1 / 10
thuoc aceralgin 400mg 1 J3200

Aceralgin 400mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 500 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMedochemie, Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
Công ty đăng kýCông ty Medochemie Ltd
Số đăng kýGC-315-19
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtAciclovir (Acyclovir)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmbim03
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên Aceralgin 400mg, chứa:

  • Hoạt chất Aciclovir: 400 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aceralgin 400mg

Điều trị nhiễm virus Herpes simplex (HSV) tại da và niêm mạc, bao gồm cả nhiễm khởi phát và tái phát mụn rộp sinh dục (không áp dụng cho nhiễm HSV sơ sinh và nhiễm HSV ở trẻ em suy giảm miễn dịch nặng).

Ngăn ngừa tái phát nhiễm Herpes simplex ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu.

Phòng ngừa nhiễm virus Herpes simplex ở những người mắc bệnh suy giảm miễn dịch.

Điều trị bệnh Zona (Herpes zoster) và thủy đậu (Varicella).

Thuốc Aceralgin 400mg
Thuốc Aceralgin 400mg điều trị nhiễm virus Herpes simplex, zona, thủy đậu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aciclovir 400mg Pharmedic điều trị bệnh zona, thủy đậu, nhiễm virus herpes.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aceralgin 400mg

3.1 Liều dùng

Điều trị nhiễm virus Herpes simplex:

  • Người lớn: 200 mg aciclovir, 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ. Thời gian điều trị kéo dài 5 ngày (có thể kéo dài trong nhiễm nặng).
  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: có thể dùng liều 400 mg, xem xét việc tiêm tĩnh mạch.
  • Ngăn ngừa tái phát Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch: 200 mg aciclovir, 4 lần/ngày, cách nhau 6 giờ.

Điều trị Herpes zoster (bệnh Zona) và virus Varicella (bệnh thủy đậu): 800 mg aciclovir, 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ. Thời gian điều trị kéo dài 7 ngày. Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: nên tiêm tĩnh mạch thay vì dùng thuốc uống.

Điều trị nhiễm herpes simplex ở trẻ em:

  • Trẻ em > 2 tuổi: dùng liều người lớn.
  • Trẻ em < 2 tuổi: dùng liều người lớn với sự giám sát của bác sĩ.

Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:

  • Bệnh nhân suy thận nhẹ (Creatinine clearance > 25 ml/phút): dùng liều bình thường.
  • Suy thận trung bình (Creatinine clearance 10-25 ml/phút): dùng 800 mg, 3 lần/ngày, cách nhau 8 giờ.
  • Suy thận nặng (Creatinine clearance < 10 ml/phút): dùng 200 mg, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng qua đường uống. Cần đảm bảo rằng bệnh nhân uống đủ liều aciclovir và uống kèm với nước. Viên thuốc có thể được chia làm hai phần nếu cần, mỗi phần sẽ có liều 200 mg.

Nếu quên uống một liều, nên uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. 

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Aceralgin 400mg.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Agiclovir 200 điều trị và ngăn ngừa tình trạng nhiễm Herpes simplex.

5 Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp

Đau nhẹ ở da

Phát ban, ngứa

Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy

Đau đầu

5.2 Nghiêm trọng

Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, xuất hiện các đốm nhỏ màu tím hoặc đỏ dưới da

Thay đổi hành vi

Lú lẫn, ảo giác

Các dấu hiệu của bệnh thận: tiểu ít hoặc không tiểu, tiểu đau hoặc khó khăn, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở [1].

6 Tương tác

Aciclovir chủ yếu được thải trừ qua thận thông qua quá trình bài tiết chủ động tại ống thận. Do đó, khi sử dụng đồng thời với các thuốc có cơ chế cạnh tranh, nồng độ aciclovir trong huyết tương có thể tăng lên.

