Acimip
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | AMN Life Science, AMN Life Science Pvt Ltd. |
Công ty đăng ký | AMN Life Science Pvt Ltd. |
Số đăng ký | VN-16937-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Imipenem và Cilastatin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | mk1079 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ thuốc Acimip có chứa các thành phần chính như sau:
- Imipenem (tương đương anhydrous Imipenem): 500mg
- Cilastatin (dưới dạng muối natri): 500mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acimip
Thuốc Acimip được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng và phức tạp, đặc biệt là các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (bao gồm viêm thận – bể thận)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phổi, viêm phế quản)
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng (viêm phúc mạc, áp xe gan, viêm túi mật)
- Nhiễm khuẩn phụ khoa (viêm phần phụ, nhiễm khuẩn sau sinh)
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương và khớp
- Nhiễm khuẩn do đa vi khuẩn, kể cả nhiễm khuẩn hỗn hợp hiếu khí – kỵ khí
- Nhiễm khuẩn bệnh viện, bao gồm cả nhiễm khuẩn máu, viêm nội tâm mạc do vi khuẩn kháng đa thuốc
- Đây là thuốc thường được sử dụng như lựa chọn cuối cùng hoặc trong các tình huống khẩn cấp, khi các liệu pháp kháng sinh khác thất bại hoặc không phù hợp. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tinamcis I.V điều trị nhiễm khuẩn nặng nhiều vị trí như ổ bụng, phổi, da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acimip
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi, chức năng thận bình thường
- Liều thông thường: 250mg đến 500mg mỗi 6–8 giờ tùy loại nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn nặng hoặc do vi khuẩn kém nhạy cảm: có thể tăng liều đến 1g mỗi 6–8 giờ.
- Tổng liều tối đa không quá 4g/ngày hoặc 50mg/kg/ngày, tùy theo liều nào thấp hơn.
3.1.2 Trẻ em > 3 tháng tuổi đến < 12 tuổi
- Liều khuyến cáo: 15–25mg/kg mỗi 6 giờ, tiêm truyền tĩnh mạch trong vòng 20–30 phút.
- Tổng liều tối đa không vượt quá 2g/ngày.
3.1.3 Trẻ sơ sinh và trẻ < 3 tháng tuổi
- Liều thông thường: 20mg/kg mỗi 8–12 giờ, tùy vào tuổi thai và cân nặng.
- Cần theo dõi sát do chức năng thận chưa hoàn thiện.
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Khi Độ thanh thải creatinin (ClCr) < 90 ml/phút, cần điều chỉnh liều theo mức độ suy thận:
- ClCr 60–89 ml/phút: giảm 25% liều.
- ClCr 30–59 ml/phút: giảm 50% liều.
- ClCr < 30 ml/phút: giảm ≥ 75% liều hoặc dùng cách quãng dài hơn.
- Trường hợp bệnh nhân chạy thận nhân tạo cần tiêm sau mỗi lần lọc máu.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: Thuốc chỉ sử dụng tiêm truyền tĩnh mạch chậm. Không được tiêm bắp vì có nguy cơ kích ứng mạnh tại chỗ tiêm.
Phương pháp pha và truyền thuốc:
- Pha thuốc bằng dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch tiêm truyền tương thích theo hướng dẫn.
- Truyền tĩnh mạch trong khoảng 20–60 phút, tùy thuộc vào tổng liều dùng.
- Sử dụng ngay sau khi pha, không để quá lâu ngoài môi trường.
- Không trộn lẫn Acimip với các thuốc khác trong cùng bơm tiêm hoặc cùng chai dịch truyền.
- Trong trường hợp cần truyền phối hợp, nên sử dụng đường truyền riêng biệt hoặc cách nhau một khoảng thời gian hợp lý.
Trong quá trình dùng thuốc: Cần theo dõi sát các phản ứng không mong muốn, đặc biệt ở người cao tuổi, người suy thận và trẻ nhỏ.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định ở người mẫn cảm với thành phần thuốc, dị ứng thuốc tê loại amid, sốc nặng hoặc block tim.
==>> Xem thêm: Thuốc Acigmentin 375 trị viêm tai, họng, phổi, tiết niệu, da và nhiễm khuẩn hậu sản
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến gồm buồn nôn, nôn và viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
Ít gặp hơn là hạ huyết áp, hồi hộp, phát ban, dị ứng, co giật (đặc biệt ở người suy thận hoặc tổn thương thần kinh), viêm đại tràng giả mạc, tăng men gan hoặc bilirubin. Một số trường hợp ghi nhận giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu, tăng ure, creatinin và đau tại chỗ tiêm.
