Themigrel 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd |
| Công ty đăng ký | Jin Yang Pharm. Co., Ltd. |
| Số đăng ký | 690110411925 |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
| Hoạt chất | Ceftazidim |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Mã sản phẩm | tq574 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ceftazidim pentahydrat (tương đương ceftazidim 1,0 g).
Tá dược: Không có.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Themigrel 1g
Ceftazidim là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có hoạt tính diệt khuẩn chủ yếu trên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí, kể cả các chủng đã kháng aminoglycosid và nhiều chủng Gram dương kháng Ampicillin. Thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau ở người lớn và trẻ em (bao gồm cả trẻ sơ sinh):
Viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh nhân xơ nang
Viêm màng não do vi khuẩn, viêm tai giữa có mủ mạn tính, viêm tai ngoài ác tính
Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng
Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương khớp có biến chứng
Nhiễm khuẩn trong ổ bụng, viêm phúc mạc liên quan lọc màng bụng liên tục (CAPD)
Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn huyết nghi ngờ hoặc xác định liên quan đến các nhiễm khuẩn trên
Điều trị dự phòng trước phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP)
Lưu ý: Lựa chọn ceftazidim cần cân nhắc phổ tác dụng, đặc biệt ở vi khuẩn Gram âm và nên phối hợp khi mầm bệnh ngoài phổ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Akedim 1,25g điều trị viêm màng não
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Themigrel 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 40 kg:
Viêm phổi bệnh viện, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, sốt giảm bạch cầu trung tính, nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở xơ nang: 2g mỗi 8 giờ
Nhiễm khuẩn xương khớp, da và mô mềm, trong ổ bụng, viêm phúc mạc CAPD: 1–2g mỗi 8 giờ
Nhiễm khuẩn tiết niệu có biến chứng: 1–2g mỗi 8–12 giờ
Dự phòng trước mổ TURP: 1g khi khởi mê, nhắc lại 1 liều khi rút ống thông
Viêm tai giữa mạn, viêm tai ngoài ác tính: 1–2g mỗi 8 giờ
Truyền liên tục: Liều nạp 2g, sau đó 4–6g truyền liên tục/24h (tối đa 9g/ngày)
Trẻ em < 40 kg:
Hầu hết các chỉ định: 100–150 mg/kg/ngày chia 3 lần, tối đa 6g/ngày
Viêm màng não, sốt giảm bạch cầu trung tính: 150 mg/kg/ngày chia 3 lần, tối đa 6g/ngày
Trẻ sơ sinh và trẻ <2 tháng: 25–60 mg/kg/ngày chia 2 lần
Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên Độ thanh thải creatinin, theo khuyến cáo trong tài liệu.
Người cao tuổi (>80 tuổi): Không quá 3g/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch (ngắt quãng hoặc truyền liên tục) hoặc tiêm bắp sâu.
Vị trí tiêm bắp: cơ mông lớn (góc phần tư trên ngoài) hoặc mặt ngoài đùi.
Đường tiêm bắp chỉ dùng khi không thể tiêm tĩnh mạch hoặc không phù hợp.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ceftazidim, các cephalosporin hoặc có tiền sử dị ứng với penicillin.
PHA với lidocain chống chỉ định với: tiêm tĩnh mạch, trẻ <30 tháng tuổi, mẫn cảm với hỗn hợp này, suy tim nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Pescef 2g điều trị nhiễm khuẩn nặng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Kích ứng tại chỗ, viêm tắc tĩnh mạch, ngứa, ban đỏ, ngoại ban.
Ít gặp: Đau đầu, chóng mặt, sốt, phù Quincke, phản ứng phản vệ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng lympho bào, dương tính Coombs, rối loạn vị giác, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, loạn cảm.
Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng màng giả, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, tăng men gan, tăng ure/creatinin, nguy cơ bội nhiễm Enterococci/Candida.
6 Tương tác
Dùng đồng thời aminoglycosid, thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid) tăng nguy cơ độc thận.
Metronidazol có thể hiệp đồng tác dụng trên một số vi khuẩn, nhưng với Bacteroides fragilis còn tranh cãi.
Vắc xin thương hàn: ceftazidim có thể làm giảm hiệu quả.
Chloramphenicol đối kháng với ceftazidim (đã chứng minh in vitro).
Không pha chung với Dung dịch Natri bicarbonat, Vancomycin, aminoglycosid/metronidazol để tránh kết tủa.
