Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Getz Pharma, Getz Pharma (Private) Limited |
| Công ty đăng ký | Getz Pharma (Private) Limited |
| Số đăng ký | 896110431825 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
| Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Manitol, Telmisartan |
| Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Kali Hydroxit (Potassium Hydroxide), Sodium Croscarmellose, Crospovidon , Lactose monohydrat |
| Xuất xứ | Pakistan |
| Mã sản phẩm | tq552 |
| Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén gồm hai lớp:
Lớp A: Telmisartan 40mg. Tá dược: Avicel PH-102 (cellulose vi tinh thể), mannitol, magnesi stearat (loại nhẹ), croscarmellose natri, meglumin, natri lauryl sulfat, Kali hydroxid, povidon K-25, crospovidon, magnesi stearat.
Lớp B: Hydroclorothiazid 12,5mg. Tá dược: lactose monohydrat, Avicel PH-101, povidon K-25, oxyd Sắt đỏ, crospovidon, lactose khan, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg
Telart HCT là thuốc phối hợp giữa telmisartan và hydroclorothiazid, được sử dụng nhằm kiểm soát huyết áp cho những trường hợp tăng huyết áp vô căn không đáp ứng với đơn trị liệu telmisartan. Sản phẩm phù hợp khi cần dùng phối hợp hai hoạt chất và thay thế cho việc sử dụng từng loại riêng lẻ, không dùng để khởi đầu điều trị.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc BV Telmisartan 40mg điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg
3.1 Liều dùng
Telart HCT chỉ nên sử dụng cho bệnh nhân không đạt kiểm soát huyết áp bằng đơn trị liệu telmisartan.
Cần điều chỉnh liều từng hoạt chất trước khi chuyển sang dạng phối hợp xác định.
Khi đáp ứng lâm sàng thích hợp, có thể chuyển sang dùng dạng phối hợp.
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần/ngày ở bệnh nhân huyết áp không kiểm soát với telmisartan 40mg đơn trị liệu.
Bệnh lý kèm theo:
Suy thận: Cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
Suy gan: Không vượt quá liều Telart HCT 40/12,5mg/ngày ở bệnh nhân suy gan nhẹ, vừa; không dùng cho suy gan nặng.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em/thanh thiếu niên: Chưa xác lập an toàn và hiệu quả cho đối tượng dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên/lần/ngày với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử vô niệu hoặc mẫn cảm với thuốc nhóm sulfonamid.
Hạ kali máu, tăng calci máu không đáp ứng điều trị.
Phụ nữ có thai, đang cho con bú.
Rối loạn ứ mật hoặc tắc nghẽn mật.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Dùng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận mức lọc cầu thận <60 ml/phút/1,73m².
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc BV Telmisartan 80mg phòng ngừa bệnh tim mạch
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng thường gặp, ít gặp, hiếm gặp bao gồm:
Nhiễm khuẩn/miễn dịch: Viêm phế quản, viêm họng, viêm xoang, Lupus ban đỏ hệ thống, phù mạch.
Rối loạn chuyển hóa: Giảm kali máu, tăng ure, hạ natri máu, tăng acid uric máu, tăng creatinin máu.
Hệ thần kinh: chóng mặt, ngất, dị cảm, buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ, đau đầu.
Tim mạch: Hạ huyết áp, hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim, chậm nhịp tim, chứng mạch nhanh.
Hô hấp: khó thở, hội chứng hô hấp suy cấp, ho.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, khô miệng, đầy hơi, đau bụng, táo bón, viêm dạ dày, nôn, khó tiêu.
Gan mật: Rối loạn chức năng gan, vàng da.
Da: Ban đỏ, phát ban, ngứa, chàm, mày đay, hội chứng giống cúm.
Cơ xương khớp: Đau lưng, co thắt cơ, đau cơ, chuột rút, đau khớp, bệnh khớp, đau gân.
Khác: Đau ngực, đau, hội chứng giống cúm, sốt, suy nhược.
6 Tương tác
Lithium: Không khuyến cáo dùng đồng thời, nếu bắt buộc phải giám sát nồng độ lithium.
Digoxin: Cần theo dõi khi bắt đầu, điều chỉnh hoặc ngừng telmisartan để tránh rối loạn nhịp.
