Adisus
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Số đăng ký | VD-30547-18 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 100 ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Acid Nalidixic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1988 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ 100ml thuốc Adisus chứa:
Acid Nalidixic với hàm lượng 5g.
Các loại tá dược vừa đủ 1 chai 100ml.
Dạng bào chế: hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adisus
Adisus được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới chưa có biến chứng, do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm (trừ Pseudomonas aeruginosa).
- Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei ở người lớn, tuy nhiên hiện nay thuốc này không còn là lựa chọn hàng đầu trong điều trị lỵ.
- Trường hợp không có lựa chọn điều trị thay thế khác cho:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không phức tạp.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Viêm xoang cấp do vi khuẩn.
Lưu ý: Việc chỉ định trong các bệnh lý không phức tạp cần được cân nhắc kỹ do nguy cơ xuất hiện các phản ứng bất lợi nghiêm trọng và không hồi phục liên quan đến nhóm fluoroquinolon.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Adisus
3.1 Cách dùng
Thuốc được sử dụng theo đường uống. Trước khi dùng, cần lắc kỹ chai để hỗn dịch phân tán đều. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn tùy theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Liều dùng
Đối với người lớn: Liều khuyến nghị là 20 ml mỗi lần, uống 4 lần trong ngày, các liều nên cách đều nhau. Thời gian sử dụng tối thiểu là 7 ngày và có thể kéo dài đến 14 ngày tùy tình trạng bệnh lý. Với bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút, cần giảm liều xuống còn một nửa so với liều tiêu chuẩn.
Đối với trẻ từ 3 tháng đến dưới 12 tuổi: Liều thông thường là 1 ml hỗn dịch cho mỗi kg thể trọng mỗi ngày, chia đều thành 4 lần uống. Nếu cần dùng kéo dài hơn 1 tuần, liều có thể giảm xuống còn 0,6 ml/kg/ngày, tiếp tục chia đều trong 4 lần. Tổng thời gian điều trị nên duy trì tối thiểu 7 ngày và không vượt quá 14 ngày nếu không có chỉ định cụ thể.
Đối với bệnh nhân suy thận: Khi độ thanh thải creatinin giảm dưới 20 ml/phút, cần điều chỉnh liều giảm còn 50% so với liều thông thường. Cần đánh giá chức năng thận định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Lưu ý trong điều trị: Vì thuốc có khả năng bị vi khuẩn kháng nhanh, cần theo dõi hiệu quả điều trị. Nếu sau 48 giờ sử dụng mà vẫn không ghi nhận cải thiện, nên thực hiện nuôi cấy và thử độ nhạy cảm kháng sinh để điều chỉnh phác đồ phù hợp. Khi dùng thuốc trên 2 tuần, cần kiểm tra định kỳ các chỉ số máu, chức năng gan và thận.
Trường hợp quên liều: Nếu bỏ lỡ một lần dùng thuốc, hãy uống bù ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần thời điểm uống liều kế tiếp thì nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc đúng lịch. Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều để bù.[1].
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc trong các trường hợp sau:
- Suy thận nặng.
- Bệnh lý máu như loạn tạo máu, thiếu máu.
- Tiền sử động kinh, tăng áp lực nội sọ.
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Quá mẫn với acid nalidixic hoặc các kháng sinh nhóm quinolon khác.
=>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Itadixic 300mg/5ml: công dụng, cách dùng và lưu ý sử dụng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (ADR >1/100)
Nhức đầu.
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Rối loạn thị giác: nhìn mờ, song thị, rối loạn phân biệt màu.
Phản ứng nhạy cảm ánh sáng trên da khi tiếp xúc với ánh nắng.
5.2 Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Nổi mề đay, ngứa.
Tăng áp lực nội sọ (thường ở trẻ nhỏ).
5.3 Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Lú lẫn, ảo giác, ác mộng.
Phản vệ.
Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
Phù mạch, đau khớp.
6 Tương tác
Tăng nồng độ và độc tính của theophylin, Cafein khi dùng đồng thời.
Làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống như warfarin → cần hiệu chỉnh liều.
