Agilosart-H 100/25
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Agimexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-29652-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 x 10 viên, hộp 10 vỉ × 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Losartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1111 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Agilosart-H 100/25 bao gồm các thành phần:
- Losartan Kali hàm lượng 100mg
- Hydrochlorothiazide hàm lượng 25mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Agilosart-H 100/25
Điều trị tăng huyết áp vô căn khi các liệu pháp dùng một thuốc khác không thể kiểm soát được huyết áp.
Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc chống tăng huyết áp khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agilosart-H 50/12,5 điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Agilosart-H 100/25
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo dành cho người lớn: dùng ½ viên/lần, uống 1 liều duy nhất trong ngày.
Liều tối đa không vượt quá 1 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng: không khuyến cáo sử dụng Agilosart-H 100/25
Người ca tuổi: không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống viên thuốc với một ly nước đầy, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân bị dị ứng với Losartan, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Người bệnh suy gan nặng, suy thận nặng hoặc vô niệu.
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Bệnh nhân có mức kali máu thấp hoặc Canxi máu cao.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Agilosart 50 - Thuốc điều trị huyết áp cao vô căn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, ho khan.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: hạ kali máu, hạ natri máu, tăng kali máu, tăng acid uric, phát ban, ngứa, tăng canxi máu.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: phản ứng dị ứng nghiêm trọng (gồm phát ban nặng, ngứa, sưng mặt/lưỡi/họng, khó thở), tăng creatinine máu, suy thận cấp, viêm tuỵ cấp.
6 Tương tác
Thuốc hạ huyết áp khác: tăng hiệu quả hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): giảm hiệu quả hạ huyết áp của Agilosart-H 100/25 và tăng nguy cơ suy thận.
Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc tính. Cần theo dõi nồng độ lithium nếu dùng cùng Agilosart-H 100/25.
Insulin và thuốc uống điều trị đái tháo đường: Agilosart-H 100/25 có thể thay đổi hiệu quả điều trị đái tháo đường, cần điều chỉnh liều.
Rượu: tăng tác dụng hạ huyết áp và có thể gây chóng mặt, ngất xỉu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Uống thuốc đúng theo liều lượng và thời gian được chỉ định. Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Kiểm tra huyết áp thường xuyên để đảm bảo thuốc có hiệu quả và điều chỉnh liều khi cần thiết.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng và tình trạng sức khỏe hiện tại trước khi bắt đầu điều trị bằng Agilosart-H 100/25.
Hạn chế sử dụng rượu và các thực phẩm giàu kali như chuối, cam, các loại hạt trong quá trình đang điều trị bằng thuốc Agilosart - H 100/25.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang bị gout, đái tháo đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Agilosart-H 100/25 chống chỉ định cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi (đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba).
Không nên sử dụng thuốc khi đang cho con bú vì các thành phần của thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng Agilosart-H 100/25 quá liều cần gọi điện thoại cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu ngay lập tức. Nếu quá liều xảy ra không lâu và người bệnh còn tỉnh táo, có thể cố gắng kích thích nôn để loại bỏ thuốc khỏi dạ dày. Tuy nhiên, việc này chỉ nên thực hiện khi có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20-25°C.
Để thuốc trong hộp kín và giữ ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Agilosart-H 100/12,5 với thành phần chính là Losartan kali 100 mg và Hydroclorothiazid 12,5 mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp đặc biệt khi không kiểm soát được bằng liệu pháp một thuốc. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x10 viên có giá 165.000đ.
Thuốc Cyplosart 50 dạng viên nén bao phim do Công ty Remedica Ltd sản xuất. Thuốc có chứa thành phần chính là Losartan nên thường được dùng để điều trị tăng huyết áp và có thể dùng kết hợp với các thuốc tăng huyết áp khác. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 105.000đ
9 Thông tin chung
SĐK: VD-29652-18 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Đóng gói: Hộp 3 x 10 viên, hộp 10 vỉ × 10 viên.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
- Losartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II. Losartan ngăn chặn angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, bằng cách gắn kết chọn lọc và cạnh tranh với thụ thể AT1. Điều này ngăn chặn angiotensin II kích hoạt thụ thể AT1, dẫn đến giãn mạch máu và giảm huyết áp.
- Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thiazide, hoạt động chủ yếu tại ống lượn xa của thận, ức chế tái hấp thu natri và clorua. Điều này dẫn đến tăng bài tiết natri, clorua và nước, làm giảm thể tích tuần hoàn và giảm huyết áp.
10.2 Dược động học
Losartan:
Losartan được hấp thu nhanh chóng sau khi uống đường uống. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Losartan là khoảng 33% do sự chuyển hóa lần đầu qua gan. Losartan liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao, chủ yếu là Albumin. Losartan được chuyển hóa ở gan bởi các enzyme cytochrome P450 (CYP), chủ yếu là CYP2C9 và CYP3A4, thành chất chuyển hóa hoạt động E-3174. Thuốc và chất chuyển hóa của nó được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân. Thời gian bán thải của Losartan là khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa E-3174 có thời gian bán thải từ 6 đến 9 giờ.[1]
Hydrochlorothiazide:
Hydrochlorothiazide được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ Đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng trung bình của HCTZ khoảng 70-80% sau một liều đơn. Sau khi hấp thu, Hydrochlorothiazide phân bố rộng rãi trong cơ thể với tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 40-68%. Phần lớn thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.
11 Thuốc Agilosart-H 100/25 giá bao nhiêu?
Thuốc Agilosart-H 100/25 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Agilosart-H 100/25 mua ở đâu?
Thuốc Agilosart-H 100/25 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Agilosart-H 100/25 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Agilosart-H 100/25 kết hợp cả Losartan và Hydrochlorothiazide, hai hoạt chất với cơ chế tác dụng khác nhau nhằm kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn khi so sánh với việc sử dụng mỗi thuốc đơn lẻ.
- Chỉ cần dùng một liều duy nhất mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong việc tuân thủ điều trị.
- Viên nén nhỏ gọn, đóng gói theo từng vỉ, thuận tiện để mang theo sử dụng khi cần thiết.
14 Nhược điểm
- Có thể gặp phải tác dụng phụ nhiều hơn so với việc sử dụng mỗi thuốc đơn lẻ.
- Chỉ sử dụng được cho người ở độ tuổi trưởng thành, không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Domenic A Sica, Todd WB Gehr, Siddhartha Ghosh (Đăng năm 2005), Clinical pharmacokinetics of losartan, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2024.