Probenecid và cimetidin có thể làm tăng AUC của aciclovir và giảm thanh thải creatinin của thuốc này tại thận.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Sử dụng thuốc đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất. Không tự ý tăng hoặc giảm liều, hoặc ngừng điều trị giữa chừng vì điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận nặng, cần điều chỉnh giảm liều acyclovir.

Cần duy trì đủ nước cho những bệnh nhân dùng liều cao Aceralgin 400mg để điều trị Herpes Zoster, nhằm tránh ảnh hưởng đến thận.

Aceralgin chứa lactose, vì vậy không nên dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose bẩm sinh, thiếu hụt Lapp lactase, hoặc người có vấn đề hấp thụ glucose-galactose.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc MedSkin Acyclovir 200: tác dụng - chỉ định, liều dùng và lưu ý khi sử dụng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc

Hiện chưa có bằng chứng cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc, nhưng trường hợp đang lái xe hoặc vận hành máy móc, không nên sử dụng thuốc vì có thể gây chóng mặt hoặc ảo giác.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng thuốc Aceralgin 400mg vì thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi và sữa mẹ.

7.4 Xử trí khi quá liều

Khi bị quá liều acyclovir, bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa ở hệ tiêu hóa và đau đầu, co giật ở hệ thần kinh. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và kỹ lưỡng để có biện pháp điều trị hỗ trợ và xử lý các triệu chứng kịp thời.

7.5 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Aceralgin 400mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau: 

  • Thuốc A.T Acyclovir 200mg của Công ty Cổ phần Dược Phẩm An Nhiên sản xuất, với thành phần là Acyclovir, có tác dụng điều trị và phòng ngừa nguy cơ nhiễm herpes simplex  ở da và niêm mạc, bao gồm herpes sinh dục lần đầu và tái phát.
  • Thuốc Acyacy 800 của Công ty cổ phần dược TW Mediplantex sản xuất, với thành phần là Acyclovir, có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến nhiễm virus Herpes ở da, niêm mạc, bệnh zona, thuỷ đậu.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Aciclovir là một dẫn xuất nucleosid purin tổng hợp, có tác dụng kháng lại các virus Herpes, bao gồm Herpes simplex (loại I và II) và Varicella zoster, cả trong môi trường nuôi cấy (in vitro) và trong cơ thể (in vivo).

Aciclovir có khả năng ức chế virus một cách chọn lọc cao. Enzyme thymidin kinase trong tế bào người không hoạt động đối với aciclovir, nhưng virus có thể chuyển đổi aciclovir thành aciclovir monophosphat nhờ thymidin kinase do virus sản sinh. Sau đó, aciclovir monophosphat tiếp tục chuyển thành aciclovir diphosphat và cuối cùng là aciclovir triphosphat nhờ các enzym trong tế bào. Aciclovir triphosphat ức chế DNA polymerase của virus, ngừng quá trình sao chép ADN virus và làm gián đoạn sự tổng hợp chuỗi ADN của virus.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Aciclovir được hấp thu một phần ở ruột. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khi dùng liều 200 mg khoảng 4 giờ, với nồng độ đỉnh (Cmax) trung bình là 3,1 micromol (0,7 mcg/ml) và nồng độ tối thiểu (Cmin) là 1,8 micromol (0,4 mcg/ml). Sau khi dùng liều 400 mg và 800 mg khoảng 4 giờ, nồng độ Cmax lần lượt là 5,3 micromol (1,2 mcg/ml) và 8 micromol (1,8 mcg/ml) và nồng độ Cmin là 2,7 micromol (0,6 mcg/ml) và 4 micromol (0,9 mcg/ml).

9.2.2 Phân bố

Aciclovir phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong các mô và dịch cơ thể, nhưng không thay đổi cấu trúc nhiều trong huyết tương. Nồng độ trong dịch não tuỷ đạt được khoảng 50% so với nồng độ tương ứng trong huyết tương. Thuốc gắn kết với protein huyết tương từ 9-33%.

