Agi-Lanso
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-10057-10 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lansoprazol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa7940 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 1453 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Agi-Lanso được chỉ định để điều trị viêm loét dạ dày, viêm dạ dày thực quản. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Agi-Lanso.
1 Thành phần
Thành phần trong 1 viên Agi-Lanso:
Lansoprazol: 30mg (Dưới dạng vi hạt Lansoprazol 8,5%).
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Agi-Lanso
2.1 Tác dụng của thuốc Agi-Lanso
2.1.1 Dược lực học
Lansoprazol là một dẫn chất benzimidazol có tác dụng chống tiết acid dịch vị. Lansoprazol có cấu trúc và dược lý liên quan đến omeprazol. Lansoprazole liên kết không thuận nghịch với H+/K+ ATPase, một hệ thống enzyme được tìm thấy trên bề mặt tế bào thành dạ dày, do đó ức chế sự vận chuyển cuối cùng của các ion hydro vào dạ dày. Do hệ thống enzym H+/K+-ATPase hoạt động như bơm axit (proton) của niêm mạc dạ dày, nên lansoprazole và Omeprazole được gọi là chất ức chế bơm proton.
Lansoprazole ức chế cả sự tiết axit dạ dày cơ bản và được kích thích bở i chất kích thích.Do đó, Lansoprazole được sử dụng để điều trị ngắn hạn loét dạ dày và điều trị lâu dài bệnh lý tăng tiết dịch đường tiêu hóa (ví dụ hội chứng Zollinger-Ellison, polyp nội tiết, bệnh mastocytosis hệ thống).
Mức độ ức chế tiết acid dạ dày phụ thuộc vào liều lượng và thời gian, nhưng lansoprazole ức chế tiết acid tốt hơn các thuốc đối kháng thụ thể H2.
Lansoprazole có thể ngăn ngừa vi khuẩn Helicobacter pylori ở những người bị loét dạ dày bị nhiễm vi khuẩn này. Khi kết hợp với một hoặc nhiều loại thuốc chống nhiễm trùng (ví dụ amoxicillin, clarithromycin), lansoprazole có thể có hiệu quả trong việc điều trị viêm dạ dày do H. pylori.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Lansoprazol được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trung bình khoảng 1,7 giờ sau khi uống, với sinh khả dụng tuyệt đối trên 80%.
Phân bố: Lansoprazole liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
Chuyển hóa: Lansoprazole được chuyển hóa mạnh ở gan nhờ hệ thống enzym cytochrom P450 thành hai chất chuyển hóa chính: lansoprazole sulfone và lansoprazole hydroxy.Các chất chuyển hóa có ít hoặc không có hoạt tính kháng axit.
Thải trừ: Khoảng 20% thuốc được đào thải qua nước tiểu và phân. Thời gian thải trừ kéo dài ở bệnh nhân suy gan nhưng không thay đổi ở người suy thận.
3 Chỉ định thuốc Agi-Lanso
Chứng viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản.
Viêm loét dạ dày – tá tràng cấp.
Chứng tăng tiết toan bệnh lý, như hội chứng Zollinger – Ellison, u đa tuyến nội tiết, tăng dưỡng bào hệ thống.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lastro 30 điều trị viêm loét dạ dày
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Agi-Lanso
4.1 Liều dùng thuốc Agi-Lanso
Viêm thực quản trào ngược | Uống 1 viên/ngày, trong 4 – 8 tuần. Có thể dùng thêm 8 tuần nữa, nếu chưa khỏi. | |
Loét dạ dày – tá tràng | Uống 1 viên/ngày, trong 4 – 8 tuần. Dùng phối hợp với amoxicilin, Clarithromycin và các kháng sinh khác trong điều trị nhiễm Helicobacter pylori. | |
Tăng tiết toan khác (hội chứng Zollinger – Ellison) | Liều thường dùng bắt đầu | Uống 2 viên, 1 lần/ngày. Sau đó điều chỉnh liều theo sự dung nạp và mức độ cần thiết để đủ ức chế tiết acid dịch vị và tiếp tục điều trị cho đến khi đạt kết quả lâm sàng. |
Liều uống trong những ngày sau | Uống 1 – 6 viên/ngày để duy trì tiết acid dịch vị cơ bản dưới 10 mEq/giờ (5 mEq/giờ ở người bệnh trước đó có phẫu thuật dạ dày). Liều trên 4 viên/ngày nên chia làm 2 lần uống. | |
Bệnh gan | Cần điều chỉnh liều cho người có bệnh gan nặng. Phải giảm liều, thường không được vượt quá 1 viên/ngày. |
4.2 Cách dùng thuốc Agi-Lanso hiệu quả
Nên uống vào buổi sáng, tốt nhất là trước khi ăn, không cần nhau, cắn viên. Uống thuốc với nước lọc.
