Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Ever Neuro Pharma, Ever Pharma Jena GmbH |
| Công ty đăng ký | Ever Neuro Pharma GmbH |
| Số đăng ký | 400110431625 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ tiêm x 5ml |
| Hoạt chất | Natri Clorid, Terlipressin, Natri Hydroxyd, Acid acetic |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | tq551 |
| Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Mỗi ml Dung dịch tiêm chứa 0,2 mg terlipressin acetate, tương đương 0,7 mg terlipressin.
Tá dược: natri chloride, Acid acetic, dung dịch natri hydroxide, dung dịch acid hydrochloride, nước PHA tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml
Terlipressin thuộc nhóm hormone tuyến yên sau, là tiền chất của Vasopressin, có khả năng co mạch, giảm lưu lượng máu qua tĩnh mạch cửa và làm tăng trương lực thành mạch cũng như co cơ trơn thực quản. Nhờ đó, thuốc giúp kiểm soát chảy máu do vỡ tĩnh mạch thực quản, hỗ trợ giảm áp lực tĩnh mạch cửa và cải thiện các rối loạn huyết động liên quan đến xơ gan.
Chỉ định:
Điều trị xuất huyết do giãn, vỡ tĩnh mạch thực quản.
Điều trị cấp cứu hội chứng gan thận loại I theo tiêu chí của International Ascites Club (IAC)

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glypressin giảm giãn tĩnh mạch thực quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Xuất huyết do giãn, vỡ tĩnh mạch thực quản:
Liều khởi đầu: 1-2 mg terlipressin acetate (tương đương 5-10 ml), tiêm tĩnh mạch.
Có thể hiệu chỉnh liều theo cân nặng:
- <50 kg: 1 mg (5 ml)
- 50-70 kg: 1,5 mg (7,5 ml)
- 70 kg: 2 mg (10 ml)
Sau liều đầu, giảm còn 1 mg terlipressin acetate mỗi 4-6 giờ.
Liều tối đa mỗi ngày: 120 microgam terlipressin acetate/kg cân nặng.
Thời gian dùng: 2-3 ngày tùy đáp ứng.
Nên tiêm tĩnh mạch chậm trong vòng một phút.
Hội chứng gan thận loại I:
Liều khuyến cáo: 1 mg terlipressin acetate tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ, ít nhất 3 ngày.
Nếu sau 3 ngày creatinin giảm <30% so với ban đầu, cân nhắc tăng liều lên 2 mg mỗi 6 giờ.
Dừng thuốc nếu sau 7 ngày không đáp ứng (creatinin không giảm ≥30%), hoặc khi đã hồi phục hoàn toàn.
Thời gian điều trị thường 7 ngày, tối đa 14 ngày.
Có thể kết hợp Albumin (1g/kg ngày đầu, sau đó 20-40g/ngày).
Đối tượng đặc biệt:
Người già: Cần thận trọng, đặc biệt trên 70 tuổi.
Trẻ em/vị thành niên: Không khuyến cáo dùng do thiếu dữ liệu an toàn, hiệu quả.
Suy thận: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận mạn, tránh dùng khi creatinin huyết thanh >442 μmol/L (5 mg/dL), trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Suy gan: Không cần chỉnh liều nhưng tránh dùng ở người bệnh suy gan cấp nền mạn (ACLF độ 3 hoặc MELD >39), trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng đường tiêm tĩnh mạch.
Kiểm tra dung dịch trước khi dùng, không sử dụng nếu đổi màu hoặc có hạt.
Hút thuốc ra khỏi lọ bằng bơm tiêm.
Có thể dùng truyền tĩnh mạch liên tục với liều khởi đầu 2 mg/24h, tăng dần đến tối đa 12 mg/24h; dạng truyền liên tục liên quan tới tỉ lệ tác dụng bất lợi thấp hơn so với tiêm bolus[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với terlipressin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Chống chỉ định với phụ nữ mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Asoct 100mcg/ml điều trị u nội tiết, to đầu chi
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn thường gặp khi sử dụng terlipressin bao gồm:
Rối loạn chuyển hóa: Hạ natri máu, tăng đường huyết.
Thần kinh: Đau đầu, co giật, đột quỵ.
Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim, suy tim, hội chứng xoắn đỉnh, nhịp tim chậm, tăng huyết áp, tụt huyết áp.
Hô hấp: khó thở, suy hô hấp, phù phổi, trụy hô hấp.
Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy thoáng qua.
Da - mô dưới da: Xanh xao, viêm hạch bạch huyết, hoại tử da không liên quan vị trí tiêm.
Sinh sản: Co thắt tử cung, giảm lưu lượng máu tử cung, chuột rút bụng.
Khác: Hoại tử tại vị trí tiêm, mệt mỏi, bốc hỏa.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng như kéo dài khoảng QT, loạn nhịp thất, thiếu máu cục bộ, hoại tử da có thể xảy ra, nhất là khi dùng ở các nhóm nguy cơ cao hoặc phối hợp với các thuốc kéo dài QT khác.
6 Tương tác
Terlipressin tăng hiệu lực hạ huyết áp của thuốc chẹn beta không chọn lọc trên tĩnh mạch cửa.
