Aciloc 150
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Cadila, Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Số đăng ký | VN-17188-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | me095 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Aciloc 150 có chứa:
- Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid): 150mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aciloc 150
Thuốc Aciloc 150 với thành phần chính là Ranitidine, được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến dạ dày – tá tràng và tăng tiết acid, cụ thể như sau:
- Hỗ trợ điều trị loét dạ dày và loét tá tràng lành tính, bao gồm cả trường hợp tổn thương do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc sau phẫu thuật.
- Giảm triệu chứng trong bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và hội chứng tăng tiết acid Zollinger–Ellison.
- Điều trị loét tá tràng liên quan đến nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
- Là giải pháp cho các triệu chứng khó tiêu mãn tính, thường biểu hiện bằng cảm giác đau hoặc khó chịu vùng thượng vị, đặc biệt là khi ăn hoặc về đêm, nhưng không do loét hay nguyên nhân xác định khác.
- Được chỉ định trong điều trị các tổn thương niêm mạc dạ dày như viêm, chảy máu, phù nề gặp ở viêm dạ dày cấp hoặc giai đoạn cấp tính của viêm dạ dày mạn tính.
- Dùng dự phòng hội chứng Mendelson – tình trạng hít phải acid dạ dày trong quá trình gây mê toàn thân, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai đang trong giai đoạn chuyển dạ. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SaVi Ranitidine 300 giúp điều trị loét dạ dày, trào ngược, tăng tiết acid
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aciloc 150
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên có thể tham khảo liều dùng như sau:
- Loét dạ dày – tá tràng lành tính:
- Cấp tính: 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300mg trước khi ngủ.
- Duy trì: 150mg trước khi ngủ.
- Loét do NSAID: Thường điều trị 8 tuần (có thể lâu hơn).
- Trào ngược thực quản: 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300mg trước khi ngủ trong 8 tuần. Trường hợp nặng: tăng liều tối đa 300mg x 4 lần/ngày.
- Loét do H. pylori: 150mg x 2 lần/ngày hoặc 300mg buổi tối, kết hợp với Amoxicillin + Metronidazole trong 2 tuần, sau đó tiếp tục Ranitidin 2 tuần nữa.
- Zollinger-Ellison: Khởi đầu 150mg x 3 lần/ngày, có thể tăng liều nếu cần (tối đa 6g/ngày).
- Loét sau phẫu thuật: 150mg x 2 lần/ngày trong 4 tuần.
- Loét và chảy máu tiêu hóa: Ưu tiên đường tiêm, sau đó 150mg x 2 lần/ngày.
- Dự phòng hội chứng Mendelson: 150mg uống trước gây mê 2 giờ, có thể thêm 150mg từ tối hôm trước.
- Sản phụ chuyển dạ: 150mg lúc bắt đầu chuyển dạ, lặp lại mỗi 6 giờ nếu cần.
- Khó tiêu: 150mg x 2 lần/ngày trong 4–6 tuần.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người dị ứng với ranitidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Gloverin 40mg giúp giảm đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, đau bụng kinh
5 Tác dụng phụ
Phổ biến (≥1/100): Người dùng có thể gặp một số triệu chứng như đau đầu, choáng váng, cảm giác mệt mỏi, tiêu chảy hoặc nổi ban trên da.
Ít gặp (1/1.000 đến <1/100): Một số trường hợp có thể bị giảm số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu, chỉ số men gan tăng, ngứa da hoặc khó chịu tại vị trí tiêm.
Hiếm gặp (<1/1.000): Có thể xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng như dị ứng nặng (sốc phản vệ), nổi mề đay, hen suyễn, viêm gan, vàng da, viêm tụy, rối loạn nhịp tim, suy tim, giảm toàn bộ tế bào máu, hoặc hiện tượng vú to ở nam giới.
6 Tương tác
Khi dùng cùng kháng sinh nhóm quinolon, hầu hết không bị ảnh hưởng, tuy nhiên enoxacin có thể giảm hấp thu nhưng không đáng kể về mặt lâm sàng.
Các thuốc kháng nấm như Ketoconazole, Fluconazole, Itraconazole có thể bị giảm hấp thu do ranitidin làm giảm độ acid trong dạ dày.
