1 / 9
thuoc acepron codein 1 P6756

Acepron Codein

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 476 Còn hàng
Thương hiệuDược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Số đăng kýVD-20681-14
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtCodeine, Paracetamol (Acetaminophen)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme366
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Với mỗi viên Acepron Codein có chứa:

  • Paracetamol: 500 mg
  • Codein phosphat hemihydrat: 30 mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acepron Codein

Thuốc Acepron Codein được chỉ định trong những trường hợp đau từ mức độ vừa đến nặng, đặc biệt khi người bệnh không đáp ứng tốt với paracetamol hoặc Aspirin đơn thuần. [1]

Thuốc Acepron Codein giảm đau trong các trường hợp đau từ vừa đến nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Co-Padein 30 giảm đau khi thuốc giảm đau ngoại vi đơn độc không mang lại hiệu quả 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acepron Codein

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ >15 tuổi: 1–2 viên mỗi 4–6 giờ; tối đa 6 viên/ngày.
  • Trẻ >15kg: Paracetamol ~60mg/kg/ngày, Codein ~3mg/kg/ngày, chia 4–6 lần.
  • Suy thận nặng (ClCr <10 ml/phút): Giãn cách liều ít nhất 8 giờ.

Không dùng liên tục quá 5 ngày nếu không có chỉ định bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Khoảng cách giữa các liều nên từ 4 đến 6 giờ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tích lũy thuốc.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Acepron Codein trong các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi vừa trải qua phẫu thuật cắt amiđan hoặc nạo V.A.
  • Trẻ em có cân nặng dưới 15 kg.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý nghiêm trọng như: suy gan, hen phế quản, suy hô hấp, suy thận, bệnh tim hoặc bị thiếu máu nhiều lần.
  • Người bị thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).

==>> Xem thêm: Thuốc Fencecod giảm đau mức trung bình đến nặng như đau đầu, răng, kinh, sau mổ 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Khát
  • Buồn nôn, nôn
  • Táo bón
  • Cảm giác hồi hộp.

Ít gặp:

  • Phát ban da
  • Rối loạn tạo máu: giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu
  • Thiếu máu.

Hiếm gặp:

  • Phản ứng quá mẫn
  • Ảo giác, mất phương hướng
  • Rối loạn thị giác
  • Co giật
  • Suy tuần hoàn.

6 Tương tác

Rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương: Khi sử dụng đồng thời với Acepron Codein, có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ, ức chế hô hấp do tác dụng cộng hưởng trên hệ thần kinh trung ương.

Các thuốc chống co giật như Phenytoin, barbiturat, carbamazepin và isoniazid: Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng cùng, do ảnh hưởng đến chuyển hóa của paracetamol.

Quinidin: Có thể làm giảm hiệu quả giảm đau của codein thông qua cơ chế ức chế chuyển đổi codein thành Morphin – dạng hoạt động chính của thuốc.

Codein: Ức chế hoạt động của enzyme cytochrome P450, từ đó làm giảm khả năng chuyển hóa của thuốc Cyclosporin, có thể ảnh hưởng đến hiệu lực và độc tính của thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cảnh báo quan trọng: Thuốc có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN, AGEP. Cần ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu phát ban, phồng rộp, sốt, hoặc tổn thương da.

Không nên uống rượu hoặc các đồ uống có cồn trong thời gian dùng thuốc, vì có thể làm tăng tác dụng an thần và gây ức chế hô hấp.

Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ.

Không dùng codein giảm đau cho trẻ <12 tuổi hoặc trẻ có vấn đề hô hấp.

Tránh dùng cho người có tiền sử nghiện thuốc, suy gan/thận, bệnh hô hấp, người uống rượu.

Không dùng để giảm ho trong các bệnh phổi có mủ, ứ đọng đờm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ này vì codein có thể gây hại đến thai nhi.

Phụ nữ đang cho con bú: Chỉ dùng thuốc nếu thực sự cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ, do codein có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều:

  • Paracetamol: Buồn nôn, đau bụng, mê sảng, suy gan nặng, có thể tử vong.
  • Codein: Suy hô hấp, hôn mê, mạch chậm, hạ huyết áp, nặng có thể ngừng tim, tử vong.

