc agintidin 400mg E1605
thuoc agintidin 400mg E1605
thuoc agintidin 400mg 2 O6080
thuoc agintidin 400mg 2 O6080
thuoc agintidin 400mg 4 V8626
thuoc agintidin 400mg 4 V8626
thuoc agintidin 400mg 5 U8648
thuoc agintidin 400mg 5 U8648
thuoc agintidin 400mg 6 F2376
thuoc agintidin 400mg 6 F2376
thuoc agintidin 400mg 3 D1308
thuoc agintidin 400mg 3 D1308
thuoc agintidin 400mg 7 O5583
thuoc agintidin 400mg 7 O5583
thuoc agintidin 400mg 8 U8230
thuoc agintidin 400mg 8 U8230
thuoc agintidin 400mg 9 T8243
thuoc agintidin 400mg 9 T8243
thuoc agintidin 400mg 10 E1880
thuoc agintidin 400mg 10 E1880
thuoc agintidin 400mg 11 K4526
thuoc agintidin 400mg 11 K4526
thuoc agintidin 400mg 12 D1077
thuoc agintidin 400mg 12 D1077

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Agintidin 400mg của Cục Quản Lý Dược phê duyệt. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    mình muốn mua hàng nhà thuốc có giao tận nhà không ạ

    Bởi: đinh tiến dũng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh, có anh nhé, nhà thuốc giao hàng toàn quốc ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Agintidin 400mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Agintidin 400mg
    AT
    Điểm đánh giá: 5/5

    trước đây tôi bị viêm loét dạ dày mua loại này dùng đã khỏi rồi .hiệu quả nhanh dễ uống

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789