Advil Liqui Gels 200mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Advil, Haleon Group of Companies |
Công ty đăng ký | Haleon Group of Companies |
Dạng bào chế | viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Lọ 200 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | nn253 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Advil Liqui-Gels là thuốc gì?
Thành phần: Mỗi viên thuốc Advil Liqui-Gels 200mg chứa:
- Ibuprofen: 200mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nang mềm
2 Thuốc Advil Liqui Gels viên xanh có tác dụng gì?
Thuốc Advil viên xanh được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp:
- Đau đầu, đau răng, đau cơ.
- Viêm cơ, viêm khớp.
- Đau bụng kinh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bidivon 400mg - Giảm đau, hạ sốt, chống viêm
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Advil Liqui Gels 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, lặp lại sau mỗi 4-6 giờ nếu cần. Trường hợp đau hoặc sốt không giảm, có thể dùng 2 viên/lần.
Liều tối đa: Không dùng quá 6 viên/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc qua đường uống.
Uống Advil Liqui Gels 200mg sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Dị ứng hoặc mẫn cảm với Ibuprofen hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
Đang có loét dạ dày hoặc tá tràng tiến triển.
Tiền sử phản ứng quá mẫn (hen suyễn, viêm mũi, nổi mề đay) khi sử dụng Aspirin hoặc NSAID khác.
Bệnh nhân có bệnh lý về tim mạch, hen suyễn, rối loạn đông máu, suy gan hoặc suy thận nghiêm trọng (mức lọc cầu thận dưới 30 ml/phút).
Đang điều trị bằng thuốc chống đông thuộc nhóm coumarin.
Suy tim độ IV (theo phân loại NYHA), giảm thể tích tuần hoàn hoặc suy thận.
Các bệnh lý mô liên kết (tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn).
Ba tháng cuối thai kỳ.
Trẻ sơ sinh thiếu tháng có chảy máu, suy thận, viêm ruột hoại tử hoặc nhiễm khuẩn chưa được kiểm soát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ibuparavic hạ sốt, giảm đau mức độ từ nhẹ đến trung bình
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, buồn nôn, đầy bụng, đau đầu, phát ban, ngứa.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng, đau bụng, chảy máu dạ dày, mất ngủ, ù tai.
Hiếm gặp: Phù, hội chứng Stevens-Johnson, giảm thị lực, viêm màng não vô khuẩn, suy thận, viêm tụy.
Hướng dẫn xử trí khi gặp tác dụng phụ
Ngừng thuốc ngay nếu gặp vấn đề về thị lực, giảm thị lực hoặc các triệu chứng bất thường.
Với các rối loạn tiêu hóa nhẹ, nên dùng thuốc cùng thức ăn hoặc sữa để giảm kích ứng.
6 Tương tác
Ibuprofen và Warfarin: Khi phối hợp, nguy cơ chảy máu dạ dày tăng cao do tác dụng hiệp đồng giữa hai thuốc này. Sự phối hợp này làm tăng đáng kể nguy cơ so với khi dùng riêng lẻ từng thuốc.
Ibuprofen và Aspirin: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Ibuprofen còn đối kháng tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu của aspirin, giảm hiệu quả bảo vệ tim mạch. Liều ibuprofen 400 mg × 3 lần/ngày làm giảm tác dụng ức chế cyclooxygenase-1 của tiểu cầu khi dùng aspirin kéo dài. FDA khuyến cáo sử dụng ibuprofen 8 giờ trước hoặc ít nhất 30 phút sau khi dùng aspirin để giảm tương tác bất lợi.
Ibuprofen và Lithi: Ibuprofen làm tăng nồng độ lithi trong máu (tăng 12-67%) và giảm thải trừ lithi qua thận, tăng nguy cơ ngộ độc. Khi dùng đồng thời, cần theo dõi nồng độ lithi và hiệu chỉnh liều khi cần.
Ibuprofen và thuốc ức chế enzym chuyển/chẹn thụ thể angiotensin II: Làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp và có thể gây giảm chức năng thận. Cần theo dõi huyết áp và chức năng thận khi phối hợp.
Ibuprofen và Corticoid: Làm tăng nguy cơ loét dạ dày khi dùng đồng thời.
Ibuprofen và kháng sinh nhóm quinolon: Tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, dẫn đến nguy cơ co giật.
Ibuprofen và Magnesi Hydroxyd: Làm tăng hấp thu ban đầu của ibuprofen. Tuy nhiên, khi có Nhôm Hydroxyd, hiệu ứng này không xuất hiện.
Ibuprofen và Methotrexat: Làm tăng độc tính của methotrexat.
Ibuprofen và Furosemid/Thiazid: Giảm hiệu quả lợi tiểu và bài xuất natri của các thuốc này.
Ibuprofen và Digoxin: Làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người cao tuổi cần sử dụng thận trọng do tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Có thể tăng men gan thoáng qua, cần theo dõi nếu sử dụng lâu dài.