5 Chống chỉ định
Chống chỉ định với người có mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lamozile-30 - điều trị loét dạ dày tá tràng
6 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp | Chưa rõ tần suất | |
Rối loạn hệ thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt. | Trầm cảm. | Ảo giác, mất ngủ, nhầm lẫn, chóng mặt, bồn chồn, buồn ngủ, run. | ||
Rối loạn tiêu hóa | Nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, táo bón, đầy hơi, khô miệng hoặc họng, khối u tuyến đáy dạ dày (lành tính). | Viêm tụy, nhiễm nấm candida ở thực quản, viêm lưỡi, rối loạn vị giác. | Viêm đại tràng, viêm miệng. | ||
Rối loạn gan mật | Tăng men gan. | Tăng mức gastrin huyết thanh, enzym gan, hematocrit, hemoglobin, acid uric và protein niệu. | Viêm gan, vàng da. | Tăng cholesterol và triglycerid, hạ natri máu. | |
Rối loạn da và mô dưới da | Nổi mày đay, ngứa, phát ban. | Đốm xuất huyết, ban xuất huyết, hồng ban đa dạng, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc. | Hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc. | Bệnh lupus ban đỏ dưới da. | |
Rối loạn tổng quát | Mệt mỏi. | Phù. | Phù mạch, sốt, tăng tiết mồ hôi, chán ăn, bất lực. | Hạ magnesi máu. | |
Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan. | Thiếu máu. | Thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt. | ||
Rối loạn cơ xương và mô liên kết | Gãy xương hông, cổ tay hoặc cột sống, đau khớp, đau cơ. | ||||
Rối loạn mắt | Rối loạn thị giác. | ||||
Rối loạn thận và tiết niệu | Viêm thận kẽ. | ||||
Rối loạn hệ thống sinh sản và vú | To vú đàn ông. | ||||
Rối loạn hệ thống miễn dịch | Sốc phản vệ. |
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
7 Tương tác
Các thuốc phụ thuộc pH | Thuốc ức chế Protease HIV | Không nên dùng phối hợp Lansoprazol với các thuốc ức chế Protease HIV mà sự hấp thu phụ thuộc vào độ pH trong môi trường có tính acid, chẳng hạn như Atazanavir và Nelfinavir, do sự giảm sinh khả dụng đáng kể. Một nghiên cứu cho thấy dùng phối hợp Lansoprazol (60 mg x 1 lần/ngày) với Atazanavir 400 mg ở người tình nguyện khỏe mạnh đã làm giảm đáng kể phơi nhiễm Atazanavir (giảm khoảng 90% AUC và Cmax). |
Ketoconazol và itraconazol | Sự hấp thu Ketoconazol và Itraconazol từ đường tiêu hóa được tăng cường bởi sự có mặt của acid dạ dày. Việc sử dụng Lansoprazol có thể dẫn đến nồng độ của Ketoconazol và Itraconazol dưới ngưỡng điều trị và phối hợp này nên tránh. | |
Digoxin | Dùng phối hợp Lansoprazol và Digoxin có thể làm tăng mức Digoxin trong huyết tương. Nên kiểm tra nồng độ Digoxin trong huyết tương và nếu cần thiết điều chỉnh liều digoxin khi bắt đầu và kết thúc điều trị với Lansoprazol. | |
Các thuốc được chuyển hóa bởi enzym P450 | Warfarin | Đã có báo cáo về tăng INR và thời gian Prothrombin ở bệnh nhân dùng đồng thời PPIs và Ưarfarin. Tăng INR và thời gian Prothrombin có thể dẫn đến chảy máu bất thường và thậm chí tử vong. Bệnh nhân điều trị đồng thời Lansoprazol và Ưarfarin có thể cần được theo dõi về tăng INR và thời gian Prothrombin. |
Theophylin | Lansoprazol làm giảm nồng độ Theophylin trong huyết tương, cần theo dõi bệnh nhân nếu dùng đồng thời Lansoprazol với Theophylin. | |
Tacrolimus | Dùng phối hợp với Lansoprazol làm tăng nồng độ của Tacrolimus trong huyết tương (là một CYP3A và chất nền P–gp). Lansoprazol làm tăng mức độ tiếp xúc trung bình của Tacrolimus lên đến 81%. Cần theo dõi nồng độ Tacrolimus trong huyết tương khi bắt đầu và kết thúc điều trị với Lansoprazol. | |
Các thuốc được vận chuyển bởi P-glycoprotein | Lansoprazol đã được quan sát thấy ức chế protein vận chuyển, P–glycoprotein (P-gp) in vitro. Sự liên quan về lâm sàng của ức chế này không được biết. | |
Ảnh hưởng của các thuốc khác trên Lansoprazol | Các thuốc ức chế CYP2C19 | Fluvoxamin: Giảm liều có thể được xem xét khi kết hợp Lansoprazol với Fluvoxamin là chất ức chế CYP2C19. Một nghiên cứu cho thấy nồng độ Lansoprazol trong huyết tương tăng gấp 4 lần. |
Các thuốc/chất gây cảm ứng CYP2C19 và CYP3A4 | Enzym cảm ứng ảnh hưởng đến CYP2C19 và CYP3A4 như Rifampicin, và cỏ St John ( Hypericum perforatum) có thể làm giảm đáng kể nồng độ của Lansoprazol trong huyết tương. | |
