Tebantin 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Gedeon Richter, Gedeon Richter Plc |
Công ty đăng ký | Gedeon Richter Plc |
Số đăng ký | VN-17714-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Gabapentin |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Gelatin , Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Hungary |
Mã sản phẩm | tq259 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Gabapentin 300 mg cho mỗi viên nang.
Tá dược: Bột chứa lactose monohydrat, tinh bột biến tính, talc, magnesi stearat.
Vỏ nang: Gồm oxid Sắt đỏ (E172), oxid sắt vàng (E172), titan dioxid (E171), gelatin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tebantin 300mg
Gabapentin là thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, có cấu trúc tương tự acid gamma-aminobutyric (GABA), giúp làm giảm kích thích thần kinh và ổn định điện thế màng tế bào thần kinh. Thuốc được xếp vào nhóm điều trị động kinh, đồng thời làm giảm đau do các nguyên nhân liên quan thần kinh.
Chỉ định:
Điều trị các thể động kinh ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, dùng đơn trị hoặc phối hợp với thuốc khác.
Làm giảm đau do dây thần kinh sau zona (herpes).
Trẻ em từ 3–12 tuổi: sử dụng kết hợp trong điều trị động kinh theo chỉ định chuyên khoa

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vacogaba 600 hỗ trợ điều trị động kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tebantin 300mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, trẻ em >12 tuổi:
Ngày 1: 300 mg/lần/ngày (1 viên 300 mg hoặc 3 lần x 1 viên 100 mg).
Ngày 2: 600 mg/ngày (2 lần x 1 viên 300 mg hoặc 3 lần x 2 viên 100 mg).
Ngày 3: 900 mg/ngày (3 lần x 1 viên 300 mg hoặc 3 lần x 3 viên 100 mg).
Từ ngày 4: Có thể tăng đến 1.200 mg/ngày, chia làm 3 lần (ví dụ, 3 lần x 1 viên 400 mg).
Một số trường hợp cần tăng liều chậm hơn hoặc sử dụng liều nhỏ hơn (100 mg) ở người sức khỏe yếu, nhẹ cân hoặc sau ghép tạng.
Người suy thận/thẩm phân: cần chỉnh liều theo hướng dẫn bác sĩ.
Trẻ 3–12 tuổi: Liều do bác sĩ quyết định, dựa trên cân nặng, đáp ứng, hiệu quả và tăng dần từ liều thấp.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên với nhiều nước, có thể dùng trong hoặc giữa các bữa ăn.
Không tự ý ngừng thuốc, khi cần giảm hoặc dừng phải theo hướng dẫn và giảm liều từ từ tối thiểu 1 tuần.
Nếu phối hợp thuốc động kinh khác, phải điều chỉnh liều dần dần tối thiểu 1 tuần.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang bị viêm tụy.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Nepatic 300mg điều trị động kinh cục bộ
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn phối hợp vận động.
Có thể gặp: Rung giật nhãn cầu, nhức đầu, nhìn mờ/đôi, run tay, nói kém, giảm trí nhớ, co giật cơ, tâm trạng thất thường, mất ngủ, rối loạn ý nghĩ, giảm bạch cầu, co cứng cơ, phù, đau cơ, đau lưng, tăng cân, táo bón, buồn nôn, nôn, khó tiêu, khô miệng, ngứa, viêm họng, sổ mũi, rối loạn cương dương, bất thường về răng.
Hiếm: viêm tụy cấp (ngưng thuốc khi có dấu hiệu đau bụng trên, nôn kéo dài).
Trẻ dưới 12 tuổi: Có thể xuất hiện hành vi quá khích, khó kiểm soát cảm xúc.
6 Tương tác
Không ảnh hưởng đáng kể: Khi phối hợp với các thuốc chống động kinh khác (phenytoin, carbamazepin, Phenobarbital, Acid Valproic), nồng độ các thuốc này trong máu không bị thay đổi rõ rệt.
