1 / 9
thidinatzol 20 1 N5072

Thidinatzol 20

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty cổ phần Dược phẩm Pharbaco Thái Bình
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
Số đăng ký893110381925
Dạng bào chếViên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtEsomeprazole, Glycerol (Glycerin), Titanium Dioxide, Natri Hydroxyd, Acid acetic
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin , titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq410
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Esomeprazol (dưới dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) tương ứng với 20 mg Esomeprazol.

Tá dược: HPMC E-5, talc, natri hydroxid, sugar spheres, Eudragit L30D, triethyl citrat, Tween 80, titanium dioxide, cùng các tá dược khác vừa đủ 1 viên.

Vỏ nang: Gelatin, silicon dioxyd, natri lauryl sulfat, methylparaben, propylparaben, Glycerin, acid acetic, titan dioxyd/Candurin® silver fine, polyethylen glycol 4000, acetylated monoglyceride, sucrose fatty acid esters, chất tạo màu, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Thidinatzol 20

Esomeprazol thuộc nhóm ức chế bơm proton, tác động bằng cách giảm tiết acid dạ dày thông qua ức chế enzym HK+-ATPase tại tế bào thành dạ dày. Thuốc được chỉ định dùng ngắn hạn nhằm làm giảm các biểu hiện trào ngược acid như ợ nóng và trào ngược acid ở người lớn, hỗ trợ cải thiện triệu chứng nhanh chóng khi dùng theo chỉ dẫn.

Thuốc Thidinatzol 20 giảm nhanh triệu chứng trào ngược, ợ nóng
Thuốc Thidinatzol 20 giảm nhanh triệu chứng trào ngược, ợ nóng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Frazone-40 điều trị trào ngược dạ dày, loét dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Thidinatzol 20

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 20 mg (1 viên nang) mỗi ngày.

Thời gian sử dụng có thể kéo dài từ 2 đến 14 ngày, cần sử dụng liên tiếp ít nhất 2-3 ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

Ngừng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm hoàn toàn.

Nếu sau 2 tuần liên tục vẫn chưa cải thiện, cần đi khám bác sĩ.

Liều đặc biệt:

Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều nhưng nên thận trọng với trường hợp suy thận nặng.

Suy gan: Không cần hiệu chỉnh với suy gan nhẹ-trung bình; với suy gan nặng, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em (<18 tuổi): Không chỉ định cho mục đích điều trị ngắn hạn các triệu chứng trào ngược.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nhai, không nghiền hoặc mở nang.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với esomeprazol, các dẫn xuất benzimidazol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Không dùng đồng thời với nelfinavir.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc AmePrazol 20 điều trị viêm xước dạ dày, trào ngược dạ dày

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhất gồm đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn. Ngoài ra, có thể xuất hiện:

Rối loạn tạo máu: Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Rối loạn miễn dịch: Sốt, phù mạch, phản vệ.

Rối loạn chuyển hóa: Hạ Magie, hạ natri, hạ Kali, phù ngoại biên.

Rối loạn tâm thần: Kích động, mất ngủ, lú lẫn, trầm cảm.

Thần kinh: chóng mặt, đau đầu, rối loạn vị giác, ngủ gà.

Tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, khô miệng, polyp lành tính dạ dày.

Gan mật: Viêm gan, vàng da, tăng men gan, não gan.

Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, lupus ban đỏ bán cấp.

Cơ xương khớp: Đau lưng, viêm khớp.

Thận, tiết niệu: Viêm thận kẽ, suy thận.

Khác: Khó chịu, tăng tiết mồ hôi, nữ hóa tuyến vú.

6 Tương tác

Dùng chung Atazanavir, nelfinavir: Giảm nồng độ các thuốc này trong huyết thanh, không khuyến cáo phối hợp. Chống chỉ định với nelfinavir.

Clopidogrel: Tương tác dược động/dược lực, làm giảm nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính của Clopidogrel, không khuyến khích dùng chung.

Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19: Diazepam, Citalopram, imipramine, Phenytoin, Clomipramine có thể tăng nồng độ, cần cân nhắc giảm liều.

Methotrexat: Có thể tăng nồng độ khi dùng liều cao methotrexat, xem xét tạm ngưng esomeprazol.

Tacrolimus: Nồng độ huyết thanh tăng, cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.

Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Có thể giảm hấp thu ketoconazol, itraconazol, Erlotinib, tăng hấp thu Digoxin (thận trọng với người cao tuổi hoặc dùng liều cao).

Warfarin: Một số trường hợp tăng chỉ số INR, cần theo dõi sát khi bắt đầu/kết thúc phối hợp.

Cilostazol, voriconazol: Có thể tăng nồng độ hoạt chất hoặc chất chuyển hóa, cân nhắc liều khi dùng phối hợp.

Các thuốc cảm ứng CYP2C19/CYP3A4: (Rifampicin...) có thể làm giảm nồng độ esomeprazol trong huyết tương.

Không ghi nhận tương tác đáng kể với Amoxicillin, quinidin, naproxen, rofecoxib.

Tương kỵ: Không pha trộn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Khuyến cáo khám bác sĩ nếu có giảm cân không rõ nguyên nhân, nôn kéo dài, khó nuốt, nôn ra máu, nghi loét dạ dày, vàng da hoặc có tiền sử phẫu thuật tiêu hóa.

Không sử dụng để dự phòng dài hạn.

Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa (Salmonella, Campylobacter, C. difficile ở bệnh nhân nội trú).

Cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu chuẩn bị nội soi hoặc xét nghiệm hơi thở urê.

Không dung nạp Fructose, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu enzym sucrase-isomaltase: không dùng thuốc.

Thuốc chứa <23 mg natri/viên, coi như không chứa natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Chưa có bằng chứng gây dị tật hoặc độc tính, tuy nhiên nên tránh sử dụng để phòng các rủi ro không mong muốn.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc có vào sữa mẹ hay không, không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Hiếm, chủ yếu rối loạn tiêu hóa và suy nhược. Liều đơn đến 80 mg vẫn an toàn, liều 280 mg có ghi nhận tác dụng không nghiêm trọng trên tiêu hóa.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, thẩm tách máu không hiệu quả do esomeprazol liên kết mạnh với protein huyết tương.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Thidinatzol 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Medxium 40 do Công ty cổ phần dược phẩm Glomed sản xuất chứa Esomeprazole, được chỉ định để điều trị các tình trạng liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như trào ngược dạ dày-thực quản, viêm loét dạ dày-tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison và dự phòng loét dạ dày do dùng NSAID.

Zaclid 40mg do Công ty cổ phần dược TW Mediplantex sản xuất, thành phần Esomeprazole, được sử dụng trong các phác đồ điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng, hội chứng trào ngược dạ dày-thực quản, cũng như dự phòng và hỗ trợ điều trị tổn thương niêm mạc dạ dày do dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, thuộc nhóm thuốc điều trị rối loạn tiết acid, hoạt động nhờ ức chế bơm proton trên tế bào thành dạ dày. Tại môi trường acid mạnh, esomeprazol chuyển hóa thành dạng hoạt động, tác động lên enzym HK+-ATPase để ức chế bài tiết acid dạ dày cả cơ bản lẫn khi bị kích thích. Tác dụng xuất hiện sau khoảng 1 giờ dùng thuốc, sau 5 ngày dùng liều 20 mg/ngày pH dạ dày duy trì trên 4 trong khoảng 13 giờ. Tỷ lệ bệnh nhân duy trì pH >4 ít nhất 8, 12, 16 giờ với liều 20 mg lần lượt là 76%, 54% và 24%. Thuốc giúp chữa lành viêm thực quản trào ngược hiệu quả, giảm tỷ lệ chảy máu tái phát ở bệnh nhân loét dạ dày có chảy máu, tăng gastrin huyết thanh và có thể làm tăng số lượng vi khuẩn trong đường tiêu hóa. Những thay đổi này thường không có ý nghĩa lâm sàng và có thể đảo ngược khi ngừng thuốc.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Esomeprazol hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt sau 1-2 giờ.

Sinh khả dụng đạt 50% sau liều đơn 20 mg, tăng lên 68% với liều lặp lại.

Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu nhưng không ảnh hưởng rõ đến hiệu quả điều trị.

Phân bố:

Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 0,22 L/kg.

Liên kết protein huyết tương 97%.

Chuyển hóa:

Chuyển hóa hoàn toàn qua hệ cytochrom P450, chủ yếu CYP2C19 tạo các chất hydroxyl và desmethyl, phần còn lại qua CYP3A4 tạo esomeprazol sulphon.

Người chuyển hóa kém (2,9% dân số) có AUC cao gấp đôi so với người chuyển hóa bình thường.

Thải trừ:

Độ thanh thải toàn phần khoảng 17 L/giờ (liều đơn), 9 L/giờ (liều lặp lại).

Thời gian bán thải khoảng 1,3 giờ.

80% liều thải qua nước tiểu (chủ yếu dạng chuyển hóa), phần còn lại qua phân; <1% dạng không đổi trong nước tiểu.

10 Thuốc Thidinatzol 20 giá bao nhiêu?

Thuốc Thidinatzol 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Thidinatzol 20 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Thidinatzol 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hỗ trợ giảm nhanh triệu chứng trào ngược acid dạ dày-thực quản, tạo hiệu quả cải thiện rõ sau vài ngày sử dụng liên tục.
  • Có thể sử dụng an toàn cho nhiều đối tượng, không cần điều chỉnh liều với người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận nhẹ-trung bình.
  • Viên nang cứng nhỏ gọn, dễ sử dụng và bảo quản, liều lượng cố định, thuận tiện trong kiểm soát điều trị.

13 Nhược điểm

  • Không thích hợp cho sử dụng kéo dài hoặc phòng ngừa dài hạn, có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa nếu dùng lâu.
  • Một số trường hợp có thể xuất hiện tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa, thần kinh, da hoặc rối loạn chuyển hóa, đòi hỏi theo dõi sát khi điều trị.

Tổng 9 hình ảnh

thidinatzol 20 1 N5072
thidinatzol 20 1 N5072
thidinatzol 20 2 G2245
thidinatzol 20 2 G2245
thidinatzol 20 3 A0508
thidinatzol 20 3 A0508
thidinatzol 20 4 P6862
thidinatzol 20 4 P6862
thidinatzol 20 5 I3235
thidinatzol 20 5 I3235
thidinatzol 20 6 F2146
thidinatzol 20 6 F2146
thidinatzol 20 7 V8410
thidinatzol 20 7 V8410
thidinatzol 20 8 O5762
thidinatzol 20 8 O5762
thidinatzol 20 9 V8412
thidinatzol 20 9 V8412

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Thủy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Thidinatzol 20 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Thidinatzol 20
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789