Aceralgin 800mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Medochemie, (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
Công ty đăng ký | (Cơ sở đặt gia công): Công ty Medochemie Ltd |
Dạng bào chế | Viên |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1985 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén thuốc Aceralgin 800mg chứa:
Thành phần hoạt chất: Aciclovir với hàm lượng 800 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aceralgin 800mg
Aceralgin 800mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị bệnh thủy đậu (nhiễm virus Varicella) ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Điều trị bệnh Zona (Herpes zoster) ở người lớn.[1].

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Aceralgin 800mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Bệnh thủy đậu hoặc zona: uống 800 mg, mỗi 4 giờ/lần, 5 lần mỗi ngày (không cần uống vào ban đêm), trong thời gian 7 ngày.
Ở bệnh nhân có miễn dịch suy giảm nghiêm trọng hoặc gặp khó khăn hấp thu qua Đường tiêu hóa, nên cân nhắc sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
3.1.2 Trẻ em trên 6 tuổi
Dùng điều trị thủy đậu: uống 800 mg, 4 lần mỗi ngày, trong 5 ngày.
3.1.3 Trẻ em dưới 6 tuổi
Chưa xác lập được độ an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo sử dụng dạng viên Aceralgin 800mg cho nhóm tuổi này.
3.1.4 Người cao tuổi
Cần đánh giá chức năng thận trước khi quyết định liều, đồng thời đảm bảo đủ nước trong quá trình điều trị.
3.1.5 Bệnh nhân suy thận
Đối với zona:
- Suy thận trung bình (Độ thanh thải creatinin 10 – 25 ml/phút): 800 mg x 3 lần/ngày (cách 8 giờ).
- Suy thận nặng (<10 ml/phút): 800 mg x 2 lần/ngày (cách 12 giờ).
3.2 Cách dùng
Dùng Aceralgin 800mg đường uống.
Uống cả viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
Nên uống thuốc Aceralgin 800mg sau bữa ăn để giảm kích ứng tiêu hóa. Với liều cao, cần duy trì đủ nước nhằm giảm nguy cơ ảnh hưởng đến thận.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Aceralgin 800mg cho:
- Người mẫn cảm với Aciclovir, valAciclovir hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức.
- Bệnh nhân không dung nạp lactose di truyền, thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agiclovir 400mg điều trị nhiễm Herpes virus
5 Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng không mong muốn thường gặp
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Da: phát ban, ngứa, mẩn đỏ, đôi khi nhạy cảm ánh sáng.
Thần kinh: đau đầu, chóng mặt.
Toàn thân: mệt mỏi.
5.2 Ít gặp đến hiếm gặp
Gan: tăng men gan, vàng da, viêm gan.
Máu: giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu.
Thận: tăng urê, creatinin; hiếm gặp suy thận cấp.
Dị ứng: nổi mày đay, phù mạch, phản vệ.
Hệ thần kinh: ảo giác, lẫn lộn, ngủ gà, co giật, bệnh não – thường xảy ra ở người suy thận hoặc cao tuổi, có thể hồi phục sau khi ngưng thuốc.
6 Tương tác
Aciclovir đào thải chủ yếu qua thận nên có thể tương tác với thuốc sử dụng cùng cơ chế bài tiết như probenecid, Cimetidine, làm tăng nồng độ Aciclovir trong huyết tương.
Khi dùng cùng theophyllin có thể tăng AUC của theophyllin khoảng 50%, cần theo dõi nồng độ thuốc huyết tương nếu phối hợp kéo dài.
Dùng đồng thời với mycophenolat mofetil có thể làm tăng AUC của cả hai thuốc nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
Thận trọng khi dùng với các thuốc độc cho thận khác để tránh tăng nguy cơ suy thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở người cao tuổi và người có bệnh thận, nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ thần kinh tăng cao, nên theo dõi sát.
Điều trị kéo dài có thể dẫn đến xuất hiện chủng virus kháng thuốc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng.
Cân nhắc kỹ khi sử dụng đồng thời với thuốc gây độc thận.
