Acuvail 0.45%
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Allergan, Allergan Sales, LLC |
Công ty đăng ký | Allergan Sales, LLC |
Số đăng ký | VN-15194-12 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 gói x 5 ống x 0,4 ml |
Hoạt chất | Ketorolac |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | ak1164 |
Chuyên mục | Thuốc Nhỏ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Ketorolac tromethamine: 4.5mg
Các tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
2 Acuvail 0.45% là thuốc gì?
Thuốc Acuvail 0.45% được dùng để giảm ngứa mắt tạm thời do viêm kết mạc dị ứng theo mùa và để điều trị viêm sau phẫu thuật lấy thủy tinh thể đục.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc tiêm CBIantigrain Jnjection - Điều trị viêm kết mạc dị ứng.
3 Thuốc Acuvail 0.45% cách sử dụng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là nhỏ 1 giọt (0,25 mg) dung dịch Acuvail mỗi lần, 4 lần mỗi ngày để giảm ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng mùa.
Để điều trị viêm sau phẫu thuật lấy thủy tinh thể, nhỏ 1 giọt vào mắt cần điều trị, 4 lần mỗi ngày, bắt đầu 24 giờ sau phẫu thuật và tiếp tục trong 2 tuần.
3.2 Cách dùng
Acuvail 0.45% dùng nhỏ mắt.
4 Chống chỉ định
Thuốc Acuvail 0.45% không được sử dụng cho các bệnh nhân đã biết mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc tiêm giảm đau Vinrolac 30mg/ml: chỉ định, giá bán
5 Tác dụng phụ
Ở bệnh nhân viêm kết mạc dị ứng, phản ứng phụ phổ biến nhất của Acuvail là cảm giác nóng rát thoáng qua sau khi nhỏ thuốc, xảy ra ở khoảng 40% bệnh nhân.
Các tác dụng phụ khác ghi nhận trong các nghiên cứu bao gồm kích ứng mắt (3%), phản ứng dị ứng (3%), nhiễm trùng mắt nông (0,5%), và viêm giác mạc nông (1%).
6 Tương tác thuốc
Ketorolac tromethamine có khả năng gây mẫn cảm chéo với Acid Acetylsalicylic và các thuốc kháng viêm không steroid khác, nên cần thận trọng khi sử dụng cho người đã có tiền sử mẫn cảm với các thuốc này.
Dung dịch nhỏ mắt Acuvail an toàn khi dùng kết hợp với các loại thuốc nhãn khoa khác, bao gồm kháng sinh, thuốc ức chế beta, thuốc ức chế carbonic anhydrase, thuốc liệt cơ mi, và thuốc giãn đồng tử.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ketorolac tromethamine có khả năng gây mẫn cảm chéo với acid acetylsalicylic, các dẫn xuất của acid phenylacetic, và các thuốc kháng viêm không steroid khác. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với các loại thuốc trên
Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng dung dịch nhỏ mắt Acuvail cho bệnh nhân có xu hướng dễ chảy máu hoặc đang dùng các loại thuốc khác có khả năng kéo dài thời gian chảy máu.
Không nên dùng dung dịch nhỏ mắt Acuvail cho những người đang đeo kính áp tròng mềm.
Nghiên cứu kéo dài 18 tháng trên chuột nhắt với liều uống tương đương liều tiêm tối đa khuyến cáo ở người (MRHD) và trên chuột cống với liều uống gấp 2,5 lần liều tối đa ở người cho thấy không có bằng chứng về khả năng gây khối u. Ketorolac tromethamine không gây đột biến gen trong nhiều thử nghiệm, và không gây phá vỡ nhiễm sắc thể trong các thử nghiệm in vivo.
Độ an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác minh trên trẻ em.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy ketorolac không gây quái thai, nhưng ở liều cao, thuốc có thể làm tăng tỷ lệ tử vong của chuột con. Ở người mang thai, chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Cần thận trọng khi sử dụng Acuvail cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Acuvail 0.45% nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin về quá liều khi dùng Thuốc Acuvail 0.45%.
8 Sản phẩm thay thế
Acular 5ml có thành phần Ketorolac, được bào chế dạng Dung dịch nhỏ mắt, là sản phẩm của Allergan Pharmaceuticals Ireland, được chỉ định điều trị tình trạng mắt bị ngứa do kết mạc viêm và giúp điều trị tình trạng mắt viêm sau mổ đục thủy tinh thể. Acular 5ml hiện đang được bán với giá 105.000/Hộp 1 lọ 5 ml
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ketorolac tromethamine là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm khi dùng qua đường toàn thân. Tác dụng của thuốc phần nào nhờ vào khả năng ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin. Khi dùng dạng nhỏ mắt, ketorolac tromethamine làm giảm nồng độ prostaglandin E2 (PGE2) trong thủy dịch. Nồng độ PGE2 trung bình đo được là 80 picogam/mL trong thủy dịch của mắt chỉ dùng dung dịch dẫn (không chứa hoạt chất) và giảm xuống còn 28 picogam/mL khi dùng dung dịch Acuvail 0,5%. Ketorolac tromethamine dùng đường toàn thân không gây co đồng tử, và Acuvail không có tác động rõ ràng lên sự tăng nhãn áp. [1]
9.2 Dược động học
Khi nhỏ 2 giọt (0,1 mL) dung dịch Acuvail 0,5% vào mắt bệnh nhân 12 giờ và 1 giờ trước phẫu thuật lấy thủy tinh thể đục, nồng độ ketorolac đạt mức đáng kể trong thủy dịch của 8 trong số 9 bệnh nhân, với nồng độ trung bình 95 ng/mL (dao động từ 40 đến 170 ng/mL). Trong một thử nghiệm trên 28 người khỏe mạnh, khi nhỏ 1 giọt (0,05 mL) dung dịch Acuvail 0,5% vào một mắt và dung dịch dẫn vào mắt còn lại 3 lần/ngày, chỉ 5 trong số 28 người có ketorolac trong huyết tương (với nồng độ từ 10,7 đến 22,5 ng/mL) vào ngày thứ 10 của quá trình điều trị tại chỗ. Đối với ketorolac tromethamine đường uống liều 10 mg mỗi 6 giờ, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 960 ng/mL ở trạng thái ổn định.
10 Thuốc Acuvail 0.45% giá bao nhiêu?
Thuốc Acuvail 0.45% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Acuvail 0.45% mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Acuvail 0.45% trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Acuvail 0.45% chứa ketorolac tromethamine, một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và giảm viêm mạnh mẽ, giúp giảm đau mắt và viêm mắt sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
- Dạng dung dịch nhỏ mắt giúp người bệnh dễ dàng sử dụng tại nhà, tiện lợi và không cần phải đến bác sĩ để tiêm hay dùng các biện pháp giảm đau khác.
13 Nhược điểm
- Bệnh nhân đang đeo kính áp tròng mềm không nên dùng thuốc này vì có nguy cơ kích ứng hoặc phản ứng bất lợi.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả HP Sandoval và cộng sự (Cập nhật năm 2007). A review of the use of ketorolac tromethamine 0.4% in the treatment of post-surgical inflammation following cataract and refractive surgery, Taylor & Francis. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024