1 / 11
thuoc abingem 200 naprod 1 T8655

Abingem-200 Naprod

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuNaprod, Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Công ty đăng kýNaprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Số đăng kýVN2-53-13
Dạng bào chếBột đông khô pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Hoạt chấtGemcitabine
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmgh277
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi lọ Abingem-200 Naprod gồm:

  • Gemcitabine Hydrochloride USP (hàm lượng tương đương với Gemcitabine 200mg)
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Abingem-200 Naprod

Thuốc Abingem-200 Naprod được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, cụ thể gồm:

  • Ung thư buồng trứng: Dùng phối hợp với Carboplatin cho bệnh nhân đã tái phát sau ít nhất 6 tháng kể từ lần điều trị cuối bằng hợp chất platin.
  • Ung thư vú: Phối hợp cùng Paclitaxel để điều trị ung thư vú di căn sau khi điều trị bằng anthracyclin thất bại hoặc không phù hợp dùng anthracyclin.
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Kết hợp với Cisplatin để điều trị bước đầu cho các trường hợp tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
  • Ung thư tụy: Dùng đơn độc cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy tiến triển tại chỗ hoặc đã di căn, bao gồm cả bệnh nhân đã từng điều trị bằng 5-FU. [1]
Thuốc Abingem-200 Naprod điều trị ung thư tụy, phổi, vú, buồng trứng, NSCLC,...

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gemzar 1g điều trị ung thư tụy, phổi, bàng quang, buồng trứng, vú di căn 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Abingem-200 Naprod

3.1 Liều dùng

Liều lượng Gemcitabine có thể thay đổi tùy vào từng loại ung thư, tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, chức năng gan, thận và công thức máu. Do đó, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Dưới đây là các liều khuyến nghị thường dùng theo từng chỉ định:

3.1.1 Ung thư tụy

  • Liều khởi đầu: 1000 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 30 phút, mỗi tuần một lần trong 7 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần.
  • Nếu dung nạp tốt: Tiếp tục liều 1000mg/m² mỗi tuần trong 3 tuần, nghỉ 1 tuần (mỗi chu kỳ là 4 tuần).

3.1.2 Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)

Kết hợp cisplatin:

  • Phác đồ 1: Gemcitabine 1000 mg/m² vào các ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày; kết hợp với cisplatin vào ngày 1 hoặc 2 sau liều gemcitabine đầu tiên.
  • Phác đồ 2: Gemcitabine 1250 mg/m² vào ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày; kết hợp cisplatin vào ngày 1.

3.1.3 Ung thư vú

Gemcitabine 1250 mg/m² vào các ngày 1 và 8 trong chu kỳ 21 ngày; kết hợp paclitaxel (175 mg/m² truyền trong 3 giờ) vào ngày 1.

3.1.4 Ung thư buồng trứng

Gemcitabine 1000 mg/m² vào các ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày; dùng kết hợp carboplatin vào ngày 1 sau gemcitabine.

3.2 Cách dùng

Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch.

Thời gian truyền: Thường truyền trong 30 phút.

Pha thuốc: Thuốc bột Abingem-200 cần được pha loãng bằng Dung dịch Natri clorid 0.9% không chứa chất bảo quản theo hướng dẫn của cán bộ y tế.

Chuẩn bị và sử dụng: Quá trình pha thuốc, truyền thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo, tại cơ sở có đầy đủ điều kiện xử lý thuốc hóa trị liệu.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Abingem-200 Naprod cho những người có tiền sử dị ứng với Gemcitabine hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần của thuốc.

==>> Xem thêm: Thuốc Radicel 100mg điều trị ung thư buồng trứng, vú và phổi không tế bào nhỏ,... 

5 Tác dụng phụ

Trên máu:

  • Rất phổ biến: Suy tủy, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Thường nhẹ, có thể tự hồi phục. Tuy nhiên cần theo dõi sát công thức máu.

Trên tim mạch & thần kinh:

  • Loạn nhịp, nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết, hội chứng rò rỉ mao mạch.
  • Dị cảm, buồn ngủ, cao huyết áp nặng (hiếm).

Trên tiêu hóa & gan:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, viêm miệng.
  • Tăng men gan nhẹ, không có triệu chứng rõ ràng.

Khác:

  • Sốt (thường do nhiễm khuẩn), rụng tóc, nổi ban, ngứa, loét da, viêm da tái phát do xạ trị.
  • Hiếm gặp: Độc tính trên thận, hội chứng tan huyết ure huyết (HUS).

6 Tương tác

Chưa có nghiên cứu rõ ràng về tương tác của Gemcitabine với các thuốc khác.

Khi phối hợp xạ trị: Có thể gây độc tính nghiêm trọng, nguy hiểm tính mạng → chỉ nên dùng Gemcitabine ít nhất 1 tuần sau xạ trị hoặc sau khi đã giảm hết độc tính cấp của xạ trị.

Không dùng chung với vắc xin sống (như vắc xin sốt vàng) → nguy cơ tử vong cao, nhất là ở người suy giảm miễn dịch.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Truyền Gemcitabine quá 60 phút hoặc truyền lặp lại mỗi tuần làm tăng nguy cơ suy tủy (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).

