Acabrunat 100mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Natco Pharma, Natco Pharma Limited |
Công ty đăng ký | Natco Pharma Limited |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Hoạt chất | Acalabrutinib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh598 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Acabrunat 100mg có chứa:
- Acalabrutinib: hàm lượng 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Acabrunat 100mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Acabrunat 100mg là thuốc kê đơn được chỉ định để điều trị bệnh u lympho tế bào thần kinh (MCL), thường gặp ở bệnh nhân trưởng thành đã được điều trị ít nhất 1 lần.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Abirapro 250mg - điều trị ung thư tiền liệt tuyến
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acabrunat 100mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng | |
Đơn trị liệu |
|
Kết hợp với Obinutuzumab cho CLL hoặc SLL chưa được điều trị trước đó |
|
3.2 Cách dùng
Nuốt toàn bộ viên thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib cùng với nước, không hòa tan hay nhai, nghiền viên.
Có thể uống Acabrunat cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu quên uống một liều Acabrunat quá 3 giờ so với thời gian dùng đúng, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo vào thời gian đã định. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
4 Chống chỉ định
Acabrunat (Acalabrutinib 100mg) không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với Acalabrutinib hoặc tá dược khác trong viên thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình dùng thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib capsules, nếu người bệnh gặp phải triệu chứng tác dụng phụ sau thì cần liên hệ ngay với bác sĩ:
- Huyết học: máu chảy bất thường, chóng mặt, tiểu ra màu nâu hoặc hồng, ho ra máu, thiếu máu, da nhợt nhạt,....
- Tim mạch: khó thở, tim đập nhanh, đau tức ngực,...
- Nhiễm trùng: sốt, cảm cúm, ho đờm, khó thở,....
- Thần kinh: giảm thị giác, đau đầu,...
Ngoài ra, một số dấu hiệu bất thường thường gặp khác người bệnh có thể gặp phải nhưng thường không quá nghiêm trọng như: đau đầu, đáu nhức cơ xương khớp, bầm tím, tiêu chảy, đường hô hấp trên bị nhiễm trùng, mệt mỏi,...
6 Tương tác
- Warfarin: dùng cùng Acalabrutinib có thể làm tăng tác dụng của Warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.
- Thuốc kháng sinh và thuốc chống nấm, thuốc kháng vi-rút điều trị viêm gan C hoặc HIV/AIDS: có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của Acalabrutinib, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
- Một số loại thuốc tim có thể tương tác với Acalabrutinib. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và theo dõi các tác dụng phụ.
- Thuốc giảm tiết acid dịch vị như Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole,...: Có thể làm giảm sự hấp thu của Acalabrutinib, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong suốt quá trình sử dụng thuốc, nếu uống cùng lúc với Warfarin thì cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR.
Nên tránh sử dụng đồng thời thuốc có tác động đến quá trình giảm tiết acid dịch vị nếu có thể. Nếu bắt buộc phải dùng, nên uống Acalabrutinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 12 giờ sau khi uống thuốc giảm axit dạ dày.
Không dùng thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib nếu chưa được chẩn đoán bệnh và có hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ điều trị.
Sử dụng đơn trị hoặc dạng kết hợp thuốc cũng cần tuân thủ đúng liều dùng, việc sử dụng quá liều có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc cho bệnh nhân. Đến khám bác sĩ ngay nếu phát hiện triệu chứng bất thường do uống quá liều.
Không tự ý ngừng hoặc bắt đầu bất kỳ loại thuốc nào khi đang điều trị với Acalabrutinib mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng (thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thuốc bổ) và tiền sử bệnh tật, dị ứng, trước khi bắt đầu điều trị với Acalabrutinib.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện chưa đầy đủ dữ liệu, chỉ sử dụng thuốc điều trị ung thư chứa Acalabrutinib khi có chỉ định từ bác sĩ.
8 Bảo quản
Bảo quản thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib capsules tại vị trí thoáng, khô ráo, tránh ánh nắng chiếu vào, nhiệt độ < 30 độ C.
9 Sản phẩm thay thế
Ngoài sử dụng thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib để điều trị, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng dùng một số thuốc có cùng tác dụng như sau:
LuciPona 45mg Ponatinib Lucius: được sản xuất tại Ấn Độ, do Lucius Pharmaceutical là đơn vị sản xuất chịu trách nhiệm. Thuốc có tác dụng điều trị ung thư tương tự Acabrunat 100mg Acalabrutinib.
Ventoxen (Venetoclax 100mg): được sản xuất tại Bangladesh, thuộc thương hiệu Everest. Thuốc được dùng để điều trị bệnh bạch cầu lympho mạn tính do có chứa hoạt chất Venetoclax 100mg. Giá bán thuốc: 7.200.000đ/hộp.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Acalabrutinib là một thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế protein tiết kiệm (BTK - Bruton's tyrosine kinase). Hoạt chất này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của protein BTK, protein này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và duy trì của tế bào lympho B. Bằng cách ức chế BTK, Acalabrutinib ngăn chặn sự phát triển và lan tràn của các tế bào ung thư lympho B, giúp kiểm soát và hạn chế sự tiến triển của bệnh.[1]
Cơ chế tác dụng có chọn lọc này giúp giảm thiểu tác hại cho các tế bào khỏe mạnh, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả chống lại các bệnh ung thư máu do tế bào B như u lympho tế bào mantle (MCL), bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và u lympho tế bào lympho nhỏ (SLL). Acalabrutinib thể hiện ái lực liên kết cao với BTK, dẫn đến sự ức chế mạnh mẽ và kéo dài. Do đó, hoạt chất này được sử dụng trong thuốc điều trị ung thư U lympho tế bào thần kinh hoặc bạch cầu lympho mạn tính để mang lại hiệu qủa tốt.[2]
10.2 Dược động học
Acalabrutinib được hấp thu tốt sau khi uống, với độ hấp thu tuyệt đối khoảng 70%.
Uống cùng hoặc không cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến độ hấp thu của Acalabrutinib.
Acalabrutinib phân bố rộng trong cơ thể, Vd là 230l. Acalabrutinib liên kết chủ yếu với protein huyết tương, với hệ số liên kết protein khoảng 83%.
Acalabrutinib chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4.
Con đường thải trừ chính: qua nước tiểu (khoảng 60%) và phân (khoảng 30%) dưới dạng hoạt chất đã chuyển hóa.
11 Acabrunat 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Acabrunat 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc VacoB-neurine có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Mua thuốc Acabrunat 100mg ở đâu uy tín nhất?
Thuốc Acabrunat 100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Acabrunat nhắm mục tiêu cụ thể vào tyrosine kinase Bruton (BTK), một enzyme quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của tế bào B ác tính, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh.
- Viên nén dễ sử dụng, có thể dùng cùng thức ăn.
- Acabrunat đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư máu như u lympho tế bào mantle (MCL), bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và u lympho tế bào lympho nhỏ (SLL), kể cả những trường hợp kháng trị với các phương pháp điều trị khác.
- Acabrunat 100mg Acalabrutinib capsules đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong nhiều thử nghiệm lâm sàng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
14 Nhược điểm
- Acabrunat 100mg là thuốc điều trị ung thư nhập khẩu nên khá khó mua và giá thành cao.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Pubmed, Acalabrutinib, PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 09 năm 2024
- ^ Tác giả Yasir Khan, Susan O'Brien, đăng tháng 2 năm 2019. Acalabrutinib and its use in treatment of chronic lymphocytic leukemia, PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 09 năm 2024