1 / 7
acyclomed 5 1 F2705

Acyclomed 5%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: Còn hàng
Thương hiệuGD Laboratories, G. D. Laboratories (India) Pvt. Ltd.
Công ty đăng kýCông ty TNHH Một thành viên Ân Phát
Số đăng ký890100306425
Dạng bào chếKem bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp x 10g
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtAciclovir (Acyclovir)
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmacy500
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Phạm Mai Biên soạn: Dược sĩ Phạm Mai
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi tuýp bao gồm:

  • Aciclovir 5%
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acyclomed 5%

Thuốc Acyclomed 5% sử dụng trong điều trị nhiễm Herpes simplex tại da, bao gồm herpes môi và herpes sinh dục ở giai đoạn khởi phát hoặc tái phát. Không dùng cho mắt. [1]

Thuốc Acyclomed 5% điều trị nhiễm Herpes simplex trên da như herpes môi
Thuốc Acyclomed 5% điều trị nhiễm Herpes simplex trên da như herpes môi

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acyclomed 5%

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em: Bôi một lớp kem mỏng lên vùng da tổn thương và vùng da xung quanh, 5 lần mỗi ngày, cách khoảng 4 giờ, không bôi vào ban đêm. 

Nên bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt, ưu tiên trong giai đoạn tiền triệu chứng hoặc khi thấy ban đỏ, điều trị vẫn có thể bắt đầu khi đã thành sần hoặc mụn nước. 

Nên điều trị liên tục ít nhất 4 ngày cho herpes môi, 5 ngày cho herpes sinh dục, nếu vết thương chưa lành có thể tiếp tục thêm 5 ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng bôi ngoài da.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Acyclomed 5% Aciclovir trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Acyclovir 5% Medipharco điều trị nhiễm virus Herpes simplex.

5 Tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc Acyclomed 5% có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:

  • Thường gặp: bỏng rát, châm chích, khô hoặc bong da.
  • Ít gặp: ngứa, đỏ da.
  • Hiếm gặp: hồng ban, viêm da tiếp xúc, phản ứng quá mẫn như phù mạch, mày đay.

6 Tương tác

Không ghi nhận tương tác lâm sàng có ý nghĩa với aciclovir dùng ngoài da, tuy nhiên nếu bệnh nhân đang dùng aciclovir toàn thân cần xem xét tổng tải thuốc. 

Do thiếu dữ liệu tương kỵ, không trộn lẫn thuốc này với chế phẩm khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không bôi lên niêm mạc như trong miệng, mắt hoặc âm đạo vì có thể gây kích ứng. Cần thận trọng để tránh thuốc dính vào mắt. 

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng nên được đánh giá bởi bác sĩ và thường cần điều trị bằng đường uống thay vì chỉ điều trị tại chỗ. 

Không PHA loãng thuốc và không dùng làm nền để phối hợp thuốc khác. Nếu xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát, ngưng thuốc và khám lại.

Thuốc chứa các tá dược có thể gây phản ứng da tại chỗ, trong đó có cetostearyl alcohol và propylene glycol, propylene glycol có thể gây kích ứng hoặc dị ứng da, do đó không bôi trên vết thương hở hoặc diện rộng vùng da bị tổn thương.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Dữ liệu quan sát trên người cho thấy việc dùng aciclovir, bao gồm dạng bôi tại chỗ, không làm tăng tỷ lệ dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, chỉ nên dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội hơn rủi ro tiềm ẩn.

Acyclovir có vào sữa mẹ sau khi dùng toàn thân, nhưng lượng trẻ bú nhận được sau khi mẹ bôi ngoài da vùng nhỏ là không đáng kể, không có báo cáo bất lợi rõ ràng ở trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nuốt toàn bộ 10g kem gần như không gây độc. Tuy nhiên, dùng lặp lại aciclovir đường uống trong vài ngày có thể gây buồn nôn, nôn, nhức đầu hoặc lú lẫn. Khi xảy ra quá liều có triệu chứng, aciclovir có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô, thoáng, dưới 30°C, tránh để đông lạnh.

8 Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Acyclomed 5% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:

Thuốc Aciclovir 5% HDPharma được chỉ định để điều trị và dự phòng nguy cơ tái nhiễm bệnh lý do virus herpes simplex gây ra như: Herpes môi, herpes sinh dục, thủy đậu. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương.

Thuốc Acyclovir 5% Quapharco được chỉ định trong việc điều trị nhiễm virus Herpes simplex tại vị trí môi và sinh dục tiên phát và tái phát. Thuốc được bảo chế dưới dạng kem bôi da bởi Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Aciclovir có hoạt tính mạnh trên virus Herpes simplex typ I, typ II và Varicella zoster, độc tính thấp đối với tế bào động vật có vú. Sau khi vào tế bào nhiễm virus, thuốc được phosphoryl hóa tạo aciclovir triphosphat, chất này ức chế tổng hợp ADN virus nhờ ức chế ADN polymerase và gắn vào ADN virus mà không ảnh hưởng chuyển hóa tế bào bình thường.

9.2 Dược động học

Các nghiên cứu cho thấy aciclovir hấp thu toàn thân rất thấp sau khi bôi nhiều lần, nồng độ trong huyết tương gần như không đáng kể.

10 Thuốc Acyclomed 5% giá bao nhiêu?

Thuốc Acyclomed 5% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.

Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Acyclomed 5% mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dùng bôi ngoài da dẫn tới nồng độ cao tại lớp sừng và thượng bì nơi tổn thương, nhưng hấp thu toàn thân rất hạn chế, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.

13 Nhược điểm

  • Cần thoa 4–5 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu, điều này có thể gây khó khăn cho người dùng (vấn đề tuân thủ điều trị).

Tổng 7 hình ảnh

acyclomed 5 1 F2705
acyclomed 5 1 F2705
acyclomed 5 2 C0616
acyclomed 5 2 C0616
acyclomed 5 3 R7070
acyclomed 5 3 R7070
acyclomed 5 4 K4333
acyclomed 5 4 K4333
acyclomed 5 5 S7872
acyclomed 5 5 S7872
acyclomed 5 6 D1521
acyclomed 5 6 D1521
acyclomed 5 7 O6727
acyclomed 5 7 O6727

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    Acyclomed 5% 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • Acyclomed 5%
      T
      Điểm đánh giá: 5/5

      Dược sĩ hỗ trợ rất chi tiết

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789