Aginmezin 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Công ty đăng ký | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Số đăng ký | VD-27747-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Alimemazine (Trimeprazin, Methylpromazin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hk115 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Aginmezin 10mg, chứa:
- Alimemazin tartrat: 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aginmezin 10
2.1 Aginmezin 10 là thuốc gì?
Thuốc Alimemazin là thuốc kháng histamin, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.

2.2 Chỉ định
Thuốc Alimemazin được sử dụng để điều trị dị ứng đường hô hấp như viêm mũi, hắt hơi, sổ mũi và các phản ứng dị ứng ngoài da như mày đay, ngứa. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng an thần, hỗ trợ giấc ngủ cho cả trẻ em và người lớn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc ALIMAZIN 5mg Imexpharm (vỉ) trị mẩn ngứa, hắt hơi, mất ngủ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aginmezin 10mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Dị ứng (mày đay, ngứa)
- Người lớn: 1 viên/lần, ngày 2-3 lần (tối đa 10 viên/ngày nếu cần).
- Người cao tuổi: 1 viên/lần, ngày 1-2 lần.
- Trẻ từ 6 tuổi (>20kg): 5mg/lần, ngày 3-4 lần.
3.1.2 Kháng histamin, giảm ho (dùng ngắn hạn)
- Người lớn: 5-10mg/lần, ngày 1-4 lần (tối đa 4 lần/ngày).
- Trẻ từ 10 tuổi (>40kg): 5mg/lần, ngày 1-4 lần (tối đa 4 lần/ngày).
3.1.3 Gây ngủ
Người lớn: 5-20mg trước khi ngủ.
Trẻ em:
- 6-10 tuổi (20-40kg): 5mg trước khi ngủ.
- Trên 10 tuổi (>40kg): 10mg trước khi ngủ. [1]
3.2 Cách dùng
Viên nén dành cho người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên. Trẻ dưới 6 tuổi nên dùng dạng phù hợp. Nếu điều trị ho, nên uống vào thời điểm dễ bị ho, ưu tiên buổi tối do thuốc gây buồn ngủ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với phenothiazin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Aginmezin 10mg.
Người có tiền sử bệnh glaucom góc hẹp, rối loạn chức năng gan, thận, động kinh, bệnh Parkinson, suy giáp, u tủy thượng thận, bệnh nhược cơ, phì đại tuyến tiền liệt, quá liều do barbiturat, opiat hoặc rượu.
Bệnh nhân hôn mê hoặc người đã dùng lượng lớn thuốc an thần hệ thần kinh trung ương.
Bệnh nhân bị giảm bạch cầu hoặc có tiền sử mất bạch cầu hạt.
Trẻ em dưới 6 tuổi và trẻ bị mất nước cũng không nên dùng thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Toussolène 5mg điều trị mày đay và ngứa
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Cảm giác mệt mỏi, uể oải, đau đầu, chóng mặt nhẹ.
Khô miệng, đờm đặc.
5.2 Ít gặp
Táo bón.
Bí tiểu.
Rối loạn điều tiết mắt.
5.3 Hiếm gặp
Máu: Giảm bạch cầu hạt, có thể xảy ra ở phụ nữ trong khoảng từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 10 của quá trình điều trị.
Tuần hoàn: Hạ huyết áp, tăng nhịp tim.
Gan: Viêm gan vàng da do ứ mật.
Thần kinh: Các triệu chứng ngoại tháp, bệnh Parkinson, rối loạn trương lực cơ cấp, loạn động muộn; khô miệng có thể gây hại cho răng và men răng; phenothiazin có thể làm giảm ngưỡng co giật ở bệnh nhân động kinh.
Hô hấp: Nguy cơ ngừng hô hấp, có thể dẫn đến tử vong đột ngột, đặc biệt là ở trẻ em.
6 Tương tác
Tác dụng ức chế thần kinh trung ương của thuốc tăng khi dùng chung với rượu, thuốc ngủ, barbiturat, và an thần khác, có thể gây ức chế hô hấp.
Thuốc chống tăng huyết áp, đặc biệt chẹn thụ thể alpha-adrenergic, khi kết hợp với phenothiazin, có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Tác dụng kháng cholinergic của phenothiazin mạnh hơn khi kết hợp với thuốc kháng cholinergic khác, gây táo bón, say nóng.
Phenothiazin giảm tác dụng của amphetamin, Levodopa, Clonidin, guanethidin và epinephrin.
Các thuốc như antacid, thuốc trị Parkinson, lithium có thể làm giảm hấp thu phenothiazin.
Liều cao alimemazin làm giảm đáp ứng hạ đường huyết, và không dùng epinephrin cho bệnh nhân quá liều alimemazin.
Tuy các tương tác này thường không nguy hiểm, nhưng bệnh nhân dùng lithium cần được theo dõi vì có thể gặp loạn động hoặc triệu chứng ngoại tháp.
Khi dùng với levodopa, phenothiazin có thể làm giảm hiệu quả điều trị Parkinson của levodopa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người cao tuổi cần thận trọng, đặc biệt khi thời tiết quá nóng hoặc lạnh vì dễ gặp phải các vấn đề về nhiệt độ cơ thể. Họ cũng có thể gặp phải tình trạng hạ huyết áp tư thế, lú lẫn, ngất xỉu hoặc các triệu chứng ngoại tháp.
Trong những ngày đầu sử dụng thuốc, có thể gây buồn ngủ, do đó cần thông báo cho người bệnh để tránh ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.
