Abirakast 250mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Aprazer Healthcare, Aprazer Healthcare Pvt Ltd |
Công ty đăng ký | Aprazer Healthcare Pvt Ltd |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 120 viên |
Hoạt chất | Abiraterone |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh915 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Abirakast 250mg chứa thành phần bao gồm:
- Abiraterone acetate với hàm lượng 250mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng- Chỉ định của thuốc Abirakast 250mg
Thuốc Abirakast 250mg Abiraterone Acetate Tablets được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn ở nam giới trưởng thành. Thuốc thường được dùng kết hợp với liệu pháp steroid để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và có thể phối hợp với liệu pháp điều trị hạ Testosterone trong giai đoạn đầu của bệnh.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Abirakast 250mg
3.1 Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ, thông thường sử dụng 1000mg (4 viên) mỗi ngày, chia làm một lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc khi bụng đói. Không dùng thuốc trong vòng 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi ăn. Nuốt nguyên viên thuốc Abirakast 250mg.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Abirakast 250mg cho phụ nữ, trẻ em hoặc người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không phối hợp thuốc Abirakast 250mg với Ra-223 trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Abirapro 250mg - Thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Phù chân hoặc bàn chân, tăng huyết áp, tiêu chảy, giảm số lượng hồng cầu, giảm ham muốn tình dục.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Hạ Kali máu (yếu cơ, co rút cơ, rối loạn nhịp tim), nhiễm trùng đường tiết niệu, đau ngực, nhịp tim bất thường, gãy xương, máu trong nước tiểu.
6 Tương tác thuốc
Thuốc ức chế CYP3A4: Các loại thuốc như Ketoconazole và ritonavir có thể tương tác với thuốc này, có khả năng làm tăng nồng độ Abiraterone trong cơ thể bạn.
Thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Các loại thuốc như Rifampicin, Phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc Abirakast 250mg bằng cách làm giảm nồng độ Abiraterone trong cơ thể bạn.
Chất nền CYP2D6: Các thuốc như Metoprolol và desipramine có thể tương tác với Abirakast 250mg. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của các loại thuốc này.
Nếu bạn bị bệnh gan, hãy thận trọng khi sử dụng Abirakast 250mg. Điều này là do nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của bạn.
Nếu bạn có tiền sử bệnh tim, bạn nên được theo dõi chặt chẽ trong thời gian dùng Abirakast 250mg. Điều này là do khả năng gây tăng huyết áp, hạ kali máu và giữ nước do nồng độ mineralocorticoid tăng cao.
Bệnh nhân mắc tình trạng này phải được theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và dấu hiệu suy vỏ thượng thận nặng hơn khi dùng Abirakast 250mg.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chức năng gan, huyết áp và nồng độ kali trong máu định kỳ khi dùng thuốc.
Bệnh nhân có bệnh lý gan, tim, cao huyết áp, đái tháo đường hoặc dị ứng cần được tư vấn kỹ trước khi bắt đầu điều trị.
Chưa có tương tác nào được biết đến giữa rượu và thuốc Abirakast 250mg. Tuy nhiên, bạn nên thảo luận về việc sử dụng rượu với bác sĩ.
Cần thận trọng khi dùng Abirakast 250mg trong trường hợp suy gan nhẹ đến trung bình. Thuốc này không được khuyến cáo cho các bệnh gan nghiêm trọng. Nếu bạn có vấn đề về gan, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng Abirakast 250mg.
Không có dữ liệu cụ thể về cách Abirakast 250mg có thể ảnh hưởng đến những người có vấn đề về thận. Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có tiền sử về các vấn đề về thận.
Sử dụng máy móc và lái xe Abirakast 250mg thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc của bạn. Tuy nhiên, do có khả năng gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các hoạt động này là một phần trong thói quen hàng ngày của bạn
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Thuốc Abirakast 250mg chống chỉ định ở phụ nữ đang hoặc có thể mang thai vì thành phần hoạt chất của thuốc, Abiraterone acetate, có thể gây hại cho thai nhi. Tốt nhất là bạn nên thảo luận vấn đề này với bác sĩ.