Dùng cùng Ciclosporin có thể tăng độc tính trên thận.
Các thuốc kháng acid (chứa Mg, Al, Ca), sucralfat, Sắt, Kẽm làm giảm hấp thu → nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Probenecid làm giảm bài xuất qua thận, làm tăng nồng độ acid nalidixic trong huyết tương.
Chloramphenicol, tetracyclin, nitrofurantoin làm giảm hiệu quả của acid nalidixic.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ gặp các phản ứng có hại nghiêm trọng như viêm gân, đứt gân, đau khớp, bệnh lý thần kinh ngoại vi, ảo giác, trầm cảm, mất ngủ.
Phản ứng bất lợi có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc, kể cả ở người không có yếu tố nguy cơ.
Ngưng thuốc ngay khi có triệu chứng đầu tiên của các tác dụng không mong muốn nêu trên.
Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận mức độ trung bình, thiếu enzym G6PD.
Không dùng cho người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi thật cần thiết.
Tránh tiếp xúc ánh nắng trực tiếp trong thời gian điều trị.
Không nên dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Không dùng cho người dị ứng với lúa mì (trừ bệnh Celiac).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Acid nalidixic có thể đi qua hàng rào nhau thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có nguy cơ gây tổn thương khớp ở bào thai. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Đã ghi nhận một số trường hợp tan máu ở trẻ sơ sinh bú mẹ dùng thuốc, đặc biệt nếu trẻ thiếu hụt G6PD. Cần cân nhắc nguy cơ – lợi ích trước khi sử dụng.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Loạn thần, co giật, tăng áp lực nội sọ, toan chuyển hóa, buồn nôn, nôn, ngủ lịm.
Xử trí:
- Rửa dạ dày nếu mới uống.
- Hỗ trợ hô hấp, truyền dịch.
- Dùng thuốc chống co giật nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Để thuốc ngoài tầm với của trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Squalid: công dụng, cách dùng và lưu ý sử dụng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acid nalidixic là kháng sinh thuộc nhóm quinolon thế hệ đầu, có phổ tác dụng chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm hiếu khí như E. coli, Klebsiella, Proteus, Enterobacter, Salmonella, Shigella. Thuốc không hiệu quả với Pseudomonas, Enterococcus, Staphylococcus, vi khuẩn kỵ khí.
Cơ chế tác dụng là ức chế enzym DNA gyrase – một loại topoisomerase, cản trở quá trình sao chép và phiên mã DNA của vi khuẩn, từ đó ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ dùng liều thông thường.
Phân bố: Khoảng 93% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Một phần chuyển thành acid hydroxy nalidixic – chất còn hoạt tính.
Thải trừ: Qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Nửa đời thải trừ khoảng 1–2,5 giờ. Thuốc qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các
Nalidixic 500mg Pharimexco là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco) sản xuất và đăng ký lưu hành với số đăng ký VD-16007-11. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên. Thành phần chính là Acid Nalidixic, một loại kháng sinh thuộc nhóm quinolon, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu, như viêm bàng quang, viêm niệu đạo hoặc viêm thận – bể thận, do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế enzym tổng hợp DNA của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Acid Nalidixic 500mg Enlie là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược Enlie sản xuất và đăng ký lưu hành, với số đăng ký VD-31509-19. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên, có hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Thành phần chính là Acid Nalidixic, một kháng sinh thuộc nhóm quinolon thế hệ đầu, thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
10 Thuốc Adisus giá bao nhiêu?
Thuốc Adisus chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Adisus mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Adisus là thuốc kháng sinh thuộc nhóm quinolon thế hệ đầu, có hiệu quả tốt trong điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm.
- Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, thời gian tác dụng ngắn giúp dễ kiểm soát liều dùng.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nguy cơ gây phản ứng phụ nghiêm trọng và không hồi phục như viêm gân, bệnh lý thần kinh, rối loạn thần kinh trung ương.
- Hiệu quả của thuốc có thể giảm nếu vi khuẩn kháng thuốc hoặc do tương tác với nhiều thuốc khác.
Tổng 5 hình ảnh




