1 / 6
thuoc acnekyn 500mg 1 S7301

Acnekyn 500mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 300 Còn hàng
Thương hiệuCông Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
Công ty đăng kýCông ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
Số đăng kýVD-18475-13
Dạng bào chếViên nén dài
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtParacetamol (Acetaminophen)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmmk502
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên thuốc Acnekyn 500mg, chứa:

  • Acetaminophen: 500mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén dài.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acnekyn 500mg

Thuốc Acnekyn 500mg chứa Acetaminophen, được dùng để giảm đau nhẹ đến vừa, đặc biệt hiệu quả với đau không do nội tạng. Ngoài ra, thuốc còn giúp hạ sốt ở người bệnh, nhưng không có tác dụng điều trị viêm khớp [1].

Thuốc Acnekyn 500mg - Giảm đau và hạ sốt từ mức độ nhẹ đến trung bình
Thuốc Acnekyn 500mg - Giảm đau, hạ sốt từ mức độ nhẹ đến trung bình

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Acefalgan 250mg giúp giảm đau và hạ sốt nhẹ đến vừa

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acnekyn 500mg

3.1 Liều dùng

Đối với người lớn, liều thông thường: 1-2 viên/ lần, 3–4 lần/ngày. Tổng liều không vượt quá 8 viên/ngày.

Giữa các lần uống nên cách nhau ít nhất 4–6 giờ. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh lý cụ thể.

3.2 Cách dùng

Dùng trực tiếp bằng đường uống.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người có tiền sử thiếu máu nhiều lần, mắc bệnh tim, phổi, thận hoặc gan.

Tránh dùng cho người dị ứng với Acetaminophen hoặc thiếu men G6PD.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Panadol Extra dùng trong các trường hợp bị sốt và bị đau ở mức độ từ nhẹ đến vừa

5 Tác dụng phụ

5.1 Ít gặp

Da: Phát ban, thường là ban đỏ hoặc mày đay.

Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.

Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm toàn thể huyết cầu.

Thận: Có thể gây độc cho thận nếu dùng kéo dài hoặc quá liều.

5.2 Hiếm gặp

Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, có thể kèm sốt và tổn thương niêm mạc.

Người dị ứng với salicylat hiếm khi dị ứng với acetaminophen.

6 Tương tác

Thuốc chống đông (như coumarin, indandion): Dùng liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông, nhưng thường không đáng kể trên lâm sàng. Vì vậy, acetaminophen thường được ưu tiên hơn salicylat ở bệnh nhân đang dùng các thuốc này.

Phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt: Có thể gây hạ thân nhiệt quá mức khi dùng cùng acetaminophen, cần theo dõi cẩn thận.

Rượu: Uống nhiều và kéo dài làm tăng nguy cơ tổn thương gan do acetaminophen.

Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Có thể làm tăng độc tính trên gan do cảm ứng enzym gan, dẫn đến tăng chuyển hóa acetaminophen thành chất có hại cho gan.

Isoniazid: Khi dùng cùng acetaminophen có thể làm tăng nguy cơ độc gan, dù cơ chế chưa rõ ràng.

Không nên tự ý dùng liều cao acetaminophen nếu đang điều trị bằng thuốc chống co giật hoặc Isoniazid. Tuy không cần giảm liều acetaminophen nếu dùng liều điều trị, nhưng phải thận trọng và có chỉ định từ bác sĩ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Acetaminophen an toàn khi dùng đúng liều, nhưng có thể gây một số phản ứng da như ban đỏ, mày đay, hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù thanh quản, phù mạch, và sốc phản vệ hiếm gặp. Khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao, thuốc có thể gây giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, bao gồm giảm bạch cầu trung tính và hiếm khi mất bạch cầu hạt.

Người bị phenylceton niệu cần lưu ý vì một số dạng acetaminophen chứa aspartam, có thể chuyển hóa thành phenylalanin trong cơ thể. Một số sản phẩm có chứa sulfit có thể gây dị ứng nặng, đặc biệt ở người hen suyễn.

