Abuterol 30
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Số đăng ký | 893110238323 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ambroxol, Clenbuterol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tuyet109 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Abuterol 30 gồm có:
- Ambroxol hydroclorid hàm lượng 30mg
- Clenbuterol hydroclorid hàm lượng 0.02mg
- Các phụ liệu vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Abuterol 30
Abuterol 30 hộp 20 viên được chỉ định để điều trị các bệnh lý đường hô hấp có kèm theo triệu chứng tắc nghẽn, co thắt phế quản và đờm nhầy. Bao gồm:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Hen phế quản mãn tính.
- Viêm phế quản cấp và mãn tính.
- Viêm phế quản co thắt, viêm phổi có đờm, khí phế thũng và các tình trạng viêm khác có tắc nghẽn đường thở.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Medovent 30mg chỉ định điều trị triệu chứng bệnh phế quản-phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Abuterol 30
3.1 Liều dùng
Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: mỗi lần uống 1 viên Abuterol 30, dùng ngày 2 lần vào buổi sáng và tối.
Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo triệu chứng và đáp ứng của bệnh nhân, nhưng không nên dùng quá liều khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Viên nén Abuterol 30 được sử dụng trực tiếp qua đường uống. Uống nhiều nước để tăng cường khả năng làm loãng đờm.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Abuterol 30 cho những người có tiền sử dị ứng hay mẫn cảm với Ambroxol, Clenbuterol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Medi-Ambroxol - Điều trị các bệnh đường hô hấp cấp và mạn tính
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, run rẩy, khô miệng, phát ban da.
Nghiêm trọng: tăng nhịp tim, hồi hộp, đánh trống ngực, tăng huyết áp, phản ứng dị ứng, rối loạn điện giải
6 Tương tác
Kháng sinh: Ambroxol có thể tăng cường tác dụng của một số loại kháng sinh (như Amoxicillin, Cefuroxime), do đó có thể làm tăng hiệu quả điều trị nhưng cũng cần theo dõi kỹ lưỡng để tránh tình trạng nhiễm trùng kéo dài.
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương: kết hợp Ambroxol với các thuốc như benzodiazepine có thể làm tăng tác dụng an thần, gây ra buồn ngủ hoặc giảm khả năng tập trung.
Thuốc chẹn beta: Clenbuterol có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chẹn beta (như Propranolol), do đó có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch.
Các thuốc gây tăng nhịp tim: kết hợp Clenbuterol với các thuốc như thuốc giảm cân, thuốc điều trị hen suyễn hoặc thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn tuân thủ theo liều chỉ định của bác sĩ. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Người có tiền sử tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, bệnh mạch vành, hoặc các vấn đề về tim khác cần thận trọng khi sử dụng Abuterol 30.
Điều chỉnh theo khuyến cáo của bác sĩ đối với người bệnh suy gan, suy thận nặng.
Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Không nên kết hợp Abuterol 30 với các thuốc giảm ho do có thể gây ứ đọng đờm, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường hô hấp.
Kiểm tra hạn dùng và loại bỏ thuốc đã hết hạn để đảm bảo an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn khi dùng thuốc Abuterol 30 cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ và khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngay lập tức ngừng sử dụng Abuterol 30 khi có triệu chứng nghi ngờ quá liều. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 20-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Seosacin có chứa Ambroxol hydrochlorid 15mg và Clenbuterol 0,01mg được chỉ định để điều trị các bệnh liên quan đến hô hấp như hen phế quản, viêm phế quản. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Theragen Etex Co., Ltd - Hàn Quốc dưới dạng siro. Hộp 30 gói x 10ml có giá 550.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ambroxol là một chất chuyển hóa của bromhexine, kích thích các tế bào tiết nhầy ở đường hô hấp, tăng cường sản xuất chất nhầy ít quánh hơn, giúp làm loãng đờm. Ambroxol hoạt hóa các enzyme nội sinh có tác dụng phân giải liên kết trong đờm, làm giảm độ quánh và dễ dàng đẩy đờm ra ngoài. Ambroxol có khả năng chống viêm nhẹ và giảm đau cục bộ tại niêm mạc hô hấp, giúp làm dịu triệu chứng viêm họng và khó chịu trong bệnh lý hô hấp.[1]
Clenbuterol là một chất chủ vận β2-adrenergic, có tác dụng giãn phế quản mạnh mẽ và tác dụng kéo dài. Clenbuterol kích thích các thụ thể β2-adrenergic trong cơ trơn của phế quản, dẫn đến giãn cơ và mở rộng đường thở. Điều này cải thiện lưu thông không khí và giảm hiện tượng khó thở.
9.2 Dược động học
Ambroxol | Clenbuterol | |
Hấp thu | Ambroxol được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 1 đến 2 giờ. | Clenbuterol được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng từ 2 đến 3 giờ. |
Phân bố | Ambroxol phân bố rộng rãi trong các mô, với nồng độ cao đặc biệt trong phổi - nơi nó phát huy tác dụng. Ambroxol liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. | Clenbuterol phân bố rộng rãi khắp cơ thể và có xu hướng tích lũy trong các mô như cơ trơn của phế quản. Clenbuterol có khả năng liên kết cao với thụ thể β2-adrenergic trong cơ trơn, giúp tăng cường tác dụng giãn phế quản. |
Chuyển hoá | Ambroxol được chuyển hóa chủ yếu ở gan, trong đó một phần được chuyển hóa thành các chất không hoạt động thông qua quá trình glucuronide hóa và sulfat hóa. | Clenbuterol chủ yếu được chuyển hóa ở gan. Tuy nhiên, phần lớn thuốc vẫn giữ nguyên dạng hoạt động khi lưu thông trong máu, do đó tác dụng kéo dài. |
Thải trừ | Khoảng 90% Ambroxol được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, và chỉ một phần nhỏ (khoảng 5%) được thải trừ ở dạng không đổi. Thời gian bán thải của Ambroxol vào khoảng 7-12 giờ | Clenbuterol được thải trừ chậm qua nước tiểu và phân, với thời gian bán thải trung bình từ 25 đến 39 giờ. |
10 Thuốc Abuterol 30 giá bao nhiêu?
Thuốc Abuterol 30 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Abuterol 30 mua ở đâu?
Thuốc Abuterol 30 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Abuterol 30 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Abuterol 30 với sự kết hợp của Ambroxol và Clenbuterol giúp làm loãng đờm và giãn phế quản, tăng cường hiệu quả điều trị các bệnh hô hấp, như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD.
- Bào chế dạng viên nén nhỏ gọn, dễ dàng cho việc chia liều và sử dụng.
- Thuốc có tác dụng nhanh chóng, giúp giảm triệu chứng trong thời gian ngắn.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như tăng nhịp tim, hồi hộp, đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Dorotheea Cazan và cộng sự (Đăng tháng 12 năm 2018), Safety of ambroxol in the treatment of airway diseases in adult patients, Pubmed. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2024.