Có thể gây dương tính giả với thử nghiệm Coombs, và ảnh hưởng nhẹ đến các test khử đồng (Benedicts, Fehling, Clinitest) khi xét nghiệm đường niệu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ quá mẫn nghiêm trọng, kể cả ở người có tiền sử dị ứng beta-lactam.
Phổ tác dụng hạn chế, không dùng đơn trị khi chưa xác định nhạy cảm mầm bệnh.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi xuất hiện tiêu chảy trong hoặc sau điều trị.
Cần giảm liều và theo dõi sát ở bệnh nhân suy thận, đặc biệt tránh quá liều gây biến chứng thần kinh.
Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi sinh vật không nhạy cảm.
Lưu ý hàm lượng natri trong mỗi lọ thuốc với người ăn kiêng natri.
Không gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe, nhưng các tác dụng không mong muốn (chóng mặt) có thể xảy ra.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu còn hạn chế ở phụ nữ mang thai, chỉ nên chỉ định nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, dự kiến không ảnh hưởng trẻ bú mẹ ở liều điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây viêm đau tại chỗ tiêm, hoặc các triệu chứng thần kinh (co giật, bệnh não, hôn mê, rối loạn cảm xúc), đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Biện pháp xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng, hỗ trợ và có thể cân nhắc lọc máu khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Themigrel 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Nefasul Inj 1g do Kyung Dong Pharm. Co., Ltd. sản xuất, chứa hoạt chất Ceftazidim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi bệnh viện, viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm khuẩn huyết và nhiễm khuẩn phức tạp ở da, xương, mô mềm, đường tiết niệu hoặc ổ bụng.
Tofdim Inj 1g do Myung-In Pharm. Co., Ltd sản xuất, thành phần chính là Ceftazidim, được sử dụng để kiểm soát hiệu quả các trường hợp nhiễm khuẩn nặng ở người lớn và trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tiết niệu, da, xương khớp hoặc ổ bụng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ceftazidim là kháng sinh diệt khuẩn bằng cách ức chế các enzyme tham gia tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, bền vững với đa số beta-lactamase, ngoại trừ enzym của Bacteroides. Thuốc có phổ tác dụng rộng đối với Gram âm hiếu khí như Pseudomonas, E. coli, Klebsiella, Enterobacter, Acinetobacter, Citrobacter, Serratia, Salmonella, Shigella, Haemophilus influenzae, Neisseria, một số Pneumococcus, Moraxella, Streptococcus nhóm A, B, C, G, viridans. S. aureus chỉ nhạy cảm vừa phải, không có tác dụng trên MRSA, Enterococcus, Listeria, Bacteroides fragilis, Campylobacter, Clostridium difficile. Kháng thuốc có thể xảy ra khi mất khả năng ức chế beta-lactamase qua trung gian nhiễm sắc thể, đặc biệt ở Pseudomonas, Enterobacter, Klebsiella.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Không hấp thu qua Đường tiêu hóa, sử dụng bằng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Nồng độ đỉnh sau tiêm bắp (1h) 17–39 mcg/ml, tiêm tĩnh mạch (5 phút) 45–90 mcg/ml.
Phân bố: Phân bố rộng vào các mô và dịch cơ thể, đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy khi viêm màng não, qua nhau thai và vào sữa mẹ với lượng nhỏ.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa.
Thải trừ: Thải trừ qua thận chủ yếu dưới dạng không đổi, nửa đời huyết tương khoảng 2 giờ (kéo dài ở người suy thận, trẻ sơ sinh, người cao tuổi). 80–90% liều thải qua nước tiểu trong 24h, một phần nhỏ qua mật (<1%). Có thể loại bỏ bằng thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
10 Thuốc Themigrel 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Themigrel 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Themigrel 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Themigrel 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ tác dụng mạnh trên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí, kể cả chủng đề kháng aminoglycosid và một số chủng Gram dương kháng các cephalosporin khác.
- Đạt nồng độ cao ở nhiều mô và dịch cơ thể, hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, kể cả ở trẻ em và người cao tuổi.
- Dạng bột pha tiêm, tiện lợi cho các tình huống cấp cứu, có thể dùng phối hợp với nhiều kháng sinh khác khi cần mở rộng phổ tác dụng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện kháng thuốc trong quá trình điều trị, đặc biệt với vi khuẩn sinh beta-lactamase phổ mở rộng (ESBL).
- Có thể gây các tác dụng không mong muốn trên thần kinh, thận, và nguy cơ bội nhiễm vi sinh vật không nhạy cảm khi sử dụng kéo dài hoặc không kiểm soát.
Tổng 13 hình ảnh














