Agimlisin 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-29656-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lisinopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn360 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Agimlisin 20 chứa:
- Lisinopril hàm lượng 20mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Agimlisin 20
Agimlisin 20 là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Lisinopril 20mg để:
- Điều trị tăng huyết áp (kết hợp hoặc đơn độc)
- Suy tim sung huyết (phối hợp với glycosid tim và lợi tiểu)
- Nhồi máu cơ tim có huyết động ổn định (dùng trong vòng 24 giờ sau cơn cấp)
- Bệnh thân do đái tháo đường[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Haepril 5 mg- Thuốc hạ huyết áp hiệu quả

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Agimlisin 20
3.1 Liều dùng
Liều dùng Agimlisin 20 chỉ mang tính tham khảo, với hàm lượng khác 20mg nên tham khảo chế phẩm khác có hàm lượng phù hợp với yêu cầu.
Điều trị tăng huyết áp | Người lớn:
|
Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:
| |
Điều trị cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên
| |
Điều trị suy tim sung huyết | Liều khởi đầu: 2,5 – 5 mg/ngày. Liều duy trì: 10 – 20 mg/ngày. |
Điều trị suy tim và giảm natri huyết | Natri huyết thanh < 130 mEq/lít hoặc Creatinin huyết thanh > 3 mg/dL: Liều ban đầu giảm xuống 2,5 mg. Theo dõi huyết áp trong 6 – 8 giờ sau khi uống liều đầu tiên. |
Điều trị nhồi máu cơ tim | Liều khởi đầu: 5 mg trong vòng 24 giờ sau khi có triệu chứng nhồi máu cơ tim, tiếp theo là 5 mg sau 24 giờ và 10 mg sau 48 giờ. Liều duy trì: 10 mg/ngày trong 6 tuần, có thể kéo dài hơn nếu có suy tim. |
Điều trị nhồi máu cơ tim và suy thận | Nồng độ Creatinin huyết thanh > 2 mg/dL: Bắt đầu điều trị thận trọng, điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin. Nồng độ Creatinin huyết thanh > 3 mg/dL: Ngừng thuốc. |
Điều trị tăng huyết áp ở người đái tháo đường type 2 | Liều khởi đầu: 10 mg/ngày, có thể tăng lên 20 mg/ngày để duy trì huyết áp dưới 90 mmHg. |
3.2 Cách dùng
Thuốc Agimlisin 20 được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Lisinopril hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Agimlisin 20 hoặc với các thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE) khác.
Tiền sử phù mạch do dùng ACE.
Phù mạch di truyền hoặc vô căn.
Phối hợp với thuốc chứa Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường (týp I hoặc II) hoặc bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng (GFR < 60ml/phút/1,73m2).
Hẹp van động mạch chủ, hoặc bệnh cơ tim thể tắc nghẽn.
Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp 1 bên ở người chỉ một thận đơn độc.
Phụ nữ mang thai.
Suy thận khi Creatinin máu ≥ 250 mmol/l hoặc Kali huyết ≥ 5 mmol/l.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Zestril 5mg - thuốc điều trị cao huyết áp của AstraZeneca
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Agimlisin 20 có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ho khan ho kéo dài, hạ huyết áp, nôn, buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn chức năng thận, rối loạn vị giác, rối loạn giấc ngủ, ảo giác…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Agimlisin 20.
6 Tương tác
Thuốc điều trị tăng huyết áp khác | Khi dùng đồng thời với Lisinopril, có thể làm tăng mức độ hạ huyết áp hơn so với khi dùng riêng lẻ. |
Aliskiren: Không khuyến cáo phối hợp Lisinopril với thuốc chứa Aliskiren do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Glyceryl Trinitrat và các thuốc giãn mạch: Sự kết hợp có thể gây giảm huyết áp nhiều hơn, cần thận trọng khi dùng cùng nhau. | |
Thuốc lợi tiểu | Tăng tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril, đặc biệt ở người mới dùng lợi tiểu, có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức. |
Chất bổ sung Kali và thuốc lợi tiểu giữ Kali | Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu, nhất là ở bệnh nhân suy thận hoặc đái tháo đường. |
Thuốc lợi tiểu mất Kali | Có thể làm giảm tác dụng hạ kali huyết của lợi tiểu, giúp cân bằng điện giải khi phối hợp với Lisinopril. |
Lithium | Dùng chung với Lisinopril có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithium trong huyết thanh, cần theo dõi chặt chẽ. |
NSAID và Aspirin liều cao (≥ 3 g/ngày) | Sử dụng lâu dài có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp và ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở người cao tuổi. |
Thuốc chứa vàng tiêm (ví dụ Natri Aurothiomalat) | Có thể gây phản ứng nitritoid nghiêm trọng như đỏ bừng mặt, buồn nôn, chóng mặt, và hạ huyết áp. |
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc gây mê | Khi dùng cùng Lisinopril có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức. |
Thuốc giống giao cảm | Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril khi sử dụng đồng thời. |
Thuốc trị đái tháo đường (Insulin, thuốc uống hạ đường huyết) | Phối hợp có thể làm tăng nguy cơ tụt đường huyết, đặc biệt trong những tuần đầu điều trị và ở bệnh nhân suy thận. |
Aspirin liều điều trị tim mạch, thuốc tan huyết khối, thuốc chẹn beta và nhóm Nitrat | Có thể dùng chung với Lisinopril mà không làm giảm tác dụng của thuốc. |
Digoxin | Phối hợp với Lisinopril có thể làm tăng nồng độ digoxin và nguy cơ độc tính, cần theo dõi cẩn thận. |
Estrogen | Có thể gây ứ dịch và làm tăng huyết áp, do đó cần cân nhắc khi dùng cùng Lisinopril. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bị suy tim hoặc có nguy cơ mất muối và nước (ví dụ: dùng thuốc lợi tiểu hoặc thẩm tách) có thể gặp hạ huyết áp trong giai đoạn đầu điều trị, vì vậy nên bắt đầu với liều thấp và dùng thuốc vào buổi tối.
