Abirarone 250mg (Abiraterone)
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Hoạt chất | Abiraterone |
Dược liệu | Ích Mẫu (Sung Úy - Leonurus japonicus), Cát Căn (Sắn Dây - Pueraria thomsonii), Trinh Nữ Hoàng Cung (Crinum latifolium), Liên Nhục (Hạt Sen - Semen Nelumbinis nuciferae) |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom362 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) có thành phần:
Abiraterone hàm lượng: 250mg
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone)
Thuốc Abirarone 250mg với hoạt chất chính Abiraterone, là một dạng thuốc kê đơn được chỉ định để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt kháng loại bỏ hormin sinh dục nam di căn (hay mCRPC). Bệnh lý này gặp phải ở nam giới, sử dụng trong các trường hợp cụ thể như:
- Không xuất hiện triệu chứng hoặc triệu chứng bệnh rất nhẹ sau khi điều trị bằng phương pháp triệt tiêu androgen và chưa qua hóa trị lâm sàng.
- Trong giai đoạn bệnh đang tiến triển hoặc sau một đợt trị liệu với hóa trị chứa docetaxel.
Thông thường, thuốc được sử dụng ở dạng kết hợp với prednison hoặc prednisolon để tăng hiệu quả điều trị.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone)
3.1 Liều dùng
Theo mức liều đề nghị: bệnh nhân uống 4 viên/lần/ngày (tương ứng 1000mg/ngày).
Thuốc dùng kết hợp với prednison hay prednisolon ở mức liều thấp nhất (10mg/ngày).
Không dùng thuốc cho trẻ nhỏ, không cần hiệu chỉnh liều nếu bệnh nhân bị suy thận hoặc bị suy gan nhẹ. Các trường hợp bệnh lý đặc biệt khác, người bệnh tuân theo chỉ định cụ thể từ các bác sĩ phụ trách điều trị.
3.2 Cách dùng
Nên uống Abirarone 250mg (Abiraterone) sau khi ăn xong ít nhất là 2 giờ, sử dụng cùng bữa ăn có thể làm tăng tác dụng toàn thân của thuốc.
Sau khi uống thuốc, không nên ăn trong khoảng ít nhất 1 tiếng sau đó.
Uống nguyên viên cùng với nước.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc nếu bệnh nhân từng dị ứng hoặc quá mẫn với Abiraterone, tá dược trong thuốc hoặc thuộc đối tượng bị suy gan nặng, trẻ em, phụ nữ đang mang thai hoặc chuẩn bị mang thai.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Rất thường gặp | Nhiễm trùng đường tiết niệu. Nồng độ K+ máu giảm, Huyết áp tăng Tiêu chảy, phù,... |
Thường gặp | Nhiễm trùng máu. Chỉ số triglycerid máu tăng. Tim mạch: rối loạn nhịp tim, suy tim, đau thắt ngực,... Khó tiêu, nổi ban, tiểu có máu,... |
Hiếm gặp | Suy tuyến thượng thận. Viêm phổi dị ứng. Viêm gan, suy gan cấp. Bệnh cơ, globin cơ niệu,... |
6 Tương tác
Tương tác với Abiraterone | |
Thức ăn | Tăng hấp thu, tăng tác dụng toàn thân của thuốc. |
Rifampicin và các chất có thể gây cảm ứng mạnh enzym CYP3A4 | Theo khuyến cáo nên tránh dùng đồng thời với thuốc có chứa Abiraterone. |
Prednison, prednisolon | Sử dụng kết hợp giúp làm tăng hiệu quả điều trị bệnh. |
Chất béo | Có khả năng làm tăng nồng độ của hoạt chất Abiraterone. |
Moxifloxacin, methadon, nhóm thuốc chuốc chống loạn thần, thuốc chống loạn nhịp nhóm IA/III | Làm kéo dài khoảng QT. |
Dextromethorphan | Tăng nồng độ của thuốc trong cơ thể nếu dùng đồng thời với hoạt chất Abiraterone. |
Desipramin, Metoprolol, propranolol | Ảnh hưởng nồng độ thuốc hấp thu trong cơ thể nếu dùng cùng Abiraterone. |
Spironolactone | Giảm hiệu quả điều trị. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có nguy có gây tăng huyết áp, giảm K+ máu, giữ nước,...nên khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh tim mạch, suy tim, suy thận nặng, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim thì cần phải thận trọng và theo dõi các chỉ số này trong suốt thời gian dùng thuốc.
Trước khi bắt đầu liệu pháp điều trị với thuốc, người bệnh cần được đánh giá chức nặng gan và mức độ suy gan. Với trường hợp bị độc tính trên gan nặng, không nên tiếp tục dùng thuốc.