Bệnh nhân cần xét nghiệm công thức máu, chức năng gan – thận định kỳ.

Nếu có dấu hiệu suy tủy hoặc độc tính nặng → cân nhắc giảm liều hoặc tạm ngưng điều trị.

Phụ nữ, đặc biệt người cao tuổi, cần được cân nhắc kỹ trước khi tiếp tục các chu kỳ điều trị.

Chỉ nên pha Gemcitabine với dung dịch NaCl, không trộn với các thuốc khác do chưa rõ tính tương hợp.

Xử lý rác thải y tế (kim tiêm, lọ thuốc, v.v.) theo quy định nghiêm ngặt, ưu tiên đốt bỏ và không vứt bừa bãi. Nhân viên y tế cần được đào tạo để xử lý an toàn thuốc hóa trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Thuốc thuộc nhóm D – nguy cơ cao gây hại cho thai nhi → không nên dùng trừ khi thực sự cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết qua sữa hay không, nhưng do tiềm ẩn độc tính, không nên cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quá liều có thể gây suy tủy nặng, dị cảm, nổi ban nghiêm trọng.

Cần giám sát huyết học thường xuyên và xử trí hỗ trợ kịp thời nếu nghi ngờ dùng quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Abingem-200 Naprod hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Gemzar 200mg có cùng hoạt chất và hàm lượng, được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư tụy, bàng quang, buồng trứng và ung thư vú có di căn.

Thuốc Gemnil 200mg/vial dùng điều trị ung thư tụy, phổi, bàng quang, buồng trứng và ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Gemcitabine là thuốc chống chuyển hóa thuộc nhóm pyrimidine, hoạt động mạnh trên các tế bào đang phân chia, đặc biệt trong pha S và giai đoạn chuyển tiếp G1/S của chu kỳ tế bào. Sau khi vào trong tế bào, Gemcitabine được phosphoryl hóa thành hai dạng có hoạt tính: dFdCDP và dFdCTP.

  • dFdCDP: ức chế enzyme ribonucleotide reductase, làm giảm tổng hợp deoxynucleotide, nhất là dCTP – một tiền chất cần thiết cho tổng hợp DNA.
  • dFdCTP: cạnh tranh với dCTP để chèn vào DNA, khiến quá trình sao chép bị ngừng lại.

Tác động kép này làm cạn kiệt nguyên liệu tổng hợp DNA và khiến DNA không được sửa chữa đúng cách, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Ngoài ra, một phần nhỏ thuốc có thể liên kết với RNA nhưng không ảnh hưởng lớn.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Gemcitabine được tiêm truyền tĩnh mạch, nên Sinh khả dụng đạt 100%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện rất nhanh, chỉ vài phút sau khi truyền xong.

Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi, Thể tích phân bố trong cơ thể khoảng 50 L/m². Tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp (<10%), giúp thuốc dễ thâm nhập vào mô.

Chuyển hóa: Gemcitabine chuyển hóa qua enzym cytidine deaminase ở gan, thận và các mô khác thành dFdU (không hoạt tính). Trong tế bào, thuốc còn được phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính (di- và triphosphate).

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng dFdU. Khoảng 92–98% liều được đào thải trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải khoảng 40–90 phút, tùy liều và thời gian truyền.

10 Ưu điểm

  • Thuốc được sản xuất bởi Naprod Life Sciences – công ty dược uy tín từ Ấn Độ.
  • Thuốc Abingem-200 Naprod được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, giúp kiểm soát liều lượng chính xác và hạn chế sai sót khi sử dụng.

11 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như suy tủy, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, viêm phổi.
  • Chỉ được sử dụng tại cơ sở y tế, không phù hợp điều trị ngoại trú.

Tổng 11 hình ảnh

thuoc abingem 200 naprod 1 T8655
thuoc abingem 200 naprod 1 T8655
thuoc abingem 200 naprod 2 E1382
thuoc abingem 200 naprod 2 E1382
thuoc abingem 200 naprod 3 D1314
thuoc abingem 200 naprod 3 D1314
thuoc abingem 200 naprod 4 J4041
thuoc abingem 200 naprod 4 J4041
thuoc abingem 200 naprod 5 Q6688
thuoc abingem 200 naprod 5 Q6688
thuoc abingem 200 naprod 6 J3148
thuoc abingem 200 naprod 6 J3148
thuoc abingem 200 naprod 7 M5127
thuoc abingem 200 naprod 7 M5127
thuoc abingem 200 naprod 8 S7865
thuoc abingem 200 naprod 8 S7865
thuoc abingem 200 naprod 9 H2150
thuoc abingem 200 naprod 9 H2150
thuoc abingem 200 naprod 10 N5786
thuoc abingem 200 naprod 10 N5786
thuoc abingem 200 naprod 11 M5718
thuoc abingem 200 naprod 11 M5718

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Abingem-200 Naprod do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Phụ nữ mang thai có sử dụng được không ạ?

    Bởi: Tuyết vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc này ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Abingem-200 Naprod 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Abingem-200 Naprod
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Sản phẩm uy tín chất lượng, nhân viên thân thiện vui vẻ

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789