9.2.3 Chuyển hóa

Acyclovir bị oxy hóa dưới 15% thành 9-carboxymethoxymethylguanine nhờ các enzyme alcohol dehydrogenase và aldehyde dehydrogenase. Một lượng nhỏ (1%) được hydroxyl hóa thành 8-hydroxy-acyclovir bởi aldehyde oxidase. Dưới tác động của thymidine kinase của virus, acyclovir chuyển thành acyclovir monophosphate, sau đó chuyển thành acyclovir diphosphate nhờ guanylate kinase. Cuối cùng, acyclovir diphosphate được chuyển thành acyclovir triphosphate nhờ các enzym như nucleoside diphosphate kinase, pyruvate kinase, creatine kinase và các enzyme khác.

9.2.4 Thải trừ

Acyclovir được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi, khoảng 90-92% thuốc được bài tiết qua quá trình lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Chỉ một lượng nhỏ (<2%) thuốc được thải ra trong phân, và ít hơn 0,1% thuốc được thải ra dưới dạng CO2.

Thời gian bán hủy của acyclovir thay đổi, trung bình khoảng 2,5-3 giờ, tùy vào Độ thanh thải creatinin của bệnh nhân [2]

10 Thuốc Aceralgin 400mg giá bao nhiêu?

Thuốc Aceralgin 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Aceralgin 400mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aceralgin 400mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Thuốc Aceralgin 400mg có khả năng ức chế các virus Herpes, bao gồm Herpes simplex (loại I và II) và Varicella zoster (virus gây bệnh zona), giúp điều trị hiệu quả các nhiễm trùng do virus này gây ra.
  • Aciclovir trong Aceralgin hoạt động chủ yếu trên virus, có tác dụng ức chế sự sao chép của virus mà ít ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh của cơ thể, giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và thuận tiện cho người bệnh trong việc tuân thủ điều trị.
  • Aceralgin có thể được chỉ định cho cả người lớn và trẻ em, cũng như những bệnh nhân có vấn đề về miễn dịch, như người bệnh suy giảm miễn dịch hoặc người sau cấy ghép tạng.
  • Thuốc có một lịch sử sử dụng lâu dài và được chứng minh là an toàn khi dùng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Nó ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nếu được sử dụng đúng cách.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Aceralgin 400mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, đau đầu hoặc dị ứng nhẹ.

Tổng 10 hình ảnh

thuoc aceralgin 400mg 1 J3200
thuoc aceralgin 400mg 1 J3200
thuoc aceralgin 400mg 2 I3213
thuoc aceralgin 400mg 2 I3213
thuoc aceralgin 400mg 3 P6850
thuoc aceralgin 400mg 3 P6850
thuoc aceralgin 400mg 4 V8586
thuoc aceralgin 400mg 4 V8586
thuoc aceralgin 400mg 5 U8518
thuoc aceralgin 400mg 5 U8518
thuoc aceralgin 400mg 6 F2245
thuoc aceralgin 400mg 6 F2245
thuoc aceralgin 400mg 7 P6431
thuoc aceralgin 400mg 7 P6431
thuoc aceralgin 400mg 8 A0177
thuoc aceralgin 400mg 8 A0177
thuoc aceralgin 400mg 9 G2714
thuoc aceralgin 400mg 9 G2714
thuoc aceralgin 400mg 10 N5441
thuoc aceralgin 400mg 10 N5441

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Melisa Puckey, BPharm (Đăng ngày 4 tháng 11 năm 2024). Acyclovir, Drugs.com. Truy cập ngày 05 tháng 03 năm 2025.
  2. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 16 tháng 03 năm 2005). Acyclovir, Drugbank.com. Truy cập ngày 05 tháng 03 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Cho mình xin giá của thuốc Aceralgin 400mg

    Bởi: Ngoan vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Ngoan. Thuốc Aceralgin 400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Aceralgin 400mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Aceralgin 400mg
    B
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc uy tín, thuốc chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789