Các thuốc làm mất kali: Lợi tiểu bài tiết kali, nhuận tràng, corticosteroid, ACTH, amphotericin, carbenoxolon, penicillin G natri, salicylic acid...
Thuốc tăng kali: Ức chế men chuyển, lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, muối chứa kali, Cyclosporin, Heparin natri.
Các thuốc bị ảnh hưởng bởi rối loạn kali huyết: Chống loạn nhịp (quinidin, Amiodaron, Sotalol...), thuốc chống loạn thần (thioridazin, Haloperidol...), các thuốc khác (bepridil, cisaprid, Erythromycin IV, sparfloxacin…).
Thuốc chống đái tháo đường: Có thể cần điều chỉnh liều insulin/thuốc uống.
Metformin: Thận trọng vì nguy cơ nhiễm Acid Lactic khi dùng với hydroclorothiazid.
Nhựa trao đổi anion (cholestyramin, colestipol): Có thể giảm hấp thu hydroclorothiazid.
NSAID: Giảm tác dụng lợi tiểu/thải natri, giảm hiệu quả hạ áp.
Thuốc trị gout (probenecid, sulfinpyrazon, allopurinol): Có thể cần điều chỉnh liều, tăng nguy cơ dị ứng Allopurinol.
Muối calci: Thiazid làm tăng calci huyết do giảm đào thải calci.
Chẹn beta, diazoxid: Thiazid tăng tác dụng tăng đường huyết.
Kháng cholinergic (atropin, biperiden): Tăng Sinh khả dụng thiazid.
Amantadin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc gây độc tế bào: Giảm bài tiết, tăng độc tính gây suy tủy.
Thuốc hạ áp khác: Telmisartan có thể tăng tác dụng các thuốc này.
Các amin (noradrenalin): Tác động có thể giảm.
Thuốc giãn cơ vân (fubocurarin): Tăng tác dụng khi dùng với hydroclorothiazid.
Tá dược lactose: Không dùng cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa galactose, thiếu hụt lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng trên bệnh nhân suy gan, bệnh gan tiến triển, vì thay đổi nước – điện giải có thể gây hôn mê gan.
Tăng nguy cơ hạ huyết áp và suy thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận, ghép thận, cần theo dõi kali, creatinin, acid uric huyết thanh định kỳ.
Hạ huyết áp có thể xảy ra trên bệnh nhân mất thể tích/mất natri, nên điều chỉnh trước khi dùng thuốc.
Các trường hợp có kích hoạt hệ RAA (bệnh thận, suy tim…), nguy cơ hạ huyết áp cấp, tăng ure, thiểu niệu, suy thận cấp.
Không nên phối hợp ức chế kép hệ RAA (ACEI, ARB, aliskiren), trừ khi thật sự cần thiết, phải theo dõi chức năng thận, điện giải, huyết áp chặt chẽ.
Không nên dùng ở bệnh nhân tăng aldosteron nguyên phát.
Thận trọng với bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, van hai lá, bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại.
Liệu pháp thiazid có thể làm giảm dung nạp Glucose, tăng lipid, gây gout, cần điều chỉnh thuốc hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
Cần kiểm tra điện giải huyết thanh định kỳ.
Thiazid có thể gây rối loạn cân bằng nước-điện giải: tăng/hạ kali máu, hạ natri máu, tăng calci máu, nhiễm kiềm do hạ chlor máu.
Phản ứng quá mẫn với hydroclorothiazid có thể gặp, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng/hen.
Thiazid có thể làm nặng lên hoặc khởi phát Lupus ban đỏ hệ thống.
Hydroclorothiazid có thể gây cận thị cấp và tăng nhãn áp góc đóng cấp tính; ngưng thuốc nếu có triệu chứng, xem xét điều trị khẩn nếu không kiểm soát được.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc: có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Chứa lactose, không dùng cho người kém dung nạp galactose, thiếu lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai (thuốc có thể gây hại cho thai, thậm chí tử vong khi dùng ở quý II và III).
Chống chỉ định ở phụ nữ cho con bú do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không; thiazid xuất hiện trong sữa và có thể giảm tiết sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thông tin về quá liều telmisartan còn hạn chế; mức hydroclorothiazid loại bỏ qua thẩm phân máu chưa xác định.
