Adenorythm 3mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vianex S.A, Vianex S.A.- Plant A' |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
Số đăng ký | VN-22115-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 ống x 2ml |
Hoạt chất | Adenosine |
Xuất xứ | Hy Lạp |
Mã sản phẩm | thom635 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi ml Dung dịch tiêm Adenorythm 3 mg/ml chứa:
- Adenosin: 3 mg
- Natri: 3,54 mg (0,15 mmol)
- Tá dược bao gồm: Natri clorid và nước cất pha tiêm.
Dạng bào chế: dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adenorythm 3 mg/ml
- Điều trị nhịp nhanh trên thất:
Thuốc tiêm Adenorythm 3 mg/ml được chỉ định để điều trị các cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất, bao gồm cả hội chứng Wolff–Parkinson–White, nhằm phục hồi nhanh nhịp xoang.
- Hỗ trợ kỹ thuật hiện hình tưới máu cơ tim:
Adenosin được sử dụng để giãn mạch vành, hỗ trợ chẩn đoán các bất thường trong tưới máu cơ tim hoặc rối loạn co bóp thông qua phương pháp chụp hình tưới máu cơ tim hoặc siêu âm hai chiều.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc ATP 20mg Hataphar: tác dụng, lưu ý khi sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Adenorythm 3 mg/ml
3.1 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch. [1]
3.2 Liều dùng
3.2.1 Người lớn
Nhịp nhanh trên thất hoặc hỗ trợ chẩn đoán:
Tiêm nhanh qua đường tĩnh mạch (1–2 giây) hoặc vào dây truyền tĩnh mạch, sau đó truyền nhanh dung dịch nước muối sinh lý.
Liều khởi đầu: 6 mg (3 mg nếu tiêm vào tĩnh mạch trung tâm).
Nếu không hiệu quả, sau 2 phút, có thể tiêm 12 mg và lặp lại nếu cần. Liều tối đa là 20 mg.
Liều trung bình hiệu quả: 1 mg khi bệnh nhân đang dùng dipyridamol.
3.2.2 Trẻ em
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả trên trẻ từ 0–18 tuổi.
Liều gợi ý: 0,05 mg/kg tiêm tĩnh mạch, tăng 0,05 mg/kg mỗi 2 phút nếu cần, đến liều tối đa 0,25 mg/kg.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Adenorythm 3 mg/ml trong các trường hợp sau:
- Hội chứng suy nút xoang hoặc bloc nhĩ thất độ hai/ba (trừ khi có máy tạo nhịp).
- Hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, vì nguy cơ co thắt phế quản.
- Mẫn cảm với adenosin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hội chứng QT kéo dài, hạ huyết áp nặng, hoặc suy tim mất bù.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Epinosine-B Forte - Điều trị viêm dây thần kinh
5 Tác dụng phụ
Phản ứng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc, được phân loại theo tần suất như sau:
5.1 Rất thường xuyên (>1/10)
Hệ tim mạch: Chậm nhịp tim, bloc nhĩ thất, ngừng xoang, ngoại tâm thu.
Hệ hô hấp: khó thở, cảm giác cần hít thở sâu.
Hệ mạch máu: Đỏ bừng mặt.
Toàn thân: Đau tức ngực, cảm giác bị ép ngực.
5.2 Thường xuyên (>1/100, <1/10)
Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, choáng váng.
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn.
Tâm lý: Lo lắng.
5.3 Không thường xuyên (>1/1.000, <1/100)
Nhịp nhanh xoang, đánh trống ngực.
Thở sâu nhanh, nhìn mờ, đổ mồ hôi, cảm giác yếu ớt.
Đau đầu (do tăng áp lực nội sọ), vị kim loại
5.4 Rất hiếm (<1/10.000)
Rung nhĩ, rối loạn kích thích thất (rung thất và xoắn đỉnh), hoặc nhịp tim chậm nghiêm trọng có thể cần tạo nhịp tạm thời.
Co thắt phế quản, tăng áp lực nội sọ thoáng qua.
Phản ứng tại chỗ tiêm.
5.5 Chưa rõ tần suất
Hạ huyết áp nặng
Vô tâm thu, ngừng tim, suy hô hấp, ngưng hô hấp, hoặc co giật.
Ngất, nôn
5.6 Xử trí tác dụng phụ kéo dài
Trong trường hợp gặp phản ứng phụ nghiêm trọng, các thuốc thuộc nhóm methylxanthin như aminophyllin đường tĩnh mạch hoặc theophyllin có thể được sử dụng để đối kháng tác dụng của adenosin.