6 Tương tác
Một số thuốc có thể làm tăng độc tính của imipenem – cilastatin, điển hình là các kháng sinh nhóm beta-lactam hoặc probenecid. Cần thận trọng khi phối hợp để tránh nguy cơ ngộ độc thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng như co giật, lú lẫn hoặc giật cơ đã được ghi nhận sau khi tiêm tĩnh mạch Imipenem – Cilastatin, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương kèm theo suy thận.
Cũng giống như nhiều kháng sinh khác, việc dùng thuốc kéo dài có thể gây phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm, dẫn đến bội nhiễm.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu chứng minh độ an toàn và hiệu quả, nên cần thận trọng khi dùng.
Người cao tuổi: Do chức năng thận suy giảm theo tuổi tác, cần cân nhắc điều chỉnh liều phù hợp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Vì thuốc có thể qua được hàng rào nhau thai, chỉ nên dùng nếu lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho mẹ và thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng trong giai đoạn cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều, bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng kích thích thần kinh-cơ hoặc co giật. Trong trường hợp này, cần ngưng dùng thuốc ngay lập tức, điều trị triệu chứng kết hợp các biện pháp hỗ trợ toàn diện. Lọc máu có thể được cân nhắc nhằm loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
Dung dịch sau khi pha với nước muối sinh lý ổn định trong 10 giờ ở nhiệt độ phòng (20–25°C) và trong 48 giờ nếu được bảo quản lạnh ở 2–5°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Acimip hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Raxadin (Hộp 10 lọ) được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, ổ bụng, phụ khoa, tiết niệu, xương khớp, da – mô mềm, viêm nội tâm mạc và nhiễm khuẩn huyết.
Thuốc Tienam 500mg/500mg được dùng điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng, đường hô hấp, tiết niệu, phụ khoa, da – mô mềm và viêm nội tâm mạc do vi khuẩn nhạy cảm. Do Merck Sharp & Dohme Corp sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Imipenem
Imipenem là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có phổ tác dụng rất rộng, bao phủ nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, cả hiếu khí và kỵ khí. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua việc gắn vào các protein gắn với penicillin (PBP), gây tiêu diệt vi khuẩn. Imipenem có khả năng kháng lại nhiều loại beta-lactamase, giúp duy trì hiệu quả ngay cả với các chủng vi khuẩn đã kháng thuốc thông thường.
9.1.2 Cilastatin
Cilastatin không có hoạt tính kháng khuẩn mà hoạt động như một chất bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy bởi enzym dehydropeptidase-I tại ống thận. Nhờ đó, nồng độ Imipenem được duy trì lâu hơn trong máu và giảm nguy cơ độc tính trên thận. Cilastatin chỉ được sử dụng phối hợp với Imipenem trong các công thức phối hợp cố định.
9.2 Dược động học
9.2.1 Imipenem
Hấp thu: Không hấp thu qua Đường tiêu hóa, chỉ dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Sau khi truyền 500 mg trong 30 phút, đạt nồng độ huyết tương khoảng 30–40 mg/l.
Phân bố: Phân bố rộng vào nhiều mô và dịch như: đờm, dịch khớp, dịch não tủy, mô phổi, xương.
Chuyển hóa: Dễ bị phân hủy tại ống thận bởi enzym dehydropeptidase-I; quá trình này được ngăn chặn nhờ Cilastatin.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận, dưới dạng không đổi.
9.2.2 Cilastatin
Hấp thu: Không hấp thu qua đường uống, dùng qua đường tiêm. Phối hợp với Imipenem để ngăn thuốc bị phân hủy.
Phân bố: Phân bố ở dịch ngoại bào, thận, gan, phổi, nhưng ít vào mô hơn Imipenem.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể; tác dụng chính là ức chế enzym thận.
Thải trừ: Thải trừ qua thận ở dạng không đổi. Thời gian bán thải 1–2 giờ, kéo dài đến 12 giờ ở người suy thận
10 Thuốc Acimip giá bao nhiêu?
Thuốc Acimip hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Acimip mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Acimip để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Acimip hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và phức tạp như nhiễm khuẩn ổ bụng, hô hấp dưới, tiết niệu, huyết, da và mô mềm.
- Kết hợp với Cilastatin giúp ngăn ngừa sự phân hủy của Imipenem tại thận, từ đó làm tăng hiệu quả và giảm độc tính trên thận.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây tác dụng phụ thần kinh như co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn chức năng thần kinh trung ương hoặc suy thận.
- Thuốc Acimip cần sử dụng dạng tiêm truyền, cho nên bệnh nhân không thể tự sử dụng tại nhà.
Tổng 7 hình ảnh






