1 / 10
acilesol 20mg 1 B0507

Acilesol 20mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuActavis, Actavis HF
Công ty đăng kýActavis International Ltd
Số đăng kýVN-17209-13
Dạng bào chếViên nén kháng dịch dạ dày
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtRabeprazole
Mã sản phẩmvt699
Chuyên mục Thuốc Tiêu Hóa

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Acilesol 20mg gồm có:

  • Rabeprazole natri hàm lượng 20mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch dạ dày.

Thuốc Acilesol 20mg điều trị loét dạ dày-tá tràng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acilesol 20mg

Thuốc Acilesol 20mg được dùng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Cụ thể là:

  • Điều trị loét dạ dày lành tính, loét tá tràng hoạt động.
  • Điều trị các tổn thương do trào ngược dạ dày - thực quản, bao gồm viêm loét hoặc ăn mòn.
  • Dùng dài hạn để kiểm soát bệnh trào ngược dạ dày - thực quản mãn tính.
  • Giảm nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày - thực quản ở mức độ từ trung bình đến nặng.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison – tình trạng tăng tiết acid dạ dày do khối u.
  • Kết hợp với phác đồ kháng sinh phù hợp nhằm tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét Đường tiêu hóa.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rabofar 20mg - Điều trị bệnh viêm thực quản do trào ngược  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acilesol 20mg

3.1 Liều dùng

Loét tá tràng và loét dạ dày lành tính đang hoạt động:

  • Liều khuyến cáo là 20 mg/ngày, dùng một lần vào buổi sáng.
  • Hầu hết bệnh nhân loét tá tràng hồi phục sau 4 tuần, tuy nhiên một số trường hợp có thể cần điều trị thêm 4 tuần.
  • Với loét dạ dày lành tính, thời gian hồi phục trung bình là 6 tuần, có thể kéo dài thêm 6 tuần nếu chưa khỏi hoàn toàn.

Trào ngược dạ dày – thực quản có tổn thương loét hoặc ăn mòn: Liều dùng thông thường là 20 mg mỗi ngày, kéo dài 4 – 8 tuần.

Duy trì điều trị lâu dài trào ngược dạ dày – thực quản: Có thể sử dụng liều 10 mg hoặc 20 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng điều trị của người bệnh.

Điều trị triệu chứng GERD mức độ từ trung bình đến nặng (không có viêm thực quản): Dùng 10 mg/ngày. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 4 tuần, nên đánh giá lại lâm sàng. Sau khi đã kiểm soát được triệu chứng, có thể duy trì liều 10 mg/ngày.

Hội chứng Zollinger – Ellison:

  • Liều khởi đầu là 60 mg/ngày, có thể tăng lên tùy nhu cầu điều trị cá nhân, lên tới 120 mg/ngày.
  • Với liều cao 120 mg/ngày, nên chia thành 2 lần uống (60 mg/lần). Thời gian điều trị phụ thuộc vào chỉ định cụ thể.

Diệt Helicobacter pylori (H. pylori): Phác đồ kết hợp được khuyến nghị trong 7 ngày: Rabeprazole 20mg x 2 lần/ngày kết hợp với Clarithromycin 500mg và Amoxicillin 1g, dùng 2 lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Nên uống thuốc Acilesol 20mg vào buổi sáng trước khi ăn. Cần nuốt nguyên viên cùng với nước lọc, không được nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

Phụ nữ đang mang thai, đang nuôi con bằng sữa mẹ.

  ==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Savi Rabeprazole 20 điều trị loét dạ dày lành tính hoạt động

5 Tác dụng phụ

Phổ biến (>1/100 đến <1/10): Ho, đau họng, chảy nước mũi, buồn nôn, nôn, đau vùng bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, đau mỏi lưng, đau không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, các biểu hiện giống cúm, mất ngủ, nhức đầu, chóng mặt, nhiễm trùng

Không phổ biến (>1/1000 đến <1/100): Căng thẳng, buồn ngủ, viêm phế quản, viêm xoang, Khó tiêu, khô miệng, ợ hơi, phát ban, ban đỏ, đau cơ, đau khớp, chuột rút, đau ngực, ớn lạnh, sốt, nhiễm trùng đường tiết niệu, tăng men gan.