6 Tương tác
6.1 Tương tác thuốc
Dipyridamol: Thuốc này cản trở sự hấp thu và chuyển hóa của adenosin, làm tăng tác dụng của adenosin lên đến 4 lần, đã có báo cáo về trường hợp vô tâm thu khi sử dụng đồng thời. Vì thế, cần ngừng dipyridamol ít nhất 24 giờ trước khi dùng Adenorythm 3 mg/ml, hoặc giảm đáng kể liều Adenorythm nếu không thể dừng dipyridamol.
Aminophyllin, theophyllin và các xanthin khác: Các chất này đối kháng với adenosin nên cần tránh sử dụng trong vòng 24 giờ trước khi dùng Adenorythm.
Đồ uống chứa xanthin: Cần tránh sử dụng các thức uống như trà, cà phê, sô-cô-la hoặc nước cola ít nhất 12 giờ trước khi dùng thuốc để tránh giảm hiệu quả của adenosin.
Thuốc làm giảm dẫn truyền tim: Adenorythm 3 mg/ml có thể tương tác với các thuốc gây giảm dẫn truyền tim, cần thận trọng khi sử dụng.
Nicotin: Nicotin có khả năng tăng tác dụng tuần hoàn của adenosin, cần cân nhắc khi dùng đồng thời.
6.2 Tương kỵ của thuốc
Hiện không có nghiên cứu cụ thể về tính tương kỵ, vì vậy không được pha trộn Adenorythm 3 mg/ml với bất kỳ thuốc nào khác trong cùng một dung dịch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ rối loạn nhịp tim: Adenosin có thể gây rối loạn dẫn truyền hoặc loạn nhịp tim. Quá trình sử dụng cần có bác sĩ theo dõi điện tim và thiết bị hồi sức sẵn sàng.
Hạ huyết áp: Thuốc có khả năng gây hạ huyết áp nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân bị các bệnh lý tim mạch như hẹp động mạch vành, hẹp van tim hoặc luồng thông bất thường...
Nguy cơ ở bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim gần đây, suy tim nặng, hoặc có các rối loạn dẫn truyền như bloc nhĩ thất hoặc bloc bó nhánh.
Rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ: Ở bệnh nhân có đường dẫn truyền phụ, thuốc có thể gây tăng dẫn truyền xuống thất qua con đường bất thường.
Nhịp tim chậm nghiêm trọng: Đã có báo cáo về các trường hợp nhịp tim chậm nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân sau ghép tim hoặc mắc hội chứng xoang nhĩ bệnh lý tiềm ẩn.
Thận trọng trong các trường hợp đặc biệt:
- Tiền sử co giật: Thuốc có thể gây co giật, cần giám sát chặt chẽ khi sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Xoắn đỉnh: Adenorythm 3 mg/ml có nguy cơ gây xoắn đỉnh, nên chống chỉ định ở bệnh nhân mắc hội chứng QT kéo dài.
- Co thắt phế quản: Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng co thắt phế quản, cần lưu ý khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý hô hấp.
- Bệnh nhân ăn kiêng natri: Thuốc chứa natri, cần lưu ý ở những người theo chế độ ăn hạn chế muối.
Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau thắt ngực, nhịp tim chậm nặng, hạ huyết áp nghiêm trọng, suy hô hấp hoặc vô tâm thu, cần ngừng thuốc ngay lập tức và xử lý kịp thời.
==>> Xem thêm sản phẩm: SkinMD Revi-tox Blue 10ml tăng đàn hồi, trắng sáng, giảm lão hóa da
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Hiện chưa có đủ dữ liệu hoặc thông tin cụ thể về việc sử dụng adenosin trên phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không cung cấp đủ bằng chứng về độc tính sinh sản. Do đó, chỉ nên sử dụng Adenorythm 3 mg/ml trong thai kỳ khi bác sĩ cân nhắc rằng lợi ích vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có thông tin rõ ràng về việc các chất chuyển hóa của adenosin có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng Adenorythm 3 mg/ml cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều Adenorythm 3 mg/ml, các triệu chứng có thể bao gồm tụt huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm hoặc ngừng tim. Tuy nhiên, thời gian bán hủy của adenosin trong máu rất ngắn, và các tác dụng phụ thường biến mất nhanh chóng sau khi ngừng thuốc.
Nếu cần thiết, có thể sử dụng aminophyllin hoặc theophyllin đường tĩnh mạch để kháng lại tác dụng của adenosin. Các nghiên cứu cho thấy methylxanthin đóng vai trò là chất đối kháng cạnh tranh, ngăn chặn hiệu quả tác dụng của adenosin ở nồng độ điều trị.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, với nhiệt độ dưới 30°C.