Xử trí:

  • Paracetamol: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt, thuốc giải độc N-acetylcystein hoặc methionin.
  • Codein: Hồi sức hô hấp, thở oxy, dùng naloxon đường tĩnh mạch nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Acepron Codein hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Colocol Codein 500mg/30mg giúp giảm đau từ vừa đến nặng, có hoặc không kèm sốt như đau đầu, đau kinh, đau cơ, đau răng, đau sau mổ, sau tiêm vắc-xin, cảm cúm hay chấn thương.

Thuốc Acefalgan Codein của Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm. Dành cho người từ 12 tuổi trở lên, giúp giảm đau cấp mức trung bình, có thể kèm sốt, khi Acetaminophen hay Ibuprofen đơn lẻ không mang lại hiệu quả.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến. Thuốc có tác dụng hạ nhiệt thông qua cơ chế điều hòa thân nhiệt tại vùng hạ đồi, giúp giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại vi.

Codein là dẫn xuất của morphin, có tác dụng giảm đau, giảm ho nhẹ hơn morphin. Ưu điểm của codein là hấp thu tốt qua đường uống, ít gây táo bón và ít co thắt đường mật hơn. Khi dùng liều điều trị, nguy cơ gây nghiện và ức chế hô hấp thấp.

9.2 Dược động học

9.2.1 Paracetamol

Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa.

Phân bố: Phân bố đồng đều trong các mô; khoảng 25% gắn với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Xảy ra chủ yếu tại gan thông qua liên hợp với glucuronic, sulfuric và cystein; một phần nhỏ chuyển hóa qua con đường khác.

Thải trừ: Thải chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn được loại khỏi cơ thể sau 24 giờ dùng thuốc.

9.2.2 Codein

Hấp thu: Dễ dàng hấp thu sau khi uống.

Phân bố: Lan rộng khắp cơ thể, có thể đi qua nhau thai và hàng rào máu não với một lượng nhỏ.

Chuyển hóa: Biến đổi tại gan nhờ enzym CYP2D6, một phần thành morphin, sau đó liên hợp để tạo dạng dễ đào thải.

Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu chủ yếu ở dạng đã chuyển hóa; một lượng rất nhỏ bài tiết qua phân.

10 Thuốc Acepron Codein giá bao nhiêu?

Thuốc Acepron Codein hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Acepron Codein mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

Thuốc Acepron Codein chứa Paracetamol và Codein:

  • Paracetamol an toàn hơn NSAIDs: Ít gây kích ứng dạ dày – ruột, không ảnh hưởng đến đông máu hay chức năng thận ở liều điều trị.
  • Codein ít gây nghiện hơn Morphin: Ở liều thông thường, nguy cơ phụ thuộc thấp hơn so với các opioid mạnh khác.
  • Thuốc thường được bào chế ở dạng viên uống, tiện lợi cho việc dùng tại nhà, không cần tiêm truyền hoặc can thiệp y tế.

13 Nhược điểm

  • Acepron Codein có thể gặp các phản ứng như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, táo bón hoặc khô miệng, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
  • Khi dùng liều cao hoặc phối hợp với thuốc an thần, Codein có thể làm chậm nhịp thở – nguy hiểm ở người bệnh hô hấp mạn tính.

Tổng 9 hình ảnh

thuoc acepron codein 1 P6756
thuoc acepron codein 1 P6756
thuoc acepron codein 2 N5778
thuoc acepron codein 2 N5778
thuoc acepron codein 3 M5782
thuoc acepron codein 3 M5782
thuoc acepron codein 4 T7438
thuoc acepron codein 4 T7438
thuoc acepron codein 5 H3623
thuoc acepron codein 5 H3623
thuoc acepron codein 6 O5450
thuoc acepron codein 6 O5450
thuoc acepron codein 7 U8106
thuoc acepron codein 7 U8106
thuoc acepron codein 8 J4800
thuoc acepron codein 8 J4800
thuoc acepron codein 9 I3722
thuoc acepron codein 9 I3722

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Acepron Codein do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cách dùng sản phẩm như thế nào ạ?

    Bởi: Nam vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc được dùng theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Khoảng cách giữa các liều nên từ 4 đến 6 giờ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Acepron Codein 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Acepron Codein
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc uy tín, sản phẩm chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789