Cần thận trọng khi dùng thuốc ở người thiếu máu, vì methemoglobin máu cao có thể không biểu hiện rõ. Uống nhiều rượu làm tăng nguy cơ tổn thương gan do acetaminophen, nên hạn chế hoặc tránh rượu.

Người suy gan hoặc suy thận cũng cần dùng thuốc cẩn trọng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Efferalgan Codeine: Thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu để khẳng định tính an toàn của acetaminophen đối với sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc trên phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Các nghiên cứu cho thấy acetaminophen đi vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ và chưa ghi nhận tác dụng bất lợi ở trẻ bú mẹ. Do đó, có thể dùng khi cho con bú nhưng vẫn nên thận trọng.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Triệu chứng quá liều

Nguyên nhân: Do dùng liều cao một lần, hoặc uống nhiều liều lớn trong 1-2 ngày, hoặc dùng kéo dài.

Triệu chứng ban đầu: Buồn nôn, nôn, đau bụng xuất hiện trong 2-3 giờ sau khi dùng liều độc. Trẻ em dễ bị methemoglobin máu gây tím da, niêm mạc.

Triệu chứng nặng: Ban đầu có kích thích thần kinh trung ương (kích động, mê sảng), sau đó suy giảm ý thức, hạ thân nhiệt, thở nhanh, mạch yếu, hạ huyết áp, suy tuần hoàn, có thể sốc và co giật dẫn đến tử vong.

Thương tổn gan: Xuất hiện sau 2-4 ngày với tăng men gan, bilirubin, và thời gian prothrombin kéo dài. 10-20% trường hợp nặng có thể tử vong do suy gan. Có thể kèm suy thận cấp.

Phục hồi: Ở người sống sót, gan có thể hồi phục trong vài tuần đến tháng.

7.3.2 Xử trí

Chẩn đoán sớm rất quan trọng, không trì hoãn điều trị khi nghi ngờ quá liều.

Rửa dạ dày càng sớm càng tốt, ưu tiên trong 4 giờ đầu.

Dùng thuốc giải độc N-acetylcystein (NAC) bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tốt nhất trong 10 giờ sau khi dùng thuốc, tối đa không quá 35 giờ.

Liều uống NAC: liều đầu 140 mg/kg, sau đó 17 liều mỗi 70 mg/kg cách 4 giờ/lần.

Nếu không có NAC, có thể thay thế bằng methionin.

Than hoạt hoặc thuốc tẩy muối có thể giúp giảm hấp thu acetaminophen.

Tác dụng phụ NAC gồm ban da, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và phản ứng dị ứng nhẹ.

Việc xử trí kịp thời giúp giảm nguy cơ tổn thương gan và tử vong.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Acnekyn 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:

  • Thuốc MyPara 500 (Lọ 100 viên) của Công ty cổ phần SPM sản xuất, với thành phần là Paracetamol, có tác dụng điều trị các chứng đau và sốt từ nhẹ đến vừa.
  • Thuốc Tatanol 500mg của Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Paracetamol, được sử dụng nhiều trong điều trị hạ sốt, giảm đau các cơn đau từ nhẹ đến trung bình.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Acetaminophen (còn gọi là Paracetamol) là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, có tác dụng giảm đau và hạ sốt rõ rệt, thường được dùng thay thế Aspirin trong các trường hợp không cần tác dụng chống viêm. Tuy hiệu quả hạ sốt và giảm đau tương đương với aspirin nếu dùng cùng liều, acetaminophen không có tác dụng điều trị viêm.

Cơ chế hạ sốt của thuốc là do ảnh hưởng đến vùng dưới đồi, giúp làm giãn mạch và tăng tỏa nhiệt. Ở liều điều trị, thuốc ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch, hô hấp và cân bằng acid-base. Không giống aspirin, acetaminophen không gây kích ứng niêm mạc dạ dày và không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hay thời gian chảy máu, vì thuốc chỉ tác động lên hệ thần kinh trung ương, không ức chế cyclooxygenase ở ngoại vi.