Thuốc chứa lactose nên không phù hợp với các bệnh nhân có vấn đề về dung nạp đường lactose.
Không dùng quá liều thuốc Aceralgin 800mg theo quy định.
Cần đảm bảo bù đủ nước trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt với liều cao hoặc ở bệnh nhân suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa ghi nhận bằng chứng về tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi do Aciclovir. Tuy nhiên, cần cân nhắc lợi ích – nguy cơ trước khi sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Aciclovir được bài tiết qua sữa mẹ ở mức từ 0,6 đến 4,1 lần nồng độ huyết tương. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng ở đối tượng đang cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Dùng quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau đầu, co giật hoặc rối loạn thần kinh, đặc biệt khi lặp lại nhiều ngày.
Xử trí: Theo dõi sát triệu chứng ngộ độc. Trường hợp cần thiết có thể áp dụng biện pháp hỗ trợ. Thẩm tách máu không giúp tăng thải Aciclovir một cách đáng kể nên thường không được chỉ định ưu tiên.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Aceralgin 800mg nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
==> Bạn có thể xem thêm sản phẩm khác tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Acyclovir 800mg STADA điều trị nhiễm trùng do virus Herpes
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Aciclovir là chất tương tự nucleosid purin tổng hợp, có tác dụng chọn lọc trên các virus thuộc họ Herpes ở người, bao gồm virus Herpes simplex typ 1, typ 2 và virus Varicella zoster. Sau khi được phosphoryl hóa bởi thymidin kinase của virus thành Aciclovir triphosphat, hoạt chất này ức chế DNA polymerase của virus và chặn quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus.
8.2 Dược động học
Aciclovir hấp thu qua đường uống ở mức độ trung bình. Nồng độ tối đa trong huyết tương sau liều 800 mg khoảng 1,8 mcg/ml.
Thuốc phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, nồng độ trong dịch não tủy đạt khoảng 50% so với huyết tương.
Gắn kết protein huyết tương thấp (9–33%).
Thải trừ chủ yếu qua thận, chủ yếu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình là 2,5–3 giờ, kéo dài ở người suy thận.
Probenecid làm kéo dài thời gian bán thải và tăng Sinh khả dụng của thuốc.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Acyacy 800 là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói theo quy cách hộp gồm 5 vỉ, mỗi vỉ 4 viên. Thành phần chính là Aciclovir (Acyclovir) – một hoạt chất kháng virus thuộc nhóm nucleosid, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh do virus herpes gây ra như herpes simplex, zona thần kinh (Giời Leo), thủy đậu và một số trường hợp nhiễm virus khác.
Amclovir 800 là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất và đăng ký lưu hành. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với quy cách đóng gói là hộp 1 vỉ x 5 viên. Thành phần chính là Aciclovir (Acyclovir) – một thuốc kháng virus thường được sử dụng trong điều trị các bệnh do virus herpes gây ra như herpes simplex (mụn rộp môi và sinh dục), zona thần kinh (giời leo), và thủy đậu. Sản phẩm có số đăng ký VD-16839-12, hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
10 Thuốc Aceralgin 800mg giá bao nhiêu?
Thuốc Aceralgin 800mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Aceralgin 800mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị thủy đậu và zona khi dùng sớm.
- Tác dụng chọn lọc trên virus giúp hạn chế ảnh hưởng đến tế bào bình thường.
- Dạng viên dễ sử dụng, phù hợp điều trị ngoại trú.
- Độ an toàn tương đối cao nếu dùng đúng chỉ định, với phổ tác dụng trên nhiều chủng Herpes virus.
13 Nhược điểm
- Cần dùng nhiều lần trong ngày do thời gian bán hủy ngắn.
- Không dùng được cho trẻ nhỏ dưới 6 tuổi.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ thần kinh ở người già và người suy thận nếu không theo dõi sát.
- Chứa lactose, hạn chế sử dụng cho người có bất dung nạp đường lactose
Tổng 8 hình ảnh