Biểu hiện rối loạn thị giác (nhìn mờ) có thể xảy ra nhưng sẽ hết khi ngừng thuốc.
Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, làm kéo dài thời gian chảy máu.
Bệnh nhân suy thận hoặc có nguy cơ tổn thương gan cần được theo dõi chặt chẽ.
Ở trẻ sơ sinh thiếu tháng, cần giám sát nguy cơ chảy máu và các vấn đề tim mạch.
Người bệnh tăng huyết áp hoặc có nguy cơ biến cố tim mạch cần thận trọng vì thuốc có thể làm nặng thêm các tình trạng này.
Cẩn thận với tác dụng chống viêm và hạ sốt vì có thể che giấu các triệu chứng bệnh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Prebufen 200mg - Điều trị giảm đau, chống viêm, hạ sốt cho trẻ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Ibuprofen có thể gây tác dụng không mong muốn như đóng sớm ống động mạch, suy hô hấp ở thai nhi và tăng nguy cơ chảy máu. Đặc biệt, chống chỉ định trong ba tháng cuối thai kỳ.
Cho con bú: Ibuprofen chỉ bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, nhưng nên hạn chế sử dụng trừ khi thật cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Triệu chứng quá liều
Đau bụng, buồn nôn, nôn, thờ ơ, ngủ gà. Các triệu chứng nặng hơn gồm co giật, ức chế thần kinh trung ương, hạ huyết áp, suy thận cấp, tăng Kali huyết và suy hô hấp.
Liều nguy cơ ở trẻ em: <100 mg/kg thường ít nguy cơ. 100-400 mg/kg cần theo dõi tại cơ sở y tế. >400 mg/kg cần can thiệp ngay lập tức.
7.3.2 Xử trí
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Rửa dạ dày, gây nôn, uống than hoạt, dùng thuốc tẩy muối để tăng thải trừ.
Truyền dịch kiềm và lợi tiểu để tăng đào thải ibuprofen qua nước tiểu.
Theo dõi nguy cơ chảy máu dạ dày, toan hóa máu, và hạ huyết áp.
7.4 Bảo quản
Thuốc Advil Liqui Gels 200mg nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Khi Advil Liqui Gels 200mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm sau:
Thuốc Agirofen 400 là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm, chứa ibuprofen 400mg. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói trong hộp gồm 6 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Agirofen 400 thường được chỉ định để giảm đau, hạ sốt, hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên và thống kinh nguyên phát.
Feparac là thuốc kết hợp hai hoạt chất Paracetamol 325mg và Ibuprofen 400mg, giúp giảm đau và chống viêm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm khớp, viêm bao khớp, đau cơ, đau lưng, thấp khớp và chấn thương thể thao. Sản phẩm do Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Advil có mấy loại?
Thuốc Advil có các dạng bào chế là thuốc lỏng, viên nén bao phim, viên nén nhai, viên nang mềm và kem giảm đau.
Sau đây là so sánh 2 loại thuốc Advil hiện đang bán tại nhà thuốc Central Pharmacy.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Ibuprofen là một NSAID, hoạt động bằng cách:
- Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), giảm tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau.
- Hạ sốt: Giảm sản xuất prostaglandin, ổn định nhiệt độ cơ thể.
- Chống viêm: Ức chế phản ứng viêm và triệu chứng liên quan.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 1-2 giờ.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố vào dịch cơ thể, bao gồm dịch khớp.
Chuyển hóa: Ở gan qua enzym CYP2C9, tạo dẫn xuất hydroxyl và carboxyl.
Thải trừ: Qua thận, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải: 2-4 giờ.
11 Advil Liqui Gels giá bao nhiêu?
Thuốc Advil Liqui Gels 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Advil Liqui Gels 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Hiệu quả giảm đau nhanh: Advil Liqui Gels chứa ibuprofen dạng gel lỏng, giúp hấp thu nhanh vào máu, đem lại hiệu quả giảm đau và hạ sốt nhanh chóng.
- Dạng bào chế tiện lợi: Viên gel lỏng dễ nuốt, phù hợp với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
- Thời gian tác dụng kéo dài: Mỗi liều 200mg có thể giảm đau hiệu quả trong vòng 4-6 giờ.
14 Nhược điểm
- Nguy cơ kích ứng dạ dày: Như các NSAID khác, Advil Liqui Gels có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ viêm hoặc loét dạ dày.
- Không phù hợp với một số bệnh lý: Thuốc không nên dùng ở người có bệnh lý tim mạch, thận, gan hoặc có tiền sử chảy máu dạ dày.
- Tương tác thuốc: Advil Liqui Gels có thể tương tác với aspirin, warfarin, lithi, và một số thuốc lợi tiểu hoặc điều trị tăng huyết áp.
- Tác dụng phụ: Có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu hoặc khó tiêu khi dùng.
- Không sử dụng kéo dài: Thuốc chỉ nên dùng ngắn hạn. Lạm dụng thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tổn thương gan, thận hoặc tim mạch.
Tổng 9 hình ảnh