Khi phối hợp với Clarithromycin, nồng độ ranitidin trong máu có thể tăng lên đến 57%.
Propanthelin bromid làm tăng hấp thu và nồng độ đỉnh của ranitidin trong máu do làm chậm sự vận chuyển thuốc qua dạ dày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc điều trị bằng Aciloc 150 (Ranitidin) có thể làm giảm hoặc che khuất các triệu chứng của ung thư dạ dày, từ đó gây chậm trễ trong việc chẩn đoán. Vì vậy, cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi bắt đầu điều trị loét với thuốc này.
Do Ranitidin được đào thải chủ yếu qua thận, nên ở bệnh nhân suy thận nặng, nồng độ thuốc trong máu có thể tăng cao. Cần điều chỉnh liều phù hợp với chức năng thận của người bệnh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn trên người, tuy nhiên các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng xấu đến thai nhi. Do đó, chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và đã cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.
Đối với phụ nữ cho con bú: Ranitidin có thể tiết qua sữa mẹ nhưng lượng nhỏ, nhìn chung không ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, trừ trường hợp nhạy cảm. Việc dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú cần thận trọng và có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Người dùng cần lưu ý vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi hoặc rối loạn điều tiết thị giác, ảnh hưởng đến sự tập trung và phản xạ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Ranitidin thường không gây nguy hiểm nghiêm trọng nếu dùng quá liều. Tuy nhiên, nếu xuất hiện triệu chứng nặng:
- Co giật: dùng Diazepam tiêm tĩnh mạch.
- Chậm nhịp tim: dùng Atropin.
- Rối loạn nhịp thất: sử dụng Lidocain tiêm.
- Trường hợp nghiêm trọng: cân nhắc lọc máu để loại thuốc khỏi cơ thể.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aciloc 150 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ranitidin 150mg Vidipha của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, điều trị loét dạ dày-tá tràng, trào ngược, viêm thực quản, khó tiêu, dự phòng xuất huyết tiêu hóa và hội chứng Zollinger-Ellison.
Thuốc Ranipin 150 có cùng hoạt chất và hàm lượng là Ranitidin 150mg, được dùng để điều trị loét dạ dày và loét tá tràng, loét sau mổ, hội chứng Zollinger-Ellison, khó tiêu mạn, dự phòng loét do NSAID, stress, chảy máu tái phát và hội chứng Mendelson.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ranitidin là thuốc kháng thụ thể H₂ có tác dụng giảm tiết acid dạ dày, từ đó hỗ trợ điều trị loét dạ dày – tá tràng và các bệnh lý tăng tiết acid như hội chứng Zollinger–Ellison. Thuốc hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin tại thụ thể H₂ trên tế bào thành dạ dày, giúp ức chế sự tiết acid cả lúc nghỉ và khi bị kích thích. So với cimetidin, Ranitidin hiệu quả mạnh hơn gấp nhiều lần và ít gây tác dụng phụ hơn, giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn trong điều trị dài hạn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ranitidin có Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%, đạt nồng độ đỉnh sau 2–3 giờ, không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn hay thuốc kháng acid.
Phân bố: Sau tiêm bắp, thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 15 phút.
Chuyển hóa và thải trừ: Chủ yếu bài tiết qua thận, thời gian bán thải 2–3 giờ.
10 Thuốc Aciloc 150 giá bao nhiêu?
Thuốc Aciloc 150 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aciloc 150 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aciloc 150 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Aciloc 150 ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay thuốc kháng acid nên thuận tiện khi dùng.
- Có dạng bào chế là viên nén bao phim nên thuận tiện cho người sử dụng, dùng không cần sự giúp đỡ từ nhân viên y tế.
- Hiệu quả được đánh giá cao trong việc giảm tiết acid dịch vị, giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng viêm loét dạ dày, tá tràng và trào ngược dạ dày – thực quản.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, nổi mề đay hoặc hiếm gặp là thay đổi men gan.
- Hiệu lực kém hơn nhóm PPI trong một số trường hợp trào ngược nặng hay viêm loét dạ dày do HP.
Tổng 8 hình ảnh