Hiếm gặp (>1/10000 đến <1/1000): giảm số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu, phản ứng dị ứng, thay đổi vị giác, giảm cảm giác ngon miệng, trầm cảm, viêm loét dạ dày, viêm miệng, rối loạn thị giác, ngứa, tiết nhiều mồ hôi, nổi mụn nước, viêm gan, vàng da, bệnh não do gan, viêm thận kẽ, tăng cân

Rất hiếm gặp (<1/10000): Các phản ứng da nghiêm trọng như hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN).

Không rõ tần suất: giảm nồng độ natri trong máu, Sưng bàn chân và mắt cá chân, lú lẫn, vú to ở nam giới.

6 Tương tác

Rabeprazole natri là chất ức chế mạnh và kéo dài quá trình tiết axit dạ dày, do đó có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của một số thuốc phụ thuộc vào độ pH dạ dày. Khi dùng đồng thời rabeprazole với các thuốc kháng nấm như Ketoconazole hoặc Itraconazole, nồng độ các thuốc này trong huyết tương có thể bị giảm rõ rệt.

Việc dùng rabeprazole đồng thời với thuốc kháng acid không ghi nhận sự tương tác đáng kể.

Tránh phối hợp rabeprazole hoặc các PPI khác với Atazanavir do có thể làm giảm đáng kể nồng độ atazanavir trong máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Việc các triệu chứng được cải thiện khi dùng Rabeprazole không loại trừ khả năng có bệnh lý ác tính ở dạ dày hoặc thực quản. Do đó, cần loại trừ bệnh ung thư trước khi bắt đầu điều trị bằng Rabeprazole.

Những bệnh nhân sử dụng thuốc kéo dài, đặc biệt trên một năm, cần được theo dõi định kỳ để đảm bảo an toàn.

Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do chưa đủ dữ liệu chứng minh tính hiệu quả và độ an toàn trên nhóm đối tượng này.

Đã ghi nhận các trường hợp rối loạn tạo máu và bất thường men gan khi dùng thuốc. Hầu hết các trường hợp này không xác định được nguyên nhân rõ ràng, thường là thoáng qua và tự khỏi sau khi ngưng thuốc.

Cần thận trọng khi dùng thuốc Acilesol 20mg cho bệnh nhân suy gan nặng, đặc biệt trong lần đầu tiên sử dụng.

Việc sử dụng các thuốc nhóm PPI như Rabeprazole có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa do các vi khuẩn như Salmonella và Campylobacter.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Acilesol 20mg chống chỉ định đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú để tránh những nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện tại, chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp quá liều rabeprazole. Do chưa có thuốc giải độc đặc hiệu dành cho rabeprazole nên trong các tình huống quá liều, việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ toàn trạng và xử lý triệu chứng tùy theo biểu hiện lâm sàng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Acilesol 20mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Zesom 20mg có chứa Natri Rabeprazol 20mg được chỉ định để điều trị loét tá tràng, Zollinger-Ellison, trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày. Thuốc được sản xuất bởi ACI Pharma Private Limited dưới dạng viên nén bao tan trong ruột.
  • Thuốc Anvo - Rabeprazole 20mg  bào chế dạng viên nén bao tan ở ruột bởi Laboratorios Liconsa, S.A. Thuốc có tác dụng giảm bài tiết acid dịch vị, được chỉ định trong các trường hợp như loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản, hội chứng Zollinger-Ellison và một số tình trạng tăng tiết bệnh lý khác.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Rabeprazole natri là một dẫn xuất benzimidazole có khả năng ức chế bài tiết acid dạ dày. Thuốc không hoạt động thông qua cơ chế đối kháng cholinergic hay kháng thụ thể H2 histamin, mà tác động bằng cách ức chế đặc hiệu enzyme H⁺/K⁺-ATPase (bơm proton), vốn đóng vai trò chính trong việc tiết acid tại tế bào thành dạ dày. Tác dụng này phụ thuộc vào liều dùng và có thể ức chế tiết acid cả khi nghỉ ngơi lẫn khi bị kích thích bởi các yếu tố khác nhau.[1]

