ACM Control 1
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm 3/2 (FT-PHARMA), Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Số đăng ký | 893110053724 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-25107-16) |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acenocoumarol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1966 |
Chuyên mục | Thuốc Làm Đông Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén ACM Control 1 có chứa:
- Acenocoumarol với hàm lượng 1 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc ACM Control 1
ACM Control 1 được chỉ định trong các trường hợp cần phòng ngừa hoặc điều trị huyết khối tắc mạch do tăng đông máu, bao gồm:
- Phòng ngừa biến chứng huyết khối tắc mạch ở bệnh nhân có rung nhĩ, van tim nhân tạo hoặc bệnh van hai lá.
- Điều trị và phòng ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, đặc biệt sau khi điều trị ban đầu bằng heparin.
- Hỗ trợ dự phòng biến chứng sau nhồi máu cơ tim, đặc biệt khi có huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, hoặc trong trường hợp không thể sử dụng aspirin.
- Dự phòng huyết khối sau phẫu thuật thay khớp háng.
- Ngăn ngừa huyết khối trong các ống thông mạch máu.[1]

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc ACM Control 1
3.1 Liều dùng
Liều lượng của ACM Control 1 phải được cá nhân hóa dựa trên chỉ số INR (International Normalized Ratio) và đáp ứng điều trị của người bệnh.
- Người lớn: Liều khởi đầu thường là 4 mg/ngày trong 2 ngày đầu, dùng vào buổi tối. Từ ngày thứ 3 trở đi, liều điều chỉnh dựa vào kết quả INR, thường từ 1 đến 3 mg/ngày.
- Người cao tuổi: Khởi đầu với liều thấp hơn người trưởng thành, duy trì liều điều trị bằng ½ đến ¾ liều người lớn.
- Trẻ em: Liều tính theo mg/kg/ngày, thay đổi theo độ tuổi. Trẻ nhỏ dưới 1 tháng tuổi nên tránh sử dụng thuốc uống chống đông. Việc dùng thuốc ở trẻ cần thực hiện tại các cơ sở chuyên khoa.
- Điều trị nối tiếp sau heparin: Cần duy trì Heparin cho đến khi INR đạt mục tiêu trong ít nhất 2 ngày liên tiếp. Khởi đầu Acenocoumarol nên được thực hiện thận trọng, tránh khởi trị quá sớm sau khi ngừng heparin trong trường hợp giảm tiểu cầu do heparin.
3.2 Cách dùng
ACM Control 1 được sử dụng đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm trong ngày, tốt nhất là buổi tối để thuận tiện cho việc theo dõi INR vào buổi sáng hôm sau. Việc tuân thủ lịch uống thuốc đều đặn là rất quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả chống đông ổn định.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng ACM Control 1 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Acenocoumarol hoặc bất kỳ dẫn chất coumarin nào.
- Suy gan nặng.
- Tiền sử tai biến mạch máu não (ngoại trừ trường hợp tắc mạch từ nơi khác).
- Nguy cơ xuất huyết cao, bao gồm loét dạ dày – tá tràng đang tiến triển, giãn tĩnh mạch thực quản.
- Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 20 ml/phút).
- Bệnh nhân sau phẫu thuật thần kinh hoặc có khả năng phải mổ lại.
- Không phối hợp với Aspirin liều cao, thuốc chống viêm không steroid thuộc nhóm pyrazol, miconazol (dùng toàn thân hoặc đường âm đạo), phenylbutazon, Cloramphenicol hoặc diflunisal.
===> Xem thêm thuốc cùng hoạt chất: Thuốc Darius 1 điều trị nhồi máu cơ tim: cách dùng, lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi thường gặp nhất của ACM Control 1 là biểu hiện xuất huyết ở nhiều mức độ, có thể xảy ra ở:
- Hệ thần kinh trung ương, niêm mạc, cơ quan nội tạng, ổ bụng hoặc nhãn cầu.
- Hiếm gặp hơn: tiêu chảy, phân nhiễm mỡ, đau khớp khu trú.
- Rất hiếm: rụng tóc, hoại tử da đa ổ (do thiếu hụt protein C hoặc S bẩm sinh), viêm mạch, tổn thương gan, phản ứng dị ứng ngoài da.
6 Tương tác
ACM Control 1 có thể tương tác với nhiều thuốc, cần theo dõi chặt chẽ INR khi phối hợp:
Chống chỉ định phối hợp: Aspirin liều cao (>3 g/ngày), miconazol, phenylbutazon, NSAID nhóm pyrazol.
Không khuyến khích phối hợp: Aspirin liều thấp, các NSAID khác kể cả COX-2, diflunisal, cloramphenicol.