Để thuốc xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ nuốt nhầm.
8 Sản phẩm thay thế
Khi thuốc Adenorythm 3mg/ml hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo các sản phẩm sau:
Thuốc Adenosine injection USP 6mg/2ml, sản phẩm của GuangZhou Tianxin Pharm Co., Ltd đến từ Đài Loan. Hoạt chất trong thuốc là 6mg Adenosin trong mỗi lọ 2ml. Thuốc dùng theo đường tiêm.
Thuốc Atepadene 30mg, bào chế dạng viên nén, chứa hoạt chất Adenosine triphosphate hàm lượng 30mg. Thuốc dùng để điều trị các tình trạng đau lưng không rõ nguyên nhân.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Adenosin là một nucleosid nội sinh có tác dụng giãn mạch và chống loạn nhịp. Thuốc hoạt động trên thụ thể P1 và P2, trong đó thụ thể P1 nhạy cảm với adenosin hơn.
Khi được tiêm tĩnh mạch nhanh, Adenorythm 3 mg/ml làm chậm dẫn truyền tại nút nhĩ thất, phá vỡ vòng vào lại ở nút nhĩ thất, từ đó phục hồi nhịp xoang bình thường ở những bệnh nhân có nhịp nhanh trên thất kịch phát.
Tác dụng dược lý
Adenosin giúp giãn mạch vành, giãn mạch ngoại biên, giảm lực co cơ tim, ức chế nút xoang và làm chậm dẫn truyền tại nút nhĩ thất.
Trong các trường hợp nhịp nhanh trên thất, adenosin phục hồi nhịp xoang ở 85–95% bệnh nhân.
Thuốc hỗ trợ chẩn đoán nhịp nhanh phức bộ QRS rộng hoặc hẹp thông qua tác dụng làm chậm dẫn truyền nhĩ thất, giúp quan sát rõ hơn hoạt động điện tâm đồ.
9.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, adenosin nhanh chóng bị loại khỏi tuần hoàn bằng cách xâm nhập vào tế bào hồng cầu và tế bào nội mô.
Trong tế bào, adenosin được chuyển hóa nhanh chóng thông qua hai con đường: phosphoryl hóa thành Adenosin monophosphat hoặc khử amin thành inosin.
Thời gian bán hủy của adenosin trong máu toàn phần rất ngắn, dưới 10 giây.
Vì adenosin không phụ thuộc vào chức năng gan hoặc thận để được hoạt hóa hay bất hoạt, hiệu quả của thuốc không bị ảnh hưởng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng
Các nghiên cứu tiền lâm sàng không chỉ ra bất kỳ nguy cơ đặc biệt nào đối với con người. Nghiên cứu thông thường về độc tính liều lặp lại, độc tính di truyền và khả năng gây ung thư không cho thấy rủi ro đáng kể.
10 Thuốc Adenorythm 3mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Adenorythm 3mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Adenorythm 3mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Adenorythm 3mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh: Tác dụng nhanh chóng khi tiêm tĩnh mạch, đặc biệt trong điều trị nhịp nhanh kịch phát trên thất.
- Chẩn đoán hỗ trợ: Hữu ích trong chẩn đoán và đánh giá nhịp tim bất thường, phân biệt nhịp nhanh phức bộ QRS rộng hoặc hẹp.
- Thời gian bán hủy ngắn: Thuốc bị chuyển hóa và đào thải nhanh, giảm nguy cơ tác dụng phụ kéo dài.
- Ứng dụng đa dạng: Có thể dùng để giãn mạch trong chụp hình tưới máu cơ tim.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ: Gây ra các phản ứng không mong muốn như chậm nhịp tim, ngừng xoang, khó thở, đỏ bừng mặt, hoặc đau tức ngực. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng như vô tâm thu hoặc rung thất có thể xảy ra trên bệnh nhân có bệnh lý tiềm ẩn.
- Chống chỉ định rộng: Không phù hợp với các bệnh nhân có hội chứng suy nút xoang, bloc nhĩ thất nặng, hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn, hoặc hạ huyết áp nặng.
- Yêu cầu giám sát chặt chẽ: Cần có bác sĩ và thiết bị hồi sức theo dõi sát trong quá trình sử dụng, đặc biệt với những bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Hạn chế ở trẻ em: Thiếu dữ liệu nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả trên đối tượng từ 0–18 tuổi.
Tổng 9 hình ảnh