Thuốc Tebranic 4.5g 48ml
Mã: M5277 |
https://trungtamthuoc.com/tebranic-45g-inj-48ml Liên hệ1đ₫ |
Hoạt chất: Piperacillin, Tazobactam |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc kháng sinh |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm trùng da, hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa như Tazocin, Pidisai Inj.1g, Acetum. Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Tebranic 4.5g 48ml.
1 THÔNG TIN CƠ BẢN
Nhà sản xuất: Công ty Aurobindo Pharma., Ltd - ẤN ĐỘ.
Thành phần chính bao gồm:
Piperacillin có hàm lượng 4 g.
Tazobactam có hàm lượng 0,5 g.
Dạng bào chế: Dạng bột pha tiêm.
Đóng gói: Mỗi hộp gồm 12 hộp nhỏ x 48ml.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của Piperacillin:
Piperacillin là kháng sinh thuốc nhóm Penicilin có phổ tác dụng rộng, chỉ dùng đường tiêm, Piperacillin khi vào trong cơ thể phân bố tốt vào các mô xương, dịch mật,...Piperacillin thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Piperacillin được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn phụ khoa.
Tác dụng của Tazobactam:
Tazobactam là kháng sinh thuôc nhóm beta lactam, sử dụng kết hợp với Piperacillin để mở rộng phổ tác dụng.
Thuốc Tebranic 4,5g 48ml được dùng trong:
Điều trị nhiễm trùng ở người trưởng thành: Nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm trùng da, nhiễm trùng máu.
Điều trị nhiễm trùng ở trẻ em: Viêm ruột thừa có biến chứng, viêm phúc mạc, nhiễm trùng ở trẻ bị giảm số lượng bạch cầu.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Tebranic có thể được tiêm tĩnh mạch chậm (tiêm ít nhất trong 3-5 phút) hay truyền tĩnh mạch chậm (trong hơn 20-30 phút).
Ở các bệnh nhân bị giảm bạch cầu có dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt), cần áp dụng ngay liệu pháp kháng sinh theo kinh nghiệm trước khi có kết quả xét nghiệm.
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi có chức năng thận bình thường:
Tổng liều hàng ngày của Tebranic tùy thuộc vào mức độ và vị trí nhiễm trùng và có thể dao động từ 2,25g (2g piperacillin/250mg tazobactam) đến 4,5g (4g piperacillin/500mg tazobactam) sử dụng mỗi 6 giờ hay 8 giờ.
Ở bệnh nhân giảm bạch cầu, liều dùng khuyến cáo là 4,5g Tebranic (4g piperacillin/500mg tazobactam) mỗi 6 giờ kết hợp với aminoglycoside.
Người cao tuổi có chức năng thận bình thường: Tebranic có thể được sử dụng ở mức liều tương tự như mức liều cho người lớn, ngoại trừ các trường hợp suy thận
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em ≤ 12 tuổi có chức năng thận bình thường: Tebranic chỉ được khuyến cáo sử dụng trong điều trị cho trẻ em bị giảm bạch cầu hay viêm ruột thừa có biến chứng:
Giảm bạch cầu: Đối với trẻ em, liều dùng cần được điều chỉnh thành 90mg/kg (80mg piperacillin/10mg tazobactam) sử dụng mỗi 6 giờ, kết hợp với aminoglycoside, không được sử dụng liều vượt quá 4,5g (4g piperacillin/500mg tazobactam) mỗi 6 giờ.
Viêm ruột thừa có biến chứng: Đối với trẻ em từ 2-12 tuổi, liều sử dụng là 112,5mg/kg (100mg piperacillin/12,5mg tazobactam) mỗi 8 giờ, không được vượt quá 4,5g (4g piperacillin/500mg tazobactam) mỗi 8 giờ.
Cho đến khi có thêm các kinh nghiệm sử dụng lâm sàng, không nên chỉ định Piperacillin/Tazobactam cho trẻ em không bị giảm bạch cầu hay không bị viêm ruột thừa có biến chứng.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định với bệnh nhân dị ứng với Cephalosporin, chất ức chế Beta lactamase.
Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5 THẬN TRỌNG
Thuốc Tebranic có thể làm ảo giác ảnh hưởng đến khả năng tập trung của người lái xe và vận hành máy móc, người lao động nặng.
Chưa có nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối phụ nữ có thai nên cần thận trọng khi sử dụng cho đối tượng này, và sử dụng theo sự chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Thận trọng với bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng.
6 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Trên da và mô mềm: ban đỏ, mẩn ngứa, đổ mồ hôi.
Trên tiêu hóa: táo bón, khô miệng, buồn nôn, nôn mửa.
7 TƯƠNG TÁC THUỐC
Tebranic có thể tương tác với các thuốc như: Thuốc chống đông máu Heparin.
8 BẢO QUẢN
Đựng thuốc trong bao bì kín, nhiệt độ từ 25-30 độ C, để ở nơi khô ráo tránh ẩm ướt và va đập.
Không để thuốc trong tủ lạnh.