Khi dùng chung với các thuốc làm chậm nhịp tim (propofol, sufentanil) có thể làm nặng nhịp tim chậm.
Có thể khởi phát rối loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh, nhất là khi dùng cùng các thuốc kéo dài khoảng QT (chống loạn nhịp nhóm IA, III, Erythromycin, một số thuốc kháng histamin, chống trầm cảm ba vòng), hoặc thuốc gây hạ kali/magie máu (một số thuốc lợi tiểu).
Không có dữ liệu nghiên cứu về tương kỵ nên không trộn lẫn terlipressin với thuốc khác trong cùng bơm tiêm hoặc dây truyền.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn sử dụng dưới giám sát y tế với theo dõi liên tục hệ tim mạch, huyết học, điện giải.
Thận trọng ở các bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn, hen phế quản, suy hô hấp, tăng huyết áp không kiểm soát, bệnh não, mạch máu ngoại biên, tiền sử co giật, loạn nhịp tim, suy mạch vành, nhồi máu cơ tim, suy thận mạn, người >70 tuổi, bệnh nhân giảm thể tích máu, rối loạn điện giải, QT kéo dài hoặc dùng thuốc kéo dài QT.
Không dùng cho bệnh nhân suy thận tiến triển (creatinin >442 μmol/L) hoặc suy gan nặng (ACLE độ 3 hoặc MELD >39) trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cần theo dõi sát các dấu hiệu hô hấp, nguy cơ nhiễm trùng, quá tải dịch khi phối hợp với albumin.
Thận trọng với trẻ em, thanh thiếu niên và người cao tuổi do thiếu dữ liệu an toàn, hiệu quả.
Chứa natri, cần chú ý ở người ăn kiêng natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chống chỉ định do nguy cơ co bóp tử cung, giảm lưu lượng máu tử cung, gây hại cho thai nhi (gây sảy thai tự nhiên, dị tật trên động vật).
Cho con bú: Chưa rõ terlipressin có bài tiết vào sữa mẹ không; cần cân nhắc ngưng cho con bú hoặc ngừng/không dùng thuốc dựa trên cân nhắc lợi ích điều trị và nuôi con bằng sữa mẹ
7.3 Xử trí khi quá liều
Không được dùng quá liều khuyến cáo.
Nếu quá liều gây tăng huyết áp cấp, đặc biệt ở người đã tăng huyết áp, có thể dùng thuốc chẹn alpha (ví dụ 150 microgam Clonidin tiêm tĩnh mạch).
Rối loạn nhịp tim do quá liều có thể được xử trí bằng Atropin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C, không để đông lạnh.
Sau khi mở, sử dụng ngay sản phẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Telisin 0,2mg/ml do Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất, chứa hoạt chất Terlipressin, được sử dụng trong điều trị cấp cứu xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định hỗ trợ điều trị hội chứng gan thận loại I theo tiêu chí của Hội Gan Bụng Quốc tế. Sản phẩm giúp kiểm soát nhanh tình trạng mất máu và cải thiện chức năng gan thận ở những trường hợp nặng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Terlipressin thuộc nhóm hormone thùy sau tuyến yên, là tiền hormon của vasopressin, có tác dụng tăng trương lực cơ trơn thành mạch, giảm lưu lượng máu qua tĩnh mạch cửa, co thắt mạch thực quản, giúp kiểm soát xuất huyết tiêu hóa. Ngoài ra, thuốc làm giảm nhẹ huyết áp, không gây độc tim, có thể giảm lưu lượng máu tử cung và da. Hiệu quả nổi bật nhất là điều chỉnh huyết động trong giảm thể tích máu. Đối với điều trị hội chứng gan thận, truyền tĩnh mạch liên tục có tỷ lệ tác dụng bất lợi thấp hơn so với tiêm bolus, trong khi tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và sống sót tương đương.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau tiêm tĩnh mạch, terlipressin có động học bậc hai với thời gian bán hủy phân bố 8-12 phút (0-40 phút).
Phân bố: Thời gian bán hủy pha thải trừ là 50-80 phút (40-180 phút). Lysin-vasopressin được phóng thích đạt đỉnh sau 120 phút, duy trì ít nhất 180 phút.
Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa gần như hoàn toàn nhờ các enzym endopeptidase và exopeptidase ở gan và thận.
Thải trừ: Chỉ khoảng 1% terlipressin được tìm thấy ở nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa, còn lại bị chuyển hóa hết.
10 Thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Terlipressin acetate EVER Pharma 0,2 mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Được chỉ định trong các tình huống cấp cứu như xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản hoặc hội chứng gan thận loại I, mang lại hiệu quả kiểm soát triệu chứng nhanh và giúp ổn định huyết động.
- Có thể dùng kết hợp truyền tĩnh mạch liên tục giúp giảm tỷ lệ tác dụng bất lợi nghiêm trọng so với tiêm bolus, trong khi hiệu quả đáp ứng lâm sàng và tỷ lệ sống sót không bị giảm.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, kéo dài QT, thiếu máu cục bộ, hoại tử da, đặc biệt ở các nhóm bệnh nhân có bệnh lý nền tim mạch, rối loạn điện giải hoặc phối hợp với thuốc kéo dài QT.
Tổng 15 hình ảnh
