Cho con bú: Phụ nữ đang cho con bú không nên dùng Abirakast 250mg. Tốt nhất là bạn nên thảo luận vấn đề này với bác sĩ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Uống Abirakast 250mg nhiều hơn liều bác sĩ khuyến cáo có thể dẫn đến các tác dụng phụ như mệt mỏi, huyết áp cao và buồn nôn. Nếu bạn uống quá nhiều, hãy báo cho bác sĩ biết ngay.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Viên nén Abirakast 250mg chứa Abiraterone acetate (250 mg). Abiraterone acetate hoạt động bằng cách ngăn chặn một loại enzyme có tên là CYP17. Loại enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất androgen, chẳng hạn như testosterone, trong cơ thể bạn. Abiraterone acetate có hiệu quả ức chế sản xuất androgen ở tinh hoàn, tuyến thượng thận và mô khối u tuyến tiền liệt bằng cách ức chế enzyme CYP17. Vì ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với androgen đáp ứng với các phương pháp điều trị làm giảm nồng độ androgen nên việc giảm sản xuất androgen do Abiraterone acetate gây ra có thể làm chậm sự phát triển và lây lan của ung thư tuyến tiền liệt.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Abiraterone acetate được chuyển hóa nhanh thành Abiraterone, chất ức chế sinh tổng hợp androgen. Sau khi uống lúc đói, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 2 giờ. Dùng cùng thức ăn làm tăng đáng kể Sinh khả dụng, do đó cần uống thuốc Abirakast 250mg khi bụng đói, ít nhất 2 giờ sau bữa ăn và không ăn trong 1 giờ sau khi dùng thuốc.
Phân bố: Abiraterone gắn kết gần như hoàn toàn với protein huyết tương (99,8%).
Chuyển hóa: Sau khi hấp thu, Abiraterone acetate được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua các phản ứng sulphat hóa và oxy hóa. Hai chất chuyển hóa chính là Abiraterone sulphat và N-oxide Abiraterone sulphat, chiếm tỷ lệ lớn trong tuần hoàn.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 15 giờ. Thuốc Abirakast 250mg được thải trừ chủ yếu qua phân (88%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (5%), chủ yếu ở dạng không biến đổi.
9 Một số thuốc thay thế
Trong trường hợp thuốc Abirakast 250mg hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo một số thuốc sau, nhưng việc thay thế thuốc phải được chỉ định bởi bác sĩ:
- Xbira 250mg là thuốc kê đơn có hoạt chất Abiraterone, được sản xuất bởi công ty Cipla, Ấn Độ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói hộp 120 viên. Xbira 250mg được chỉ định trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
- Abirakaso 250mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Abiraterone, được sản xuất bởi Kaso Pharmaceuticals, Ấn Độ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói hộp 120 viên.
10 Thuốc Abirakast 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Abirakast 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Abirakast 250mg mua ở đâu?
Thuốc Abirakast 250mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Abirakast 250mg Abirarone để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Abiraterone 250mg được bào chế dạng viên nén dễ sử dụng, giúp bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị tốt hơn.
- Sản phẩm được nghiên cứu lâm sàng trên nhiều nhóm đối tượng, bao gồm cả bệnh nhân suy gan và suy thận, mang lại độ an toàn và hiệu quả cao khi sử dụng đúng chỉ định.
13 Nhược điểm
- Thuốc Abirakast 250mg có thể gây các tác dụng phụ nghiêm trọng như hạ kali máu, tăng huyết áp, giữ nước hoặc rối loạn chức năng gan.
Tổng 10 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Karim Fizazi và cộng sự (Đăng tháng 5 năm 2019), Abiraterone acetate plus prednisone in patients with newly diagnosed high-risk metastatic castration-sensitive prostate cancer (LATITUDE): final overall survival analysis of a randomised, double-blind, phase 3 trial, pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024