Cần thận trọng khi phối hợp với: Allopurinol, Amiodaron, carbamazepin, cyclin, fluoroquinolon, macrolid (trừ Spiramycin), thuốc trị nấm azol, statin, Phenytoin, Rifampicin, thuốc chống trầm cảm SSRI, corticoid liều cao, các thuốc hóa trị, hormon tuyến giáp, sucralfat, Vitamin E liều cao (>500 mg/ngày), rượu, thuốc tiêu sợi huyết và thuốc chống tập kết tiểu cầu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ xuất huyết cao trong những tuần đầu điều trị, cần theo dõi sát khi bệnh nhân chuyển từ viện về nhà.
Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, hạ protein máu.
Trường hợp phải phẫu thuật, cần ngưng hoặc điều chỉnh liều tùy mức độ nguy cơ huyết khối và chảy máu.
Cân nhắc kỹ khi dùng cho người cao tuổi vì dễ nhạy cảm với thuốc chống đông.
Không được tự ý điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Kiểm tra INR định kỳ và nên thực hiện tại cùng một cơ sở xét nghiệm để đảm bảo độ tin cậy.
Cần hướng dẫn người bệnh và người nhà theo dõi dấu hiệu xuất huyết.
Lưu ý đặc biệt với người có vấn đề về nhận thức để tránh uống nhầm liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: ACM Control 1 chống chỉ định trong 3 tháng đầu thai kỳ do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh (ước tính khoảng 4%). Nguy cơ vẫn tồn tại trong các quý sau. Chỉ dùng khi không thể thay thế bằng heparin.
Cho con bú: Tránh cho con bú trong thời gian dùng thuốc. Nếu vẫn cho bú, nên bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh.
7.3 Xử lý khi quá liều
Việc xử trí dựa vào mức INR và biểu hiện lâm sàng:
- INR < 5, không có chảy máu: Tạm ngưng 1 liều, tiếp tục theo dõi, giảm liều sau khi INR trở lại mức an toàn.
- INR từ 5 đến <9, không chảy máu nghiêm trọng: Ngừng 1–2 liều, cân nhắc dùng vitamin K liều nhỏ (2.5 mg uống hoặc 0.5–1 mg truyền tĩnh mạch).
- INR ≥ 9, không có chảy máu: Dùng 3–5 mg vitamin K đường uống hoặc 1–1.5 mg truyền chậm tĩnh mạch.
- Chảy máu nghiêm trọng hoặc INR ≥ 20: Tiêm tĩnh mạch chậm 10 mg vitamin K, phối hợp truyền huyết tương tươi đông lạnh. Có thể lặp lại vitamin K sau 12 giờ nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ACM Control 1 ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
===> Xem thêm thuốc cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Sintrom 4 Novartis - dự phòng huyết khối tắc mạch
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acenocoumarol là Thuốc chống đông máu thuộc nhóm kháng vitamin K. Thuốc ức chế enzym tham gia vào quá trình khử vitamin K tại gan, ngăn cản sự tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX, X và các chất điều hòa đông máu (protein C và S). Qua đó, thuốc làm giảm khả năng hình thành cục máu đông, nhưng không tiêu huyết khối đã hình thành.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, Acenocoumarol được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 1–3 giờ. Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương (~97%). Thời gian bán thải dao động từ 8–11 giờ. Thuốc được chuyển hóa tại gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ bài tiết qua phân. Acenocoumarol có thể đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Acenocoumarol-VNP 1 là thuốc kê đơn dạng viên nén, chứa hoạt chất Acenocoumarol, được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tắc mạch. Sản phẩm được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần S.P.M, Việt Nam, với số đăng ký VD-22293-15. Thuốc được đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên.
Tegrucil-1 là thuốc kê đơn dạng viên nén, chứa hoạt chất Acenocoumarol, được chỉ định trong điều trị và dự phòng các rối loạn huyết khối. Thuốc do Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) sản xuất và đăng ký, mang số đăng ký VD-27453-17. Sản phẩm có quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, tiện lợi cho việc sử dụng và bảo quản.
10 Thuốc ACM Control 1 giá bao nhiêu?
Thuốc ACM Control 1 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc ACM Control 1 mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- ACM Control 1 là thuốc chống đông máu đường uống hiệu quả, được chỉ định rộng rãi trong phòng và điều trị các bệnh lý huyết khối tắc mạch.
- Có tác dụng kéo dài, dùng một lần mỗi ngày, phù hợp cho điều trị ngoại trú dài hạn.
- Việc theo dõi hiệu quả điều trị thông qua INR giúp điều chỉnh liều chính xác.
13 Nhược điểm
- Thuốc có khoảng điều trị hẹp, nguy cơ xuất huyết cao nếu dùng quá liều, đồng thời tương tác thuốc rất phổ biến, đòi hỏi phải theo dõi lâm sàng và xét nghiệm sinh hóa thường xuyên.
- Việc sử dụng thuốc đòi hỏi người bệnh phải hiểu biết và tuân thủ nghiêm ngặt.
Tổng 6 hình ảnh