Alimemazin có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm da với dị nguyên, vì vậy nên ngừng sử dụng thuốc trước khi làm xét nghiệm. Hạn chế uống rượu và thuốc ức chế thần kinh trung ương khi đang điều trị.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, động kinh, hen suyễn, loét dạ dày, viêm môn vị - tá tràng hoặc tiền sử gia đình có hội chứng tử vong đột ngột ở trẻ sơ sinh.
Thuốc chứa lactose, không phù hợp cho bệnh nhân bị không dung nạp galactose di truyền, thiếu enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Alimazin 5mg Imexpharm (Lọ) điều trị tình trạng mất ngủ, mề đay, sổ mũi, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Aginmezin 10mg có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nên tránh lái xe và vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc, trừ khi thật sự cần thiết, vì thuốc có thể gây vàng da và các triệu chứng ngoại tháp ở trẻ sơ sinh.
Bà mẹ cho con bú không nên dùng vì thuốc có thể vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến em bé.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng quá liều
Buồn ngủ, rối loạn ý thức, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, hạ thân nhiệt và phản ứng ngoại tháp nghiêm trọng.
7.4.2 Xử trí
Nếu quá liều được phát hiện trước 6 giờ, nên rửa dạ dày; không khuyến khích gây nôn. Có thể sử dụng than hoạt để giảm hấp thu thuốc.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nên điều trị triệu chứng và hỗ trợ là chính.
Nếu có trụy tim mạch, nâng cao chân hoặc truyền dịch tĩnh mạch để tăng thể tích tuần hoàn (dịch truyền nên được làm ấm). Nếu truyền dịch không hiệu quả, có thể dùng dopamin, tránh dùng epinephrin và thuốc co mạch ngoại vi.
Loạn nhịp tim có thể tự cải thiện khi ổn định thân nhiệt và cân bằng chuyển hóa, nếu kéo dài, có thể dùng thuốc chống loạn nhịp (tránh lignocain và thuốc tác dụng kéo dài).
Khi ức chế thần kinh nặng, cần hỗ trợ hô hấp. Phản ứng loạn trương lực cơ đáp ứng với procyclidin (5-10mg) hoặc orphenadrin (20-40mg) tiêm bắp/tĩnh mạch.
Co giật có thể điều trị bằng Diazepam tiêm tĩnh mạch.
Hội chứng ác tính do thuốc an thần cần được xử lý bằng hạ nhiệt và có thể dùng dantrolene natri để điều trị.
7.5 Bảo quản
Bảo quản khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường (dưới 30 độ C), tránh ánh sáng.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Alimemazin 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Atheren 5mg của Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Alimemazine, có tác dụng điều trị dị ứng hô hấp, viêm kết mạc, dị ứng ngoài da
- Thuốc Theralene 5mg của Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam sản xuất, với thành phần là Alimemazine, có tác dụng điều trị viêm mũi, viêm kết mạc, mề đay, giảm ho khan và ho kích ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Alimemazin là dẫn xuất phenothiazin, có tác dụng kháng histamin và serotonin mạnh, cùng với tác dụng an thần, giảm ho và chống nôn. Thuốc cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1, giúp kháng histamin và điều trị các triệu chứng như mày đay, ngứa. Tác dụng kháng cholinergic ngoại vi của alimemazin tương đối yếu, nhưng có thể gây các triệu chứng như khô miệng, nhìn mờ, bí tiểu, táo bón ở một số bệnh nhân. Alimemazin gây an thần thông qua việc ức chế enzym histamin N-methyltransferase và chẹn thụ thể histamin trung tâm, đồng thời tác động lên các thụ thể serotonin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Alimemazin được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Tác dụng của thuốc bắt đầu sau khoảng 5 - 20 phút và kéo dài từ 6 - 8 giờ. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt cao nhất sau khoảng 4,5 giờ.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố trong cơ thể và có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 20 - 30%.
9.2.3 Chuyển hóa
Alimemazin chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa N-desalkyl.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải trừ qua thận, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa sulfoxyd (70 - 80% sau 48 giờ). Thời gian bán hủy của thuốc từ 5 đến 8 giờ.
10 Thuốc Aginmezin 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Aginmezin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aginmezin 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aginmezin 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có nghiên cứu cho thấy rằng ở trẻ em từ 1 đến 3 tuổi được điều trị bằng trimeprazine ít thức giấc hơn đáng kể, ít thời gian thức giấc vào ban đêm hơn và ngủ nhiều hơn vào ban đêm so với những trẻ được điều trị bằng giả dược [2].
- Tác dụng xuất hiện sau 5 - 20 phút giúp kiểm soát triệu chứng dị ứng kịp thời.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tiện lợi, giúp hấp thu tốt, dễ uống, giảm kích ứng dạ dày và thuận tiện khi sử dụng.
- Thuốc Aginmezin 10mg thích hợp sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, giúp đáp ứng nhu cầu điều trị cho các nhóm bệnh nhân khác nhau.
- Thuốc ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, phần lớn các phản ứng phụ là nhẹ và có thể kiểm soát được trong quá trình điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Aginmezin 10mg có thể gây ra 1 số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Tổng 18 hình ảnh


















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tải PDF tại đây
- ^ E A Simonoff, G Stores (Đăng tháng 03 năm 1987). Controlled trial of trimeprazine tartrate for night waking, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2025.