Tương tác với thuốc kháng acid dạ dày: Nếu dùng cùng antacid, hấp thu gabapentin bị giảm đáng kể; nên uống Tebantin sau antacid ít nhất 2 giờ.
Gabapentin không làm giảm tác dụng thuốc tránh thai uống. Tuy nhiên, khi dùng chung các thuốc động kinh khác cần lưu ý nguy cơ giảm hiệu quả tránh thai.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho trẻ dưới 3 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
Người không dung nạp lactose cần lưu ý hàm lượng lactose trong viên.
Bệnh nhân tiểu đường: nên kiểm soát đường huyết chặt chẽ và điều chỉnh liều thuốc trị đái tháo đường nếu cần.
Không uống rượu khi đang dùng thuốc này.
Khi vận hành máy móc hoặc lái xe, chú ý nguy cơ buồn ngủ, mệt mỏi, giảm phản xạ, đặc biệt trong thời gian đầu dùng thuốc hoặc khi thay đổi liều.
Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và đã cân nhắc lợi ích/nguy cơ, theo chỉ định bác sĩ.
Cho con bú: Gabapentin bài tiết vào sữa mẹ, không nên cho trẻ bú khi mẹ đang dùng Tebantin.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: chóng mặt, nhìn đôi, nói kém, buồn ngủ, tiêu chảy nhẹ.
Xử trí: Báo ngay cho bác sĩ nếu quá liều. Có thể áp dụng thẩm phân máu để loại trừ thuốc trong trường hợp bệnh nhân suy thận nặng; thông thường không cần thiết với người chức năng thận bình thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tebantin 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Begaba 300mg do Công ty Liên doanh Meyer - BPC sản xuất, với thành phần hoạt chất Gabapentin, được chỉ định sử dụng trong điều trị các thể động kinh ở người lớn cũng như trẻ em, đồng thời giúp kiểm soát và giảm đau trong các trường hợp đau thần kinh do nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả đau thần kinh hậu zona.
Neurogab 300mg do Synmedic Laboratories sản xuất, chứa hoạt chất Gabapentin, được sử dụng để kiểm soát các cơn động kinh cục bộ và điều trị đau thần kinh, bao gồm đau dây thần kinh sau zona và các loại đau thần kinh ngoại biên khác
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Gabapentin là một dẫn xuất hóa học có cấu trúc tương tự acid gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, cơ chế tác động của gabapentin khác biệt rõ rệt so với các hợp chất tương tác trực tiếp lên thụ thể GABA (bao gồm GABAa, GABAb) hoặc ảnh hưởng đến các protein vận chuyển GABA. Hiện nay, cơ chế chính xác của gabapentin chưa được xác định đầy đủ, nhưng nhiều bằng chứng cho thấy gabapentin gắn kết ưu tiên vào một vị trí đặc hiệu trên mô não, nơi có sự liên kết với các tiểu đơn vị hỗ trợ (alpha2-delta) của các kênh calci cảm ứng điện thế.
Trong môi trường in vitro, gabapentin có tác động lên enzyme acid glutamic decarboxylase (GAD) và ảnh hưởng đến hoạt tính của glutaminase. Dựa trên các nghiên cứu NMR, gabapentin được ghi nhận có khả năng làm tăng nồng độ cũng như tốc độ tổng hợp GABA tại não chuột cống và não người. Ngoài ra, gabapentin còn được chứng minh làm giảm phóng thích một số dẫn truyền thần kinh thuộc nhóm monoamin.
Trên các mô hình động vật thí nghiệm, gabapentin thể hiện rõ hiệu quả trong việc ngăn chặn các cơn co giật, làm giảm cảm giác đau, đồng thời phát huy tác dụng giải lo âu và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tác nhân gây tổn thương. Những tác dụng này là cơ sở cho việc ứng dụng gabapentin trong điều trị động kinh cũng như kiểm soát đau thần kinh mạn tính.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống gabapentin, nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được vào khoảng 3 giờ (Tmax) với liều đơn, bất kể liều dùng. Ở chế độ đa liều, Tmax trung bình ngắn hơn khoảng 1 giờ so với liều đơn. Dữ liệu dược động học thực hiện trên khoảng liều từ 300 mg đến 4800 mg cho thấy giá trị Cmax và Diện tích dưới đường cong (AUC) tăng cùng với liều, tuy nhiên mức tăng này không tỷ lệ thuận tuyệt đối với liều lượng, và độ lệch khỏi đường cong tuyến tính là không đáng kể cho đến liều 600 mg.