Quá liều telmisartan: hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, đôi khi chậm nhịp, chóng mặt, nôn, tăng creatinin máu, có thể suy thận cấp.
Quá liều hydroclorothiazid: giảm điện giải (kali, clo), mất nước do lợi tiểu quá mức, buồn nôn, ngủ gà, giảm kali có thể gây co thắt cơ, rối loạn nhịp khi dùng kèm digitalis.
Xử trí: Không loại trừ telmisartan bằng thẩm phân máu. Theo dõi sát, điều trị triệu chứng, hỗ trợ theo thời điểm uống, mức độ triệu chứng; gây nôn/rửa dạ dày, Than hoạt tính có thể hữu ích. Theo dõi điện giải, creatinin máu. Nếu huyết áp thấp, đặt bệnh nhân nằm, bù dịch và muối nhanh chóng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, để ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
CadisAPC 80/12.5 là thuốc phối hợp giữa Telmisartan và Hydroclorothiazid, được Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất, sử dụng trong kiểm soát tăng huyết áp vô căn ở người lớn. Sản phẩm này phù hợp cho những bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp chỉ với đơn trị liệu Telmisartan, giúp nâng cao hiệu quả hạ áp thông qua tác động kép lên hệ renin-angiotensin và tăng bài tiết muối, nước.
CadisAPC 40/12.5, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A, là thuốc phối hợp chứa Telmisartan và Hydroclorothiazid được sử dụng cho bệnh nhân tăng huyết áp vô căn khi đơn trị liệu Telmisartan không còn kiểm soát tốt chỉ số huyết áp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1), có tác dụng ngăn cản tác động co mạch, kích thích tiết aldosteron, tăng hấp thu muối ở thận và kích thích tim do angiotensin II gây ra. Thuốc ức chế cạnh tranh tại thụ thể AT1, không ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp angiotensin II. Telmisartan có ái lực mạnh gấp >3.000 lần với thụ thể AT1 so với AT2.
Hydroclorothiazid là thuốc lợi tiểu thiazid, ức chế tái hấp thu điện giải ở ống thận, làm tăng thải natri, clorid, kéo theo mất nước, tăng hoạt tính renin, bài tiết aldosteron, tăng mất kali và bicarbonat, giảm kali huyết. Sự kết hợp với telmisartan giúp bù trừ tác dụng mất kali do thiazid.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Telmisartan: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa, sinh khả dụng tuyệt đối phụ thuộc liều (42% với liều 40mg, 58% với liều 160mg). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 0,5–1 giờ uống. Thức ăn làm giảm nhẹ sinh khả dụng, giảm AUC khoảng 6% (liều 40mg) và 20% (liều 160mg).
Hydroclorothiazid: Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, sinh khả dụng 65–70%. Nồng độ đỉnh đạt trong vòng 1–3 giờ sau uống.
9.2.2 Phân bố
Telmisartan: Gắn với protein huyết tương >99%.
Hydroclorothiazid: Ưu tiên gắn kết với hồng cầu, đi qua nhau thai và phân bố vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa
Telmisartan: Chuyển hóa bởi liên hợp thành acylglucuronid không hoạt tính. Glucuronid là sản phẩm chuyển hóa duy nhất, chiếm khoảng 11% hoạt tính phóng xạ trong huyết tương. Không tham gia chuyển hóa qua cytochrom P450.
9.2.4 Thải trừ
Telmisartan: Bài tiết gần như hoàn toàn qua phân dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.
Hydroclorothiazid: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi, thời gian bán hủy huyết tương 5–15 giờ.
10 Thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Telart HCT Tablets 40mg/12,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc kết hợp hai cơ chế hạ huyết áp, phù hợp cho bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp chỉ với đơn trị liệu.
- Giúp giảm số lượng viên thuốc phải dùng, tăng tuân thủ điều trị cho bệnh nhân.
- Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, tiện sử dụng cho nhiều đối tượng.
- Có hướng dẫn sử dụng rõ ràng cho các trường hợp suy thận, suy gan nhẹ và vừa.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Có thể gây các rối loạn nước – điện giải, hạ huyết áp hoặc tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn khi phối hợp với nhiều thuốc khác.
Tổng 8 hình ảnh









