Adcetris Brentuximab vedotin
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Adcetris, Adcetris |
Công ty đăng ký | Seattle Genetics |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Brentuximab vedotin |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | thanh916 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 1 lọ thuốc Adcetris chứa:
Brentuximab vedotin……..50 mg
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adcetris Brentuximab vedotin
Adcetris Brentuximab vedotin chỉ định trong các trường hợp:
- Kết hợp với thuốc khác để điều trị bệnh u lympho Hodgkin cổ điển chưa được điều trị trước đó (viết tắt là cHL) ở người lớn.
- Kết hợp với thuốc khác để điều trị cho bệnh nhi từ 2 tuổi trở lên mắc bệnh (cHL) có nguy cơ cao chưa được điều trị trước đó.
- Điều trị ung thư hạch Hodgkin (cHL) ở người lớn có nguy cơ tái phát hoặc tiến triển cao có hoặc không sử dụng phương pháp ghép tế bào gốc tạo máu tự thân.
- Kết hợp với thuốc khác để điều trị bệnh u lympho tế bào lớn anaplastic hệ thống (sALCL) ở người lớn có hoặc không dùng phác đồ hóa trị liệu đa tác nhân. Và một số chỉ định điều trị nấm khác.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Adcetris Brentuximab vedotin
3.1 Cách dùng
Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin chỉ dùng truyền tĩnh mạch.
3.2 Liều dùng
Chỉ định | Liều lượng khuyến cáo | Thời gian điều trị |
Đơn trị liệu cho bệnh nhân là người lớn | 1,8 mg/kg | Tối đa 180 mg sau mỗi 3 tuần |
Bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh u lympho Hodgkin cổ điển giai đoạn III hoặc IV chưa được điều trị trước đó | 1,2 mg/kg, kết hợp với hóa trị liệu | Dùng tối đa 120 mg sau mỗi 2 tuần, tối đa 12 liều. |
Bệnh nhân nhi từ 2 tuổi mắc bệnh u lympho Hodgkin cổ điển nguy cơ cao chưa được điều trị trước đó | 1,8 mg/kg, kết hợp với hóa trị liệu | Dùng tối đa 180 mg sau mỗi 3 tuần, tối đa là 5 liều |
Bệnh nhân trưởng thành mắc PTCL chưa được điều trị trước đó | 1,8 mg/kg, kết hợp với hóa trị liệu | Tối đa là 180mg sau mỗi 3 tuần trong 6 đến 8 liều |
Tránh sử dụng ở những bệnh nhân suy thận nặng, bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng. Giảm liều ở những bệnh nhân suy gan nhẹ. [1]
4 Chống chỉ định của Adcetris Brentuximab vedotin
Chống chỉ định ở bệnh nhân dùng đồng thời với bleomycin do độc tính ở phổi (thâm nhiễm kẽ có hoặc không có viêm).
5 Tác dụng phụ
Brentuximab vedotin có thể gây phản ứng dị ứng (mề đay, khó thở, sưng mặt, ban đỏ…) tại vị trí tiêm; có thể gây nhiễm trùng não nghiêm trọng có thể dẫn đến dị tật hoặc tử vong. [2]
Các phản ứng có hại thường gặp nhất (≥20%) là bệnh thần kinh ngoại biên, mệt mỏi, sốt, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp trên, rụng tóc, thiếu máu, viêm miệng, viêm niêm mạc, giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu trung tính do sốt…
6 Tương tác
Sử dụng Brentuximab vedotin đồng thời với các chất ức chế hoặc chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (ketoconazol, rifampin) có khả năng ảnh hưởng đến việc tiếp xúc với tác nhân phá vỡ vi ống (MMAE).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bị bệnh lý thần kinh ngoại biên cần thận trọng cũng như điều chỉnh liều phù hợp.
Thuốc sử dụng đường tiêm nên có thể gây phản ứng truyền dịch hoặc phản ứng da liễu nghiêm trọng.
Thận trọng với bệnh nhân mắc hội chứng ly giải khối u và theo dõi chặt chẽ khi có khối u tăng sinh nhanh hoặc khối lượng khối u cao.
Thuốc có thể gây độc tính với gan, phổi nên cần theo dõi chặt chẽ trên bệnh nhân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nên kiểm soát và dung biện pháp tránh thai trước khi điều trị bằng thuốc này.
7.2.2 Bà mẹ cho con bú
Khi điều trị, phụ nữ không nên cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc khi dùng quá liều. Trường hợp quá liều phải theo dõi chặt chẽ các phản ứng có hại.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì, nhiệt độ từ 2-8 độ C.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
CD30 là một trong những thụ thể yếu tố hoại tử khối u và được biểu hiện trên trên tế bào Hodgkin Reed-Sternberg (HRS) trong bệnh ung thư hạch. Brentuximab vedotin là một liên hợp giữa kháng thể-thuốc (ADC).
Hoạt động chống ung thư của thuốc Adcetris theo dữ liệu phi lâm sàng cho thấy: Khi cho liên kết giữa kháng thể-thuốc (ADC) với các tế bào CD30 để giải phóng tác nhân phá vỡ vi ống (MMAE) sẽ gây ra sự ngừng chu kỳ tế bào thông qua phá vỡ mạng lưới vi ống bên trong tế bào.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Brentuximab vedotin dùng đường tiêm nên có khả năng hấp thu rất cao.
Phân bố: ADC được phân bố với Thể tích phân bố ổn định trung bình từ 6-10L.
Chuyển hoá: Quá trình chuyển hóa MMAE diễn ra chủ yếu thông qua quá trình oxy hóa bởi CYP3A4/5, trong đó một phần nhỏ MMAE được giải phóng từ brentuximab vedotin.
Thải trừ: thải trừ qua phân và nước tiểu, trong đó MMAE được tìm thấy trong phân (72%) và phần lớn bài tiết dưới dạng không đổi.
9 Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin giá bao nhiêu?
Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin mua ở đâu?
Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Adcetris Brentuximab vedotin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Adcetris Brentuximab vedotin điều trị ung thư hạch dùng đường tiêm truyền nên khả năng hấp thu thuốc rất cao.
- Thuốc được sản xuất dưới dạng bột đông khô pha tiêm nên dễ dàng bảo quản, đảm bảo vô trùng khi sử dụng tiêm truyền.
12 Nhược điểm
- Thuốc đựng trong lọ thuỷ tinh dễ vỡ.
- Dùng thuốc có thể làm tăng độc tính khi bệnh nhân có suy thận, suy gan nặng. Do đó cần phải theo dõi chặt chẽ và dùng biện pháp thích hợp cho bệnh nhân.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Seattle Genetics, Inc. Adcetris (brentuximab vedotin) Prescribing and Labeling Information, FDA. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.
- ^ Chuyên gia Drugs, cập nhật ngày 29 tháng 2 năm 2024. Brentuximab vedotin, Drugs.com. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.