Actrapid 100IU/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Novo Nordisk, Novo Nordisk A/S |
| Công ty đăng ký | Novo Nordisk A/S |
| Số đăng ký | QLSP-1126-18 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp chứa 1 lọ x 10 ml |
| Hạn sử dụng | 30 tháng |
| Hoạt chất | Insulin |
| Xuất xứ | Đan Mạch |
| Mã sản phẩm | mk3623 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi lọ thuốc tiêm Actrapid 100IU/ml 10ml bao gồm:
- Insulin người (rDNA) 1000 IU/10ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Actrapid 100IU/ml
Thuốc Actrapid 100IU/ml có chứa insulin, được chỉ định để điều trị đái tháo đường. [1]

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Mixtard 30 Flexpen 100IU/Ml 3ml - Thuốc điều trị tiểu đường.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Actrapid 100IU/ml
3.1 Liều dùng
Liều insulin được điều chỉnh theo từng người bệnh, dựa trên nhu cầu thực tế. Thông thường, nhu cầu hằng ngày dao động trong khoảng 0,3 – 1,0 IU/kg/ngày. Một số trường hợp như béo phì hoặc giai đoạn dậy thì có thể phải dùng liều cao hơn do kháng insulin; ngược lại, những bệnh nhân vẫn còn sản xuất được nhiều insulin nội sinh có thể cần liều thấp hơn.
3.2 Cách dùng
Sử dụng Actrapid 100IU/ml để tiêm dưới da vào thành bụng, vùng đùi, vùng mông hoặc vùng cơ delta; tốt nhất nên tiêm dưới da vào thành bụng để hấp thu nhanh nhất. Người bệnh nên ăn một bữa chính hoặc bữa phụ có chứa carbohydrate trong vòng 30 phút sau mũi tiêm.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Actrapid 100IU/ml cho bệnh nhân mẫn cảm với insulin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: hạ đường huyết
Ít gặp: nổi ban, mề đay, đau thần kinh ngoại biên, thay đổi khúc xạ, loạn dưỡng mỡ tại chỗ tiêm, phản ứng tại điểm tiêm, phù.
Rất hiếm: phản vệ, tiến triển bệnh võng mạc do đái tháo đường, nổi ban toàn thân, phù mạch, khó thở, tụt huyết áp, vã mồ hôi…
6 Tương tác
Dùng cùng các thuốc như steroid đồng hóa, muối lithi, Pentamidin, Clonidin và thuốc chẹn beta có thể làm giảm dung nạp Glucose hoặc làm tăng tần suất cũng như mức độ nghiêm trọng của hạ glucose huyết.
Dùng cùng thuốc chẹn beta có thể che lấp một số dấu hiệu quan trọng của hạ glucose huyết, đặc biệt là triệu chứng tim đập nhanh.
Rượu, thuốc chẹn alpha-adrenergic, Disopyramid, một số thuốc chống trầm cảm như chất ức chế monoamin oxidase, fibrat, fluoxetin, guanethidin, thuốc hạ đường huyết đường uống, pentoxifylin, propoxyphen, salicylat, kháng sinh nhóm sulfamid, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và các thuốc ức chế chức năng tụy như octreotid có thể làm tăng cường hiệu lực hạ đường huyết của insulin.
Asparaginase, thuốc chống loạn thần không điển hình (olanzapin, clozapin), thuốc chẹn kênh calci, diazoxid, niacin, corticosteroid, Danazol, estrogen, glucagon, thuốc tránh thai đường uống, Isoniazid, phenothiazin, thuốc ức chế protease, Somatropin, thuốc giống giao cảm (epinephrin, albuterol, terbutalin), lợi tiểu thiazid, furosemid, Acid Ethacrynic và hormon giáp có xu hướng làm tăng đường huyết, đối kháng tác dụng của insulin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng thuốc Actrapid 100IU/ml khi có kê đơn của bác sĩ.
Điều trị không đủ hoặc bỏ liều có thể dẫn đến tăng đường huyết và nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường có thể dẫn đến tử vong.
Một số bệnh nhân điều trị tích cực có thể mất dấu hiệu cảnh báo hạ đường huyết.
Khi đổi loại insulin cần theo dõi sát vì có thể phải thay đổi liều.
Không dùng Actrapid trong bơm truyền insulin do nguy cơ kết tủa.
Thận trọng khi phối hợp với thiazolidinedione do nguy cơ suy tim sung huyết.
Một số trường hợp có thể gặp phải phản ứng tại chỗ tiêm nghiêm trọng cần cân nhắc ngừng thuốc.
