Aciclovir 400mg Mipharmco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mipharmco (Dược phẩm Minh Hải), Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Nước tinh khiết (Purified Water), Lactose monohydrat, colloidal anhydrous silica, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1926 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Aciclovir 400mg Mipharmco chứa thành phần:
Aciclovir với hàm lượng 400 mg;
Các tá dược gồm:
- Lactose với hàm lượng 80,48 mg,
- Sodium starch glycolate với hàm lượng 44,8 mg,
- PVP với hàm lượng 17,92 mg,
- Colloidal anhydrous silica với hàm lượng 5,6 mg,
- Talc với hàm lượng 8,4 mg,
- Magnesi stearat với hàm lượng 2,8 mg,
- Nước tinh khiết 0,16 ml.
- Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco
Thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco được chỉ định để điều trị khởi đầu và dự phòng tái phát nhiễm Herpes simplex typ 1 và 2 trên da, niêm mạc.
Thuốc điều trị nhiễm Herpes zoster cấp tính (bao gồm zona mắt, viêm phổi do zona ở người lớn); điều trị herpes sinh dục khởi đầu hoặc tái phát; hỗ trợ điều trị thuỷ đậu thể nặng, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch hoặc trẻ sơ sinh.[1]

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Uống 200 – 400 mg mỗi lần, 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ, trong 5 – 10 ngày cho nhiễm Herpes simplex.
Trẻ em dưới 2 tuổi: Uống 100 mg mỗi lần, 5 lần/ngày, dùng 5 – 10 ngày.
Đối với thuỷ đậu hoặc zona:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: Uống 800 mg/lần, 5 lần/ngày, trong 7 ngày.
- Trẻ em: Uống 20 mg/kg mỗi lần, 4 lần/ngày, trong 5 ngày.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin 10–25 ml/phút: Uống cách 8 giờ/lần.
- Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: Uống cách 12 giờ/lần.
3.2 Cách dùng
Aciclovir 400mg Mipharmco dùng đường uống, nên uống cùng hoặc sau bữa ăn, nuốt cả viên với nước để giảm kích ứng dạ dày, tuân thủ đúng liều lượng và khoảng cách giữa các liều.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Aciclovir cho bệnh nhân đã từng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Avircrem điều trị nhiễm virus Hesper ngoài da
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng ngắn hạn có thể gặp buồn nôn, nôn.
Dùng dài ngày có thể xuất hiện tiêu chảy, đau bụng, nổi ban, nhức đầu.
Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các tác dụng không mong muốn.
6 Tương tác
Aciclovir khi dùng chung với zidovudin có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ, lơ mơ.
Ketoconazol có thể làm tăng tác dụng kháng virus của thuốc.
Probenecid và amphotericin B có thể giảm thải trừ Aciclovir, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Interferon có khả năng tăng cường hoạt tính kháng virus của Aciclovir.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người suy thận cần hiệu chỉnh liều để tránh nguy cơ tích lũy Aciclovir, dẫn đến độc tính trên thận.
Thận trọng khi phối hợp với các thuốc có độc tính trên thận để hạn chế nguy cơ tổn thương chức năng thận.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng Aciclovir 400mg Mipharmco nếu lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Aciclovir có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó nên cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và khả năng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Xử lý khi quá liều
Khi dùng quá liều thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco, bệnh nhân có thể xuất hiện tình trạng kích thích, run rẩy, co giật, tăng huyết áp, bí tiểu.
Hướng xử trí: Ngừng thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco ngay lập tức, tiến hành thẩm tách máu nếu cần thiết, điều chỉnh nước và điện giải cho bệnh nhân cho đến khi chức năng thận hồi phục.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco ở nhiệt độ 15 – 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Không để thuốc trong tầm với của trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aciclovir 400mg Pharmedic điều trị bệnh zona, thủy đậu, nhiễm virus herpes.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Aciclovir là dẫn chất nucleosid tổng hợp (acycloguanosin), được phosphoryl hoá bởi enzym của virus thành Aciclovir triphosphat – dạng hoạt chất có khả năng ức chế tổng hợp DNA của virus, từ đó ngăn cản quá trình nhân lên của virus. Aciclovir có ái lực cao với enzym thymidin kinase của virus Herpes, nên chọn lọc trên tế bào nhiễm virus mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Khả dụng sinh học của Aciclovir khi dùng đường uống khoảng 20%.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào nhiều mô, đặc biệt là não, gan, phổi, cơ, các dịch sinh học như dịch não tuỷ, dịch âm đạo. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương thấp (9–33%). Nồng độ đỉnh đạt được sau 1,5–2 giờ.
Thải trừ: Thời gian bán thải ở người lớn khoảng 3 giờ, ở trẻ em 2–3 giờ và trẻ sơ sinh 4 giờ. Thuốc đào thải chủ yếu qua thận ở dạng không chuyển hóa.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Freclovir 400 là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed sản xuất và đăng ký, với số đăng ký VD-36126-22. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên. Thành phần chính là Aciclovir 400mg – hoạt chất kháng virus hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus Herpes simplex (như herpes môi, herpes sinh dục) và Varicella zoster (gây bệnh Zona, thủy đậu).
Acyclovir 400mg Quảng Bình là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình (Quapharco) sản xuất và đăng ký, mang số đăng ký VD-29085-18. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, với quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thành phần chính là Aciclovir 400mg – hoạt chất kháng virus được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh do virus Herpes simplex và Varicella zoster gây ra, như herpes môi, herpes sinh dục, zona thần kinh và thủy đậu.
10 Thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco giá bao nhiêu?
Thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Aciclovir 400mg Mipharmco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Aciclovir 400mg Mipharmco có tác dụng chọn lọc cao trên tế bào nhiễm Herpes, hạn chế ảnh hưởng đến tế bào lành.
- Thuốc có khả năng phân bố rộng, giúp điều trị hiệu quả nhiều thể bệnh do Herpes, bao gồm viêm não, zona, thuỷ đậu thể nặng.
- Dạng viên uống tiện lợi, phù hợp cho cả điều trị khởi đầu và dự phòng tái phát.
13 Nhược điểm
- Khả dụng sinh học đường uống chỉ đạt khoảng 20%, nên cần dùng liều cao, tần suất nhiều lần/ngày, gây bất tiện cho người bệnh.
- Nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hoá, nguy cơ độc thận ở người suy giảm chức năng thận khi dùng kéo dài.
Tổng 4 hình ảnh