Không dùng thuốc có khả năng cảm ứng mạnh với enzym CYP3A4 trong thời gian điều trị trừ trường hợp bắt buộc do không còn phương pháp lựa chọn nào khác.
Đọc kỹ thông tin thành phần, tác dụng phụ, tương tác thuốc trước khi dùng và báo lại với bác sĩ ngay nếu phát hiện dị ứng hoặc có triệu chứng bất thường xảy ra.
Nếu uống quá liều thuốc, người bệnh cần báo lại với bác sĩ và thực hiện điều trị cụ thể được hướng dẫn theo từng mức độ ngộ độc quá liều dùng.
Thuốc chỉ dùng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, do đó không sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ hay phụ nữ.
8 Bảo quản
Thuốc Abirarone 250mg Abirarone cần được bảo quản ở những vị trí khô thoáng, tránh nắng và có nền nhiệt < 30 độ C. Lưu ý đặt cách xa nơi vui chơi của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Abiratenib 250mg: có nguồn gốc tại Ấn Độ, do Prospera Life Science Pvt.Ltd là đơn vị chịu trách nhiệm sản xuất. Thuốc có chứa Abiraterone, được dùng để chỉ định điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến ở nam giới. Với hàm lượng 250mg, thuốc có thể được sử dụng thay thế điều trị cho Abirarone 250mg Abirarone trên lâm sàng.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn dùng thuốc Zytiga 250mg Tablets, sản xuất tại Patheon Inc (Canada) với SĐK VN-19678-16 để điều trị cho bệnh nhân khi thuốc Abirarone 250mg chưa có hàng.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Abiraterone là một chất ức chế steroidogenesis, hoạt động bằng cách ức chế enzyme 17α-hydroxylase/C17,20-lyase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất androgen, cụ thể là Testosterone và dihydrotestosterone (DHT) - những hormone đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển và duy trì tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Bằng cách ức chế enzyme này, Abiraterone làm giảm đáng kể sản xuất androgen trong cơ thể, dẫn đến sự suy giảm tăng trưởng và phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào androgen. Ngoài ra, Abiraterone cũng có thể tác động đến các con đường tín hiệu khác liên quan đến androgen, góp phần ức chế sự phát triển của khối u. Abiraterone thường được kết hợp với corticosteroid như Prednisone hoặc Prednisolone để giảm các tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị.
10.2 Dược lực học
Hấp thu: Abiraterone khi uống lúc đói đạt nồng độ Cmax trong huyết thanh sau 2 giờ. Thức ăn làm gia tăng các chỉ số của Abiraterone đến 17 lần (Cmax) và 10 lần (AUC). Điều này cho thấy rằng việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn có thể tăng đáng kể nồng độ thuốc trong huyết thanh, từ đó có thể tăng hiệu quả của điều trị.
Phân bố: Abiraterone có tỉ lệ liên kết cao tới 99.8% trong huyết thanh người. Thể tích phân bố (Vd) của Abiraterone là 5630 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi đến các tổ chức mỗ ngoại biên. Điều này giúp thuốc có khả năng tiếp cận và tác dụng trực tiếp lên các khối u ở nhiều vị trí trong cơ thể.
Chuyển hóa, thải trừ: Abiraterone có thể được chuyển hóa qua trung gian các esterase. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân, chiếm khoảng 88% liều có hoạt tính phóng xạ, và khoảng 5% trong nước tiểu. Điều này cho thấy rằng đường phân là chính trong quá trình thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
11 Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) giá bao nhiêu?
Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) mua ở đâu?
Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Abirarone 250mg Abirarone để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Abiraterone 250mg được bào chế dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và mang theo. Người bệnh có thể dễ dàng tuân thủ phác đồ điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
- Với liều lượng 250mg, Abiraterone được cho là có độ an toàn cao và dung nạp tốt, nếu được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Các tác dụng phụ thường được kiểm soát tốt khi kết hợp với corticosteroid.[1]
- Abiraterone được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm mức độ androgen trong cơ thể, làm chậm sự phát triển và lan rộng của ung thư tuyến tiền liệt.
14 Nhược điểm
Thuốc Abirarone 250mg (Abiraterone) có thể gây ra một số tác dụng phụ trên tim mạch cho người dùng.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Karim Fizazi và cộng sự (Đăng tháng 5 năm 2019), Abiraterone acetate plus prednisone in patients with newly diagnosed high-risk metastatic castration-sensitive prostate cancer (LATITUDE): final overall survival analysis of a randomised, double-blind, phase 3 trial, pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2024