Hạ đường huyết có thể làm giảm khả năng phản ứng và tập trung, gây nguy hiểm khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Actrapid HM 100 IU/ml 10ml - Thuốc điều trị tiểu đường
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Insulin không đi qua nhau thai nên có thể dùng an toàn cho phụ nữ mang thai. Trong thai kỳ, nhu cầu insulin thay đổi, giảm ở 3 tháng đầu, tăng dần vào 3 tháng sau, sau sinh nhu cầu insulin thường trở lại như trước mang thai.
Phụ nữ cho con bú có thể tiếp tục dùng insulin, có thể chỉnh liều khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hạ đường huyết sẽ xảy ra nếu tiêm lượng insulin vượt quá nhu cầu của cơ thể.
Nếu hạ đường huyết nhẹ có thể uống đường hoặc các thực phẩm chứa đường. Người đái tháo đường nên luôn mang theo nguồn đường bên mình.
Nếu hạ đường huyết nặng, người bệnh bất tỉnh, có thể dùng glucagon 0,5-1 mg tiêm bắp/dưới da hoặc truyền tĩnh mạch glucose bởi nhân viên y tế. Nếu không đáp ứng glucagon trong 10-15 phút, phải truyền glucose ngay.
7.4 Bảo quản
Khi chưa sử dụng hãy bảo quản Actrapid 100IU/ml ở 2oC đến 8oC, không để đông lạnh.
Khi đang dùng, không nên bảo quản trong tủ lạnh, hãy bảo quản ở nhiệt độ phòng và dùng được trong vòng 6 tuần sau khi mở nắp lần đầu.
8 Sản phẩm thay thế
Dưới đây là một số thuốc có thể tham khảo sử dụng nếu không mua được thuốc Actrapid 100IU/ml:
- Thuốc Insunova-G Pen 100IU/ml MEGA We Care của BIOCON LIMITED, có chứa insulin glargin để điều trị bệnh tiểu đường ở người trưởng thành và thanh thiếu niên cần điều trị bằng insulin.
- Thuốc Insulin H Mix 100 IU của Sedico Pharmaceutical. Co. sản xuất và đăng ký, có chứa Insulin là thuốc tiêm dùng để điều trị cho bệnh nhân bị đái tháo đường type 1,2 và đái tháo đường thai kỳ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Insulin người (rDNA) thuộc nhóm insulin tác dụng nhanh. Insulin gắn vào thụ thể trên tế bào cơ - mỡ giúp tăng hấp thu glucose và ức chế gan giải phóng glucose vào máu. Insulin giữ vai trò trung tâm trong việc điều hòa đường huyết, đặc biệt tại các mô đích như gan, cơ và mô mỡ. Đây là hormon chủ yếu kiểm soát quá trình tế bào thu nhận, sử dụng và dự trữ các chất dinh dưỡng. Insulin kích thích các hoạt động đồng hóa, bao gồm sử dụng và dự trữ glucose, acid amin và acid béo, đồng thời ức chế các quá trình dị hóa như phân hủy glycogen, mỡ và protein. Bên cạnh đó, hormon này còn thúc đẩy vận chuyển các cơ chất và ion vào trong tế bào, cũng như điều hòa hoạt động của các enzym thông qua việc hoạt hóa hoặc bất hoạt các enzym đặc hiệu, qua đó góp phần duy trì cân bằng chuyển hóa của cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: nồng độ đỉnh trong huyết tương của Actrapid 100IU/ml đạt sau 1,5 - 2,5 giờ khi tiêm dưới da.
Phân bố: insulin không gắn mạnh với protein huyết tương ngoại trừ khi có kháng thể kháng insulin.
Chuyển hóa: insulin bị phân giải bởi enzym chuyên biệt (insulinase).
Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của insulin 2-5 giờ, phụ thuộc nhiều vào tốc độ hấp thu tại mô dưới da.
10 Thuốc Actrapid 100IU/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Actrapid 100IU/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Actrapid 100IU/ml mua ở đâu?
Thuốc Actrapid 100IU/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Actrapid 100IU/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Actrapid 100IU/ml chứa Insulin người là biện pháp hiệu quả để giảm glucose huyết, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc type 2 ở giai đoạn nặng.
- Actrapid 100IU/ml có thể dùng được cho cả phụ nữ mang thai.
- Dạng tiêm giúp kiểm soát đường huyết nhanh.
13 Nhược điểm
- Thuốc Actrapid 100IU/ml có thể gây ra hạ đường huyết nặng nếu không dùng đúng hướng dẫn.
Tổng 8 hình ảnh