Tương tác khác | Methotrexat | Sử dụng Lansoprazol đồng thời với Methotrexat liều cao có thể làm tăng và kéo dài nồng độ của Methotrexat và/hoặc chất chuyển hóa của nó trong huyết thanh, có thể dẫn tới độc tính của Methotrexat. |
Sucralfat /Thuốc kháng acid | Sucralfat/thuốc kháng acid có thể làm giảm khả dụng sinh học của Lansoprazol. Sucralfat làm chậm và giảm hấp thu Lansoprazol (khoảng 30%). Do đó Lansoprazol nên được dùng ít nhất 1 giờ sau khi dùng các sản phẩm này. | |
Các sản phẩm chống viêm không steroid | Không có tương tác lâm sàng đáng kể của Lansoprazol với các thuốc chống viêm không Steroid đã được chứng minh, mặc dù không có nghiên cứu tương tác chính thức đã được thực hiện. |
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Cần loại trừ các nguyên nhân như u ác tính trước khi sử dụng thuốc do thuốc có thể làm che lấp đi triệu chứng của bệnh.
Thận trọng với người rối loạn chức năng gan. Những đối tượng này cần giảm cân.
Thận trọng với biến chứng tăng khả năng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
8.2 Thận trọng khi dùng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không nên dùng trên đối tượng này do thuốc có thể đi bào bào thai và gây ảnh hưởng đến sự phát triển quả thai nhi, nhất là phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
Thời kỳ cho con bú: Thuốc có đi qua sữa mẹ, thận trọng khi sử dụng ở đối tượng này. Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
8.3 Lưu ý khi vận hành máy móc, lái xe
Thuốc có thể gây hiện tượng đau đầu, chóng mặt, cần chú ý khi lái xe, vận hành máy móc.
8.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ thân nhiệt, an toàn, co giật,...
Xử lý: Điều trị hỗ trợ triệu chứng.
8.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VD-10057-10.
Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm.
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên nang.
10 Thuốc Agi-Lanso giá bao nhiêu?
Thuốc Agi-Lanso 30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Agi-Lanso mua ở đâu?
Thuốc Agi-Lanso mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Agi-Lanso để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lansoprazole là một chất ức chế bơm axit hiệu quả hoạt động ở bước enzym cuối cùng của con đường bài tiết axit của tế bào thành, làm giảm bài tiết axit dạ dày bất kể tác nhân kích thích nào.
- Kết quả của các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Lansoprazole vượt trội hơn Ranitidine và Famotidine trong điều trị loét tá tràng, cả về tốc độ chữa lành và chữa lành tổng thể sau 4 tuần.
- Loét dạ dày và viêm thực quản trào ngược cũng được chữa lành bằng Lansoprazole 30 mg/ngày trong 4 đến 8 tuần, với tỷ lệ lành bệnh sau 8 tuần khoảng 85 đến 95% cho cả hai chỉ định.
- Lansoprazole vượt trội hơn Ranitidine và có thể so sánh với Omeprazol trong điều trị viêm thực quản trào ngược. Hơn nữa, Lansoprazole làm giảm các triệu chứng trào ngược nhanh hơn Ranitidine hoặc Omeprazole.
- Lansoprazole được dung nạp tốt trong các thử nghiệm lâm sàng ngắn hạn và được cho là khá an toàn trong điều trị viêm loét dạ dày.
- Nhờ khả năng chữa lành vết loét và làm giảm nhanh chóng các triệu chứng liên quan, Lansoprazole là một lựa chọn thay thế hữu ích để điều trị các rối loạn liên quan đến axit. [1]
- Lansoprazole kết hợp với Clarithromycin và Amoxicillin tạo ra tỷ lệ tiệt trừ H. pylori tương đối cao và đang được ứng dụng nhiều trong điều trị lâm sàng. [2]
13 Nhược điểm
- Cần chú ý đến biến chứng tăng khả năng mắc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa khi sử dụng Lansoparzol.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ L B Barradell, D Faulds, D McTavish( cập nhật tháng 8 năm 1992), Lansoprazole. A review of its pharmacodynamic and pharmacokinetic properties and its therapeutic efficacy in acid-related disorders, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2023
- ^ D A Gremse( cập nhật tháng 10 năm 2001), Lansoprazole: pharmacokinetics, pharmacodynamics and clinical uses, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2023