Acetylcystein 200mg TV.Pharm
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | TV.Pharm, Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Số đăng ký | VD-20260-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acetylcystein |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1531 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Acetylcystein 200mg TV.Pharm chứa:
- Acetylcystein với hàm lượng 200 mg
- Tá dược vừa đủ một viên.
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm
Thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm được sử dụng trong các trường hợp:
- Tiêu nhầy trong các bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính có đờm như viêm phế quản, viêm phổi.
- Làm sạch đường thở thường quy ở bệnh nhân mở khí quản.
- Hỗ trợ giải độc trong trường hợp quá liều Paracetamol.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm
3.1 Liều dùng
Người lớn: uống 200 mg mỗi lần, ngày dùng 3 lần.
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: uống 200 mg mỗi lần, ngày dùng 2 lần.[1].
Liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng của người dùng.
3.2 Cách dùng
Thuốc h được sử dụng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Acetylcystein hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm.
Trẻ em dưới 2 tuổi.
Bệnh nhân có tiền sử hen phế quản do nguy cơ co thắt phế quản khi dùng thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn
Ít gặp:
- Nhức đầu, buồn ngủ, ù tai.
- Viêm miệng, tăng tiết dịch mũi.
- Phát ban, nổi mề đay.
Hiếm gặp:
- Co thắt phế quản.
- Phản ứng dị ứng toàn thân kiểu phản vệ.
- Sốt, rét run.
6 Tương tác
Do Acetylcystein có tính khử, không nên dùng đồng thời với các chất có tính oxy hóa
Tránh phối hợp với các thuốc ức chế ho hoặc những thuốc làm giảm tiết nhầy vì có thể gây ứ đọng đờm
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc có ảnh hưởng đến nhu động phế quản hoặc làm thay đổi bài tiết nhầy
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc hen suyễn.
Trong trường hợp xảy ra co thắt phế quản, nên ngừng thuốc ngay và điều trị bằng thuốc giãn phế quản dạng khí dung.
Ở bệnh nhân giảm khả năng ho, nên hút đờm để tránh ứ đọng dịch tiết.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng Acetylcystein 200mg TV.Pharm trong điều trị quá liều Paracetamol cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.
Acetylcystein được xem là an toàn đối với phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Biểu hiện quá liều có thể bao gồm: buồn nôn nhiều, nôn, tụt huyết áp, suy hô hấp, tan máu, rối loạn đông máu, suy thận.
Xử lý quá liều thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ, trong trường hợp nghiêm trọng cần can thiệp y tế khẩn cấp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
== >> Xem thêm thuốc có cùng công dụng tại đây: Thuốc Acecyst 200mg gói -Thuốc tiêu chất nhầy, trừ đờm
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Acetylcystein là dẫn xuất N-acetyl của L-cystein – một Amino acid tự nhiên. Với đặc tính khử, Acetylcystein làm phá vỡ các cầu nối disulfua trong cấu trúc mucoprotein, từ đó làm giảm độ quánh của dịch nhầy ở đường hô hấp. Nhờ cơ chế này, thuốc giúp làm loãng đờm, hỗ trợ việc tống xuất đờm ra ngoài một cách dễ dàng.
Ngoài ra, Acetylcystein còn có khả năng bảo vệ tế bào gan bằng cách làm tăng tổng hợp glutathion – một chất có tác dụng giải độc nội sinh, đặc biệt hiệu quả trong điều trị ngộ độc Paracetamol.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, Acetylcystein được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, chuyển hóa bước đầu tại gan bằng quá trình khử acetyl thành L-cystein – tiền chất cần thiết cho tổng hợp glutathion.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 0,5 – 1 giờ sau khi dùng liều từ 200 – 600 mg.
Sinh khả dụng qua đường uống thấp, do bị chuyển hóa bước đầu tại gan.
Khoảng 30% thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Acetylcystein 200mg TV.Pharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Acetylcystein 200mg Vidipha dạng viên nang cứng là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha – Chi nhánh tại Bình Dương sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng hộp 10 vỉ x 10 viên, chứa hoạt chất Acetylcystein – có tác dụng làm tiêu chất nhầy, hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm như viêm phế quản cấp, mãn tính, viêm phổi.
Acetylcystein 200mg VNA của Imexpharm là thuốc không kê đơn, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm – một thương hiệu uy tín trong ngành dược Việt Nam. Thuốc có dạng bào chế viên nang cứng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, chứa hoạt chất Acetylcystein, hỗ trợ hiệu quả trong việc long đờm, làm loãng dịch tiết và cải thiện các triệu chứng hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi. Sản phẩm có số đăng ký VD-23568-15
10 Thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm giá bao nhiêu?
Thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Acetylcystein 200mg TV.Pharm mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, tiện mang theo.
- Có hiệu quả tốt trong việc làm loãng đờm và hỗ trợ đào thải đờm ra ngoài.
- Có thể dùng trong điều trị ngộ độc Paracetamol.
- Tương đối an toàn cho phụ nữ có thai và đang cho con bú nếu sử dụng đúng chỉ định.
13 Nhược điểm
- Sinh khả dụng đường uống thấp do chuyển hóa bước đầu tại gan.
- Có thể gây phản ứng phụ như buồn nôn, phát ban hoặc co thắt phế quản ở người có tiền sử hen.
- Không được dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
Tổng 5 hình ảnh