Trong một nghiên cứu với liều đơn trên 24 trẻ khỏe mạnh từ 4–12 tuổi, nồng độ gabapentin trong huyết tương ghi nhận được tương đương với người lớn. Khi sử dụng đa liều liên tục, trạng thái ổn định đạt được sau 1–2 ngày từ khi bắt đầu dùng thuốc.
Sinh khả dụng gabapentin ở trạng thái đa liều (liều khuyến cáo 300–600 mg, uống 3 lần/ngày) xấp xỉ 60%. Đáng chú ý, sinh khả dụng không tăng tỷ lệ thuận với liều sử dụng. Thức ăn chỉ làm tăng nhẹ sinh khả dụng, cụ thể giá trị AUC và Cmax tăng khoảng 14%.
Phân bố
Gabapentin không gắn với protein huyết tương. Thể tích phân bố đo được là 57,7 lít. Ở trạng thái ổn định, nồng độ gabapentin trong dịch não tủy xấp xỉ 20% so với nồng độ trong huyết tương cùng thời điểm.
Chuyển hóa
Gabapentin không bị chuyển hóa trong cơ thể người, đồng thời không gây cảm ứng các enzyme oxy hóa chức năng hỗn hợp của gan.
Thải trừ
Gabapentin được thải trừ hoàn toàn qua thận, tuân theo động học tuyến tính sau khi tiêm tĩnh mạch. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 5 đến 7 giờ. Các thông số thải trừ (thời gian bán thải biểu kiến, Độ thanh thải thận) không thay đổi theo liều dùng và ổn định khi dùng kéo dài. Thanh thải qua thận là con đường loại trừ chủ yếu. Do gabapentin không chuyển hóa trong cơ thể, lượng thuốc bài xuất qua nước tiểu phản ánh chính xác sinh khả dụng của thuốc. Sau khi uống liều đơn 200 mg gabapentin đánh dấu phóng xạ, khoảng 80% liều tìm thấy trong nước tiểu và 20% trong phân.
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: Ở nhóm bệnh nhân này, chức năng thận suy giảm dần theo tuổi, làm giảm thanh thải gabapentin và kéo dài thời gian bán thải của thuốc. Do đó, tốc độ thải trừ và thanh thải huyết tương, thận của gabapentin giảm tỷ lệ thuận với độ thanh thải creatinin, đòi hỏi phải điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: Khi chức năng thận giảm, thanh thải gabapentin qua huyết tương và thận cũng giảm, kéo dài thời gian bán thải thuốc. Ở các trường hợp này, gabapentin có thể được loại trừ khỏi huyết tương nhờ phương pháp thẩm phân máu, đồng thời cần chỉnh liều hợp lý ở nhóm bệnh nhân suy thận hoặc đang lọc máu liên tục.
10 Thuốc Tebantin 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tebantin 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tebantin 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tebantin 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dễ sử dụng do dạng viên nang, liều linh hoạt, có thể phối hợp hoặc dùng đơn độc trong điều trị động kinh.
- Hiệu quả trong kiểm soát cơn đau thần kinh và giảm tần suất các cơn động kinh ở nhiều lứa tuổi.
- Không gây cảm ứng enzyme gan, không ảnh hưởng đến chuyển hóa các thuốc khác.
13 Nhược điểm
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm khả năng vận hành máy móc, đặc biệt giai đoạn đầu hoặc khi thay đổi liều.
- Nguy cơ tác dụng phụ trên thần kinh như rối loạn cảm xúc, mất ngủ, rung giật nhãn cầu.
Tổng 6 hình ảnh