Dù thường dung nạp tốt khi dùng đúng liều, acetaminophen có thể gây tổn thương gan nặng nếu dùng quá liều (trên 10g/lần). Nguyên nhân là do sinh ra chất chuyển hóa độc gan (N-acetyl-benzoquinonimin). Tình trạng ngộ độc và tự tử bằng acetaminophen đang ngày càng phổ biến. Ngoài ra, nhiều người, kể cả nhân viên y tế, vẫn nhầm lẫn về khả năng chống viêm vốn rất hạn chế của thuốc.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Acetaminophen được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt trong vòng 30–60 phút sau khi dùng liều điều trị. Thức ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều carbohydrate hoặc dạng bào chế giải phóng kéo dài, có thể làm chậm tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc.

9.2.2 Phân bố

Thuốc phân bố nhanh và tương đối đồng đều trong các mô của cơ thể. Khoảng 25% acetaminophen trong máu gắn với protein huyết tương.

9.2.3 Chuyển hóa

Acetaminophen chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua các phản ứng liên hợp với acid glucuronic (~60%), acid sulfuric (~35%) và Cystein (~3%). Một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrome P450 thành N-acetyl-benzoquinonimin (NAPQI), một chất trung gian có độc tính cao. Ở liều bình thường, NAPQI được khử độc nhờ liên kết với glutathion. Tuy nhiên, khi dùng quá liều, glutathion trong gan bị cạn kiệt, làm tăng nguy cơ tổn thương gan do NAPQI tích lũy.

9.2.4 Thải trừ

Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương khoảng 1,25–3 giờ và có thể kéo dài trong trường hợp quá liều hoặc suy gan. Khoảng 90–100% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ đầu, chủ yếu ở dạng đã chuyển hóa. Trẻ em có khả năng liên hợp glucuronid kém hơn người lớn.

10 Thuốc Acnekyn 500mg giá bao nhiêu?

Thuốc Acnekyn 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Acnekyn 500mg mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Acnekyn 500mg có tác dụng giảm đau và hạ sốt tương đương aspirin nhưng ít gây tác dụng phụ hơn, đặc biệt hiệu quả trong các cơn đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau cơ, đau răng, đau do cảm cúm.
  • Không giống như các thuốc NSAID (như aspirin, ibuprofen), acetaminophen không gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hay kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa.
  • Do không ảnh hưởng đến tiểu cầu và không kéo dài thời gian chảy máu, Acnekyn 500mg là lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông hoặc có nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc có tương tác nhưng ít nghiêm trọng và dễ kiểm soát hơn các nhóm thuốc giảm đau khác.

13 Nhược điểm

  • Khác với các thuốc NSAID như Ibuprofen hay aspirin, Acnekyn 500mg không có tác dụng chống viêm, nên không phù hợp để điều trị các bệnh viêm khớp hoặc viêm mô mềm.
  • Quá liều acetaminophen có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí gây suy gan cấp và tử vong. Nguy cơ càng cao nếu uống liều >4g/ngày hoặc dùng kéo dài.
  • Thuốc chỉ hiệu quả với đau nhẹ đến vừa, không thích hợp để kiểm soát đau nặng hoặc đau mãn tính có yếu tố viêm.

Tổng 6 hình ảnh

thuoc acnekyn 500mg 1 S7301
thuoc acnekyn 500mg 1 S7301
thuoc acnekyn 500mg 2 H3507
thuoc acnekyn 500mg 2 H3507
thuoc acnekyn 500mg 3 J3575
thuoc acnekyn 500mg 3 J3575
thuoc acnekyn 500mg 4 C0848
thuoc acnekyn 500mg 4 C0848
thuoc acnekyn 500mg 5 R7212
thuoc acnekyn 500mg 5 R7212
thuoc acnekyn 500mg 6 L4564
thuoc acnekyn 500mg 6 L4564

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Thuốc Acnekyn 500mg khoảng cách thời gian bao lâu thì dùng lại được

    Bởi: My vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào My. Giữa các lần uống thuốc Acnekyn 500mg nên cách nhau ít nhất 4–6 giờ ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Acnekyn 500mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Acnekyn 500mg
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc ship nhanh, tư vấn tốt

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789