9.2 Dược động học

Hấp thu: Rabeprazole được hấp thu nhanh chóng, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3,5 giờ sau khi dùng liều 20 mg. Nồng độ tối đa (Cmax) và Diện tích dưới đường cong tăng theo liều một cách tuyến tính trong khoảng từ 10-40mg. Sinh khả dụng tuyệt đối của Rabeprazole khoảng 52%, do phần lớn thuốc bị chuyển hóa lần đầu tại gan trước khi vào vòng tuần hoàn.

Phân bố: Rabeprazole liên kết với protein huyết tương ở mức cao, khoảng 97%.

Chuyển hoá: rabeprazole được chuyển hóa chủ yếu qua hệ enzyme gan cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C19 và CYP3A4. hai chất chuyển hóa chính được tìm thấy trong huyết tương là thioether (M1) và acid carboxylic (M6). Một số chất khác như sulfone (M2), desmethyl-thioether (M4), và dạng liên hợp mercapturic acid (M5) cũng được xác định nhưng với nồng độ thấp hơn.

Thải trừ: Khoảng 90% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng hai chất chuyển hóa chính là acid liên hợp mercapturic (M5) và acid carboxylic (M6), cùng với hai chất chuyển hóa chưa xác định rõ. Phần còn lại của liều dùng được bài tiết qua phân. Ở người khỏe mạnh, thời gian bán thải trong huyết tương trung bình khoảng 1 giờ.

10 Thuốc Acilesol 20mg giá bao nhiêu?

Thuốc Acilesol 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Acilesol 20mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Acilesol 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Acilesol 20mg chứa hoạt chất Rabeprazole  hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến acid dạ dày như loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản trào ngược, hội chứng Zollinger-Ellison, hỗ trợ  diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Bào chế dạng viên bao tan trong ruột giúp thuốc không bị phân hủy bởi acid dạ dày, tăng cường hiệu quả hấp thu.
  • Liều dùng đơn giản, thường chỉ cần uống 1 lần/ngày.

13 Nhược điểm

  • Thuốc không được khuyến cáo dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai, đang cho con bú.

Tổng 10 hình ảnh

acilesol 20mg 1 B0507
acilesol 20mg 1 B0507
acilesol 20mg 2 H3235
acilesol 20mg 2 H3235
acilesol 20mg 3 O5862
acilesol 20mg 3 O5862
acilesol 20mg 4 V8518
acilesol 20mg 4 V8518
acilesol 20mg 5 K4312
acilesol 20mg 5 K4312
acilesol 20mg 6 Q6048
acilesol 20mg 6 Q6048
acilesol 20mg 7 T8137
acilesol 20mg 7 T8137
acilesol 20mg 8 U8112
acilesol 20mg 8 U8112
acilesol 20mg 9 B0201
acilesol 20mg 9 B0201
acilesol 20mg 10 H3837
acilesol 20mg 10 H3837

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Acilesol 20mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Em bị trào ngược dạ dày thực quản nhưng đang mang bầu có dùng được thuốc không?

    Bởi: Mỹ Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ mẹ đang cho con bú thì không nên dùng thuốc Acilesol 20mg ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Acilesol 20mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Acilesol 20mg
    K
    Điểm đánh giá: 5/5

    Uống thuốc thấy bớt bị ợ chua, ợ nóng hơn hẳn.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789