Việc điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển có thể gây tăng kali huyết, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali.
Cần thực hiện xét nghiệm số lượng bạch cầu thường xuyên đối với bệnh nhân bị bệnh Collagen mạch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Agimlisin 20.
Những người có bệnh thận trước đó hoặc đang sử dụng liều cao cần được theo dõi định kỳ mức độ protein trong nước tiểu khi điều trị bằng Agimlisin 20.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Lisinopril có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi, bao gồm suy thận và thiểu ối, vì vậy không nên sử dụng trong thai kỳ và ngừng ngay khi phát hiện có thai. Chống chỉ định ở 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú: Do chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ, nên tránh dùng Lisinopril khi đang cho con bú.
7.2 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Agimlisin 20 có thể gặp biểu hiện hạ huyết áp. Cách điều trị thường là truyền tĩnh mạch Dung dịch muối đẳng trương, cân nhắc lọc máu nếu cần.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Agimlisin 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Lisinopril STELLA 20mg chứa hoạt chất Lisinopril 20mg, được sản xuất bởi Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm. Thuốc được kê đơn để kiểm soát huyết áp cao, hỗ trợ điều trị suy tim, bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường và cải thiện sống còn sau nhồi máu cơ tim.
- Thuốc Lotafran 20mg chứa hoạt chất Lisinopril 20mg, được sản xuất bởi S.C. Antibiotice S.A.. Thuốc được kê đơn để kiểm soát huyết áp cao, hỗ trợ điều trị suy tim, bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường và cải thiện sống còn sau nhồi máu cơ tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế ức chế men chuyền
Mã ATC: C09AA03
Lisinopril là thuốc ức chế enzym chuyển Angiotensin (ACE), thuộc nhóm dẫn chất lysin có cấu trúc tương tự Enalapril, với thời gian tác dụng kéo dài. Thuốc ức chế ACE làm giảm chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II – chất gây co mạch, giữ muối nước và phì đại cơ tim – từ đó giúp giãn mạch, giảm huyết áp, giảm hậu gánh và cải thiện chức năng tim. Đồng thời, thuốc làm tăng nồng độ Bradykinin do giảm phân hủy, góp phần vào hiệu quả giãn mạch nhưng cũng liên quan đến tác dụng phụ như ho và phù mạch.
Lisinopril được dùng đơn trị hoặc phối hợp để điều trị tăng huyết áp, suy tim (giúp cải thiện huyết động, giảm tử vong và nhập viện), nhồi máu cơ tim cấp (nâng cao tỷ lệ sống nếu dùng sớm), và làm chậm tiến triển bệnh thận do đái tháo đường, ngay cả khi huyết áp chưa tăng.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Lisinopril hấp thu chậm, mức độ hấp thu trung bình 25%, dao động lớn giữa cá nhân (6–60%). Thức ăn không ảnh hưởng đến mức hấp thu. Thuốc đạt nồng độ tối đa sau khoảng 7 giờ. |
Phân bố | Gắn kết với protein huyết tương ở mức thấp (~25%). Hiệu lực duy trì khoảng 24 giờ. |
Chuyển hóa | Không bị chuyển hóa, hoạt động nguyên vẹn sau khi hấp thu. |
Thải trừ | Đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải khoảng 12 giờ và kéo dài hơn ở người suy thận. Có thể loại bỏ bằng lọc máu. |
10 Thuốc Agimlisin 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Agimlisin 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Agimlisin 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Agimlisin 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Agimlisin 20 chứa Lisinopril 20mg giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng tim mạch ở người lớn.
- Thuốc Agimlisin 20 được sản xuất trong nước bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm với quy trình đạt chất lượng và giá cả phải chăng.
- Dạng viên nén dễ sử dụng hằng ngày.
- Không ảnh hưởng đến sự hấp thu khi dùng chung với thức ăn.
13 Nhược điểm
- Thuốc Agimlisin 20 gây ra tác dụng phụ là họ khan - thường gặp ở thuốc ức chế men chuyển.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.